Chuyên đề thực tập: Phân tích diện tích, năng suất sản lượng cây lương thực tỉnh Hưng Yên (2004-2009)

Trường đại học

Khoa Thống Kê

Chuyên ngành

Thống Kê Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

2009

66
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Phân tích diện tích

Phân tích diện tích gieo trồng cây lương thực tại tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2004-2009 cho thấy sự biến động đáng kể. Diện tích trồng lúa giảm từ 44.540,78 ha năm 2004 xuống còn khoảng 42.000 ha năm 2009. Nguyên nhân chính là do quá trình đô thị hóa và chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Diện tích gieo trồng ngô cũng có xu hướng giảm, từ 6.000 ha năm 2004 xuống còn 5.200 ha năm 2009. Các yếu tố như kỹ thuật canh tác, quản lý đất đai, và chính sách nông nghiệp đã ảnh hưởng trực tiếp đến diện tích gieo trồng.

1.1. Biến động diện tích gieo trồng lúa

Diện tích gieo trồng lúa tại Hưng Yên giảm dần qua các năm. Năm 2004, diện tích trồng lúa chiếm 75,55% đất nông nghiệp, nhưng đến năm 2009, tỷ lệ này giảm xuống còn 70%. Sự biến động này chủ yếu do chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích khác như xây dựng công nghiệp và đô thị. Các huyện như Khoái ChâuYên Mỹ có diện tích giảm mạnh nhất.

1.2. Biến động diện tích gieo trồng ngô

Diện tích gieo trồng ngô cũng giảm từ 6.000 ha năm 2004 xuống còn 5.200 ha năm 2009. Nguyên nhân chính là do hiệu quả sản xuất thấp và thị trường nông sản không ổn định. Các huyện như Ân ThiPhù Cừ có diện tích giảm đáng kể, trong khi Kim Động duy trì ổn định hơn.

II. Năng suất sản lượng

Năng suất sản lượng cây lương thực tại Hưng Yên giai đoạn 2004-2009 có sự cải thiện đáng kể. Năng suất lúa tăng từ 4,5 tấn/ha năm 2004 lên 5,2 tấn/ha năm 2009. Ngô cũng tăng từ 3,8 tấn/ha lên 4,5 tấn/ha. Sự cải thiện này nhờ áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến và chính sách nông nghiệp hỗ trợ. Tuy nhiên, hiệu quả sản xuất vẫn chưa đạt mức tối ưu do hạn chế về quản lý đất đaithị trường nông sản.

2.1. Biến động năng suất lúa

Năng suất lúa tăng đều qua các năm, từ 4,5 tấn/ha năm 2004 lên 5,2 tấn/ha năm 2009. Các yếu tố như giống cây trồng, kỹ thuật thâm canh, và hệ thống tưới tiêu đã đóng góp lớn vào sự tăng trưởng này. Các huyện như Văn GiangMỹ Hào có năng suất cao nhất.

2.2. Biến động năng suất ngô

Năng suất ngô cũng tăng từ 3,8 tấn/ha năm 2004 lên 4,5 tấn/ha năm 2009. Sự cải thiện này nhờ áp dụng giống ngô laikỹ thuật canh tác hiện đại. Tuy nhiên, hiệu quả sản xuất vẫn thấp do thị trường nông sản không ổn định.

III. Cây lương thực chủ lực

Cây lương thực chủ lực tại Hưng Yên giai đoạn 2004-2009 là lúa và ngô. Lúa chiếm 70% diện tích gieo trồng, trong khi ngô chiếm 20%. Các cây trồng này đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệpphát triển nông thôn. Tuy nhiên, hiệu quả sản xuất vẫn còn hạn chế do kỹ thuật canh tác lạc hậu và thị trường nông sản không ổn định.

3.1. Vai trò của lúa

Lúa là cây lương thực chính tại Hưng Yên, chiếm 70% diện tích gieo trồng. Lúa không chỉ đảm bảo an ninh lương thực mà còn là nguồn thu nhập chính của người dân. Tuy nhiên, năng suấthiệu quả sản xuất vẫn cần được cải thiện.

3.2. Vai trò của ngô

Ngô là cây lương thực quan trọng thứ hai tại Hưng Yên, chiếm 20% diện tích gieo trồng. Ngô được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu công nghiệp. Tuy nhiên, thị trường nông sản không ổn định đã ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.

21/02/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Chuyên đề thực tập sử dụng một số phương pháp thống kê phân tích diện tích năng suất sản lượng một số cây lương thực có hạt tỉnh hưng yên thời kỳ 20042009
Bạn đang xem trước tài liệu : Chuyên đề thực tập sử dụng một số phương pháp thống kê phân tích diện tích năng suất sản lượng một số cây lương thực có hạt tỉnh hưng yên thời kỳ 20042009

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tải xuống (66 Trang - 15.12 MB)