Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông, báo điện tử (BĐT) đã trở thành kênh thông tin chủ lực, với khoảng 70% dân số Việt Nam sử dụng internet tính đến năm 2020. Sự phát triển này tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động phản biện xã hội (PBXH), đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục, nơi bệnh thành tích (BTT) vẫn là vấn đề nhức nhối. BTT trong giáo dục Việt Nam được hiểu là việc nâng khống kết quả học tập và áp đặt chỉ tiêu quá cao so với năng lực thực tế, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng đào tạo và niềm tin xã hội. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát thực trạng PBXH trên các báo điện tử hàng đầu như VOV, Tuổi Trẻ Online (TTO) và Giáo dục & Thời đại (GD&TD) trong giai đoạn 2019-2020, tập trung vào vấn đề lạm phát học sinh giỏi như biểu hiện tiêu biểu của BTT. Nghiên cứu nhằm làm rõ vai trò, ưu điểm và hạn chế của BĐT trong công tác PBXH về BTT, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các bài viết phản biện trên ba BĐT nêu trên, với ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần minh bạch, nâng cao chất lượng giáo dục và tạo sự đồng thuận xã hội về vấn đề BTT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: Lý thuyết Phản biện xã hội và Lý thuyết Thiết lập chương trình nghị sự (Agenda Setting Theory). Phản biện xã hội được hiểu là hoạt động đánh giá, nhận xét, phân tích nhằm phát hiện, bổ sung hoặc bác bỏ các vấn đề xã hội, góp phần tạo sự đồng thuận và phát triển xã hội. Lý thuyết Thiết lập chương trình nghị sự của McCombs và Shaw (1972) nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc xác định mức độ quan tâm của công chúng đối với các vấn đề xã hội thông qua tần suất và cường độ đưa tin. Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: phản biện xã hội, bệnh thành tích trong giáo dục, và báo điện tử. Báo điện tử được định nghĩa theo Luật Báo chí 2016 là loại hình báo chí sử dụng chữ viết, hình ảnh, âm thanh truyền dẫn trên môi trường mạng, có khả năng tương tác đa chiều và tích hợp đa phương tiện, tạo điều kiện thuận lợi cho PBXH.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm: thống kê - phân loại, phân tích tài liệu, nghiên cứu trường hợp và khảo sát thực tiễn. Dữ liệu được thu thập từ các bài viết phản biện về BTT trên ba báo điện tử VOV, TTO và GD&TD trong khoảng thời gian từ tháng 01/2019 đến tháng 12/2020. Cỡ mẫu gồm 67 bài viết với 125 lượt chủ thể tham gia phản biện, bao gồm nhà báo, chuyên gia giáo dục, nhà quản lý, học sinh, phụ huynh và công chúng. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các bài viết có nội dung liên quan đến lạm phát học sinh giỏi – biểu hiện tiêu biểu của BTT. Phân tích dữ liệu dựa trên lý thuyết Thiết lập chương trình nghị sự để đánh giá mức độ ảnh hưởng của BĐT trong việc định hướng dư luận và nâng cao nhận thức xã hội về BTT. Timeline nghiên cứu kéo dài 2 năm nhằm đánh giá hiệu quả PBXH trước khi có chỉ đạo quyết liệt của Thủ tướng về “học thật, thi thật, nhân tài thật” năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng bài viết phản biện: Trong giai đoạn khảo sát, BĐT TTO dẫn đầu với 44 bài viết, tiếp theo là VOV với 19 bài và GD&TD chỉ có 4 bài. Điều này cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mức độ quan tâm và đầu tư cho công tác PBXH giữa các báo điện tử.

  2. Đa dạng chủ thể tham gia: Tổng cộng có 125 lượt chủ thể tham gia phản biện, trong đó nhà báo chiếm 32%, chuyên gia giáo dục 20,2%, nhà quản lý 10,4%, học sinh và phụ huynh chiếm khoảng 30%. BĐT TTO có sự tham gia đa dạng nhất với 90 lượt, trong khi GD&TD chỉ có 7 lượt, phản ánh sự hạn chế về nguồn lực và phạm vi ảnh hưởng.

  3. Nội dung phản biện tập trung: Các bài viết chủ yếu phản ánh tình trạng lạm phát học sinh giỏi tại nhiều địa phương, ví dụ như trường hợp 42/43 học sinh đạt loại giỏi tại Trường THCS Nguyễn Thái Bình (Vũng Tàu). Các bài viết phân tích nguyên nhân do áp lực thi đua, mong muốn danh hiệu của nhà trường, giáo viên và phụ huynh.

  4. Phản hồi và tranh luận đa chiều: BĐT tạo diễn đàn cho các luồng ý kiến khác nhau, từ phản đối đến bảo vệ hiện tượng lạm phát học sinh giỏi. Ví dụ, bài viết trên GD&TD “Cả lớp đều là học sinh giỏi, tại sao không?” đưa ra quan điểm bảo vệ, trong khi nhiều bài viết khác trên TTO và VOV phản biện gay gắt.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy BĐT đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và phản biện các biểu hiện của BTT trong giáo dục, đặc biệt là qua việc khai thác và lan tỏa các vụ việc lạm phát học sinh giỏi. Sự khác biệt về số lượng bài viết và chủ thể tham gia phản biện giữa các báo phản ánh mức độ đầu tư và chiến lược truyền thông khác nhau. BĐT TTO với lượng bài viết và chủ thể tham gia lớn đã tạo ra sức ảnh hưởng mạnh mẽ, góp phần nâng cao nhận thức xã hội và tạo áp lực cải cách. Các biểu đồ thể hiện số lượng bài viết theo từng báo và tỷ lệ chủ thể tham gia phản biện sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt này. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của BĐT trong PBXH, nhất là trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện và tương tác cao hiện nay. Tuy nhiên, hạn chế về số lượng bài viết và sự đa dạng chủ thể tham gia ở một số báo như GD&TD cho thấy cần có sự đầu tư và đổi mới để nâng cao hiệu quả PBXH.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực phóng viên, biên tập viên: Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng phản biện xã hội và kiến thức chuyên ngành giáo dục nhằm nâng cao chất lượng bài viết PBXH về BTT. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban biên tập các BĐT.

