Trường đại học
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc DânChuyên ngành
Kế ToánNgười đăng
Ẩn danhThể loại
bài luận2023
Phí lưu trữ
30 PointMục lục chi tiết
Tóm tắt
Nguyên lý kế toán được xem là bộ quy tắc và hướng dẫn nền tảng, chi phối toàn bộ quá trình ghi chép, xử lý và trình bày thông tin tài chính. Chúng không chỉ là các giả định trừu tượng mà là kim chỉ nam đảm bảo tính nhất quán, minh bạch và đáng tin cậy cho mọi hoạt động của kế toán tài chính và kế toán quản trị. Việc nắm vững các nguyên lý này là yêu cầu bắt buộc đối với mọi kế toán viên và nhà quản lý, giúp doanh nghiệp vận hành đúng theo luật kế toán và cung cấp cơ sở vững chắc cho việc ra quyết định kinh doanh chiến lược.
Theo tài liệu nghiên cứu của Trường Đại học Mỏ - Địa chất, hạch toán kế toán được định nghĩa là "một hệ thống thông tin thực hiện việc phản ánh, giám đốc các hoạt động thực tiễn sản xuất, kinh doanh liên quan chặt chẽ tới lĩnh vực kinh tế - tài chính của một đơn vị". Từ định nghĩa này, có thể hiểu Nguyên lý kế toán là những quy ước, chuẩn mực và hướng dẫn chung được thừa nhận rộng rãi, làm cơ sở cho việc đo lường, ghi nhận và báo cáo các nghiệp vụ kinh tế. Chúng đảm bảo rằng các sổ sách kế toán và báo cáo tài chính của các doanh nghiệp khác nhau có thể được so sánh một cách hợp lý, tạo ra một ngôn ngữ chung trong thế giới tài chính.
Thông tin kế toán đóng vai trò không thể thiếu trong cả ba giai đoạn của quá trình quản lý: lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra. Các nguyên lý kế toán đảm bảo thông tin này là đáng tin cậy. Dựa trên dữ liệu từ bảng cân đối kế toán hay báo cáo kết quả kinh doanh được lập theo đúng nguyên tắc, nhà quản trị có thể phân tích báo cáo tài chính để đánh giá sức khỏe doanh nghiệp, dự báo dòng tiền, và đưa ra các quyết định quan trọng về đầu tư, vay vốn hay mở rộng hoạt động. Thiếu đi nền tảng này, mọi quyết định đều chỉ dựa trên cảm tính và mang lại rủi ro lớn.
Mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau, Nguyên lý kế toán và Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) có sự khác biệt. Nguyên lý là những khái niệm, giả định mang tính định hướng, là nền tảng triết lý chung (ví dụ: nguyên tắc thận trọng). Trong khi đó, Chuẩn mực kế toán là những quy định, hướng dẫn cụ thể và chi tiết hơn, mang tính pháp lý bắt buộc, được xây dựng dựa trên các nguyên lý đó. Có thể nói, nguyên lý là 'tại sao', còn chuẩn mực là 'làm như thế nào' trong thực hành kế toán.
Việc không tuân thủ hoặc áp dụng sai các nguyên lý kế toán cơ bản có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Những sai sót này không chỉ làm suy giảm niềm tin của các bên liên quan như nhà đầu tư, chủ nợ, mà còn có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý phức tạp. Một hệ thống kế toán không đáng tin cậy sẽ làm tê liệt khả năng ra quyết định chiến lược và khiến doanh nghiệp mất phương hướng trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
Khi các nguyên lý như nguyên tắc phù hợp hay nguyên tắc cơ sở dồn tích bị bỏ qua, doanh thu và chi phí sẽ được ghi nhận sai kỳ, dẫn đến một báo cáo kết quả kinh doanh bị bóp méo. Tương tự, vi phạm nguyên tắc giá gốc có thể làm giá trị tài sản và nguồn vốn trên bảng cân đối kế toán không phản ánh đúng thực tế. Những sai lệch này không chỉ vi phạm luật kế toán mà còn có thể bị coi là hành vi gian lận tài chính, khiến doanh nghiệp đối mặt với các khoản phạt nặng nề và tổn hại danh tiếng không thể khắc phục.
Nhà đầu tư và các tổ chức tín dụng dựa vào báo cáo tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng của doanh nghiệp. Một báo cáo được lập dựa trên các nguyên tắc không nhất quán hoặc thiếu khách quan sẽ bị đánh giá là không đáng tin cậy. Điều này khiến việc kêu gọi vốn đầu tư trở nên cực kỳ khó khăn. Đối với nội bộ, ban lãnh đạo cũng không thể đưa ra quyết định chính xác nếu các số liệu về giá thành, lợi nhuận, hay dòng tiền không được xây dựng trên một nền tảng vững chắc của các nguyên lý kế toán.
Chuẩn mực chung số 01 (VAS 01) của hệ thống Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) đã nêu rõ 7 nguyên lý kế toán cơ bản mà mọi doanh nghiệp phải tuân thủ. Các nguyên lý này tạo thành một khuôn khổ logic, đảm bảo các giao dịch kinh tế được phản ánh một cách trung thực, khách quan và nhất quán. Hiểu rõ và vận dụng đúng 7 nguyên lý kế toán cơ bản là kỹ năng nền tảng quyết định chất lượng công tác kế toán tại một tổ chức. Chúng là kim chỉ nam cho mọi bút toán định khoản kế toán và quy trình hạch toán kế toán.
