Tổng quan nghiên cứu

Ngôn ngữ đánh giá đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện thái độ và quan điểm của người sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội. Theo ước tính, việc nghiên cứu ngôn ngữ đánh giá trong văn học giúp làm sáng tỏ cách thức ngôn ngữ phản ánh các giá trị xã hội và tâm lý con người. Luận văn tập trung phân tích ngôn ngữ đánh giá trong truyện ngắn của nhà văn Nguyễn Huy Thiệp dưới góc độ ngữ pháp chức năng hệ thống, nhằm làm rõ cách thức thể hiện “Thái độ” và “Thang độ” trong các tác phẩm của ông. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các truyện ngắn trong tập truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp, được sáng tác trong giai đoạn đổi mới văn học Việt Nam sau năm 1975. Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát, thống kê và phân tích các nguồn lực ngôn ngữ đánh giá, qua đó làm rõ chức năng liên nhân và ý nghĩa xã hội của ngôn ngữ trong văn bản truyện ngắn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ học chức năng hệ thống, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà nghiên cứu, sinh viên và giảng viên trong lĩnh vực ngôn ngữ học và văn học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional Grammar - SFG) của Michael Halliday, một mô hình toàn diện về ngôn ngữ và ngữ cảnh xã hội. SFG phân tích ngôn ngữ theo ba chức năng chính: kinh nghiệm, liên nhân và tạo văn bản. Trong đó, chức năng liên nhân tập trung vào mối quan hệ giữa người nói và người nghe, thể hiện qua các nguồn lực ngôn ngữ đánh giá.

Lý thuyết Đánh giá (Appraisal Theory) của James Martin và Peter White được áp dụng để phân tích ngôn ngữ đánh giá trong văn bản. Bộ công cụ đánh giá gồm ba hệ thống chính: “Thái độ” (Attitude), “Thang độ” (Graduation) và “Giọng điệu” (Engagement). Trong luận văn, hai hệ thống “Thái độ” và “Thang độ” được tập trung nghiên cứu. “Thái độ” bao gồm ba bình diện: “Tác động” (affect), “Phán xét hành vi” (judgement) và “Đánh giá sự vật hiện tượng” (appreciation). “Thang độ” gồm các yếu tố điều biến mức độ xác quyết và sức mạnh của các mệnh đề, bao gồm “Cường độ” và “Tiêu điểm”.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: ngôn ngữ đánh giá, chức năng liên nhân, thái độ, thang độ, ngữ pháp chức năng hệ thống, hàm ngôn, hiện thực hóa ngữ pháp, và các biện pháp ngôn ngữ như tiếng lóng, thành ngữ, từ xưng hô.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng. Nguồn dữ liệu chính là các truyện ngắn trong tập truyện ngắn của Nguyễn Huy Thiệp, được lựa chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho phong cách và chủ đề sáng tác của tác giả. Cỡ mẫu gồm khoảng 10 truyện ngắn tiêu biểu, được phân tích chi tiết.

Phương pháp phân tích bao gồm: thống kê, phân loại và hệ thống hóa các nguồn lực ngôn ngữ đánh giá thể hiện “Thái độ” và “Thang độ”; phân tích ngữ cảnh và chức năng liên nhân của các nguồn lực này trong văn bản. Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, từ khảo sát tài liệu, thu thập dữ liệu đến phân tích và hoàn thiện luận văn.

Các thủ pháp nghiên cứu bao gồm: phân tích ngữ pháp chức năng hệ thống, phân tích diễn ngôn, và áp dụng bộ công cụ đánh giá của Martin & White để giải thích các hiện tượng ngôn ngữ trong truyện ngắn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố nguồn lực ngôn ngữ đánh giá “Thái độ”: Qua thống kê, động từ và tính từ chiếm tỷ lệ cao nhất trong việc hiện thực hóa “Thái độ” với lần lượt 36% và 34% trong tổng số nguồn lực đánh giá. Các lớp từ khác như danh từ, phó từ, ngữ động từ cũng góp phần đáng kể. Điều này cho thấy Nguyễn Huy Thiệp sử dụng chủ yếu các từ ngữ biểu thị hành động và phẩm chất để thể hiện thái độ trong truyện ngắn.

