Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định/quyết định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ Việt Nam

Chuyên ngành

Marketing

Người đăng

Ẩn danh

2023

52
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Ngân hàng số và Giới trẻ Việt Tổng quan và Cơ hội

Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, ngành ngân hàng Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc của ngân hàng số. Điều này không chỉ đáp ứng xu hướng thanh toán trực tuyến ngày càng phổ biến mà còn mở ra cơ hội tiếp cận dịch vụ ngân hàng số cho phân khúc khách hàng trẻ, đặc biệt là Gen ZMillennials. Với dân số trẻ và tỷ lệ sử dụng Internet cao, Việt Nam được đánh giá là thị trường tiềm năng cho sự phát triển của digital banking adoption. Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng này, cần hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ Việt Nam. Các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đang đẩy mạnh xây dựng chiến lược phát triển mô hình ngân hàng số nhằm mở rộng thị phần và nâng cao năng lực cạnh tranh. Hơn 91% người Việt có ý định mua sắm trực tuyến, tạo động lực cho sự phát triển của marketing ngân hàng số. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ Việt Nam.

1.1. Tiềm năng phát triển ngân hàng số cho giới trẻ Việt

Việt Nam sở hữu dân số trẻ và tỷ lệ sử dụng internet cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngân hàng số. Giới trẻ Việt Nam, đặc biệt là Gen ZMillennials, có xu hướng cởi mở với công nghệ mới và ưa chuộng sự tiện lợi, nhanh chóng mà dịch vụ ngân hàng số mang lại. Theo nghiên cứu, hơn 91% người Việt có ý định mua sắm trực tuyến, cho thấy tiềm năng lớn của thanh toán trực tuyếnứng dụng ngân hàng trong tương lai. Đây là cơ hội lớn cho các ngân hàng để phát triển các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của giới trẻ Việt Nam, từ đó thúc đẩy digital banking adoption. Ngân hàng số được đánh giá là hết sức tiềm năng và có nhiều cơ hội để phát triển do dân số trẻ, mức thu nhập tăng nhanh và dân chúng chưa sử dụng dịch vụ này nhiều.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu Tìm hiểu Ý định sử dụng thực tế

Nghiên cứu này đặt mục tiêu khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ Việt Nam. Cụ thể, nghiên cứu sẽ xác định các yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn và sử dụng dịch vụ ngân hàng số, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quan trọng cho các ngân hàng để xây dựng chiến lược marketing ngân hàng số hiệu quả, thu hút và giữ chân khách hàng trẻ. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm xác định yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của sản phẩm ngân hàng và xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố tác động đến quyết định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ Việt Nam.

II. Thách thức và Rủi ro Bảo mật và Tin tưởng Ngân hàng số

Mặc dù tiềm năng lớn, việc thúc đẩy ý định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức. Rủi ro về bảo mật, sự tin tưởng vào dịch vụ ngân hàng số, và trải nghiệm người dùng chưa hoàn hảo là những rào cản lớn. Bên cạnh đó, ảnh hưởng xã hộinhận thức về lợi ích của ngân hàng số cũng đóng vai trò quan trọng. Các ngân hàng cần nỗ lực để xây dựng sự tin tưởng từ phía khách hàng, đồng thời đảm bảo bảo mật thông tin và mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất. Các câu hỏi nghiên cứu tập trung vào việc nỗ lực kỳ vọng, hiệu quả kỳ vọng, nhận thức rủi ro, giá trị chi phí, ảnh hưởng xã hội và sự tiện lợi ảnh hưởng tới ý định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ Việt Nam như thế nào. Nghiên cứu cũng cần xác định những rào cản nào khiến giới trẻ còn e ngại khi sử dụng ngân hàng số.

2.1. Rủi ro bảo mật Lo ngại hàng đầu của Giới trẻ Việt

Bảo mật luôn là mối quan tâm hàng đầu của người dùng khi sử dụng ngân hàng số, đặc biệt là đối với giới trẻ Việt Nam. Lo ngại về rủi ro bị đánh cắp thông tin cá nhân, gian lận tài chính, và các vấn đề an ninh mạng khác có thể ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng. Theo nghiên cứu của Susanto và cộng sự (..'), việc sử dụng công nghệ để thực hiện thanh toán trực tuyến tiềm ẩn các rủi ro liên quan đến việc bảo mật các thông tin cá nhân và sự an toàn diễn ra trong suốt quá trình giao dịch. Các ngân hàng cần đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống bảo mật, đồng thời cung cấp thông tin rõ ràng về các biện pháp bảo vệ để tăng cường sự tin tưởng của khách hàng.

