Tổng quan nghiên cứu
Giảm bạch cầu đoạn trung tính (BCĐTT) là biến chứng phổ biến ở người bệnh mắc các bệnh lý huyết học, đặc biệt trong điều trị hóa chất và ghép tế bào gốc, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng. Theo báo cáo của ngành, số lượng người bệnh giảm BCĐTT nặng có xu hướng gia tăng, đòi hỏi các biện pháp hỗ trợ điều trị hiệu quả. Khối BCĐTT gạn tách từ một người hiến bằng hệ thống máy tự động được xem là giải pháp tiên tiến, giúp giảm nguy cơ phản ứng miễn dịch so với khối BCĐTT pool truyền thống. Nghiên cứu này nhằm đánh giá chất lượng khối BCĐTT gạn tách từ một người hiến tại Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương trong giai đoạn 2019-2022, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Với cỡ mẫu 50 người hiến và 50 khối BCĐTT, nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, thu thập số liệu thứ cấp từ hồ sơ lưu trữ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị người bệnh giảm BCĐTT, đồng thời góp phần hoàn thiện quy trình gạn tách và đảm bảo an toàn truyền máu. Thời gian nghiên cứu kéo dài 3 năm, tại Ngân hàng Tế bào gốc, Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương, nơi có số lượng người bệnh điều trị nội trú duy trì khoảng 1.300 người mỗi ngày và cung cấp gần 650.000 đơn vị máu mỗi năm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về đặc điểm sinh học và chức năng của BCĐTT trong miễn dịch và viêm nhiễm. BCĐTT là tế bào thực bào đầu tiên phản ứng với vi khuẩn, virus và nấm, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch không đặc hiệu. Mô hình gạn tách tế bào máu tự động dựa trên nguyên lý tỷ trọng tế bào, sử dụng kỹ thuật dòng chảy liên tục để thu nhận khối BCĐTT từ người hiến. Các khái niệm chính bao gồm:
- BCĐTT và vai trò trong đáp ứng miễn dịch
- Khối BCĐTT pool và khối BCĐTT gạn tách từ một người hiến
- Thuốc huy động bạch cầu (G-CSF, Dexamethasone)
- Các chỉ số huyết học liên quan đến chất lượng khối BCĐTT (số lượng bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu, hematocrit, hemoglobin)
- Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng khối BCĐTT như đặc điểm người hiến, quy trình gạn tách, thời gian và thể tích máu xử lý
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang, sử dụng số liệu thứ cấp từ hồ sơ 50 người hiến và 50 khối BCĐTT gạn tách trong giai đoạn 2019-2022. Đối tượng được chọn theo tiêu chuẩn: tuổi 18-60, cân nặng ≥ 50 kg, huyết sắc tố ≥ 120 g/l, tiểu cầu ≥ 150×10^9/l. Dữ liệu thu thập gồm thông tin nhân khẩu học, chỉ số huyết học trước và sau huy động, đặc điểm quy trình gạn tách, kết quả xét nghiệm khối BCĐTT và các tai biến trong quá trình gạn tách. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng thống kê mô tả và kiểm định phi tham số, hệ số tương quan Spearman (Rs) để đánh giá mối liên quan giữa các biến. Khoảng tin cậy 95%, p < 0,05 được xem là có ý nghĩa thống kê. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 7/2022 đến tháng 10/2022, xử lý và hoàn thiện luận văn từ tháng 11/2022 đến tháng 1/2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Đặc điểm người hiến: Trong 50 người hiến, 80% là nam, tuổi trung bình 32,12 ± 8,24 tuổi. Chiều cao trung bình 166,6 ± 6,7 cm, cân nặng trung bình 63,3 ± 9,0 kg. Tổng thể tích máu trung bình 4245,8 ± 578,9 ml.
- Hiệu quả huy động bạch cầu: Số lượng bạch cầu trung bình tăng từ 7,2 ± 1,9 (10^9/l) trước huy động lên 36,2 ± 9,5 (10^9/l) sau huy động (p<0,05). BCĐTT tăng từ 4,3 ± 1,6 lên 33,5 ± 9,7 (10^9/l) (p<0,05).
