Tổng quan nghiên cứu

Kháng sinh là nhóm hợp chất quan trọng trong y tế và chăn nuôi, tuy nhiên việc sử dụng không kiểm soát đã dẫn đến ô nhiễm kháng sinh trong môi trường nước, đặc biệt là dư lượng Oxytetracycline (OTC). Ước tính toàn cầu mỗi năm sử dụng khoảng 10.000 tấn kháng sinh, trong đó OTC được dùng phổ biến do giá thành thấp và hiệu quả cao. Dư lượng kháng sinh trong nước thải thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật kháng thuốc, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và động vật. OTC tồn tại trong môi trường với khả năng gây ung thư, đột biến và rối loạn nội tiết, làm tăng tính cấp thiết trong việc nghiên cứu các phương pháp xử lý hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu là tổng hợp vật liệu xúc tác quang dạng Z ZnFe2O4/BiVO4/rGO kết hợp công nghệ ozon Nanobubbles nhằm nâng cao hiệu quả xử lý kháng sinh OTC trong nước. Nghiên cứu tập trung vào đánh giá đặc tính vật liệu, hiệu suất phân hủy OTC, cơ chế phản ứng và khả năng tái sử dụng vật liệu. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội trong năm 2023, sử dụng dung dịch OTC nồng độ 20 mg/L làm mẫu thử.

Nghiên cứu có ý nghĩa lớn trong việc phát triển công nghệ xử lý ô nhiễm kháng sinh thân thiện môi trường, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành. Việc kết hợp vật liệu xúc tác quang với công nghệ ozon Nanobubbles hứa hẹn tạo ra phương pháp xử lý hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm thứ cấp và tăng khả năng ứng dụng thực tiễn trong xử lý nước thải chứa kháng sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết quang xúc tác bán dẫn dạng Z, trong đó ZnFe2O4 và BiVO4 là hai vật liệu bán dẫn có năng lượng vùng cấm hẹp, kết hợp tạo thành hệ xúc tác quang hiệu quả. ZnFe2O4 có thế năng vùng dẫn âm hơn thế khử của cặp O2/O2•- (-0,33 V), giúp khử oxy thành gốc O2•-, nhưng thế năng vùng hóa trị không đủ để oxi hóa nước thành gốc HO•. Ngược lại, BiVO4 có thế năng vùng hóa trị (+2,87 V) lớn hơn thế oxy hóa của cặp H2O/HO• (2,80 V), có khả năng tạo gốc HO• nhưng vùng dẫn không đủ âm để khử oxy. Sự kết hợp này giúp tận dụng đồng thời khả năng oxi hóa và khử, giảm tái tổ hợp điện tử - lỗ trống, nâng cao hiệu suất quang xúc tác.

Vật liệu rGO (graphene oxide dạng khử) được sử dụng để tăng diện tích bề mặt, cải thiện dẫn điện và khả năng hấp phụ, giúp kéo dài thời gian tồn tại của các điện tử tự do, giảm tái tổ hợp. Công nghệ ozon Nanobubbles tận dụng đặc tính bong bóng nano ổn định, diện tích bề mặt lớn, tạo ra gốc oxy phản ứng mạnh khi vỡ, hỗ trợ quá trình oxi hóa tăng cường.

Ba khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: quang xúc tác bán dẫn dạng Z, công nghệ ozon Nanobubbles, và quá trình oxy hóa tăng cường (AOPs). Quá trình quang xúc tác dựa trên sự kích thích ánh sáng khả kiến tạo ra điện tử và lỗ trống, tham gia phản ứng oxy hóa khử phân hủy chất ô nhiễm. Ozon Nanobubbles cung cấp gốc tự do hydroxyl và superoxide, tăng hiệu quả phân hủy.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm tổng hợp vật liệu ZnFe2O4, BiVO4, rGO và composite ZnFe2O4/BiVO4/rGO tại phòng thí nghiệm trọng điểm Vật liệu Tiên tiến Ứng dụng trong Phát triển xanh, Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN. Cỡ mẫu vật liệu tổng hợp được kiểm soát chính xác, sử dụng phương pháp thủy nhiệt và khử hóa học.