2.2. Xây dựng Sự tin tưởng Yếu tố then chốt để thành công

Sự tin tưởng là yếu tố then chốt để thu hút và giữ chân khách hàng sử dụng ngân hàng số. Giới trẻ Việt Nam có xu hướng tin tưởng vào các thương hiệu uy tín và có danh tiếng tốt. Các ngân hàng cần xây dựng sự tin tưởng bằng cách cung cấp dịch vụ chất lượng, minh bạch về thông tin, và giải quyết khiếu nại một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra, việc hợp tác với các đối tác uy tín trong lĩnh vực Fintech cũng có thể giúp tăng cường sự tin tưởng của khách hàng. Theo Stewart (1999), sự thất bại của kênh bán lẻ qua Internet có sự đóng góp bởi sự thiếu niềm tin của khách hàng với kênh phân phối điện tử này.

2.3. Trải nghiệm người dùng chưa tối ưu Cần cải thiện ngay

Trải nghiệm người dùng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định ý định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ Việt Nam. Giao diện ứng dụng ngân hàng cần thân thiện, dễ sử dụng, và đáp ứng được nhu cầu của người dùng. Các ngân hàng cần liên tục cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách lắng nghe phản hồi từ khách hàng và áp dụng các công nghệ mới nhất. Sự phức tạp cũng như khó khăn để hiểu mà một cải tiến hay công nghệ mới đem lại là một trong những nguyên nhân gây nên thất bại của dịch vụ Home Banking tại Mỹ (Dover, 1988).

III. Mô hình TAM Tính hữu ích và Dễ sử dụng quyết định tất cả

Nhiều nghiên cứu đã sử dụng Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) để giải thích ý định sử dụng ngân hàng số. Theo TAM, tính hữu íchtính dễ sử dụng là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến ý định sử dụng. Khi giới trẻ Việt Nam cảm thấy ngân hàng số mang lại lợi ích thiết thực và dễ dàng sử dụng, họ sẽ có xu hướng sử dụng nhiều hơn. Các ngân hàng cần tập trung vào việc nâng cao tính hữu íchtính dễ sử dụng của dịch vụ ngân hàng số để thúc đẩy digital banking adoption. Mô hình TAM được thử nghiệm và chấp nhận một cách rộng rãi trong các nghiên cứu về lĩnh vực công nghệ thông tin, đây được coi là mô hình có giá trị tiên đoán tốt.

3.1. Tăng Tính hữu ích Đáp ứng nhu cầu thực tế của giới trẻ

Để tăng tính hữu ích của ngân hàng số, các ngân hàng cần tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu thực tế của giới trẻ Việt Nam. Điều này bao gồm cung cấp các dịch vụ thanh toán trực tuyến tiện lợi, cho phép quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, và cung cấp các ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn. Bên cạnh đó, việc tích hợp các tính năng mới như đầu tư tài chính, bảo hiểm, và vay vốn trực tuyến cũng có thể tăng cường tính hữu ích của ngân hàng số. Hiệu quả mong đợi sau khi thực hiện dịch vụ là nhân tố mà bất kỳ khách hàng nào cũng quan tâm. Theo mô hình TAM thì Hiệu quả mong đợi là mức độ mà khách hàng tin rằng dịch vụ sẽ giúp cho công việc của họ đạt hiệu quả cao hơn (Nguyễn Duy Thanh và Cao Hào Thi, 2011).

