KHẢO SÁT HOẠT TÍNH XÚC TÁC CỦA VẬT LIỆU KHUNG HỮU CƠ – KIM LOẠI TÂM ĐỒNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP DỊ VÒNG CHỨA NITƠ

Trường đại học

Trường Đại Học Bách Khoa

Chuyên ngành

Công Nghệ Hóa Học

Người đăng

Ẩn danh

2014

106
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Xúc Tác MOF Đồng Giá Trị Ứng Dụng

Trong những thập niên gần đây, Hóa học xúc tác phát triển mạnh mẽ, đóng góp to lớn vào sự phát triển kinh tế - xã hội. Ưu điểm của xúc tác đồng thể là hoạt tính cao, cho hiệu suất sản phẩm tốt được nhiều tác giả quan tâm nghiên cứu. Tuy nhiên, xúc tác đồng thể cũng có một số nhược điểm là không có khả năng thu hồi và tái sử dụng, ảnh hưởng đến môi trường, sản phẩm thu được trong một số trường hợp có độ tinh khiết không cao vì lẫn vết kim loại gây trở ngại cho sản xuất dược phẩm. Để khắc phục điều này, các loại xúc tác rắn với khả năng thu hồi đã được nghiên cứu và ứng dụng. Ngày càng có nhiều vật liệu xốp được ứng dụng làm xúc tác như ống nano, silica, carbon nano, vật liệu khung hữu cơ - kim loại (MOF), zeolite. So với vật liệu xốp khác, MOF có cấu trúc độc đáo, gồm các ô mạng định hướng theo trật tự nhất định trong không gian. Trong các ô mạng tinh thể, nút mạng là các nguyên tử kim loại hay các nhóm nguyên tử chứa kim loại, chúng được nối với nhau bằng các phối tử “cầu nối” là các phân tử hữu cơ đa chức tạo cấu trúc khung không gian hai chiều hay ba chiều với các lỗ xốp có kích thước ổn định. Các nghiên cứu về ứng dụng xúc tác của MOF chưa được nghiên cứu nhiều nhưng tình hình đã được cải thiện đáng kể từ năm 2009.

1.1. Cấu trúc độc đáo của Vật liệu MOF Ưu điểm vượt trội

Trong các ô mạng tinh thể, nút mạng là các nguyên tử kim loại hay các nhóm nguyên tử chứa kim loại. Chúng được nối với nhau bằng các phối tử “cầu nối” là các phân tử hữu cơ đa chức tạo cấu trúc khung không gian hai chiều hay ba chiều với các lỗ xốp có kích thước ổn định. Kim loại phải có orbital d trống như Cu, Co, Mn, Ni, Ag… để tạo liên kết phối trí với các cầu nối hữu cơ chứa các cặp electron không liên kết. Các cầu nối hữu cơ này thường có đặc điểm cấu tạo gồm hai hoặc ba nhóm chức, để có khả năng kéo dài mạch cấu trúc của vật liệu MOF như: polycarboxylate, phosphonate, sulfonate, imidazolate, amine, pyridyl… Bằng cách thay đổi các cầu nối hữu cơ hoặc ion kim loại ta có thể thay đổi kích thước lỗ xốp tùy theo mục đích sử dụng. Một số ví dụ về các cấu trúc MOF.

1.2. Ứng dụng Vật liệu MOF trong Xúc tác Xu hướng phát triển

Trong xúc tác, MOF được sử dụng làm chất xúc tác dị thể để khắc phục nhược điểm của chất xúc tác đồng thể truyền thống như lượng xúc tác lớn và không thể thu hồi. Ngoài ra, MOF có cấu trúc trật tự trong không gian, diện tích bề mặt lớn, phân bố kích thước lỗ xốp và khoảng trống đồng đều. Hệ thống các cầu nối hữu cơ với cấu trúc hình học ổn định làm chúng có khả năng ứng dụng trong các phản ứng cần xúc tác có độ chọn lọc cao về hình dạng và kích thước. Kích thước lỗ xốp lớn và hàm lượng kim loại cao làm MOF có hoạt tính xúc tác cao. Sự phát triển của các lĩnh vực nghiên cứu MOF khác so với lĩnh vực xúc tác MOF trong 10 năm gần đây.

