I. Khám phá 5 nguồn của luật quốc tế công pháp quốc tế
Nguồn của luật quốc tế là những hình thức biểu hiện chứa đựng các quy phạm pháp luật quốc tế, được các chủ thể của luật quốc tế xây dựng và thừa nhận. Việc xác định các nguồn này là nền tảng để hiểu rõ cơ chế vận hành của hệ thống pháp luật toàn cầu, giải quyết tranh chấp và điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia. Cơ sở pháp lý quan trọng nhất để xác định các nguồn này là Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Điều khoản này liệt kê các nguồn chính mà Tòa án sẽ áp dụng để giải quyết các tranh chấp, bao gồm: các công ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung, và các phương tiện hỗ trợ như phán quyết của tòa án quốc tế và học thuyết của các học giả. Việc phân loại và hiểu rõ vai trò của các nguồn luật giúp các quốc gia, tổ chức quốc tế và các học giả định hình và áp dụng công pháp quốc tế hiện đại một cách chính xác. Các nguồn này không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ tương tác phức tạp, trong đó điều ước quốc tế và tập quán quốc tế được xem là hai nguồn cơ bản của luật quốc tế, tạo ra các nghĩa vụ pháp lý trực tiếp cho các chủ thể.
1.1. Khái niệm và cơ sở xác định nguồn luật quốc tế
Theo định nghĩa học thuật, nguồn của Luật quốc tế là những hình thức chứa đựng các nguyên tắc và quy phạm pháp luật quốc tế do chính các chủ thể của Luật quốc tế xây dựng nên thông qua sự thỏa thuận. Cơ sở xác định các nguồn này không phải là một văn bản duy nhất mà được công nhận rộng rãi nhất thông qua Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Văn kiện này chỉ dẫn Tòa án áp dụng các công ước quốc tế, tập quán quốc tế, và nguyên tắc pháp luật chung để giải quyết tranh chấp. Bên cạnh đó, các án lệ và học thuyết của các chuyên gia được xem là phương tiện bổ trợ để xác định các quy phạm. Sự phân định này giúp hệ thống hóa các loại hình quy phạm và tạo ra một khuôn khổ rõ ràng cho việc áp dụng luật pháp trong quan hệ quốc tế.
1.2. Phân loại các nguồn luật Nguồn cơ bản và bổ trợ
Các nguồn của luật quốc tế thường được phân thành hai loại chính: nguồn cơ bản và nguồn bổ trợ. Nguồn cơ bản của luật quốc tế là những nguồn trực tiếp tạo ra các quy phạm pháp luật, bao gồm điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, và nguyên tắc pháp luật chung. Các nguồn này có giá trị pháp lý độc lập và tạo ra nghĩa vụ ràng buộc trực tiếp. Ngược lại, nguồn bổ trợ của luật quốc tế không tự mình tạo ra luật mà chỉ đóng vai trò hỗ trợ trong việc xác định, giải thích và làm sáng tỏ nội dung của các quy phạm có trong nguồn cơ bản. Các nguồn bổ trợ tiêu biểu là phán quyết của tòa án quốc tế (án lệ) và học thuyết của các học giả có chuyên môn cao. Việc phân loại này có ý nghĩa quan trọng trong thực tiễn áp dụng pháp luật, giúp xác định giá trị pháp lý và vị trí của từng loại nguồn trong hệ thống pháp luật quốc tế.
II. Giải mã thứ bậc các nguồn của luật quốc tế phức tạp
Một trong những thách thức lớn nhất trong công pháp quốc tế hiện đại là việc xác định thứ bậc các nguồn của luật quốc tế. Không giống như hệ thống pháp luật quốc gia, luật quốc tế không có một hệ thống phân cấp cứng nhắc. Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế liệt kê các nguồn mà không quy định thứ tự ưu tiên tuyệt đối giữa chúng. Tuy nhiên, một trật tự áp dụng tương đối đã được hình thành trong thực tiễn. Theo đó, điều ước quốc tế và tập quán quốc tế thường được ưu tiên áp dụng. Mối quan hệ giữa chúng rất phức tạp; một quy phạm tập quán có thể được pháp điển hóa trong một điều ước, và ngược lại, một điều ước có thể thúc đẩy sự hình thành tập quán quốc tế. Một yếu tố quan trọng phá vỡ mọi trật tự thông thường là sự tồn tại của các quy phạm mệnh lệnh chung, hay còn gọi là jus cogens. Đây là những quy phạm tối cao mà không một quốc gia nào được phép vi phạm. Bất kỳ điều ước quốc tế nào có nội dung trái với jus cogens đều bị coi là vô hiệu.
