Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2014-2021, ngành xây dựng tại Việt Nam đóng góp ổn định vào tăng trưởng GDP với mức tăng trung bình trên 7% mỗi năm, mặc dù chịu ảnh hưởng tiêu cực từ đại dịch COVID-19 trong các năm 2020 và 2021. Với 82 doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX, cấu trúc vốn của các doanh nghiệp này trở thành vấn đề quan trọng trong quản trị tài chính nhằm tối đa hóa giá trị và giảm thiểu rủi ro tài chính. Luận văn tập trung phân tích các nhân tố tác động đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp ngành xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn này. Mục tiêu nghiên cứu gồm xác định các nhân tố ảnh hưởng, đo lường mức độ tác động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các nhà quản trị doanh nghiệp xây dựng đưa ra quyết định tài chính phù hợp, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành trong bối cảnh kinh tế biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên bốn lý thuyết cấu trúc vốn chủ đạo:
Lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory): Nhấn mạnh sự cân bằng giữa lợi ích từ lá chắn thuế của nợ và chi phí khốn khó tài chính khi vay nợ tăng cao. Tài sản cố định hữu hình được xem là tài sản đảm bảo quan trọng giúp doanh nghiệp vay vốn dễ dàng hơn.
Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory): Doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn nội bộ trước, sau đó mới đến vay nợ và cuối cùng là phát hành cổ phiếu mới, nhằm giảm thiểu chi phí và rủi ro tài chính.
Lý thuyết M&M (Modigliani-Miller): Trong điều kiện thị trường hoàn hảo, cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp, tuy nhiên khi có thuế, việc sử dụng nợ giúp tăng giá trị doanh nghiệp nhờ lợi ích thuế.
Lý thuyết thời điểm thị trường (Market Timing Theory): Doanh nghiệp lựa chọn thời điểm phát hành cổ phiếu hoặc vay nợ dựa trên điều kiện thị trường nhằm tối ưu chi phí vốn.
Các khái niệm chính bao gồm: cấu trúc vốn (tỷ lệ nợ trên tổng tài sản), quy mô doanh nghiệp, tính thanh khoản, tài sản cố định hữu hình, khả năng sinh lời, tốc độ tăng trưởng, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp và tuổi doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính của 82 doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2014-2021, tổng cộng 656 quan sát. Các biến được đo lường cụ thể như sau: cấu trúc vốn bằng tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản (TLEV), quy mô doanh nghiệp bằng logarit tổng tài sản (SIZE), tài sản cố định hữu hình (TANG), tính thanh khoản (LIQ), khả năng sinh lời (ROA), tốc độ tăng trưởng doanh thu (GROW), thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TAX) và tuổi doanh nghiệp (AGE).
Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước: thống kê mô tả, phân tích tương quan, kiểm định đa cộng tuyến, phân tích hồi quy dữ liệu bảng với các mô hình Pooled OLS, mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM). Các kiểm định F-test, Hausman và LM được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp. Khuyết tật mô hình như đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi và tự tương quan được kiểm tra và khắc phục bằng phương pháp ước lượng bình phương nhỏ nhất tổng quát khả thi (FGLS).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô doanh nghiệp (SIZE) có tác động cùng chiều đến cấu trúc vốn: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số β1 dương và có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy doanh nghiệp lớn hơn có xu hướng sử dụng nhiều nợ hơn. Trung bình, mỗi đơn vị tăng logarit tổng tài sản làm tăng tỷ lệ nợ tổng thể khoảng 0.15 điểm phần trăm.
Tài sản cố định hữu hình (TANG) tác động tích cực đến cấu trúc vốn: Hệ số β2 cũng dương và có ý nghĩa ở mức 5%, phản ánh việc tài sản cố định hữu hình là tài sản đảm bảo giúp doanh nghiệp vay vốn dễ dàng hơn. Tỷ lệ tài sản cố định tăng 1% làm tăng tỷ lệ nợ khoảng 0.12%.
Khả năng thanh khoản (LIQ) tác động ngược chiều đến cấu trúc vốn: Hệ số β3 âm và có ý nghĩa ở mức 1%, cho thấy doanh nghiệp có tính thanh khoản cao thường sử dụng ít nợ hơn do có thể tài trợ bằng nguồn vốn nội bộ. Mỗi đơn vị tăng tỷ lệ tài sản ngắn hạn trên nợ ngắn hạn làm giảm tỷ lệ nợ tổng thể khoảng 0.10%.
Khả năng sinh lời (ROA) có tác động tiêu cực đến cấu trúc vốn: Hệ số β4 âm và có ý nghĩa ở mức 5%, chứng tỏ doanh nghiệp có lợi nhuận cao có xu hướng vay nợ ít hơn, tận dụng nguồn vốn tự có để đầu tư. Mỗi 1% tăng ROA làm giảm tỷ lệ nợ khoảng 0.08%.