II. Thách Thức Giải Pháp Tối Ưu Hoạt Tính Xúc Tác MOF Đồng

Trong một số phản ứng đòi hỏi điều kiện khắc nghiệt, MOF không thể cạnh tranh với zeolite do sự ổn định nhiệt thấp. Tuy nhiên, trong khi zeolite là xúc tác rắn lý tưởng đối với nhiều quá trình xảy ra trong pha khí thì giới hạn về kích thước lỗ xốp và khả năng khuếch tán tác chất làm chúng kém hiệu quả trong các phản ứng ở pha lỏng. Về mặt này, MOF có ưu thế vượt trội so với zeolite vì tính chất của chúng thích hợp cho phản ứng ở pha lỏng. Trong số các MOF có chứa kim loại chuyển tiếp, Cu-MOF là vật liệu được sử dụng nhiều nhất. Các báo cáo cho thấy Cu-MOF là xúc tác dị thể có hoạt tính cao cho các phản ứng hữu cơ. Những Cu-MOF chứa tâm kim loại mở cho phép chúng xúc tác hiệu quả trong nhiều quá trình chuyển hóa các chất hữu cơ.

2.1. So sánh MOF Đồng với Zeolite Ưu thế trong pha lỏng

Zeolite là xúc tác rắn lý tưởng đối với nhiều quá trình xảy ra trong pha khí, nhưng giới hạn về kích thước lỗ xốp và khả năng khuếch tán tác chất làm chúng kém hiệu quả trong các phản ứng ở pha lỏng. MOF có ưu thế vượt trội so với zeolite vì tính chất của chúng thích hợp cho phản ứng ở pha lỏng, đặc biệt là MOF đồng. Điều này mở ra tiềm năng lớn trong các ứng dụng tổng hợp hữu cơ.

2.2. Vai trò của Tâm Kim Loại Mở trong Xúc tác MOF Đồng

Cu-MOF chứa tâm kim loại mở cho phép chúng xúc tác hiệu quả trong nhiều quá trình chuyển hóa các chất hữu cơ. Các báo cáo cho thấy Cu-MOF là xúc tác dị thể có hoạt tính cao cho các phản ứng hữu cơ. Việc hiểu rõ vai trò của tâm kim loại mở là chìa khóa để thiết kế các xúc tác MOF đồng hiệu quả hơn.

III. Phương Pháp Tổng Hợp MOF Đồng Hiệu Quả Nhiệt Dung Môi

Từ khi tìm ra MOF, nhiều nghiên cứu về phương pháp tổng hợp vật liệu này đã được tiến hành. Các phương pháp điều chế MOF khác nhau. MOF thường được tổng hợp bằng phương pháp nhiệt dung môi, dựa trên sự thay đổi độ phân cực của dung môi kết hợp với nhiệt độ thích hợp. Cụ thể, hỗn hợp các phối tử và các muối kim loại được hòa tan trong một dung môi (hoặc hỗn hợp các dung môi), đun nóng dưới 300 °C trong 48-96 giờ để hình thành tinh thể. Dung môi được lựa chọn dựa trên các tiêu chí khác nhau như độ hòa tan, tính ổn định, khả năng phản ứng, tính oxy hóa khử. Dung môi thích hợp là dung môi phân cực và có nhiệt độ sôi cao như dialkyl formamide, ethanol hoặc nước.

3.1. Phương pháp Nhiệt Dung Môi Ưu điểm và Hạn chế chính

Phương pháp nhiệt dung môi có thể cho kích thước tinh thể MOF đủ lớn để xác định cấu trúc bằng nhiễu xạ tia X đơn tinh thể (SC-XRD). Tuy nhiên, phương pháp này cũng bị hạn chế như thời gian phản ứng dài, khó tổng hợp quy mô lớn, cần nhiều thử nghiệm và sai số khá lớn.

3.2. Các Phương Pháp Tổng Hợp MOF Đồng Tiên Tiến khác

Để khắc phục những nhược điểm này, các phương pháp tổng hợp khác đã được nghiên cứu như sử dụng vi sóng hỗ trợ quá trình tổng hợp MOFs, tổng hợp nhiệt dung môi hai giai đoạn, tổng hợp điện hóa, tổng hợp lưu tốc cao hoặc tổng hợp cơ học. Tuy nhiên, các phương pháp này không thể tạo các tinh thể có kích thước đủ lớn để xác định cấu trúc bằng nhiễu xạ tia X đơn tinh thể so với phương pháp nhiệt dung môi.

IV. Phân Tích Đặc Tính Vật Liệu MOF Đồng XRD SEM TEM

Do thành phần độc đáo, MOF có các đặc điểm nổi bật như cấu trúc đa dạng, kích thước các lỗ xốp dễ mở rộng, diện tích bề mặt và độ tinh thể cao, độ xốp lớn, cấu trúc bền vững. Nhờ những tính chất đặc biệt, MOF có nhiều tiềm năng ứng dụng gồm khả năng hấp thụ và lưu trữ khí, xúc tác, dẫn truyền thuốc, tách hóa chất và cảm biến. Để xác định và hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như tính chất của MOF đồng, các phương pháp phân tích như XRD, SEM, TEM đóng vai trò quan trọng.