2.1. Vấn đề thứ bậc giữa điều ước và tập quán quốc tế
Về mặt lý thuyết, điều ước quốc tế và tập quán quốc tế có giá trị pháp lý ngang nhau. Không có nguồn nào mặc nhiên cao hơn nguồn nào. Khi có xung đột, nguyên tắc chung được áp dụng là luật sau thay thế luật trước (lex posterior derogat legi priori) và luật chuyên biệt ưu tiên hơn luật chung (lex specialis derogat legi generali). Điều này có nghĩa là một điều ước được ký kết sau có thể thay đổi một tập quán tồn tại trước đó giữa các bên ký kết. Ngược lại, một tập quán mới hình thành sau có thể sửa đổi một điều ước. Mối quan hệ này thể hiện tính linh hoạt và năng động của hệ thống pháp luật quốc tế, cho phép nó phát triển và thích ứng với những thay đổi trong quan hệ quốc tế.
2.2. Vai trò của quy phạm mệnh lệnh chung jus cogens
Jus cogens, hay quy phạm mệnh lệnh chung, là một khái niệm then chốt xác định giới hạn tối cao của quyền tự do thỏa thuận của các quốc gia. Đây là những quy phạm được toàn thể cộng đồng quốc tế công nhận là không thể bị vi phạm và chỉ có thể bị sửa đổi bởi một quy phạm có tính chất tương tự sau này. Ví dụ điển hình bao gồm lệnh cấm xâm lược, cấm diệt chủng, cấm tra tấn. Sự tồn tại của jus cogens tạo ra một hệ thống thứ bậc trong luật quốc tế, trong đó các quy phạm này đứng ở vị trí cao nhất. Theo Điều 53 Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế 1969, mọi điều ước quốc tế có nội dung trái với một quy phạm jus cogens tại thời điểm ký kết đều vô hiệu.
2.3. Tranh cãi về luật mềm soft law và luật cứng hard law
Trong thực tiễn, có sự phân biệt giữa luật cứng (hard law) và luật mềm (soft law). Luật cứng là các quy phạm có tính ràng buộc pháp lý rõ ràng, như các quy định trong điều ước quốc tế. Ngược lại, luật mềm bao gồm các công cụ không có tính ràng buộc pháp lý như tuyên bố, khuyến nghị, hay nghị quyết của tổ chức quốc tế (ví dụ: nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc). Mặc dù không ràng buộc, luật mềm vẫn có vai trò quan trọng. Nó có thể định hình hành vi của các quốc gia, đóng vai trò là tiền đề cho sự hình thành tập quán quốc tế, hoặc dẫn đến việc ký kết các điều ước quốc tế trong tương lai. Sự tồn tại của luật mềm phản ánh sự phức tạp của việc tạo ra quy phạm trong một cộng đồng quốc tế đa dạng.
III. Phân tích các nguồn cơ bản của luật quốc tế hiện đại
Các nguồn cơ bản của luật quốc tế là nền tảng tạo ra các nghĩa vụ pháp lý trực tiếp và được quy định rõ tại Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế. Ba nguồn cơ bản này bao gồm điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, và các nguyên tắc pháp luật chung. Điều ước quốc tế, với tư cách là luật thành văn, mang lại sự rõ ràng và chính xác. Chúng là kết quả của sự thỏa thuận tự nguyện giữa các chủ thể, thể hiện ý chí chung trong việc điều chỉnh một lĩnh vực cụ thể. Trong khi đó, tập quán quốc tế lại là nguồn luật bất thành văn, hình thành từ thực tiễn chung và được thừa nhận như luật (opinio juris). Nó có giá trị ràng buộc phổ quát đối với cộng đồng quốc tế. Cuối cùng, các nguyên tắc pháp luật chung được rút ra từ các hệ thống pháp luật quốc gia văn minh, đóng vai trò lấp đầy những khoảng trống pháp lý mà điều ước và tập quán chưa điều chỉnh, đảm bảo tính toàn diện cho hệ thống pháp luật quốc tế.
