Tổng quan nghiên cứu
Viêm phổi liên quan đến thở máy (VPLQTM) là một biến chứng nghiêm trọng thường gặp ở bệnh nhân thở máy, đặc biệt tại các khoa hồi sức tích cực. Tỷ lệ mắc VPLQTM tại Việt Nam dao động từ 43 đến 63,5/1.000 ngày thở máy, với tỷ lệ tử vong lên đến 30-70%, kéo dài thời gian nằm viện từ 6 đến 13 ngày và tăng chi phí điều trị từ 15 đến 23 triệu đồng mỗi trường hợp. Bệnh viện Chợ Rẫy, một trong những bệnh viện đa khoa trung ương tuyến cuối khu vực phía Nam, đã triển khai gói phòng ngừa VPLQTM dựa trên khuyến cáo của CDC và Bộ Y tế nhằm giảm thiểu biến chứng này.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mục tiêu mô tả thực trạng tuân thủ thực hành phòng ngừa VPLQTM của điều dưỡng tại ba khoa có phòng hồi sức tích cực của Bệnh viện Chợ Rẫy trong năm 2020, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ này. Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, với 79 điều dưỡng tham gia quan sát thực hành và khảo sát kiến thức, cùng 22 đối tượng tham gia phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân thở máy, giảm tỷ lệ mắc và tử vong do VPLQTM, đồng thời góp phần tiết kiệm chi phí điều trị và nâng cao hiệu quả quản lý bệnh viện. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2020 tại Bệnh viện Chợ Rẫy, phản ánh thực trạng và thách thức trong công tác phòng ngừa VPLQTM tại một bệnh viện đa khoa lớn của Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết hệ thống y tế của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và quyết định số 3671/QĐ-BYT năm 2012 về hướng dẫn phòng ngừa viêm phổi bệnh viện. Khung lý thuyết phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thực hành phòng ngừa VPLQTM của điều dưỡng gồm:
- Yếu tố cá nhân: tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, kiến thức và thái độ về phòng ngừa VPLQTM.
- Yếu tố nhân lực: số lượng điều dưỡng, áp lực công việc, thời gian chăm sóc bệnh nhân, chương trình đào tạo và cập nhật kiến thức.
- Yếu tố cơ sở vật chất: trang thiết bị, dụng cụ chăm sóc, điều kiện phòng bệnh.
- Yếu tố quản lý và kiểm tra giám sát: công tác triển khai, giám sát, phản hồi và khen thưởng trong thực hành phòng ngừa VPLQTM.
Các khái niệm chính bao gồm: VPLQTM, gói phòng ngừa VPLQTM, tuân thủ thực hành, vệ sinh tay, chăm sóc răng miệng, kiểm tra áp lực bóng chèn, vật lý trị liệu, và bảng kiểm phòng ngừa.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu:
- Định lượng: quan sát thực hành phòng ngừa VPLQTM của 79 điều dưỡng trực tiếp chăm sóc bệnh nhân tại ba khoa hồi sức tích cực (Hồi sức Ngoại thần kinh, Ngoại thần kinh 3B1, Ngoại thần kinh 3B3) và khảo sát kiến thức qua bộ câu hỏi tự điền.
- Định tính: phỏng vấn sâu 7 đối tượng quản lý và thảo luận nhóm 15 điều dưỡng nhằm tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thực hành.
Cỡ mẫu: toàn bộ 79 điều dưỡng trực tiếp chăm sóc tại ba khoa được chọn theo tiêu chí lựa chọn; 22 đối tượng định tính được chọn mẫu có chủ đích.
Phương pháp chọn mẫu: chọn mẫu toàn bộ cho định lượng; chọn mẫu có chủ đích cho định tính.
Phương pháp phân tích:
- Định lượng: sử dụng phần mềm SPSS 18 để phân tích mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm, biểu diễn bằng bảng và biểu đồ.
- Định tính: phân tích nội dung theo chủ đề từ bản ghi âm phỏng vấn và thảo luận nhóm.
Timeline nghiên cứu: từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2020.
Tiêu chuẩn đánh giá: kiến thức đạt ≥ 70% câu hỏi đúng; thực hành tuân thủ khi đạt 100% các nội dung trong bảng kiểm phòng ngừa VPLQTM.
