Tổng quan nghiên cứu

Cây cỏ mần trầu (Eleusine indica Gagerth) là loại cây thảo sống phổ biến ở nhiều vùng khí hậu ấm, được sử dụng rộng rãi trong y học dân gian với các công dụng như chữa cao huyết áp, viêm gan và lợi tiểu. Tuy nhiên, trong bối cảnh môi trường đất, nước và không khí ngày càng bị ô nhiễm bởi các kim loại nặng như Cd, Cu, Pb và Zn, việc đánh giá hàm lượng các kim loại này trong cây cỏ mần trầu trở nên cấp thiết nhằm đảm bảo an toàn sức khỏe người tiêu dùng. Nghiên cứu này tập trung phân tích và đánh giá hàm lượng kim loại nặng trong cây cỏ mần trầu thu thập từ các địa điểm khác nhau tại Hải Phòng và Bắc Ninh trong năm 2017, sử dụng phương pháp phân tích phổ khối nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-MS) hiện đại với độ nhạy cao.

Mục tiêu chính của luận văn là xác định hàm lượng tổng số của Cd, Cu, Pb và Zn trong lá cây cỏ mần trầu, đồng thời so sánh với giới hạn tiêu chuẩn cho phép của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và tiêu chuẩn Singapore. Nghiên cứu cũng xây dựng quy trình phân tích tối ưu, bao gồm xử lý mẫu bằng lò vi sóng và thiết lập đường chuẩn cho các nguyên tố kim loại. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiểu biết về mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong cây thuốc nam mà còn cung cấp tài liệu tham khảo quan trọng cho sinh viên và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học phân tích và môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích hóa học hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Phương pháp phân tích phổ khối nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-MS): Đây là kỹ thuật phân tích kim loại nặng với khả năng phát hiện đồng thời nhiều nguyên tố ở mức vết và siêu vết, có giới hạn phát hiện từ ppb đến ppt. ICP-MS hoạt động dựa trên nguyên tắc hóa hơi, nguyên tử hóa và ion hóa mẫu trong nguồn plasma cao tần, sau đó phân tích các ion theo tỷ số khối lượng/điện tích (m/z).

  • Khái niệm về giới hạn phát hiện (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ): LOD là nồng độ thấp nhất của chất phân tích mà thiết bị có thể phát hiện khác biệt so với mẫu trắng, trong khi LOQ là nồng độ thấp nhất có thể định lượng với độ chính xác trên 95%.

  • Khái niệm độ thu hồi và độ lặp lại: Độ thu hồi phản ánh hiệu quả của phương pháp xử lý mẫu và phân tích, trong khi độ lặp lại đánh giá tính ổn định và chính xác của phép đo.

Các khái niệm chuyên ngành khác bao gồm đồng vị phân tích, ảnh hưởng của các ion đa nguyên tử, và các kỹ thuật xử lý mẫu như xử lý ướt bằng axit trong lò vi sóng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Mẫu cây cỏ mần trầu được thu thập ngẫu nhiên tại 11 địa điểm khác nhau thuộc Hải Phòng và Bắc Ninh trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2017. Mẫu được xử lý sơ bộ bằng cách rửa sạch, phơi khô, nghiền mịn và rây qua lưới 0,25 µm.

  • Phương pháp xử lý mẫu: Sử dụng lò vi sóng Berghof (Đức) để phá mẫu với axit HNO3 65% trong điều kiện nhiệt độ 190°C, công suất ~1200W, thời gian giữ nhiệt 10 phút, nhằm đảm bảo phá hủy triệt để mẫu và giải phóng các kim loại nặng.

  • Phương pháp phân tích: Xác định hàm lượng Cd, Cu, Pb và Zn bằng thiết bị ICP-MS Agilent 7900 với các điều kiện vận hành tối ưu như công suất cao tần 1600W, khí mang 0,7 L/phút, chọn đồng vị phân tích Cu-65, Pb-208, Cd-111 và Zn-66.

  • Xây dựng đường chuẩn: Chuẩn bị dung dịch chuẩn với nồng độ từ 1 đến 50 ppb, sử dụng các chất nội chuẩn Tb và Th để hiệu chuẩn và kiểm soát sai số.