Nguyên tắc cơ sở dồn tích yêu cầu mọi nghiệp vụ kinh tế phải được ghi nhận vào thời điểm phát sinh, không căn cứ vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền. Điều này giúp báo cáo tài chính phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một kỳ nhất định. Bên cạnh đó, nguyên tắc hoạt động liên tục giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục kinh doanh trong tương lai gần, làm cơ sở cho việc ghi nhận tài sản theo giá gốc thay vì giá thanh lý, và phân bổ chi phí (như khấu hao) qua nhiều kỳ.
Nguyên tắc giá gốc quy định tài sản phải được ghi nhận theo giá thực tế mà doanh nghiệp bỏ ra để có được tài sản đó. Nguyên tắc phù hợp đòi hỏi việc ghi nhận doanh thu phải tương ứng với các chi phí tạo ra doanh thu đó trong cùng một kỳ. Ví dụ, giá vốn của hàng bán phải được ghi nhận trong cùng kỳ với doanh thu từ việc bán số hàng đó. Nguyên tắc Ghi nhận doanh thu (được cụ thể hóa trong VAS 14) chỉ rõ doanh thu chỉ được ghi nhận khi có bằng chứng chắc chắn về việc chuyển giao quyền sở hữu và lợi ích kinh tế.
Nguyên tắc nhất quán yêu cầu các chính sách và phương pháp kế toán đã chọn phải được áp dụng thống nhất từ kỳ này sang kỳ khác, giúp thông tin có thể so sánh được. Nguyên tắc thận trọng yêu cầu kế toán viên không đánh giá cao hơn giá trị của tài sản và thu nhập, cũng như không đánh giá thấp hơn giá trị các khoản nợ phải trả và chi phí. Cuối cùng, nguyên tắc trọng yếu cho phép kế toán có thể đơn giản hóa các vấn đề nhỏ, không quan trọng, nhưng phải trình bày đầy đủ các thông tin có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo.
Việc vận dụng các nguyên lý kế toán không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà phải được thể hiện qua các phương pháp hạch toán cụ thể. Từ việc lập chứng từ, ghi nhận vào tài khoản cho đến việc tổng hợp số liệu lên báo cáo, mỗi bước đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc đã đề ra. Đây là quá trình biến các giao dịch kinh tế riêng lẻ thành những con số biết nói, cung cấp một bức tranh toàn cảnh về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ và các báo cáo quan trọng khác.
Phương pháp tài khoản và ghi sổ kép là công cụ cốt lõi để hiện thực hóa các nguyên lý kế toán. Mỗi nghiệp vụ kinh tế đều được định khoản kế toán bằng cách ghi Nợ vào một hoặc nhiều tài khoản và ghi Có vào một hoặc nhiều tài khoản khác với tổng số tiền bằng nhau. Chẳng hạn, khi mua hàng hóa, nguyên tắc giá gốc được áp dụng để xác định giá trị ghi vào tài khoản hàng tồn kho (Nợ TK 156) và tài khoản công nợ hoặc tiền (Có TK 331/111/112). Quá trình này đảm bảo tính cân đối liên tục của phương trình kế toán: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
Toàn bộ hệ thống báo cáo tài chính đều được xây dựng dựa trên các nguyên lý. Nguyên tắc hoạt động liên tục là cơ sở để lập bảng cân đối kế toán. Nguyên tắc phù hợp và cơ sở dồn tích là xương sống của báo cáo kết quả kinh doanh. Nguyên tắc nhất quán đảm bảo số liệu giữa các kỳ có thể so sánh. Nguyên tắc công khai (một phần của yêu cầu minh bạch) đòi hỏi các thông tin trọng yếu phải được thuyết minh rõ ràng. Nếu không có các nguyên lý này, các báo cáo sẽ chỉ là một tập hợp số liệu rời rạc và vô nghĩa.
Để hiểu rõ hơn về tính thực tiễn, việc phân tích một case study cụ thể là phương pháp hiệu quả nhất. Tài liệu gốc đã cung cấp một ví dụ chi tiết về hoạt động kế toán tại Công ty TNHH May Mặc Thanh Sơn, cho thấy cách các nguyên lý được áp dụng để ghi nhận các nghiệp vụ phát sinh, từ việc mua nguyên vật liệu, tính lương, khấu hao tài sản cho đến việc xác định kết quả kinh doanh cuối kỳ. Phân tích này giúp làm sáng tỏ mối liên hệ giữa lý thuyết và thực hành trong công tác hạch toán kế toán.
Trong tài liệu, nghiệp vụ mua một xe tải Huyndai được ghi nhận cụ thể. Nguyên giá của tài sản cố định không chỉ bao gồm giá mua chưa thuế (250,000,000đ) mà còn cộng cả chi phí vận chuyển phải trả (13,000,000đ). Tổng nguyên giá được ghi nhận là 263,000,000đ. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc áp dụng nguyên tắc giá gốc, theo đó, mọi chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng đều được vốn hóa vào giá trị của tài sản đó. Giá trị này sẽ là cơ sở để trích khấu hao trong các kỳ tiếp theo.
Khi xem xét báo cáo kết quả kinh doanh của công ty, chúng ta thấy rõ việc áp dụng nguyên tắc phù hợp. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (585,000,000đ) được ghi nhận trong kỳ. Tương ứng với đó, giá vốn hàng bán (277,557,500đ) - tức chi phí của những sản phẩm đã bán ra - cũng được ghi nhận trong cùng kỳ đó để xác định lợi nhuận gộp. Các chi phí khác như chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp phát sinh trong kỳ cũng được trừ khỏi doanh thu để tính lợi nhuận thuần, đảm bảo chi phí được đối chiếu với doanh thu mà nó giúp tạo ra.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Đồ án nguyên lý kế toán5