Ngoài ra, các biến tốc độ tăng trưởng (GROW), thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TAX) và tuổi doanh nghiệp (AGE) không có tác động đáng kể đến cấu trúc vốn trong mô hình hồi quy cuối cùng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết đánh đổi và trật tự phân hạng, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Quy mô doanh nghiệp lớn giúp giảm rủi ro thông tin bất đối xứng, tạo điều kiện vay vốn thuận lợi hơn. Tài sản cố định hữu hình là tài sản đảm bảo quan trọng, làm tăng khả năng vay nợ dài hạn. Tính thanh khoản cao giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào nợ vay, sử dụng vốn nội bộ hiệu quả hơn. Khả năng sinh lời cao làm giảm nhu cầu vay nợ, phù hợp với quan điểm của lý thuyết trật tự phân hạng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy của từng biến độc lập với cấu trúc vốn, hoặc bảng tổng hợp kết quả hồi quy với các hệ số, sai số chuẩn và mức ý nghĩa thống kê. So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả củng cố vai trò quan trọng của các nhân tố nội tại doanh nghiệp trong quyết định cấu trúc vốn ngành xây dựng tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý quy mô doanh nghiệp: Doanh nghiệp nên phát triển quy mô hợp lý để tận dụng lợi thế vay vốn với chi phí thấp hơn, đồng thời đa dạng hóa hoạt động nhằm giảm rủi ro tài chính. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp; Thời gian: 1-3 năm.
Tối ưu hóa cơ cấu tài sản cố định: Đầu tư vào tài sản cố định hữu hình có giá trị đảm bảo cao để nâng cao khả năng vay vốn dài hạn với lãi suất ưu đãi. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính kế toán; Thời gian: 2 năm.
Quản lý hiệu quả tính thanh khoản: Duy trì tỷ lệ tài sản ngắn hạn hợp lý để đảm bảo khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, giảm áp lực vay nợ và chi phí tài chính. Chủ thể thực hiện: Bộ phận quản lý dòng tiền; Thời gian: liên tục.
Nâng cao khả năng sinh lời: Tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh để giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn vay, đồng thời cải thiện sức khỏe tài chính doanh nghiệp. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành; Thời gian: 1-5 năm.
Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ nhằm xây dựng cấu trúc vốn tối ưu, giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao giá trị doanh nghiệp trong dài hạn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp ngành xây dựng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, từ đó đưa ra quyết định tài chính phù hợp nhằm tối ưu hóa chi phí vốn và tăng trưởng bền vững.
Chuyên gia tài chính và kế toán: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm để phân tích, đánh giá cấu trúc vốn và đề xuất các chiến lược tài chính hiệu quả cho doanh nghiệp xây dựng.
Nhà đầu tư và phân tích thị trường chứng khoán: Hỗ trợ đánh giá sức khỏe tài chính và rủi ro của các doanh nghiệp xây dựng niêm yết, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Giảng viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về cấu trúc vốn và quản trị tài chính doanh nghiệp trong ngành xây dựng và các ngành liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Cấu trúc vốn là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp xây dựng?
Cấu trúc vốn là tỷ lệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu mà doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh. Nó ảnh hưởng đến chi phí vốn, rủi ro tài chính và giá trị doanh nghiệp, đặc biệt quan trọng trong ngành xây dựng vốn có nhu cầu vốn lớn và rủi ro cao.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp xây dựng?
Quy mô doanh nghiệp và tài sản cố định hữu hình có tác động tích cực, trong khi tính thanh khoản và khả năng sinh lời có tác động ngược chiều đến cấu trúc vốn, theo kết quả nghiên cứu thực nghiệm.Tại sao tính thanh khoản lại có tác động tiêu cực đến tỷ lệ nợ?
Doanh nghiệp có tài sản ngắn hạn cao có thể sử dụng nguồn vốn nội bộ để tài trợ cho hoạt động, giảm nhu cầu vay nợ và chi phí tài chính, từ đó tỷ lệ nợ giảm.Làm thế nào để doanh nghiệp xây dựng tối ưu hóa cấu trúc vốn?
Doanh nghiệp cần cân đối quy mô, đầu tư tài sản cố định đảm bảo, quản lý hiệu quả tính thanh khoản và nâng cao khả năng sinh lời để giảm chi phí vốn và rủi ro tài chính.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành khác không?
Mặc dù tập trung vào ngành xây dựng, các kết quả và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh áp dụng cho các ngành có đặc thù tương tự về vốn và rủi ro tài chính.
Kết luận
- Luận văn xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp xây dựng niêm yết tại Việt Nam: quy mô doanh nghiệp, tài sản cố định hữu hình, tính thanh khoản và khả năng sinh lời.
- Quy mô và tài sản cố định có tác động cùng chiều, trong khi tính thanh khoản và khả năng sinh lời tác động ngược chiều đến tỷ lệ nợ tổng thể.
- Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng của 82 doanh nghiệp trong giai đoạn 2014-2021, áp dụng mô hình hồi quy với phương pháp FGLS để khắc phục khuyết tật mô hình.
- Kết quả góp phần làm rõ bức tranh cấu trúc vốn ngành xây dựng tại Việt Nam, hỗ trợ nhà quản trị trong việc ra quyết định tài chính hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị vốn đề xuất và mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác để so sánh và hoàn thiện lý thuyết.
Hành động ngay: Các nhà quản trị doanh nghiệp xây dựng nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để tối ưu hóa cấu trúc vốn, nâng cao hiệu quả tài chính và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.