  • Phân tích số liệu: Kết quả được xử lý bằng phần mềm Excel và Origin, tính toán độ thu hồi, độ lặp lại, giới hạn phát hiện và định lượng theo các công thức thống kê chuẩn trong hóa học phân tích.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập mẫu và xử lý từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2017; phân tích mẫu và xử lý số liệu trong các tháng tiếp theo; hoàn thiện luận văn năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện phân tích ICP-MS tối ưu:

    • Công suất cao tần 1600W, khí mang 0,7 L/phút, nhiệt độ phá mẫu 190°C trong lò vi sóng.
    • Đường chuẩn các nguyên tố Cu, Pb, Cd, Zn có hệ số tương quan R² gần 1, thể hiện độ tuyến tính cao trong khoảng 1-50 ppb.
    • Giới hạn phát hiện (LOD) lần lượt là: Cu 0,024 ppb, Pb 0,026 ppb, Cd 0,044 ppb, Zn 0,036 ppb.
    • Giới hạn định lượng (LOQ) lần lượt là: Cu 0,081 ppb, Pb 0,088 ppb, Cd 0,147 ppb, Zn 0,121 ppb.
  2. Độ thu hồi của phương pháp:

    • Độ thu hồi của Cu, Pb, Cd và Zn lần lượt là 105%, 93%, 87% và 81%, nằm trong phạm vi cho phép 80-110%, chứng tỏ phương pháp phân tích có độ chính xác và tin cậy cao.
  3. Hàm lượng kim loại nặng trong mẫu cây cỏ mần trầu:

    • Hàm lượng trung bình Cu: 6,652 mg/kg (dao động 3,45 - 12,3 mg/kg).
    • Hàm lượng trung bình Pb: 0,886 mg/kg (dao động 0,44 - 1,43 mg/kg).
    • Hàm lượng trung bình Cd: 0,037 mg/kg (dao động 0,016 - 0,062 mg/kg).
    • Hàm lượng trung bình Zn: 23,498 mg/kg (dao động 3,45 - 23,24 mg/kg).
  4. So sánh với tiêu chuẩn:

    • Tất cả mẫu đều có hàm lượng Cu, Pb, Cd nằm trong giới hạn cho phép của WHO (Pb ≤ 10 mg/kg, Cd ≤ 0,3 mg/kg) và tiêu chuẩn Singapore (Cu ≤ 150 mg/kg).
    • Hàm lượng Zn chưa có tiêu chuẩn giới hạn chính thức nhưng dao động trong phạm vi an toàn theo ước tính.

Thảo luận kết quả

Hàm lượng Cu và Zn trong các mẫu cây cỏ mần trầu cao hơn so với Pb và Cd, phản ánh vai trò sinh học thiết yếu của Cu và Zn trong cây. Mẫu H9 lấy tại khu xử lý rác thải rắn Tràng Cát (Hải Phòng) có hàm lượng Cu và Pb cao nhất, có thể do ô nhiễm môi trường từ hoạt động công nghiệp và xử lý rác thải. Mẫu H3 tại xã Thanh Khương (Bắc Ninh) có hàm lượng Cd cao nhất, có thể liên quan đến giao thông và ô nhiễm từ khí thải phương tiện.

Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về hàm lượng kim loại nặng trong cây thảo dược, đồng thời khẳng định tính hiệu quả và độ nhạy của phương pháp ICP-MS trong phân tích kim loại nặng. Biểu đồ so sánh hàm lượng kim loại trong các mẫu với giới hạn WHO và Singapore minh họa rõ sự an toàn của các mẫu cây được khảo sát.

Việc lựa chọn đồng vị phân tích và điều kiện vận hành máy ICP-MS đã giảm thiểu nhiễu nền và tăng độ chính xác. Phương pháp xử lý mẫu bằng lò vi sóng giúp phá hủy mẫu triệt để, giảm thiểu mất mát kim loại và ô nhiễm chéo. Độ thu hồi và độ lặp lại cao chứng tỏ quy trình phân tích ổn định và tin cậy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng phạm vi nghiên cứu: Tiến hành phân tích thêm các kim loại nặng khác như Hg, Co, As, Ni, Mn trong cây cỏ mần trầu với số lượng mẫu lớn hơn nhằm cung cấp bức tranh toàn diện về ô nhiễm kim loại trong cây thuốc.

  2. Giám sát định kỳ: Thiết lập chương trình giám sát định kỳ hàm lượng kim loại nặng trong cây cỏ mần trầu tại các khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao, đặc biệt gần khu công nghiệp và khu xử lý rác thải, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  3. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho người dân và các nhà sản xuất cây thuốc về tác hại của kim loại nặng và cách lựa chọn, xử lý cây thuốc an toàn.