3.1. Điều ước quốc tế Nguồn luật thành văn quan trọng
Điều ước quốc tế là văn bản pháp luật do các chủ thể luật quốc tế thỏa thuận ký kết nhằm thiết lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ pháp lý. Để một điều ước trở thành nguồn luật, nó phải được ký kết trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng và phù hợp với các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, đặc biệt là các quy phạm jus cogens. Quá trình hình thành một điều ước quốc tế rất phức tạp, bao gồm các giai đoạn: đàm phán, soạn thảo, thông qua, ký kết, và cuối cùng là phê chuẩn hoặc phê duyệt để làm phát sinh hiệu lực. Các điều ước có thể là song phương hoặc đa phương, điều chỉnh mọi lĩnh vực từ thương mại, nhân quyền đến giải trừ quân bị, và là công cụ pháp lý quan trọng nhất trong công pháp quốc tế hiện đại.
3.2. Tập quán quốc tế và sự hình thành từ thực tiễn
Tập quán quốc tế là nguồn luật hình thành từ thực tiễn chung, thống nhất và lâu dài của các quốc gia, được thực hiện với niềm tin rằng hành vi đó là bắt buộc về mặt pháp lý. Sự hình thành tập quán quốc tế đòi hỏi hai yếu tố cấu thành: yếu tố vật chất (consuetudo) là thực tiễn của các quốc gia, và yếu tố tinh thần (opinio juris) là sự thừa nhận tính bắt buộc pháp lý của thực tiễn đó. Việc chứng minh sự tồn tại của một tập quán thường phức tạp, đòi hỏi phân tích các hành vi của nhà nước, tuyên bố chính thức, luật pháp quốc gia và các phán quyết tư pháp. Một khi đã hình thành, tập quán có giá trị ràng buộc đối với tất cả các quốc gia, trừ những quốc gia đã phản đối một cách kiên trì và rõ ràng ngay từ khi quy phạm đó bắt đầu hình thành.
3.3. Nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia công nhận
Nguyên tắc pháp luật chung là những nguyên tắc được tìm thấy trong hầu hết các hệ thống pháp luật lớn trên thế giới và được áp dụng trong trật tự pháp lý quốc tế. Chúng không phải là các quy phạm cụ thể mà là những định hướng, tư tưởng pháp lý mang tính nền tảng. Ví dụ bao gồm nguyên tắc thiện chí (good faith), nguyên tắc không ai có thể là thẩm phán trong chính vụ việc của mình (nemo judex in sua causa), hay nguyên tắc bồi thường thiệt hại do hành vi vi phạm pháp luật gây ra. Chức năng chính của các nguyên tắc này là để lấp đầy những khoảng trống pháp lý, đảm bảo rằng Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và các cơ quan tài phán khác luôn có cơ sở để đưa ra phán quyết, tránh tình trạng từ chối xét xử vì thiếu luật (non liquet).
IV. Hướng dẫn sử dụng nguồn bổ trợ của luật quốc tế hiệu quả
Các nguồn bổ trợ của luật quốc tế không tự mình tạo ra các quy phạm pháp lý mới mà đóng vai trò là phương tiện hỗ trợ để xác định sự tồn tại và nội dung của các quy phạm trong nguồn cơ bản. Theo Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế, hai nguồn bổ trợ chính là phán quyết của tòa án quốc tế và học thuyết của các học giả có uy tín. Các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và các tòa án trọng tài khác, dù về nguyên tắc chỉ ràng buộc các bên trong vụ tranh chấp, nhưng lại có giá trị tham khảo vô cùng quan trọng. Chúng cung cấp các phân tích, giải thích có thẩm quyền về các điều ước và tập quán, góp phần làm sáng tỏ và thúc đẩy sự phát triển của luật quốc tế. Tương tự, các công trình nghiên cứu của các học giả hàng đầu giúp hệ thống hóa, phân tích và chỉ ra các xu hướng phát triển của luật pháp, là nguồn tài liệu quý giá cho các thẩm phán, luật sư và nhà hoạch định chính sách.
4.1. Phán quyết của tòa án quốc tế và giá trị pháp lý
Phán quyết của tòa án quốc tế, đặc biệt là của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), có giá trị pháp lý ràng buộc đối với các bên tranh chấp trong vụ việc cụ thể (Điều 59 Quy chế Tòa án). Tuy nhiên, chúng không tạo ra tiền lệ pháp (stare decisis) theo nghĩa của hệ thống thông luật. Mặc dù vậy, trong thực tế, các phán quyết này có ảnh hưởng rất lớn. Chúng thường được trích dẫn và tuân theo trong các vụ việc sau này như một sự giải thích có thẩm quyền về luật. Các phán quyết giúp xác định sự tồn tại của một quy phạm tập quán quốc tế, làm rõ nội dung của một điều ước quốc tế, và góp phần củng cố tính nhất quán và khả năng dự đoán của hệ thống pháp luật quốc tế.