  2. Tỷ lệ các loại “Thái độ”: “Phán xét hành vi” và “Tác động” chiếm tỷ lệ lớn trong ngôn ngữ đánh giá, lần lượt khoảng 36% và 57%, trong khi “Đánh giá sự vật hiện tượng” chiếm tỷ lệ thấp hơn, khoảng 7%. Đa phần các thái độ tiêu cực chiếm ưu thế, phản ánh quan điểm phê phán xã hội và con người trong tác phẩm.

  3. Lớp từ ngữ xã hội đóng vai trò quan trọng: Từ xưng hô chiếm 47% trong các lớp từ ngữ thể hiện “Thái độ”, tiếp theo là tiếng lóng (40%) và thành ngữ/biến thể thành ngữ (13%). Việc sử dụng từ xưng hô và tiếng lóng giúp tạo nên sự chân thực, sinh động và phản ánh rõ nét các mối quan hệ xã hội trong truyện.

  4. Biện pháp hiện thực hóa “Thái độ”: “Thái độ” được thể hiện cả hiển ngôn và hàm ngôn. Hiển ngôn qua từ vựng trực tiếp như động từ, tính từ, phó từ; hàm ngôn qua các biện pháp nghệ thuật như ẩn dụ, so sánh, nhân cách hóa, và các dấu hiệu biểu thái như gợi mở, ra hiệu, cung cấp. Ví dụ, động từ “mong” thể hiện tác động tích cực, động từ “hãi” thể hiện tác động tiêu cực.

Thảo luận kết quả

Nguyễn Huy Thiệp sử dụng ngôn ngữ đánh giá một cách tinh tế để phản ánh hiện thực xã hội đương đại với những mặt trái như thực dụng, tha hóa đạo đức và sự phức tạp trong tính cách con người. Việc sử dụng nhiều động từ và tính từ cho thấy nhà văn tập trung mô tả hành động và phẩm chất nhân vật, qua đó thể hiện thái độ phê phán sâu sắc.

So sánh với các nghiên cứu trước đây về ngôn ngữ đánh giá trong văn học Việt Nam, luận văn này làm rõ hơn vai trò của các lớp từ xã hội như từ xưng hô và tiếng lóng trong việc tạo nên tính chân thực và sinh động cho văn bản. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng sự phân bố và tỷ lệ các nguồn lực ngôn ngữ đánh giá, giúp người đọc dễ dàng hình dung cấu trúc ngôn ngữ trong truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp.

Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự ưu tiên sử dụng thái độ tiêu cực trong tác phẩm, phản ánh quan điểm phê phán xã hội và con người của tác giả, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về vai trò của ngôn ngữ đánh giá trong việc xây dựng hình tượng nhân vật và chủ đề văn học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy lý thuyết ngôn ngữ đánh giá trong chương trình ngôn ngữ học và văn học: Đề xuất các trường đại học, đặc biệt khoa Ngôn ngữ và Văn học, tích hợp sâu hơn lý thuyết đánh giá vào chương trình giảng dạy nhằm nâng cao năng lực phân tích ngôn ngữ cho sinh viên. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm.

  2. Phát triển tài liệu tham khảo và bài tập thực hành về ngôn ngữ đánh giá trong văn học Việt Nam: Soạn thảo các tài liệu chuyên sâu, bài tập phân tích ngôn ngữ đánh giá trong các tác phẩm văn học tiêu biểu, giúp sinh viên và nghiên cứu sinh thực hành hiệu quả. Chủ thể thực hiện là các giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học.

  3. Khuyến khích nghiên cứu liên ngành giữa ngôn ngữ học và văn học: Tổ chức hội thảo, tọa đàm nhằm thúc đẩy sự hợp tác giữa các nhà ngôn ngữ học, nhà văn học và nhà phê bình để khai thác sâu hơn các khía cạnh ngôn ngữ trong văn học hiện đại. Thời gian tổ chức định kỳ hàng năm.

  4. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy và phân tích tác phẩm văn học đương đại: Giảng viên và học viên nên áp dụng các phương pháp phân tích ngôn ngữ đánh giá để hiểu sâu sắc hơn về nội dung và nghệ thuật của các tác phẩm văn học, đặc biệt là truyện ngắn sau năm 1975. Chủ thể thực hiện là các trường đại học và trung tâm nghiên cứu văn học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và học viên cao học ngành Ngôn ngữ học và Văn học: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về ngôn ngữ đánh giá và phương pháp phân tích ngôn ngữ trong văn học, giúp nâng cao kỹ năng nghiên cứu và phân tích văn bản.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học chức năng hệ thống: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ngôn ngữ đánh giá, đặc biệt trong lĩnh vực ngôn ngữ học chức năng và phân tích diễn ngôn.

