Tổng quan nghiên cứu
Vùng biển giữa Việt Nam và Campuchia nằm trong Vịnh Thái Lan, có diện tích khoảng 300.000 km², là khu vực có vị trí địa lý chiến lược và tài nguyên phong phú, bao gồm hơn 100 đảo lớn nhỏ như Phú Quốc, Thổ Chu, Phú Dự. Từ năm 1982 đến 2021, hợp tác quốc tế về phân định biển giữa hai nước là vấn đề trọng tâm nhằm giải quyết tranh chấp chủ quyền, đảm bảo an ninh, ổn định và phát triển kinh tế biển. Mặc dù đã ký Hiệp định về vùng nước lịch sử năm 1982, hai bên vẫn chưa hoàn tất phân định toàn bộ đường biên giới trên biển do khác biệt về lập trường và các yếu tố lịch sử, pháp lý phức tạp. Luận văn tập trung phân tích quá trình hợp tác quốc tế về phân định biển giữa Việt Nam và Campuchia trong giai đoạn này, nhằm làm rõ cơ sở pháp lý, xu hướng phân định biên giới biển trên thế giới, đánh giá thực trạng, thuận lợi, khó khăn và đề xuất giải pháp phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là vùng biển giữa hai nước, trong bối cảnh quốc tế và khu vực có nhiều biến động. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định, thúc đẩy hợp tác phát triển kinh tế biển, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và khai thác tài nguyên biển chung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết quan hệ quốc tế để phân tích hợp tác phân định biển, bao gồm:
- Chủ nghĩa kiến tạo (Constructivism): Giúp giải thích vai trò của các chuẩn mực, quan điểm và nhận thức trong việc hình thành lập trường và chính sách của Việt Nam và Campuchia về phân định biển.
- Chủ nghĩa tự do (Liberalism): Nhấn mạnh lợi ích quốc gia, nhu cầu hợp tác và dự báo triển vọng hợp tác dựa trên các thể chế quốc tế và khu vực.
- Chủ nghĩa hiện thực (Realism): Phân tích các mục đích, lợi ích chiến lược và quyền lực của mỗi bên trong quá trình đàm phán phân định biên giới trên biển.
Các khái niệm chính bao gồm: phân định biên giới trên biển, vùng nước lịch sử, nguyên tắc thỏa thuận và công bằng trong luật biển quốc tế, đường trung tuyến, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trên biển.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu với cỡ mẫu gồm các văn bản pháp luật quốc tế, hiệp định song phương, các báo cáo, nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến phân định biển Việt Nam - Campuchia. Phương pháp phân tích nội dung và chính sách được áp dụng ở bốn cấp độ: quốc tế, khu vực, trong nước và cá nhân. Ngoài ra, phương pháp lịch sử giúp tái hiện quá trình hợp tác từ năm 1982 đến 2021; phương pháp so sánh và phân tích lợi ích được dùng để đánh giá các quan điểm và lập trường của hai bên. Phương pháp định tính và định lượng hỗ trợ phân tích số liệu về diện tích vùng biển, số lượng đảo, và các hoạt động hợp tác. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 1982 (khi UNCLOS ra đời và Hiệp định vùng nước lịch sử được ký) đến năm 2021, thời điểm luận văn hoàn thành.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân định 84% đường biên giới trên bộ, còn 16% và toàn bộ đường biên giới trên biển chưa được phân định: Theo báo cáo ngành, hai nước đã hoàn thành phần lớn phân định biên giới trên bộ nhưng vẫn còn tồn tại tranh chấp trên biển, đặc biệt là vùng nước lịch sử và vùng đặc quyền kinh tế.
Hiệp định vùng nước lịch sử năm 1982 là bước tiến quan trọng: Hiệp định này xác định vùng nước lịch sử chung, nâng đường Brévié từ ranh giới hành chính thành đường phân chia chủ quyền đảo, tạo cơ sở pháp lý cho quản lý chung và tuần tra phối hợp. Tuy nhiên, đường Brévié không được công nhận là đường biên giới chính thức do thiếu bản đồ đính kèm và có nhiều cách thể hiện khác nhau.
Khác biệt về lập trường phân định biển: Campuchia đề xuất phân định biên giới trên bộ trước rồi mới đến biển, trong khi Việt Nam mong muốn giải quyết song song. Điều này làm chậm tiến trình đàm phán và ký kết hiệp định phân định biển chính thức.
Xu hướng phân định biên giới biển trên thế giới chủ yếu dựa trên nguyên tắc thỏa thuận và công bằng: Phương pháp đường trung tuyến được áp dụng phổ biến, nhưng các yếu tố địa lý, lịch sử và hoàn cảnh đặc biệt được xem xét để điều chỉnh nhằm đạt giải pháp công bằng. Việt Nam đề xuất áp dụng phương pháp này có tính đến các yếu tố đặc thù vùng biển giữa hai nước.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của việc chưa hoàn tất phân định biển là do sự khác biệt về quan điểm pháp lý và lịch sử, đặc biệt liên quan đến giá trị pháp lý của đường Brévié. Việc Campuchia chưa đồng thuận với đường trung tuyến do Việt Nam đề xuất phản ánh sự phức tạp trong đàm phán, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị nội bộ và quan hệ quốc tế. So sánh với các tranh chấp biển khác trong khu vực Đông Nam Á, việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác khai thác chung là xu hướng được nhiều quốc gia lựa chọn nhằm giảm thiểu xung đột. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ phân định biên giới trên bộ và trên biển, bảng so sánh các quan điểm pháp lý của hai bên, cũng như timeline các sự kiện đàm phán chính. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc vận dụng linh hoạt luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, cùng với sự thiện chí và hợp tác thực chất giữa hai bên để đạt được thỏa thuận công bằng, bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đàm phán song phương dựa trên UNCLOS 1982: Hai bên cần tiếp tục đàm phán với tinh thần thiện chí, sử dụng phương pháp đường trung tuyến có điều chỉnh phù hợp với đặc điểm địa lý và lợi ích chung, nhằm hoàn tất phân định biên giới trên biển trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Bộ Ngoại giao và các cơ quan liên quan của hai nước.
Thiết lập cơ chế phối hợp tuần tra và quản lý vùng biển chung: Mở rộng và nâng cao hiệu quả hợp tác tuần tra chung, chia sẻ thông tin và xử lý các tình huống phát sinh nhằm duy trì an ninh, ổn định vùng biển trong thời gian chờ ký kết hiệp định phân định chính thức. Thời gian thực hiện liên tục, do lực lượng Hải quân và Cảnh sát biển hai nước đảm nhiệm.
Phát triển hợp tác khai thác tài nguyên biển bền vững: Hai bên cần xây dựng các dự án hợp tác khai thác chung tài nguyên dầu khí, thủy sản, du lịch biển, đồng thời bảo vệ môi trường biển, ứng phó biến đổi khí hậu. Mục tiêu nâng cao giá trị kinh tế vùng biển trong 5 năm tới, do Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các địa phương thực hiện.
Tăng cường vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực: Tận dụng sự hỗ trợ của ASEAN, Liên Hiệp Quốc và các tổ chức quốc tế trong việc hòa giải, tư vấn pháp lý và hỗ trợ kỹ thuật cho quá trình phân định biên giới biển. Chủ thể là Bộ Ngoại giao và các tổ chức liên quan, thực hiện trong giai đoạn 2022-2025.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và học giả quan hệ quốc tế: Luận văn cung cấp phân tích sâu sắc về hợp tác quốc tế và pháp lý trong phân định biển, giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và xu hướng giải quyết tranh chấp biển.
Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Thông tin và đề xuất trong luận văn hỗ trợ xây dựng chính sách đối ngoại, an ninh biển và phát triển kinh tế biển phù hợp với lợi ích quốc gia.
Lực lượng Hải quân, Cảnh sát biển và các cơ quan an ninh: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của hợp tác tuần tra, quản lý vùng biển chung, góp phần duy trì hòa bình, ổn định.
Các tổ chức quốc tế và khu vực: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hỗ trợ tư vấn, hòa giải và thúc đẩy hợp tác đa phương trong giải quyết tranh chấp biển tại Đông Nam Á.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phân định biên giới trên biển giữa Việt Nam và Campuchia còn kéo dài?
Do khác biệt về quan điểm pháp lý, đặc biệt liên quan đến giá trị của đường Brévié, cùng với các yếu tố chính trị nội bộ và lịch sử phức tạp, hai bên chưa đạt được thỏa thuận cuối cùng.Hiệp định vùng nước lịch sử năm 1982 có ý nghĩa gì?
Hiệp định này xác định vùng nước lịch sử chung, tạo cơ sở pháp lý cho quản lý và khai thác chung, đồng thời nâng đường Brévié thành đường phân chia chủ quyền đảo trong khu vực, góp phần giảm căng thẳng.Phương pháp phân định biên giới biển nào được áp dụng phổ biến trên thế giới?
Phương pháp đường trung tuyến là phổ biến, nhưng thường được điều chỉnh dựa trên các yếu tố địa lý, lịch sử và hoàn cảnh đặc biệt để đảm bảo công bằng cho các bên liên quan.Việt Nam và Campuchia đã có những hình thức hợp tác nào trong khi chưa phân định xong biên giới biển?
Hai bên đã thiết lập cơ chế tuần tra chung, đường dây nóng phối hợp xử lý tình huống, đồng thời hợp tác trong khai thác tài nguyên, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế biển.Vai trò của UNCLOS 1982 trong phân định biển giữa hai nước là gì?
UNCLOS 1982 cung cấp khuôn khổ pháp lý quốc tế quan trọng, quy định các vùng biển và nguyên tắc phân định, là cơ sở để hai nước đàm phán, thỏa thuận phân định biên giới trên biển một cách công bằng và hợp pháp.
Kết luận
- Luận văn làm rõ quá trình hợp tác quốc tế về phân định biển giữa Việt Nam và Campuchia từ 1982 đến 2021, nhấn mạnh vai trò của Hiệp định vùng nước lịch sử và các nguyên tắc pháp lý quốc tế.
- Phân tích các quan điểm khác biệt và những thách thức trong đàm phán phân định biên giới trên biển, đồng thời so sánh với xu hướng phân định biển trên thế giới.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm thúc đẩy đàm phán, tăng cường hợp tác tuần tra, khai thác tài nguyên và tận dụng vai trò của các tổ chức quốc tế.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực cho các nhà hoạch định chính sách, lực lượng an ninh biển và cộng đồng học thuật trong việc duy trì hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế biển khu vực.
- Khuyến nghị tiếp tục theo dõi, cập nhật tình hình đàm phán và hợp tác, đồng thời triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2022-2025 để đạt được kết quả phân định biên giới trên biển bền vững.
Call-to-action: Các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu được khuyến khích sử dụng kết quả luận văn làm cơ sở cho các hoạt động đàm phán, hoạch định chính sách và nghiên cứu tiếp theo nhằm thúc đẩy hợp tác quốc tế về phân định biển giữa Việt Nam và Campuchia.