Vấn đề đạo đức: nghiên cứu được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng và Ban giám đốc Bệnh viện Chợ Rẫy phê duyệt; đảm bảo bảo mật thông tin và quyền tự nguyện tham gia của đối tượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tuân thủ thực hành phòng ngừa VPLQTM của điều dưỡng đạt 69,79%. Các nội dung tuân thủ cao gồm tư thế nằm đầu cao 30-45 độ (100%), vệ sinh răng miệng (100%), vị trí dây thở thấp hơn ống nội khí quản (96,8%), thay bộ lọc vi khuẩn HME đúng quy định (97,5%), và hoàn thành bảng kiểm phòng ngừa VPLQTM (100%).
Một số nội dung tuân thủ thấp: kiểm tra dịch dạ dày tồn lưu chỉ đạt 16,5%, kiểm tra vị trí cố định ống thông dạ dày 22,8%, vệ sinh răng miệng sạch đạt 68,4% (24,1% răng miệng dơ), áp lực bóng chèn đạt chuẩn 70,9%, bộ lọc HME bị ướt chiếm 54,4%, tỷ lệ bệnh nhân được chỉ định vật lý trị liệu chỉ 41,8%, và tuân thủ vệ sinh tay chung chỉ 61,63%, trong đó vệ sinh tay sau khi tiếp xúc bệnh nhân chỉ đạt 38,75%.
Kiến thức điều dưỡng về phòng ngừa VPLQTM đạt 80,06%. Điều dưỡng có kiến thức tốt về tư thế đầu giường (100%), kiểm tra vị trí ống cho ăn (100%), và vệ sinh tay trước khi chăm sóc (94,9%).
Yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thực hành: chương trình đào tạo và cập nhật kiến thức có mối liên quan tích cực với mức độ tuân thủ; áp lực công việc và thời gian chăm sóc bị ảnh hưởng bởi số lượng bệnh nhân và công việc hành chính; cơ sở vật chất và trang thiết bị chưa đồng bộ, ví dụ bộ lọc HME bị ướt do tăng tiết đàm; công tác giám sát và phản hồi giúp cải thiện tuân thủ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mức độ tuân thủ thực hành phòng ngừa VPLQTM của điều dưỡng tại Bệnh viện Chợ Rẫy tương đối cao so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, ví dụ mức tuân thủ 56,32% tại Iran và 24,8% tại một bệnh viện khác ở Việt Nam. Tuy nhiên, các nội dung quan trọng như kiểm tra dịch dạ dày tồn lưu và vệ sinh tay sau khi tiếp xúc bệnh nhân vẫn còn thấp, tiềm ẩn nguy cơ gây VPLQTM.
Áp lực công việc và số lượng bệnh nhân chăm sóc trung bình 4,39 bệnh nhân/ca trực cùng với các công việc hành chính làm giảm thời gian chăm sóc trực tiếp, ảnh hưởng đến tuân thủ. Việc trang bị giường tự động giúp tăng tỷ lệ tuân thủ tư thế đầu giường lên 100%, minh chứng cho vai trò của cơ sở vật chất trong hỗ trợ thực hành.
Tỷ lệ bộ lọc HME bị ướt cao (54,4%) dù được thay đúng quy định cho thấy cần cải thiện chất lượng vật tư hoặc quy trình kiểm tra thường xuyên hơn. Vệ sinh tay sau khi tiếp xúc bệnh nhân và môi trường xung quanh còn thấp, phản ánh thói quen và nhận thức chưa đầy đủ, cần tăng cường giám sát và nhắc nhở.
Kết quả định tính cho thấy chương trình đào tạo, giám sát và phản hồi liên tục là yếu tố thúc đẩy tuân thủ, đồng thời sự phối hợp giữa điều dưỡng có kinh nghiệm và mới giúp nâng cao chất lượng chăm sóc. Các phát hiện này phù hợp với khuyến cáo của CDC và WHO về phòng ngừa VPLQTM, nhấn mạnh vai trò của đào tạo liên tục và quản lý nhân lực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ từng nội dung phòng ngừa, bảng so sánh kiến thức và thực hành giữa các nhóm điều dưỡng theo trình độ và thâm niên, cũng như biểu đồ tròn phân bố các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức chuyên môn cho điều dưỡng: tổ chức các khóa huấn luyện định kỳ về gói phòng ngừa VPLQTM, tập trung vào các nội dung tuân thủ thấp như kiểm tra dịch dạ dày, vệ sinh tay sau khi tiếp xúc bệnh nhân. Thời gian thực hiện: hàng quý; chủ thể: phòng đào tạo và phòng điều dưỡng.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ chăm sóc: đầu tư giường bệnh tự động có chia độ, trang bị đủ máy đo áp lực bóng chèn, bộ lọc vi khuẩn chất lượng cao, dụng cụ vệ sinh răng miệng đầy đủ. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và phòng vật tư.
