I. Phân lập vi khuẩn
Phần này tập trung vào quy trình phân lập vi khuẩn Aeromonas spp. từ các mẫu cá bị bệnh. Các mẫu được thu thập từ gan và thận của cá nước ngọt có dấu hiệu bệnh lý. Sử dụng môi trường TSA (Tryptone Soya Agar), 11 chủng vi khuẩn đã được phân lập. Trong đó, 3 chủng (AH6, AH1) có khả năng gây bệnh xuất huyết cao trên cá rô phi giống. Quy trình phân lập bao gồm thu thập mẫu, nuôi cấy trên môi trường chọn lọc, và quan sát đặc điểm khuẩn lạc. Kết quả này là cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về đặc điểm sinh học và khả năng gây bệnh của vi khuẩn.
1.1. Thu thập mẫu
Mẫu được thu thập từ cá nước ngọt có dấu hiệu bệnh lý như xuất huyết, sưng bụng, hoặc loét da. Các mẫu được lấy từ gan và thận, là những cơ quan dễ bị nhiễm khuẩn. Quy trình thu thập đảm bảo vô trùng để tránh nhiễm khuẩn ngoại lai.
1.2. Nuôi cấy và phân lập
Mẫu được nuôi cấy trên môi trường TSA để phân lập vi khuẩn. Các khuẩn lạc được quan sát và chọn lọc dựa trên hình thái và màu sắc. Các chủng vi khuẩn nghi ngờ là Aeromonas spp. được tách riêng để nghiên cứu sâu hơn.
II. Nghiên cứu đặc điểm sinh học
Phần này nghiên cứu đặc điểm sinh học của các chủng vi khuẩn Aeromonas spp. đã phân lập. Các chủng vi khuẩn này có đặc điểm hình thái là trực khuẩn Gram âm, dương tính với catalase và indole, có khả năng di động. Chúng phát triển tốt ở nhiệt độ từ 22°C đến 35°C và chịu được nồng độ muối lên đến 10%. Các đặc điểm này phù hợp với mô tả về Aeromonas hydrophila, một loài vi khuẩn gây bệnh phổ biến trên cá.
2.1. Đặc điểm hình thái
Các chủng vi khuẩn được quan sát dưới kính hiển vi để xác định hình thái. Chúng là trực khuẩn Gram âm, có kích thước nhỏ và hình que. Khuẩn lạc trên môi trường TSA có màu trắng đục, bề mặt nhẵn.
2.2. Đặc điểm sinh hóa
Các chủng vi khuẩn được kiểm tra khả năng lên men đường, sản xuất enzyme catalase và indole. Kết quả cho thấy chúng dương tính với catalase và indole, phù hợp với đặc điểm của Aeromonas spp.
III. Khả năng gây bệnh trên cá
Phần này đánh giá khả năng gây bệnh của các chủng vi khuẩn Aeromonas spp. trên cá rô phi giống. Các chủng vi khuẩn được tiêm vào cá để quan sát triệu chứng bệnh lý. Kết quả cho thấy các chủng AH6 và AH1 gây xuất huyết nặng, tỷ lệ tử vong cao. Điều này khẳng định vai trò của Aeromonas spp. trong việc gây bệnh xuất huyết trên cá, đặc biệt trong điều kiện nuôi trồng thâm canh.
3.1. Thí nghiệm lây nhiễm nhân tạo
Cá rô phi giống được tiêm các chủng vi khuẩn vào cơ thể. Triệu chứng bệnh lý được quan sát trong vòng 7 ngày. Các dấu hiệu bao gồm xuất huyết, sưng bụng, và giảm hoạt động.
3.2. Đánh giá tỷ lệ tử vong
Tỷ lệ tử vong của cá được ghi nhận sau 7 ngày. Các chủng AH6 và AH1 gây tử vong trên 70%, trong khi các chủng khác có tỷ lệ thấp hơn.
IV. Định danh vi khuẩn bằng phương pháp sinh học phân tử
Phần này sử dụng phương pháp sinh học phân tử để định danh các chủng vi khuẩn. Trình tự gen 16S rRNA được phân tích và so sánh với cơ sở dữ liệu GenBank. Kết quả xác nhận các chủng vi khuẩn là Aeromonas hydrophila. Phương pháp này cung cấp độ chính xác cao trong việc xác định loài vi khuẩn, hỗ trợ cho các nghiên cứu về bệnh lý và phòng ngừa bệnh trên cá.
4.1. Phân tích trình tự gen
Trình tự gen 16S rRNA được giải trình tự và so sánh với các trình tự có sẵn trong GenBank. Kết quả cho thấy sự tương đồng cao với Aeromonas hydrophila.
4.2. Xây dựng cây phân loại
Cây phân loại được xây dựng dựa trên trình tự gen, xác nhận vị trí phân loại của các chủng vi khuẩn trong chi Aeromonas.
V. Ảnh hưởng của nồng độ muối đến sự phát triển của vi khuẩn
Phần này nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ muối đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn Aeromonas spp. Kết quả cho thấy các chủng vi khuẩn phát triển tốt ở nồng độ muối 3%, nhưng khả năng sinh trưởng giảm đáng kể khi nồng độ muối tăng lên 10%. Điều này phù hợp với đặc điểm của vi khuẩn nước ngọt, giúp hiểu rõ hơn về môi trường sống và điều kiện phát triển của Aeromonas spp.
5.1. Thí nghiệm nồng độ muối
Các chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có nồng độ muối khác nhau (0%, 3%, 5%, 10%). Sự phát triển của vi khuẩn được đo lường bằng mật độ quang học.
5.2. Kết quả và thảo luận
Kết quả cho thấy vi khuẩn phát triển tốt nhất ở nồng độ muối 3%, nhưng khả năng sinh trưởng giảm đáng kể ở nồng độ 10%. Điều này phù hợp với đặc điểm của Aeromonas spp. là vi khuẩn nước ngọt.