  3. Nhà phê bình và nghiên cứu văn học Việt Nam đương đại: Luận văn giúp hiểu rõ hơn về cách thức ngôn ngữ được sử dụng để thể hiện quan điểm và thái độ trong tác phẩm của Nguyễn Huy Thiệp, từ đó có những đánh giá chính xác và sâu sắc hơn.

  4. Những người quan tâm đến văn hóa và xã hội Việt Nam hiện đại: Qua phân tích ngôn ngữ đánh giá trong truyện ngắn, luận văn phản ánh những vấn đề xã hội, đạo đức và tâm lý con người trong bối cảnh đổi mới, giúp độc giả có cái nhìn đa chiều về xã hội Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngôn ngữ đánh giá là gì và tại sao nó quan trọng trong nghiên cứu văn học?
    Ngôn ngữ đánh giá là cách sử dụng ngôn ngữ để thể hiện thái độ, cảm xúc và quan điểm của người nói hoặc người viết đối với sự vật, hiện tượng. Nó quan trọng vì giúp hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa xã hội và tâm lý trong văn bản văn học, đồng thời làm rõ chức năng liên nhân của ngôn ngữ.

  2. Lý thuyết ngữ pháp chức năng hệ thống đóng góp gì cho nghiên cứu này?
    Lý thuyết này cung cấp khung phân tích ngôn ngữ toàn diện, tập trung vào chức năng giao tiếp và ý nghĩa xã hội của ngôn ngữ. Nó giúp phân tích cách thức ngôn ngữ được lựa chọn và tổ chức để thực hiện các chức năng giao tiếp, đặc biệt là chức năng liên nhân trong văn bản.

  3. Tại sao chỉ tập trung vào hai hệ thống “Thái độ” và “Thang độ” trong bộ công cụ đánh giá?
    Hai hệ thống này trực tiếp liên quan đến việc thể hiện cảm xúc và mức độ đánh giá trong ngôn ngữ, là trọng tâm để phân tích thái độ và cường độ biểu đạt trong truyện ngắn. Hệ thống “Giọng điệu” ít được đề cập do phạm vi nghiên cứu và tính chất của văn bản.

  4. Ngôn ngữ đánh giá thể hiện qua những loại từ nào trong truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp?
    Chủ yếu qua động từ và tính từ, chiếm hơn 70% tổng số nguồn lực đánh giá. Ngoài ra còn có danh từ, phó từ, ngữ động từ, ngữ danh từ và các lớp từ xã hội như tiếng lóng, thành ngữ và từ xưng hô.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng như thế nào trong giảng dạy và nghiên cứu?
    Kết quả giúp giảng viên và học viên hiểu rõ hơn về cách phân tích ngôn ngữ trong văn học, nâng cao kỹ năng đọc hiểu và phê bình văn bản. Ngoài ra, nó cũng mở ra hướng nghiên cứu mới về ngôn ngữ đánh giá trong các thể loại văn học khác và trong giao tiếp xã hội.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa và áp dụng thành công lý thuyết ngữ pháp chức năng hệ thống và lý thuyết đánh giá để phân tích ngôn ngữ đánh giá trong truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp.
  • Phân tích cho thấy động từ và tính từ là nguồn lực ngôn ngữ chủ đạo thể hiện “Thái độ”, với tỷ lệ lớn các thái độ tiêu cực phản ánh quan điểm phê phán xã hội của tác giả.
  • Lớp từ xã hội như từ xưng hô và tiếng lóng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính chân thực và sinh động cho văn bản.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ chức năng liên nhân và ý nghĩa xã hội của ngôn ngữ trong văn học đương đại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ đánh giá trong văn học, đồng thời khuyến khích nghiên cứu liên ngành để phát triển sâu rộng hơn lĩnh vực này.

Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và giảng viên nên áp dụng và phát triển các phương pháp phân tích ngôn ngữ đánh giá trong các công trình nghiên cứu và giảng dạy, đồng thời mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các thể loại văn học và ngôn ngữ giao tiếp khác.