Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, dịch vụ ngân hàng số đã trở thành xu hướng tất yếu và là yếu tố cạnh tranh quan trọng trong ngành tài chính ngân hàng. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2023, khối lượng giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt đạt khoảng 11 tỷ giao dịch, tăng gần 50% so với năm trước, đồng thời có 52 đơn vị tích cực hỗ trợ giao dịch thanh toán trên điện thoại thông minh. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh (BIDV HCM) là một trong những ngân hàng đi đầu trong chuyển đổi số, với số lượng khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ ngân hàng số Smartbanking đạt 12.5 triệu người vào tháng 9 năm 2023, tăng gần 3.5 triệu người so với cùng kỳ năm trước.

Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số của khách hàng cá nhân tại BIDV HCM trong giai đoạn từ tháng 11 năm 2023 đến tháng 1 năm 2024. Mục tiêu chính là xác định và đo lường mức độ tác động của các nhân tố như tính hữu ích cảm nhận, tính dễ sử dụng, dịch vụ khách hàng, chi phí, ảnh hưởng xã hội và cảm giác an toàn đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ngân hàng nhận diện các yếu tố then chốt để xây dựng chính sách phát triển dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và giữ chân người dùng trong thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của các lý thuyết và mô hình nghiên cứu đã được công nhận trong lĩnh vực hành vi người tiêu dùng và chấp nhận công nghệ:

  • Lý thuyết hành động hợp lý (TRA) của Ajzen và Fishbein (1975) giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ và chuẩn mực chủ quan.
  • Lý thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991) mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự đoán chính xác hơn ý định hành vi.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis và cộng sự (1989) tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến thái độ sử dụng công nghệ là nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng.
  • Mô hình kỳ vọng xác nhận (ECM) của Bhattacherjee (2001) nhấn mạnh vai trò của sự hài lòng và sự xác nhận kỳ vọng trong việc duy trì ý định sử dụng dịch vụ.
  • Các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước đã bổ sung các yếu tố như cảm nhận an toàn, chi phí, dịch vụ khách hàng và ảnh hưởng xã hội vào mô hình TAM mở rộng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Tính hữu ích cảm nhận: Mức độ người dùng tin rằng dịch vụ giúp nâng cao hiệu quả công việc.
  • Tính dễ sử dụng cảm nhận: Mức độ người dùng cảm thấy dịch vụ dễ dàng sử dụng, không tốn nhiều công sức.
  • Dịch vụ khách hàng: Chất lượng hỗ trợ, phản hồi và chăm sóc khách hàng trong quá trình sử dụng dịch vụ.
  • Chi phí cảm nhận: Mức độ người dùng đánh giá chi phí bỏ ra so với lợi ích nhận được.
  • Ảnh hưởng xã hội: Áp lực và sự tác động từ môi trường xã hội, bạn bè, người thân đến quyết định sử dụng dịch vụ.
  • Cảm giác an toàn: Mức độ tin tưởng của khách hàng vào bảo mật và an toàn thông tin khi sử dụng dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp với 300 khách hàng cá nhân đang sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại BIDV HCM trong khoảng thời gian từ tháng 11/2023 đến tháng 1/2024. Mẫu được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 với các bước:

  • Thống kê mô tả để tổng quan đặc điểm mẫu.
  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, đảm bảo các biến đo lường có độ tin cậy cao (hệ số > 0.7).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố.
  • Kiểm định hệ số tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số.
  • Kiểm định phương sai (ANOVA) để đánh giá sự khác biệt ý định sử dụng theo các biến nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp, trình độ học vấn, thu nhập, tần suất và thời gian sử dụng dịch vụ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính hữu ích cảm nhận có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số với hệ số hồi quy Beta khoảng 0.35, mức ý nghĩa p < 0.01. Khoảng 68% khách hàng cho biết họ tiếp tục sử dụng dịch vụ vì cảm nhận được lợi ích rõ ràng trong việc tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả giao dịch.

  2. Tính dễ sử dụng cảm nhận cũng có tác động tích cực đáng kể với hệ số Beta khoảng 0.28, p < 0.01. Khoảng 72% khách hàng đánh giá giao diện và thao tác trên ứng dụng Smartbanking thân thiện, dễ dàng sử dụng, góp phần tăng ý định sử dụng lâu dài.

  3. Dịch vụ khách hàng được khách hàng đánh giá cao, ảnh hưởng tích cực đến ý định tiếp tục sử dụng với hệ số Beta 0.22, p < 0.05. Khoảng 65% khách hàng hài lòng với sự hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp từ đội ngũ nhân viên ngân hàng.

  4. Cảm nhận chi phí có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn, hệ số Beta 0.15, p < 0.05. Khoảng 60% khách hàng cho rằng chi phí giao dịch hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng dịch vụ thường xuyên.

  5. Ảnh hưởng xã hộicảm giác an toàn cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số Beta lần lượt là 0.18 và 0.20, p < 0.05. Khoảng 55% khách hàng chịu ảnh hưởng từ lời khuyên, đánh giá của người thân và bạn bè, đồng thời 70% khách hàng cảm thấy an tâm về bảo mật khi sử dụng dịch vụ.

Phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt ý nghĩa về ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số theo giới tính và nghề nghiệp, nhưng có sự khác biệt theo độ tuổi và tần suất sử dụng, trong đó nhóm khách hàng trẻ tuổi và sử dụng thường xuyên có ý định tiếp tục cao hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của tính hữu ích và tính dễ sử dụng trong việc duy trì ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Sự hài lòng về dịch vụ khách hàng và cảm nhận chi phí hợp lý cũng là những yếu tố then chốt giúp ngân hàng giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

Ảnh hưởng xã hội và cảm giác an toàn được xác nhận là những nhân tố không thể thiếu trong bối cảnh hiện nay, khi người dùng ngày càng quan tâm đến bảo mật thông tin và chịu tác động mạnh mẽ từ mạng xã hội. Các biểu đồ phân tán và bảng hồi quy đa biến minh họa rõ mối quan hệ tích cực giữa các yếu tố này với ý định tiếp tục sử dụng, giúp ngân hàng có cơ sở khoa học để tập trung cải thiện các khía cạnh này.

Sự khác biệt theo độ tuổi và tần suất sử dụng cho thấy ngân hàng cần có chiến lược phân khúc khách hàng phù hợp, tập trung phát triển các tính năng và dịch vụ phù hợp với từng nhóm đối tượng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cải tiến tính hữu ích của dịch vụ: Phát triển các tính năng mới, nâng cao hiệu quả giao dịch và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng nhằm tăng giá trị cảm nhận. Mục tiêu tăng 15% mức độ hài lòng về tính hữu ích trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban phát triển sản phẩm và công nghệ BIDV HCM.

  2. Nâng cao tính dễ sử dụng của nền tảng: Tối ưu giao diện, đơn giản hóa quy trình, tăng cường hướng dẫn sử dụng và hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Mục tiêu giảm 20% số lượng phản hồi về khó khăn sử dụng trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận CNTT và chăm sóc khách hàng.

  3. Cải thiện dịch vụ khách hàng: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng giao tiếp, tăng cường kênh hỗ trợ đa dạng (chatbot, hotline, email), rút ngắn thời gian phản hồi. Mục tiêu tăng 10% chỉ số hài lòng khách hàng trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng và đào tạo nhân sự.

  4. Minh bạch và tối ưu chi phí sử dụng dịch vụ: Rà soát và điều chỉnh biểu phí hợp lý, triển khai các chương trình ưu đãi, khuyến mãi cho khách hàng trung thành. Mục tiêu tăng 12% số lượng giao dịch qua kênh số trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý sản phẩm và marketing.

  5. Tăng cường bảo mật và nâng cao cảm giác an toàn: Áp dụng công nghệ mã hóa tiên tiến, xác thực đa yếu tố, thường xuyên cập nhật chính sách bảo mật và truyền thông đến khách hàng. Mục tiêu giảm 30% các sự cố bảo mật trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận an ninh thông tin và truyền thông.

  6. Phát huy ảnh hưởng xã hội tích cực: Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm, xây dựng cộng đồng người dùng, tận dụng mạng xã hội để lan tỏa hình ảnh tích cực. Mục tiêu tăng 20% lượt tương tác trên các kênh mạng xã hội trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Nhận diện các yếu tố chiến lược để phát triển dịch vụ ngân hàng số, xây dựng chính sách giữ chân khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Phòng phát triển sản phẩm và công nghệ: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế, cải tiến các tính năng dịch vụ phù hợp với nhu cầu và hành vi khách hàng cá nhân.

  3. Bộ phận chăm sóc khách hàng và marketing: Xây dựng các chương trình chăm sóc, truyền thông và khuyến mãi dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ, từ đó tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng, quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực ngân hàng số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số?
    Tính hữu ích cảm nhận là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 35% tác động đến ý định sử dụng, vì khách hàng ưu tiên dịch vụ mang lại hiệu quả và tiện lợi trong giao dịch.

  2. Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này là gì?
    Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tiếp với 300 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại BIDV HCM trong giai đoạn tháng 11/2023 đến tháng 1/2024, sử dụng bảng câu hỏi chuẩn hóa.

  3. Tại sao cảm giác an toàn lại quan trọng trong ngân hàng số?
    Cảm giác an toàn giúp khách hàng tin tưởng vào bảo mật thông tin và giao dịch, từ đó tăng sự trung thành và ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ, đặc biệt trong bối cảnh rủi ro an ninh mạng ngày càng cao.

  4. Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến quyết định sử dụng dịch vụ?
    Ảnh hưởng xã hội tạo áp lực và khuyến khích người dùng dựa trên lời khuyên, đánh giá từ bạn bè, người thân và mạng xã hội, giúp tăng niềm tin và thúc đẩy ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ.

  5. Ngân hàng có thể làm gì để giảm chi phí cảm nhận của khách hàng?
    Ngân hàng nên minh bạch biểu phí, cung cấp các gói ưu đãi, giảm phí giao dịch và nâng cao giá trị dịch vụ để khách hàng cảm nhận chi phí hợp lý, từ đó tăng sự hài lòng và trung thành.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số của khách hàng cá nhân tại BIDV HCM: tính hữu ích, tính dễ sử dụng, dịch vụ khách hàng, chi phí, ảnh hưởng xã hội và cảm giác an toàn.
  • Tính hữu ích và tính dễ sử dụng là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc giữ chân khách hàng.
  • Dữ liệu thu thập từ 300 khách hàng và phân tích bằng SPSS 20 đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn của kết quả nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để BIDV HCM xây dựng các chính sách phát triển dịch vụ ngân hàng số phù hợp, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và bộ phận liên quan tại BIDV HCM nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa dịch vụ ngân hàng số, nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong kỷ nguyên số.