Tăng cường công tác giám sát, kiểm tra và phản hồi thực hành phòng ngừa: xây dựng đội ngũ giám sát chuyên trách, thực hiện kiểm tra định kỳ và phản hồi kịp thời cho điều dưỡng, đặc biệt chú trọng các thời điểm vệ sinh tay sau khi tiếp xúc. Thời gian: liên tục; chủ thể: phòng kiểm soát nhiễm khuẩn và phòng điều dưỡng.
Tối ưu hóa phân công nhân lực và giảm tải công việc hành chính cho điều dưỡng: sắp xếp nhân lực hợp lý, giảm bớt công việc giấy tờ không cần thiết để tăng thời gian chăm sóc trực tiếp bệnh nhân. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: Ban giám đốc và phòng nhân sự.
Khuyến khích phối hợp đa ngành trong chăm sóc bệnh nhân thở máy: tăng cường phối hợp giữa bác sĩ, điều dưỡng và kỹ thuật viên vật lý trị liệu để đảm bảo bệnh nhân được chỉ định và thực hiện vật lý trị liệu kịp thời. Thời gian: liên tục; chủ thể: các khoa lâm sàng và phòng điều dưỡng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng và nhân viên y tế tại các khoa hồi sức tích cực: giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành phòng ngừa VPLQTM, từ đó giảm tỷ lệ biến chứng và cải thiện chất lượng chăm sóc.
Quản lý bệnh viện và phòng điều dưỡng: cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thực hành, hỗ trợ xây dựng chính sách đào tạo, phân bổ nhân lực và giám sát hiệu quả.
Chuyên gia kiểm soát nhiễm khuẩn: tham khảo các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát VPLQTM hiệu quả, đồng thời áp dụng các công cụ giám sát và đánh giá thực hành tại bệnh viện.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: làm tài liệu tham khảo về thiết kế nghiên cứu, phương pháp phân tích và ứng dụng thực tiễn trong phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
VPLQTM là gì và tại sao cần phòng ngừa?
VPLQTM là viêm phổi xuất hiện sau 48-72 giờ bệnh nhân được đặt ống nội khí quản và thở máy, gây tăng tỷ lệ tử vong và chi phí điều trị. Phòng ngừa giúp giảm biến chứng, nâng cao hiệu quả điều trị.Điều dưỡng cần tuân thủ những nội dung nào trong gói phòng ngừa VPLQTM?
Bao gồm tư thế nằm đầu cao 30-45 độ, kiểm tra dịch dạ dày tồn lưu, vệ sinh răng miệng bằng chlorhexidine, kiểm tra áp lực bóng chèn, thay bộ lọc vi khuẩn, hút đàm kín và vệ sinh tay đúng thời điểm.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc tuân thủ thực hành phòng ngừa của điều dưỡng?
Chương trình đào tạo và cập nhật kiến thức, áp lực công việc, cơ sở vật chất và công tác giám sát là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ.Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay sau khi tiếp xúc bệnh nhân?
Tăng cường giám sát, nhắc nhở thường xuyên, cung cấp đầy đủ vật tư vệ sinh tay và xây dựng văn hóa an toàn trong bệnh viện giúp cải thiện tuân thủ.Tại sao tỷ lệ bệnh nhân được chỉ định vật lý trị liệu còn thấp?
Do thiếu phối hợp giữa bác sĩ, điều dưỡng và kỹ thuật viên, cũng như số lượng bệnh nhân đông, thiếu y lệnh kịp thời, dẫn đến nhiều bệnh nhân không được tập vật lý trị liệu đúng lúc.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ thực hành phòng ngừa VPLQTM của điều dưỡng tại Bệnh viện Chợ Rẫy đạt gần 70%, với một số nội dung quan trọng còn hạn chế.
- Kiến thức điều dưỡng về phòng ngừa VPLQTM đạt trên 80%, cho thấy nền tảng tốt để nâng cao thực hành.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm chương trình đào tạo, áp lực công việc, cơ sở vật chất và công tác giám sát.
- Cần triển khai các giải pháp đào tạo, cải thiện trang thiết bị, tăng cường giám sát và tối ưu nhân lực để nâng cao hiệu quả phòng ngừa.
- Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo trong 6-12 tháng tới nhằm cải thiện tuân thủ và giảm tỷ lệ VPLQTM, đồng thời kêu gọi các bên liên quan phối hợp hành động.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân thở máy và giảm thiểu biến chứng VPLQTM tại bệnh viện của bạn!