  2. Phát triển các chuyên mục chuyên sâu về giáo dục và BTT: Tạo các chuyên trang, chuyên mục riêng biệt để tập trung phản biện các vấn đề BTT, thu hút sự quan tâm và tham gia của các chuyên gia, nhà quản lý, phụ huynh và học sinh. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban biên tập và bộ phận phát triển nội dung.

  3. Tăng cường tương tác và mở rộng diễn đàn phản biện: Khuyến khích công chúng tham gia bình luận, gửi ý kiến phản biện qua các hình thức đa dạng như khảo sát trực tuyến, diễn đàn thảo luận, livestream. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và truyền thông của BĐT.

  4. Hợp tác với các cơ quan quản lý giáo dục và chuyên gia: Thiết lập mối quan hệ chặt chẽ để tiếp nhận thông tin chính thống, phối hợp tổ chức tọa đàm, hội thảo phản biện nhằm nâng cao tính chính xác và sức thuyết phục của các bài viết. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban biên tập và phòng quan hệ đối ngoại.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Sử dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo để theo dõi, tổng hợp các vấn đề BTT, từ đó xây dựng các báo cáo phản biện có chiều sâu và kịp thời. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và nghiên cứu phát triển.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Phóng viên, biên tập viên báo chí, đặc biệt lĩnh vực giáo dục: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện công tác PBXH hiệu quả, từ đó tạo ra các sản phẩm báo chí có sức ảnh hưởng tích cực.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cơ quan chức năng: Tham khảo để hiểu rõ hơn về vai trò của truyền thông trong giám sát và phản biện, từ đó phối hợp hiệu quả với báo chí trong công tác cải cách giáo dục.

  3. Chuyên gia, nhà nghiên cứu giáo dục và truyền thông: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về PBXH và bệnh thành tích trong giáo dục.

  4. Phụ huynh, học sinh và công chúng quan tâm đến giáo dục: Giúp nâng cao nhận thức về BTT và vai trò của báo chí trong việc phản biện, từ đó tham gia tích cực hơn vào các diễn đàn xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh thành tích trong giáo dục là gì?
    Bệnh thành tích là hiện tượng nâng khống kết quả học tập và áp đặt chỉ tiêu quá cao so với năng lực thực tế, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giáo dục và niềm tin xã hội.

  2. Vai trò của báo điện tử trong phản biện xã hội về bệnh thành tích?
    Báo điện tử cung cấp thông tin nhanh chóng, đa phương tiện và tạo diễn đàn tương tác, giúp phát hiện, phản ánh và định hướng dư luận về các biểu hiện của bệnh thành tích.

  3. Tại sao lại chọn khảo sát trên ba báo điện tử VOV, TTO và GD&TD?
    Ba báo này đại diện cho các loại hình báo điện tử trung ương, địa phương và ngành, giúp có cái nhìn toàn diện về thực trạng PBXH về bệnh thành tích trong giáo dục.

  4. Những hạn chế của công tác phản biện xã hội trên báo điện tử hiện nay?
    Bao gồm số lượng bài viết chưa nhiều, sự đa dạng chủ thể tham gia hạn chế, áp lực thông tin lớn gây nhiễu loạn và đôi khi thiếu sự phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý.

  5. Giải pháp nâng cao hiệu quả phản biện xã hội trên báo điện tử là gì?
    Tăng cường đào tạo nhân lực, phát triển chuyên mục chuyên sâu, mở rộng diễn đàn tương tác, hợp tác với các cơ quan quản lý và ứng dụng công nghệ hiện đại.

Kết luận

  • Báo điện tử đã và đang phát huy vai trò quan trọng trong công tác phản biện xã hội về bệnh thành tích trong giáo dục Việt Nam, đặc biệt qua việc phản ánh hiện tượng lạm phát học sinh giỏi.
  • Sự khác biệt về số lượng bài viết và chủ thể tham gia phản biện giữa các báo điện tử cho thấy cần có sự đầu tư và đổi mới để nâng cao hiệu quả công tác này.
  • Các bài viết phản biện đã góp phần nâng cao nhận thức xã hội, tạo áp lực cải cách và minh bạch hóa giáo dục.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường năng lực nhân sự, phát triển nội dung chuyên sâu, mở rộng tương tác và ứng dụng công nghệ để nâng cao chất lượng phản biện xã hội trên báo điện tử.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc phối hợp giữa báo chí, nhà quản lý và công chúng nhằm xây dựng nền giáo dục minh bạch, chất lượng và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan báo chí và quản lý giáo dục cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng phản biện để nâng cao hiệu quả công tác phản biện xã hội trong thời đại số.