4.2. Học thuyết của các học giả Phương tiện xác định quy phạm
Học thuyết của các học giả có chuyên môn cao nhất từ nhiều quốc gia khác nhau được công nhận là một phương tiện bổ trợ để xác định các quy phạm pháp luật. Các công trình nghiên cứu, bài viết, sách chuyên khảo của họ cung cấp những phân tích sâu sắc, hệ thống hóa các thực tiễn phức tạp, và đề xuất các giải pháp cho những vấn đề pháp lý mới nổi. Mặc dù ý kiến của các học giả không có giá trị ràng buộc, chúng có sức ảnh hưởng lớn đến quá trình hình thành tư duy pháp lý của các thẩm phán, luật sư và các nhà ngoại giao. Trong nhiều vụ án lịch sử, các tòa án quốc tế đã trích dẫn công trình của các học giả nổi tiếng để củng cố cho lập luận của mình.
V. Các nguồn luật mới trong công pháp quốc tế hiện đại
Bên cạnh các nguồn truyền thống được liệt kê trong Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế, công pháp quốc tế hiện đại đang chứng kiến sự trỗi dậy của các hình thức tạo luật mới. Hai trong số đó nổi bật nhất là nghị quyết của tổ chức quốc tế và hành vi pháp lý đơn phương của quốc gia. Các tổ chức quốc tế, đặc biệt là Liên Hợp Quốc, ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng quy phạm. Các nghị quyết của Hội đồng Bảo an theo Chương VII của Hiến chương có giá trị ràng buộc pháp lý đối với tất cả các quốc gia thành viên. Bên cạnh đó, các hành vi đơn phương như tuyên bố, công nhận, hoặc cam kết của một quốc gia cũng có thể tạo ra các nghĩa vụ pháp lý quốc tế cho chính quốc gia đó. Sự phát triển này cho thấy tính năng động của luật quốc tế và khả năng thích ứng của nó với một thế giới ngày càng toàn cầu hóa và thể chế hóa.
5.1. Nghị quyết của tổ chức quốc tế và hiệu lực ràng buộc
Không phải tất cả nghị quyết của tổ chức quốc tế đều là nguồn của luật. Hiệu lực pháp lý của chúng phụ thuộc vào văn kiện thành lập tổ chức và nội dung của từng nghị quyết. Ví dụ, nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc được thông qua theo Chương VII Hiến chương có tính ràng buộc (luật cứng). Ngược lại, nghị quyết của Đại hội đồng thường chỉ mang tính khuyến nghị (luật mềm). Tuy nhiên, ngay cả các nghị quyết không ràng buộc cũng có thể có tác động pháp lý quan trọng. Chúng có thể là bằng chứng cho sự tồn tại của một tập quán quốc tế hoặc thể hiện sự đồng thuận của cộng đồng quốc tế về một vấn đề, từ đó thúc đẩy sự hình thành tập quán quốc tế hoặc một điều ước quốc tế trong tương lai.
5.2. Hành vi pháp lý đơn phương của quốc gia tạo nghĩa vụ
Một hành vi pháp lý đơn phương của quốc gia có thể tạo ra nghĩa vụ pháp lý quốc tế khi quốc gia đó thể hiện rõ ràng ý định tự ràng buộc mình. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) đã công nhận điều này trong vụ Thử nghiệm Hạt nhân (Úc kiện Pháp, New Zealand kiện Pháp). Tòa án cho rằng các tuyên bố công khai của Tổng thống Pháp về việc chấm dứt thử nghiệm hạt nhân trong khí quyển đã tạo ra một nghĩa vụ pháp lý ràng buộc đối với Pháp. Điều kiện để một hành vi đơn phương có hiệu lực là nó phải được đưa ra công khai và với ý định rõ ràng về việc tự ràng buộc. Các hành vi này là một ví dụ điển hình về cách các nghĩa vụ pháp lý có thể phát sinh ngoài khuôn khổ điều ước và tập quán truyền thống.