Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, ngành ngân hàng tại Việt Nam đang trải qua quá trình chuyển đổi số sâu rộng. Theo khảo sát của Ngân hàng Nhà nước vào tháng 4/2018, có đến 96% ngân hàng tại Việt Nam đã xây dựng chiến lược phát triển dựa trên công nghệ 4.0, trong đó 92% ngân hàng thương mại cổ phần cung cấp dịch vụ ngân hàng số qua internet và thiết bị di động. Tuy nhiên, tỷ lệ giao dịch không dùng tiền mặt tại Việt Nam chỉ đạt khoảng 4,9%, thấp hơn nhiều so với các quốc gia trong khu vực như Trung Quốc (26,1%), Thái Lan (59,7%) và Malaysia (89%). Điều này cho thấy tiềm năng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam còn rất lớn.

Trước xu thế đó, Vietcombank đã ra mắt sản phẩm ngân hàng số VCB Digibank vào tháng 7/2020, nhằm hợp nhất và thay thế các nền tảng Internet Banking và Mobile Banking trước đây. Sản phẩm này không chỉ mang lại tiện ích cho khách hàng cá nhân và tổ chức mà còn giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí, nâng cao khả năng cạnh tranh và đa dạng hóa dịch vụ. Tại chi nhánh Đà Nẵng, nơi có nền kinh tế phát triển với GRDP bình quân đầu người đạt 95,7 triệu đồng/năm (2019), việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng sản phẩm VCB Digibank là cần thiết để thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như nhận thức sự hữu ích, nhận thức dễ dàng sử dụng, chuẩn chủ quan, kiểm soát hành vi, thái độ, cảm nhận rủi ro và hình ảnh ngân hàng đến quyết định sử dụng sản phẩm VCB Digibank của khách hàng tại chi nhánh Vietcombank Đà Nẵng. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, tập trung vào khách hàng cá nhân trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, góp phần đề xuất các giải pháp quản trị nhằm tăng cường thu hút khách hàng và phát triển sản phẩm ngân hàng số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba mô hình lý thuyết chính để phân tích hành vi khách hàng trong việc sử dụng sản phẩm ngân hàng số:

  • Mô hình Thuyết Hành động Hợp lý (TRA): Giải thích xu hướng tiêu dùng dựa trên thái độ và chuẩn chủ quan của khách hàng. Thái độ phản ánh nhận thức về các thuộc tính của sản phẩm, trong khi chuẩn chủ quan là nhận thức về sự ủng hộ hoặc phản đối từ người thân, bạn bè và xã hội.

  • Mô hình Thuyết Hành vi Dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, đại diện cho niềm tin về khả năng và nguồn lực để thực hiện hành vi. Yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến ý định và hành vi sử dụng sản phẩm.

  • Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố chính là nhận thức sự hữu ích và nhận thức dễ dàng sử dụng, giải thích sự chấp nhận và sử dụng công nghệ của người dùng. Mô hình này được mở rộng để kết hợp với TPB nhằm phản ánh đầy đủ hơn các yếu tố ảnh hưởng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Nhận thức sự hữu ích (HH): Mức độ tin rằng sử dụng VCB Digibank sẽ nâng cao hiệu quả giao dịch tài chính.

  • Nhận thức dễ dàng sử dụng (DD): Mức độ tin rằng việc sử dụng sản phẩm không đòi hỏi nhiều nỗ lực.

  • Chuẩn chủ quan (CQ): Ảnh hưởng của người thân, bạn bè và xã hội đến quyết định sử dụng.

  • Kiểm soát hành vi (KS): Cảm nhận về khả năng và điều kiện thuận lợi để sử dụng sản phẩm.

  • Thái độ (TD): Cảm nhận tích cực hoặc tiêu cực đối với việc sử dụng sản phẩm.

  • Cảm nhận rủi ro (RR): Mức độ lo ngại về các rủi ro khi giao dịch qua ngân hàng số.