4.1. Nhiễu xạ tia X XRD Xác định Cấu trúc Tinh thể MOF

Phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD) được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của MOF. Dữ liệu XRD cung cấp thông tin về sự sắp xếp của các nguyên tử trong mạng lưới tinh thể, giúp xác định pha tinh khiết và độ tinh thể của vật liệu.

4.2. Kính Hiển Vi Điện Tử Quét SEM và Truyền Qua TEM

Kính hiển vi điện tử quét (SEM) và kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) được sử dụng để quan sát hình thái bề mặt và cấu trúc nano của MOF. SEM cho phép quan sát hình dạng và kích thước hạt, trong khi TEM cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc bên trong và sự sắp xếp của các thành phần.

4.3. Phổ Hồng Ngoại FT IR

Phổ Hồng Ngoại (FT-IR) giúp phân tích sự có mặt của các nhóm chức trong MOF Đồng.

V. Ứng Dụng Xúc Tác MOF Đồng Tổng Hợp Dị Vòng Chứa Nitơ

Nội dung của luận văn trình bày nghiên cứu tổng hợp, phân tích đặc trưng cấu trúc, tính chất hóa lý và tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực xúc tác của hai vật liệu khung hữu cơ - kim loại có chứa tâm đồng (Cu-MOF) Cu2(BPDC)2(BPY) và Cu(BDC). Những vật liệu này được nghiên cứu sử dụng làm xúc tác dị thể cho các phản ứng ghép đôi CC và CN để tổng hợp các hợp chất propargylamine và quinoxaline. Kết quả khảo sát chứng tỏ những vật liệu Cu-MOF này có hoạt tính xúc tác cao cho các phản ứng ghép đôi CC và CN. Ngoài ra, chúng có khả năng thu hồi và tái sử dụng nhiều lần mà hoạt tính xúc tác giảm không đáng kể.

5.1. Tổng hợp Propargylamine và Quinoxaline Sử dụng Cu MOF

Các vật liệu Cu-MOF, cụ thể là Cu2(BPDC)2(BPY) và Cu(BDC), được sử dụng làm xúc tác dị thể cho các phản ứng ghép đôi CC và CN để tổng hợp propargylamine và quinoxaline. Đây là những hợp chất quan trọng trong hóa học và dược phẩm.

5.2. Khả năng Tái Sử Dụng của Xúc Tác Cu MOF Lợi ích kinh tế

Các vật liệu Cu-MOF này có khả năng thu hồi và tái sử dụng nhiều lần mà hoạt tính xúc tác giảm không đáng kể. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lớn, giảm chi phí và thân thiện với môi trường.

VI. Kết Luận Triển Vọng Phát Triển Vật Liệu MOF Đồng Mới

Nghiên cứu về xúc tác MOF đồng trong tổng hợp dị vòng chứa nitơ mở ra một hướng đi đầy tiềm năng. Việc phát triển các vật liệu MOF đồng mới với cấu trúc và tính chất được tối ưu hóa sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và tính chọn lọc của các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc thiết kế MOF đồng có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, cũng như khám phá các ứng dụng mới trong các lĩnh vực khác nhau.

6.1. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Tối Ưu Hóa Cấu Trúc MOF Đồng

Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc thiết kế MOF đồng có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, cũng như khám phá các ứng dụng mới trong các lĩnh vực khác nhau. Cần có những nghiên cứu sâu hơn về cơ chế phản ứng để tối ưu hoá hiệu quả xúc tác của vật liệu MOF đồng.

6.2. Tiềm Năng Ứng Dụng Rộng Rãi của Xúc Tác MOF Đồng

Xúc tác MOF đồng có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa dược, hóa chất nông nghiệp và công nghiệp vật liệu. Việc khai thác triệt để tiềm năng này đòi hỏi sự hợp tác giữa các nhà khoa học và các doanh nghiệp.

01/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ công nghệ hóa học khảo sát hoạt tính xúc tác của vật liệu khung hữu cơ kim loại tâm đồng trong các phản ứng tổng hợp dị vòng chứa nitơ
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ công nghệ hóa học khảo sát hoạt tính xúc tác của vật liệu khung hữu cơ kim loại tâm đồng trong các phản ứng tổng hợp dị vòng chứa nitơ

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống