I. Lý thuyết về độ lệch kỳ hạn và mất cân đối kỳ hạn trong hoạt động ngân hàng
Chương này trình bày các khái niệm cơ bản về độ lệch kỳ hạn và mất cân đối kỳ hạn, cùng với các chỉ tiêu đo lường và nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Độ lệch kỳ hạn được định nghĩa là sự chênh lệch giữa giá trị tài sản có và tài sản nợ theo các kỳ hạn khác nhau. Các khái niệm cụ thể bao gồm độ lệch kỳ hạn hợp đồng, độ lệch kỳ hạn còn lại, và độ lệch kỳ hạn tĩnh và động. Các chỉ tiêu đo lường như tỷ lệ cho vay trên nguồn vốn huy động (LDR) và tỷ lệ nợ xấu (NPLR) được sử dụng để đánh giá mức độ mất cân đối. Nguyên nhân dẫn đến mất cân đối kỳ hạn bao gồm các yếu tố nội bộ như chính sách quản trị và sử dụng vốn, cũng như các yếu tố vĩ mô như chính sách kinh tế và hành lang pháp lý.
1.1. Khái niệm độ lệch kỳ hạn
Độ lệch kỳ hạn là sự chênh lệch giữa giá trị tài sản có và tài sản nợ theo các kỳ hạn khác nhau. Các loại độ lệch kỳ hạn bao gồm độ lệch kỳ hạn hợp đồng, độ lệch kỳ hạn còn lại, và độ lệch kỳ hạn tĩnh và động. Độ lệch kỳ hạn hợp đồng dựa trên thời gian đáo hạn ghi trong hợp đồng, trong khi độ lệch kỳ hạn còn lại tính toán thời gian còn lại đến khi đáo hạn. Độ lệch kỳ hạn tĩnh và động phân biệt giữa việc tính toán tại một thời điểm cụ thể và theo thời gian.
1.2. Nguyên nhân mất cân đối kỳ hạn
Nguyên nhân dẫn đến mất cân đối kỳ hạn bao gồm các yếu tố nội bộ như chính sách quản trị và sử dụng vốn của ngân hàng. Các yếu tố vĩ mô như chính sách kinh tế và hành lang pháp lý cũng đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, việc sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để cho vay trung dài hạn có thể dẫn đến mất cân đối kỳ hạn, đặc biệt trong bối cảnh thắt chặt tiền tệ.
II. Thực trạng độ lệch kỳ hạn tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Chương này phân tích thực trạng độ lệch kỳ hạn tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) thông qua các chỉ tiêu đo lường như tỷ lệ cho vay trên nguồn vốn huy động (LDR), tỷ lệ nợ xấu (NPLR), và tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR). Kết quả cho thấy SCB đang đối mặt với tình trạng mất cân đối kỳ hạn, đặc biệt là việc sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để cho vay trung dài hạn. Nguyên nhân chính bao gồm chính sách quản trị và sử dụng vốn không hiệu quả, cũng như tác động từ chính sách kinh tế vĩ mô.
2.1. Phân tích thực trạng độ lệch kỳ hạn
Phân tích thực trạng độ lệch kỳ hạn tại SCB cho thấy tỷ lệ LDR cao, đặc biệt là việc sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để cho vay trung dài hạn. Tỷ lệ nợ xấu (NPLR) cũng ở mức cao, phản ánh rủi ro tín dụng lớn. Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) của SCB đạt mức yêu cầu nhưng vẫn cần cải thiện để đảm bảo an toàn hoạt động.
2.2. Nguyên nhân mất cân đối kỳ hạn tại SCB
Nguyên nhân chính dẫn đến mất cân đối kỳ hạn tại SCB bao gồm chính sách quản trị và sử dụng vốn không hiệu quả. Việc sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để cho vay trung dài hạn đã gây ra tình trạng mất cân đối kỳ hạn. Ngoài ra, chính sách kinh tế vĩ mô và hành lang pháp lý cũng tác động tiêu cực đến hoạt động của SCB.
III. Giải pháp khắc phục tình trạng mất cân đối kỳ hạn
Chương này đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục tình trạng mất cân đối kỳ hạn tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB). Các giải pháp bao gồm tăng quy mô vốn tự có, tái cấu trúc nguồn vốn, và hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro. Đồng thời, các kiến nghị đối với Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước cũng được đưa ra để hỗ trợ hệ thống ngân hàng trong việc quản lý rủi ro thanh khoản.
3.1. Giải pháp nội bộ tại SCB
Các giải pháp nội bộ tại SCB bao gồm tăng quy mô vốn tự có để nâng cao năng lực tài chính, tái cấu trúc nguồn vốn để đảm bảo cân đối kỳ hạn, và hoàn thiện mô hình quản trị rủi ro để quản lý hiệu quả các rủi ro liên quan đến độ lệch kỳ hạn.
3.2. Kiến nghị đối với Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
Các kiến nghị đối với Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước bao gồm việc tăng cường giám sát từ xa, hoàn thiện hành lang pháp lý, và thực thi chính sách tiền tệ linh hoạt để hỗ trợ các ngân hàng trong việc quản lý rủi ro thanh khoản và đảm bảo an toàn hoạt động.