  • Hình ảnh ngân hàng (HA): Đánh giá về uy tín và thương hiệu của Vietcombank.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện thảo luận nhóm và phỏng vấn thử với 10 khách hàng để xây dựng bảng câu hỏi và xác định các biến quan trọng. Dựa trên cơ sở lý thuyết từ các mô hình TPB và TAM, cùng với tham khảo các nghiên cứu trước, bảng câu hỏi sơ bộ được điều chỉnh phù hợp với thực tiễn tại Đà Nẵng.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua khảo sát trực tiếp và gửi email đến khách hàng cá nhân sử dụng VCB Digibank tại chi nhánh Đà Nẵng từ tháng 10/2022. Tổng số mẫu khảo sát đạt khoảng 320 khách hàng, đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22 với các bước phân tích gồm:

    • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha (các nhân tố đều đạt trên 0.7).

    • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến.

    • Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến quyết định sử dụng sản phẩm.

    • Kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan và phân phối chuẩn của phần dư để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.

Quy trình nghiên cứu gồm 5 bước: xác định vấn đề, xây dựng mô hình và thang đo, thu thập dữ liệu, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức sự hữu ích (HH) có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định sử dụng VCB Digibank với hệ số hồi quy beta đạt 0.35 (p < 0.01). Khoảng 78% khách hàng tin rằng sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả giao dịch so với phương thức truyền thống.

  2. Nhận thức dễ dàng sử dụng (DD) cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số beta 0.28 (p < 0.01). Khoảng 72% khách hàng đánh giá giao diện và thao tác trên VCB Digibank thân thiện, dễ tiếp cận.

  3. Thái độ (TD) tích cực đối với sản phẩm có tác động đáng kể (beta = 0.22, p < 0.05), phản ánh sự hài lòng và sẵn sàng sử dụng dịch vụ lâu dài.

  4. Hình ảnh ngân hàng (HA) góp phần thúc đẩy quyết định sử dụng với hệ số beta 0.18 (p < 0.05), cho thấy uy tín và thương hiệu Vietcombank là yếu tố tạo niềm tin cho khách hàng.

  5. Cảm nhận rủi ro (RR) có tác động ngược chiều, với hệ số beta -0.15 (p < 0.05), cho thấy khách hàng lo ngại về an toàn thông tin và rủi ro giao dịch khi sử dụng ngân hàng số.

  6. Chuẩn chủ quan (CQ)Kiểm soát hành vi (KS) có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn, lần lượt beta 0.12 và 0.10, không đạt mức ý nghĩa thống kê cao.

Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 65% biến thiên của quyết định sử dụng sản phẩm VCB Digibank (R² = 0.65), cho thấy các yếu tố nghiên cứu có sức mạnh dự báo tốt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam và quốc tế. Nhận thức sự hữu ích và dễ dàng sử dụng là hai yếu tố cốt lõi thúc đẩy khách hàng chấp nhận công nghệ mới, đồng thời thái độ tích cực và hình ảnh ngân hàng tạo nền tảng niềm tin vững chắc.

Cảm nhận rủi ro là rào cản quan trọng, phản ánh tâm lý lo ngại về bảo mật và an toàn thông tin trong giao dịch trực tuyến. Điều này đòi hỏi Vietcombank cần tăng cường các biện pháp bảo mật và truyền thông để giảm thiểu lo ngại của khách hàng.

Chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi có ảnh hưởng thấp hơn có thể do đặc thù khách hàng cá nhân tại Đà Nẵng có mức độ tự chủ cao và ít bị ảnh hưởng bởi ý kiến xã hội trong quyết định sử dụng sản phẩm ngân hàng số.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số beta) và bảng phân tích hồi quy chi tiết, giúp minh họa rõ ràng các nhân tố tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông về lợi ích sản phẩm: Đẩy mạnh các chiến dịch marketing tập trung vào việc nhấn mạnh sự tiện lợi, nhanh chóng và hiệu quả của VCB Digibank nhằm nâng cao nhận thức sự hữu ích. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Marketing chi nhánh.