  4. Phát triển quy trình chuẩn: Áp dụng quy trình xử lý mẫu và phân tích ICP-MS đã xây dựng làm tiêu chuẩn trong các phòng thí nghiệm phân tích dược liệu và môi trường, đảm bảo kết quả chính xác và đồng nhất.

  5. Hợp tác nghiên cứu liên ngành: Khuyến khích hợp tác giữa các viện nghiên cứu, trường đại học và cơ quan quản lý để phát triển các giải pháp xử lý ô nhiễm kim loại nặng trong môi trường trồng cây thuốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Hóa học, Hóa phân tích: Luận văn cung cấp quy trình phân tích kim loại nặng bằng ICP-MS chi tiết, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và hiểu biết về phương pháp phân tích hiện đại.

  2. Các nhà nghiên cứu môi trường và dược liệu: Tài liệu tham khảo quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong cây thuốc, từ đó đề xuất các biện pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

  3. Cơ quan quản lý chất lượng dược liệu và an toàn thực phẩm: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng tiêu chuẩn kiểm soát hàm lượng kim loại nặng trong cây thuốc và thực phẩm chức năng.

  4. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh dược liệu: Giúp hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao quy trình kiểm soát chất lượng và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp ICP-MS có ưu điểm gì so với các kỹ thuật khác?
    ICP-MS có độ nhạy cao, khả năng phát hiện nhiều nguyên tố cùng lúc ở mức vết và siêu vết, với giới hạn phát hiện từ ppb đến ppt. Phương pháp này cũng có độ lặp lại tốt và thời gian phân tích nhanh, phù hợp cho phân tích kim loại nặng trong mẫu phức tạp như cây thuốc.

  2. Tại sao phải xử lý mẫu bằng lò vi sóng trước khi phân tích?
    Xử lý mẫu bằng lò vi sóng giúp phá hủy triệt để cấu trúc mẫu, giải phóng kim loại nặng vào dung dịch, giảm thiểu mất mát và ô nhiễm chéo. Phương pháp này nhanh, hiệu quả và giữ nguyên thành phần kim loại trong mẫu.

  3. Hàm lượng kim loại nặng trong cây cỏ mần trầu có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
    Nếu hàm lượng kim loại nặng vượt quá giới hạn cho phép, có thể gây ngộ độc và các bệnh mãn tính. Kết quả nghiên cứu cho thấy hàm lượng Cd, Pb, Cu trong các mẫu đều nằm trong giới hạn an toàn theo WHO, do đó sử dụng cây cỏ mần trầu trong phạm vi khảo sát là an toàn.

  4. Có thể áp dụng quy trình này cho các loại cây thuốc khác không?
    Có, quy trình xử lý mẫu và phân tích ICP-MS có thể điều chỉnh phù hợp để phân tích kim loại nặng trong nhiều loại cây thuốc khác nhau, giúp đánh giá mức độ ô nhiễm và đảm bảo an toàn.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu ô nhiễm kim loại nặng trong cây thuốc?
    Cần kiểm soát nguồn nước, đất trồng, hạn chế xả thải công nghiệp và rác thải độc hại gần vùng trồng cây thuốc. Ngoài ra, lựa chọn vùng trồng sạch, áp dụng kỹ thuật canh tác an toàn và giám sát định kỳ là các biện pháp hiệu quả.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công quy trình xử lý mẫu bằng lò vi sóng và phân tích kim loại nặng Cu, Pb, Cd, Zn trong cây cỏ mần trầu bằng phương pháp ICP-MS với độ nhạy và độ chính xác cao.
  • Xác định được giới hạn phát hiện và định lượng của các nguyên tố, đảm bảo độ tin cậy của kết quả phân tích.
  • Hàm lượng kim loại nặng trong 11 mẫu cây cỏ mần trầu thu thập tại Hải Phòng và Bắc Ninh đều nằm trong giới hạn an toàn theo tiêu chuẩn WHO và Singapore.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiểu biết về mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong cây thuốc, hỗ trợ công tác quản lý và kiểm soát chất lượng dược liệu.
  • Đề xuất mở rộng nghiên cứu các nguyên tố kim loại khác và áp dụng quy trình phân tích cho các loại cây thuốc khác nhằm đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý áp dụng quy trình phân tích ICP-MS trong giám sát chất lượng cây thuốc, đồng thời mở rộng nghiên cứu để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.