- Quy trình gạn tách: Tốc độ xử lý máu trung bình 43,9 ± 5,9 ml/phút, thời gian thực hiện 131,1 ± 23,1 phút, tổng thể tích máu xử lý 5694 ± 976,2 ml. Thời gian và thể tích máu xử lý có tương quan thuận mạnh với số lượng BCĐTT thu được (Rs=0,45 và 0,61, p<0,05).
- Chất lượng khối BCĐTT: Thể tích khối BCĐTT thu được trung bình 433,9 ± 78,7 ml, số lượng bạch cầu trung bình 81,3 ± 42,1 (10^9/l), trong đó BCĐTT chiếm 63,0 ± 41,3 (10^9/l). Số lượng BCĐTT trong khối có tương quan thuận với số lượng BCĐTT của người hiến (Rs=0,29, p<0,05).
- An toàn và tai biến: Không ghi nhận trường hợp đau xương, mệt mỏi hay sốt trong quá trình gạn tách. Có 4% người hiến bị hạ canxi, được xử trí kịp thời bằng tiêm Calci clorid, không có trường hợp phải ngừng gạn tách.
- Xét nghiệm an toàn: 100% khối BCĐTT âm tính với HIV, HBV, HCV, giang mai và cấy vi khuẩn, vi nấm. Tất cả khối BCĐTT được chiếu xạ trước khi truyền.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy quy trình gạn tách BCĐTT bằng máy tự động tại Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương đạt hiệu quả cao về số lượng tế bào thu được và đảm bảo an toàn cho người hiến. Việc sử dụng thuốc huy động G-CSF kết hợp Dexamethasone giúp tăng đáng kể số lượng BCĐTT trong máu ngoại vi, thuận lợi cho quá trình gạn tách. Mối tương quan thuận giữa thời gian, thể tích máu xử lý và số lượng BCĐTT thu được phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy việc tối ưu quy trình có thể nâng cao chất lượng sản phẩm. So sánh với khối BCĐTT pool, khối BCĐTT gạn tách từ một người hiến có ưu điểm vượt trội về tính an toàn miễn dịch và giảm thiểu nguy cơ phản ứng truyền máu. Các tai biến trong quá trình gạn tách rất thấp, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tương quan giữa thời gian gạn tách và số lượng BCĐTT thu được, cũng như bảng so sánh chỉ số huyết học trước và sau huy động bạch cầu. Kết quả nghiên cứu góp phần khẳng định tính khả thi và hiệu quả của kỹ thuật gạn tách BCĐTT tự động trong điều kiện thực tế tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tối ưu quy trình gạn tách: Tăng tổng thể tích máu xử lý và kéo dài thời gian gạn tách trong giới hạn an toàn để thu được số lượng BCĐTT cao hơn, đáp ứng nhu cầu lâm sàng (>1×10^10 tế bào). Thời gian thực hiện đề xuất trong vòng 120-150 phút, do kỹ thuật viên và trung tâm máu thực hiện.
- Mở rộng đối tượng người hiến: Khuyến khích tuyển chọn người hiến có chỉ số bạch cầu cao sau huy động, ưu tiên nam giới với thể tích máu cơ thể lớn để nâng cao hiệu quả thu nhận. Thực hiện đào tạo và hướng dẫn người hiến về quy trình và tác dụng phụ có thể xảy ra.
- Nâng cao an toàn người hiến: Theo dõi chặt chẽ các tai biến như hạ canxi, chuẩn bị sẵn sàng thuốc xử trí tại chỗ. Định kỳ đánh giá sức khỏe người hiến trước và sau gạn tách để đảm bảo an toàn lâu dài.
- Hoàn thiện quy trình bảo quản và vận chuyển: Bảo quản khối BCĐTT ở nhiệt độ 20-24°C, không lắc, sử dụng trong vòng 6 giờ sau điều chế để đảm bảo chất lượng tế bào. Xây dựng quy trình vận chuyển nhanh chóng, an toàn đến các khoa lâm sàng.