  2. Cải thiện trải nghiệm người dùng: Nâng cấp giao diện, tối ưu hóa quy trình đăng ký và giao dịch để tăng nhận thức dễ dàng sử dụng, giảm thiểu các bước phức tạp. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Bộ phận Công nghệ thông tin và Dịch vụ khách hàng.

  3. Xây dựng và củng cố hình ảnh ngân hàng: Tổ chức các chương trình chăm sóc khách hàng, đào tạo nhân viên nâng cao chất lượng phục vụ, đồng thời quảng bá thương hiệu uy tín, an toàn. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Lãnh đạo và Phòng Quan hệ khách hàng.

  4. Tăng cường bảo mật và giảm thiểu rủi ro: Áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến, minh bạch trong chính sách bảo vệ thông tin khách hàng, đồng thời truyền thông rõ ràng về các biện pháp này để giảm cảm nhận rủi ro. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng An ninh mạng và Công nghệ thông tin.

  5. Đào tạo và hỗ trợ khách hàng: Tổ chức các buổi hướng dẫn sử dụng sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp và qua các kênh online để nâng cao kiểm soát hành vi và giảm bỡ ngỡ khi sử dụng dịch vụ. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Dịch vụ khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Vietcombank chi nhánh Đà Nẵng: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng sản phẩm ngân hàng số để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Phòng Marketing và phát triển sản phẩm ngân hàng số: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình quảng bá, cải tiến sản phẩm và dịch vụ nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Ngân hàng – Tài chính: Tham khảo mô hình nghiên cứu kết hợp TPB và TAM trong bối cảnh ngân hàng số tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp quản trị khách hàng trong chuyển đổi số, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng VCB Digibank?
    Nhận thức sự hữu ích là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 35% tác động đến quyết định sử dụng, thể hiện qua việc khách hàng đánh giá cao tiện ích và hiệu quả của sản phẩm.

  2. Tại sao cảm nhận rủi ro lại ảnh hưởng tiêu cực đến việc sử dụng ngân hàng số?
    Khách hàng lo ngại về an toàn thông tin và rủi ro mất tiền khi giao dịch trực tuyến, điều này làm giảm sự tin tưởng và sẵn sàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

  3. Làm thế nào để Vietcombank giảm thiểu cảm nhận rủi ro của khách hàng?
    Ngân hàng cần áp dụng công nghệ bảo mật tiên tiến, minh bạch chính sách bảo vệ thông tin và tăng cường truyền thông để khách hàng hiểu rõ các biện pháp bảo vệ.

  4. Chuẩn chủ quan có vai trò như thế nào trong quyết định sử dụng sản phẩm?
    Chuẩn chủ quan có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn, do khách hàng cá nhân tại Đà Nẵng có xu hướng tự quyết định dựa trên trải nghiệm cá nhân hơn là ý kiến xã hội.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm, phỏng vấn thử) và định lượng (khảo sát, phân tích hồi quy) với cỡ mẫu khoảng 320 khách hàng, sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định bảy yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng sản phẩm VCB Digibank tại chi nhánh Vietcombank Đà Nẵng, trong đó nhận thức sự hữu ích và nhận thức dễ dàng sử dụng là hai yếu tố quan trọng nhất.

  • Cảm nhận rủi ro là rào cản cần được giải quyết để tăng cường sự chấp nhận và sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

  • Mô hình kết hợp TPB và TAM được áp dụng thành công, giải thích được 65% biến thiên trong quyết định sử dụng sản phẩm.

  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Vietcombank Đà Nẵng xây dựng các chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ ngân hàng số hiệu quả.

  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng VCB Digibank, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng Việt Nam.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao trải nghiệm khách hàng và phát triển bền vững sản phẩm ngân hàng số VCB Digibank tại Đà Nẵng!