3.2. Nâng cao Tính dễ sử dụng Giao diện thân thiện trực quan

Tính dễ sử dụng là yếu tố quan trọng không kém tính hữu ích. Giới trẻ Việt Nam mong muốn ứng dụng ngân hàng có giao diện thân thiện, trực quan, và dễ dàng thao tác. Các ngân hàng cần đầu tư vào thiết kế trải nghiệm người dùng (UX)giao diện người dùng (UI) để đảm bảo tính dễ sử dụng của dịch vụ ngân hàng số. Việc cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết và hỗ trợ khách hàng kịp thời cũng rất quan trọng. Theo mô hình TAM: Tính dễ dàng sử dụng (Nỗ lực kỳ vọng) là cấp độ mà một người tin rằng sử dụng một hệ thống, một dịch vụ hay sản phẩm công nghệ mới, hiện đại họ cũng không khó khăn để học cách sử dụng, việc sử dụng sẽ đơn giản và dễ hiểu (Davis và cộng sự, 1989).

IV. Ảnh hưởng xã hội Người nổi tiếng và Bạn bè tác động lớn

Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ Việt Nam. Khi thấy bạn bè, gia đình, hoặc người nổi tiếng sử dụng ngân hàng số, họ sẽ có xu hướng tin tưởng và muốn trải nghiệm. Các ngân hàng có thể tận dụng ảnh hưởng xã hội bằng cách hợp tác với các influencer trên mạng xã hội, tổ chức các chương trình giới thiệu bạn bè, và tạo ra các cộng đồng trực tuyến để người dùng chia sẻ kinh nghiệm sử dụng ngân hàng số. Sau khi thực hiện phép kiểm định hồi quy, hai yếu tố Nhận thức dễ sử dụng (PEU) và nhận thức riêng tư/ bảo mật (SP) không có ý nghĩa thống kê, vì thế không được chấp nhận trong mô hình. Tuy nhiên, dù nhận thức riêng tư/ bảo mật không tác động đến ý định sửa dụng ví điện tử Momo một cách có ý nghĩa thống kê thì xu hướng tác động của yếu tố này vẫn đúng với dự đoán là có tác động ngược chiều đến ý định sử dụng ví điện tử.

4.1. Hợp tác với Influencer Tiếp cận Giới trẻ hiệu quả

Hợp tác với các influencer trên mạng xã hội là một cách hiệu quả để tiếp cận giới trẻ Việt Nam và quảng bá ngân hàng số. Các influencer có thể chia sẻ kinh nghiệm sử dụng ngân hàng số của bản thân, giới thiệu các tính năng mới, và đưa ra các đánh giá khách quan. Điều quan trọng là lựa chọn các influencer phù hợp với thương hiệu của ngân hàng và có ảnh hưởng tích cực đến giới trẻ.

4.2. Tạo cộng đồng trực tuyến Tăng cường Tương tác xã hội

Tạo cộng đồng trực tuyến là một cách hiệu quả để tăng cường tương tác xã hội và khuyến khích giới trẻ Việt Nam sử dụng ngân hàng số. Các ngân hàng có thể tạo các diễn đàn, nhóm trên mạng xã hội, hoặc ứng dụng riêng để người dùng chia sẻ kinh nghiệm, đặt câu hỏi, và nhận được sự hỗ trợ từ ngân hàng. Việc tổ chức các sự kiện trực tuyến, minigame, và các hoạt động tương tác khác cũng có thể thu hút sự tham gia của giới trẻ. Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ Việt Nam.

V. Khuyến mãi hấp dẫn Giới trẻ thích ưu đãi khi dùng ngân hàng số

Khuyến mãi và ưu đãi luôn là yếu tố hấp dẫn đối với giới trẻ Việt Nam. Các ngân hàng có thể đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như giảm giá, tặng quà, hoàn tiền, hoặc tích điểm để thu hút giới trẻ sử dụng ngân hàng số. Điều quan trọng là thiết kế các chương trình khuyến mãi phù hợp với sở thích và nhu cầu của giới trẻ, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và dễ hiểu.Kết quả của nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhận thức hữu ích, ảnh hưởng xã hội và niềm tin vào ví điện tử momo có tác động tích cực đối với ý định sử dụng ví điện tử momo của giới trẻ, trong khi đó giới trẻ thường không quan tâm tới vấn đề bảo mật, an ninh dữ liệu khi sử dụng ví, và việc sử dụng ví điện tử khó hay không bởi giới trẻ có khả năng tiếp nhận công nghệ nhạy bén nên đối với họ việc sử dụng hệ thống, dịch vụ nào cũng không quá khó.

5.1. Ưu đãi đặc biệt cho sinh viên Thu hút Khách hàng tiềm năng

Sinh viên là một phân khúc khách hàng tiềm năng của ngân hàng số. Các ngân hàng có thể đưa ra các chương trình ưu đãi đặc biệt dành riêng cho sinh viên như miễn phí giao dịch, tặng quà khi mở tài khoản, hoặc giảm lãi suất vay. Điều này không chỉ giúp thu hút khách hàng tiềm năng mà còn xây dựng sự trung thành của khách hàng từ sớm.

5.2. Hoàn tiền và Tích điểm Ưu đãi quen thuộc hiệu quả cao

Hoàn tiền và tích điểm là hai hình thức khuyến mãi quen thuộc và hiệu quả cao. Các ngân hàng có thể áp dụng các chương trình hoàn tiền cho các giao dịch thanh toán trực tuyến, hoặc tích điểm cho các giao dịch thường xuyên. Điểm tích lũy có thể được đổi lấy các phần quà giá trị hoặc sử dụng để giảm giá cho các dịch vụ khác của ngân hàng.

VI. Kết luận Tối ưu trải nghiệm và bảo mật để Giữ chân Gen Z

Để thành công trong việc thu hút và giữ chân giới trẻ Việt Nam sử dụng ngân hàng số, các ngân hàng cần tập trung vào việc tối ưu trải nghiệm người dùng, tăng cường bảo mật, tận dụng ảnh hưởng xã hội, và đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Quan trọng nhất, cần hiểu rõ nhu cầu và sở thích của giới trẻ, đồng thời liên tục cải tiến và đổi mới dịch vụ ngân hàng số để đáp ứng sự thay đổi nhanh chóng của thị trường. Tóm lại, cần phải tiếp tục nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số và cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng.

6.1. Đầu tư vào công nghệ bảo mật An toàn là trên hết

Đầu tư vào công nghệ bảo mật tiên tiến là điều kiện tiên quyết để xây dựng sự tin tưởng của khách hàng và đảm bảo sự thành công của ngân hàng số. Các ngân hàng cần liên tục cập nhật các biện pháp bảo mật mới nhất, đồng thời nâng cao nhận thức của khách hàng về các rủi ro tiềm ẩn và cách phòng tránh.

6.2. Cá nhân hóa trải nghiệm Đáp ứng Nhu cầu riêng của mỗi người

Cá nhân hóa trải nghiệm là xu hướng tất yếu trong kỷ nguyên số. Các ngân hàng cần thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để hiểu rõ nhu cầu riêng của mỗi người, từ đó cung cấp các dịch vụ và sản phẩm phù hợp, đồng thời tạo ra các chương trình khuyến mãi được thiết kế riêng cho từng cá nhân.

17/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định quyết định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định quyết định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Chào bạn, bạn có tò mò điều gì đang tác động đến quyết định sử dụng ngân hàng số của giới trẻ Việt Nam không? Nghiên cứu này sẽ "mổ xẻ" những yếu tố then chốt, giúp bạn hiểu rõ hơn về xu hướng tài chính số đang thịnh hành này. Từ sự tiện lợi, an toàn đến những trải nghiệm cá nhân hóa, tất cả sẽ được phân tích cặn kẽ, mang đến cái nhìn sâu sắc cho cả người dùng lẫn các nhà cung cấp dịch vụ ngân hàng số.

Để hiểu rõ hơn về các yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng số, bạn có thể tham khảo thêm luận văn "Luận văn thạc sĩ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng sản phẩm vcb digibank của tại ngân hàng tmcp ngoại thương việt nam chi nhánh đà nẵng" để có cái nhìn chi tiết hơn về một sản phẩm ngân hàng số cụ thể. Hoặc, khám phá nghiên cứu "Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số của khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam chi nhánh tp hồ chí minh" để mở rộng phạm vi nghiên cứu và có cái nhìn tổng quan hơn về thị trường. Bạn cũng có thể tham khảo thêm "Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng nền tảng logistics xanh nghiên cứu tại viettel logistics" để có thêm một góc nhìn so sánh từ một lĩnh vực khác.