- Nghiên cứu tiếp theo: Tiến hành nghiên cứu mở rộng với cỡ mẫu lớn hơn, phân tích sâu các yếu tố ảnh hưởng như thuốc huy động, đặc điểm sinh học người hiến, và đánh giá hiệu quả lâm sàng sau truyền BCĐTT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Bác sĩ huyết học và truyền máu: Nắm bắt quy trình gạn tách BCĐTT, hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm để chỉ định điều trị phù hợp cho người bệnh giảm BCĐTT.
- Kỹ thuật viên xét nghiệm và ngân hàng máu: Áp dụng kỹ thuật gạn tách tự động, kiểm soát chất lượng sản phẩm, xử lý các tình huống tai biến trong quá trình thu nhận tế bào.
- Nhà nghiên cứu y học và công nghệ tế bào: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm về hiệu quả và an toàn của kỹ thuật gạn tách BCĐTT, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về tế bào máu và điều trị miễn dịch.
- Quản lý y tế và chính sách y tế: Đánh giá hiệu quả kinh tế và kỹ thuật của phương pháp gạn tách BCĐTT, xây dựng chính sách phát triển kỹ thuật truyền máu từng phần, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Câu hỏi thường gặp
Khối BCĐTT gạn tách từ một người hiến có ưu điểm gì so với khối BCĐTT pool?
Khối BCĐTT gạn tách từ một người hiến giảm nguy cơ phản ứng miễn dịch do không lẫn nhiều kháng nguyên bạch cầu từ nhiều người, đồng thời có số lượng BCĐTT cao hơn và ít tạp chất hồng cầu, tiểu cầu hơn, đảm bảo an toàn truyền máu.Quy trình gạn tách BCĐTT có gây ảnh hưởng sức khỏe người hiến không?
Nghiên cứu cho thấy quy trình an toàn, không ghi nhận triệu chứng đau xương, mệt mỏi hay sốt. Một số trường hợp hạ canxi được xử trí kịp thời, không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người hiến.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng khối BCĐTT thu được?
Số lượng bạch cầu và BCĐTT trong máu người hiến sau huy động có tương quan thuận mạnh với số lượng BCĐTT thu được. Thời gian và tổng thể tích máu xử lý trong quy trình gạn tách cũng ảnh hưởng tích cực đến chất lượng sản phẩm.Khối BCĐTT sau gạn tách được bảo quản và sử dụng trong bao lâu?
Khối BCĐTT được bảo quản ở nhiệt độ 20-24°C, không lắc, sử dụng trong vòng 6 giờ kể từ thời điểm điều chế và trong vòng 24 giờ kể từ thời điểm lấy máu để đảm bảo chất lượng tế bào.Có thể áp dụng kỹ thuật gạn tách BCĐTT này ở các cơ sở y tế nhỏ không?
Kỹ thuật gạn tách BCĐTT đòi hỏi máy móc hiện đại và kỹ thuật viên có tay nghề cao, thời gian thực hiện kéo dài, chi phí cao nên phù hợp với các trung tâm huyết học lớn. Cơ sở nhỏ cần cân nhắc đầu tư và đào tạo phù hợp.
Kết luận
- Khối BCĐTT gạn tách từ một người hiến bằng máy tự động tại Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương đạt thể tích trung bình 433,9 ± 78,7 ml và số lượng BCĐTT trung bình 2,7×10^10 tế bào, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
- Thuốc huy động G-CSF kết hợp Dexamethasone hiệu quả trong việc tăng số lượng BCĐTT trong máu ngoại vi, tạo điều kiện thuận lợi cho gạn tách.
- Thời gian và tổng thể tích máu xử lý có mối tương quan thuận mạnh với số lượng BCĐTT thu được, đề xuất tối ưu quy trình để nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Quy trình gạn tách an toàn, ít tai biến, không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người hiến, đảm bảo an toàn truyền máu.
- Khuyến nghị nghiên cứu mở rộng và hoàn thiện quy trình bảo quản, vận chuyển để nâng cao hiệu quả điều trị người bệnh giảm BCĐTT.
Hành động tiếp theo là triển khai áp dụng các đề xuất trong thực tế lâm sàng và nghiên cứu tiếp tục nhằm nâng cao chất lượng khối BCĐTT, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và an toàn truyền máu.