Trường đại học
Trường Đại Học Kinh Tế - LuậtChuyên ngành
Luật Kinh TếNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Khóa luận tốt nghiệp2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Bình đẳng giới là vấn đề được quan tâm trong suốt thập kỷ qua. Liên Hợp Quốc định nghĩa bình đẳng giới là việc phụ nữ và đàn ông có điều kiện như nhau để thực hiện quyền con người và đóng góp vào xã hội. Mục tiêu là loại bỏ phân biệt đối xử dựa trên giới tính, tạo điều kiện công bằng cho cả hai giới trong phát triển kinh tế-xã hội. Phụ nữ đóng góp hơn một nửa sản lượng kinh tế toàn cầu, nhưng vẫn gặp bất bình đẳng, đặc biệt ở các quốc gia có thu nhập thấp. Đầu tư vào phụ nữ và trẻ em gái là chiến lược quan trọng để phát triển kinh tế bền vững. Thương mại quốc tế giúp các quốc gia sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Chính sách tài khóa là công cụ hữu hiệu để thay đổi và điều chỉnh những điểm kém hiệu quả của thị trường thương mại.
Thương mại quốc tế tăng cường năng suất sản xuất và cải thiện mức sống toàn cầu, thúc đẩy tiêu dùng, mở rộng sản xuất và chuyển giao công nghệ. Thu hẹp khoảng cách giới giúp các quốc gia phát triển bền vững, hướng tới nền kinh tế đa dạng và năng suất cao hơn. Chính sách tài khóa hỗ trợ giáo dục, y tế và tham gia thị trường lao động, hệ thống thuế góp phần thúc đẩy bình đẳng giới. Mặc dù các quy tắc đánh thuế với nữ giới và nam giới thường giống nhau, nhưng cơ cấu và việc quản lý hệ thống thuế có thể có những tác động khác nhau đối với nữ giới so với nam giới.
Các hệ thống thuế trên thế giới có dấu hiệu định kiến giới ở cả dạng rõ ràng và tiềm ẩn, điển hình là “Pink tariff”. Đây là sự phân biệt đối xử về thuế nhập khẩu khiến các sản phẩm và dịch vụ dành cho phái nữ có giá trị cao hơn so với sản phẩm tương đương dành cho nam giới. Bởi thuế nhập khẩu cũng là một trong những nguồn thu quan trọng của một quốc gia, đồng thời cũng ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế và xã hội khác nên phân biệt đối xử về thuế nhập khẩu theo giới tính cũng đồng nghĩa với việc tác động đến khía cạnh bình đẳng giới trong thương mại quốc tế.
Vấn đề phân biệt đối xử về thuế nhập khẩu đã được đề cập trong nhiều nghiên cứu, nhưng chưa có nhiều nghiên cứu về mặt giới tính. Loại bỏ những định kiến về giới này có thể làm cho hệ thống thuế trở nên công bằng hơn và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế bằng cách tăng cường sự tham gia của lực lượng lao động nữ. Loại thuế này đã luôn đi theo phụ nữ từ khi còn nhỏ đến khi trưởng thành. Ví dụ, nhiều món đồ chơi cho bé gái lại đắt hơn của bé trai trong khi điểm khác biệt duy nhất là màu sắc. Khi trưởng thành, phụ nữ lại càng phải tốn nhiều tiền hơn cho các sản phẩm khác như các vật dụng cá nhân, quần áo…
Diana O’Brien, Timm Betz và David Fortunato đã so sánh gần 200.000 mức thuế đối với các sản phẩm may mặc nam và nữ ở 167 quốc gia từ năm 1995 đến năm 2015. Họ nhận thấy rằng các nhà nhập khẩu phải trả nhiều tiền hơn cho những hàng hóa như quần jean, bốt, áo choàng và áo phông dành cho phụ nữ so với những mặt hàng giống hệt nhau được bán cho nam giới. Các sản phẩm dành cho phụ nữ và nam giới bị đánh thuế ở các mức khác nhau trong gần 40% thời gian và các mặt hàng dành cho phụ nữ trung bình bị đánh thuế cao hơn 0,7% so với các sản phẩm giống hệt nhau dành cho nam giới.
Tại Việt Nam, chưa có nghiên cứu chuyên sâu về “Pink tariff”. Mặc dù biểu thuế nhập khẩu tại Việt Nam thể hiện tính bình đẳng khi mức thuế suất cho hàng hóa của nam và nữ không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng báo cáo của UN Women (2016) cho thấy thu nhập giữa nam và nữ có sự chênh lệch lớn. Nữ giới tại Việt Nam là lực lượng lao động chủ yếu trong lĩnh vực công nghiệp dệt may. Khi các sản phẩm của Việt Nam được nhập khẩu vào các quốc gia có định kiến về giới tính trong thuế, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu của các doanh nghiệp Việt Nam và gián tiếp đến thu nhập của nhân viên nữ tại các công ty này.
Việt Nam là quốc gia có nền kinh tế phát triển nhanh và tham gia tích cực vào các hiệp định thương mại quốc tế. Nghiên cứu về vấn đề phân biệt đối xử về thuế nhập khẩu theo giới tính và những gợi mở cho Việt Nam có thể giúp cho việc định hướng chính sách và phát triển kinh tế trong tương lai. Kết quả của nghiên cứu có thể giúp cho các cơ quan chính phủ, các doanh nghiệp và các nhà quản lý thương mại có cái nhìn rõ hơn về vấn đề phân biệt đối xử về thuế nhập khẩu theo giới tính và đưa ra các chính sách, giải pháp hợp lý để giảm thiểu tác động của vấn đề này đối với xã hội và kinh tế.
Bài viết này nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực trạng liên quan tới phân biệt đối xử về thuế nhập khẩu theo giới tính trên Thế giới và các tác động của vấn đề này tới nền kinh tế, tư pháp Việt Nam. Từ đó, nghiên cứu các giải pháp nhằm ngăn chặn và đảm bảo quyền lợi của nữ giới tại Việt Nam trong tình huống chịu tác động bởi các chính sách phân biệt đối xử về thuế này.
Đề tài "Phân biệt đối xử về thuế nhập khẩu theo giới tính và những gợi mở cho Việt Nam" tập trung vào việc nghiên cứu các chính sách thuế nhập khẩu của một số quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các quốc gia có quan hệ thương mại gắn bó với Việt Nam. Sau đó, nghiên cứu các tác động của chính sách thuế tại các quốc gia này tới Việt Nam, cụ thể là nữ giới tại Việt Nam.
Nghiên cứu “Gender Discrimination in the United States Tariff Schedule: Does Unequal Tariff Treatment of Men’s and Women’s Products Constitute an Equal Protection Violation?” của Anthony Bertero tìm hiểu về việc có sự phân biệt đối xử giới tính trong biểu thuế của Mỹ hay không, bằng cách so sánh mức thuế của các sản phẩm nam và nữ. Nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu biểu thuế của Mỹ và các quy định pháp lý liên quan để đánh giá xem sự khác biệt trong mức thuế có vi phạm nguyên tắc bình đẳng bảo vệ hay không. Kết quả cho thấy có sự chênh lệch về mức thuế giữa các sản phẩm nam và nữ, và điều này có thể vi phạm nguyên tắc bình đẳng bảo vệ. Nghiên cứu này đề xuất cần có các biện pháp để đảm bảo bình đẳng giới tính trong biểu thuế của Mỹ.
Nghiên cứu "Is Trade Sexist? How “Pink” Tariff Policies’ Harmful Effects Can Be Curtailed Through Litigation and Legislation" của tác giả Miranda Hatch được công bố tại BYU Law Review số 47 (2022) tập trung vào việc phân tích những tác động tiêu cực của “Pink tariff" đối với người phụ nữ và cách giảm thiểu chúng thông qua các biện pháp pháp lý. Nghiên cứu này chỉ ra rằng “Pink tariff" có thể gây ra tác động tiêu cực cho người phụ nữ bởi vì chúng thường áp dụng cho các mặt hàng mà phụ nữ sử dụng nhiều hơn nam giới, chẳng hạn như quần áo, giày dép và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Nghiên cứu "Women’s Descriptive Representation and Gendered Import Tax Discrimination" của các giáo sư Timm Betz, David Fortunato và Diana Z. O’Brien được công bố tại American Political Science Review 2021 tập trung vào việc tìm hiểu mối liên hệ giữa vị trí dân biểu của phụ nữ và việc áp đặt thuế nhập khẩu phân biệt giới tính. Tác giả sử dụng dữ liệu về các quyết định về thuế nhập khẩu từ 142 quốc gia trong khoảng thời gian từ năm 2000 đến năm 2016, kết hợp với dữ liệu về tỷ lệ phụ nữ trong quốc hội của các quốc gia tương ứng.
Tình hình nghiên cứu các đề tài liên quan tới “Pink tariff” chưa thực sự được đào sâu trong khi Việt Nam chúng ta là một nước đang phát triển và yêu cầu về bình đẳng giới là yêu cầu cấp thiết mà chính phủ luôn đặt sự quan tâm hàng đầu. Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể kể tới một số bài báo, chuyên san liên quan đến chủ đề này như “Pink tariff - Khi bạn bị đánh thuế chỉ vì là phụ nữ” của các giả Minh Anh cho Blog Vietcetera, chuyên san “Thực trạng và tác động của thuế hồng đối với người tiêu dùng nữ giới – Một số hàm ý chính sách” của tác giả Trần Thị Đoan Trang
Tổng kết, cần thiết phải thực hiện đánh giá tác động giới tính trong quá trình xây dựng chính sách thuế nhập khẩu. Thứ hai, cần phải tăng cường sự đại diện của phụ nữ trong các quyết định liên quan đến chính sách thuế. Nghiên cứu của Taylor và Dar nhấn mạnh về tính công bằng giới tính trong hệ thống thuế nhập khẩu Mỹ và đề xuất những biện pháp để giải quyết vấn đề này.
Các phương pháp chủ yếu áp dụng trong bài viết này là phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp so sánh luật học. Trong đó, bằng phương pháp nghiên cứu định tính, tác giả thu thập, chọn lọc các thông tin và các quan điểm từ những công trình nghiên cứu và so sánh với luật học.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Phân biệt đối xử về thuế nhập khẩu theo giới tính và những gợi mở cho việt nam