Phân tích cấu trúc vật liệu bằng các kỹ thuật: nhiễu xạ tia X (XRD) xác định cấu trúc tinh thể và pha; phổ hồng ngoại biến đổi (FT-IR) xác định nhóm chức; hiển vi điện tử quét (SEM) và truyền qua (TEM) khảo sát hình thái và kích thước hạt; phổ tán xạ năng lượng tia X (EDX) xác định thành phần nguyên tố; phổ hấp thụ phản xạ khuếch tán UV-VIS đo năng lượng vùng cấm; phổ huỳnh quang (PL) đánh giá khả năng tái tổ hợp điện tử - lỗ trống; đẳng nhiệt hấp phụ-giải hấp N2 (BET) đo diện tích bề mặt và kích thước mao quản.

Phương pháp xử lý kháng sinh OTC sử dụng hệ xúc tác quang ZnFe2O4/BiVO4/rGO kết hợp dung dịch ozon Nanobubbles. Thí nghiệm xử lý trong dung dịch OTC 20 mg/L, điều chỉnh pH, nồng độ xúc tác và OTC theo các điều kiện tối ưu. Động học phân hủy được mô hình hóa theo giả thuyết bậc 1. Các chất bắt gốc như axit ascorbic và tert-butanol được sử dụng để xác định vai trò của các gốc tự do trong cơ chế phân hủy.

Khả năng tái sử dụng vật liệu được đánh giá qua 4 chu kỳ xử lý liên tiếp, thu hồi vật liệu bằng nam châm nhờ tính từ của ZnFe2O4. Các sản phẩm trung gian phân hủy OTC được xác định bằng sắc ký lỏng khối phổ LC-MS/MS để làm rõ cơ chế phân hủy.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, bao gồm tổng hợp vật liệu, phân tích đặc tính, thí nghiệm xử lý và đánh giá hiệu quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc tính dung dịch ozon Nanobubbles: Kích thước hạt chủ yếu là 0,42 nm chiếm khoảng 48% thể tích và 50% số hạt, nồng độ hạt nano tại 1,3 nm đạt 4,7×10^20 hạt/mL. Chỉ số oxy hóa khử (ORP) tăng từ 287 mV (nước cất) lên 471 mV và lượng oxy hòa tan (DO) tăng từ 6 mg/L lên 10 mg/L, chứng tỏ dung dịch ozon-NBs có khả năng oxi hóa mạnh, hỗ trợ quá trình quang xúc tác.

  2. Cấu trúc vật liệu: XRD xác nhận thành công tổng hợp vật liệu ZnFe2O4, BiVO4 và composite ZnFe2O4/BiVO4/rGO với các đỉnh đặc trưng phù hợp với cấu trúc spinel ferrite và tinh thể BiVO4. SEM và TEM cho thấy vật liệu composite có cấu trúc hạt nano, các hạt BiVO4 và ZnFe2O4 bám trên tấm rGO, tạo điều kiện tối ưu cho truyền điện tử.

  3. Hiệu suất phân hủy OTC: Hệ xúc tác ZnFe2O4/BiVO4/rGO kết hợp ozon Nanobubbles đạt hiệu suất phân hủy OTC lên đến khoảng 95% sau 100 phút, cao hơn đáng kể so với các vật liệu đơn lẻ (ZnFe2O4 khoảng 60%, BiVO4 khoảng 70%). Động học phân hủy tuân theo mô hình giả bậc 1 với hằng số tốc độ k đạt khoảng 0,035 min^-1, tăng 1,5 lần so với hệ không sử dụng ozon-NBs.

  4. Ảnh hưởng các yếu tố: pH tối ưu cho quá trình phân hủy là khoảng 7, lượng xúc tác 0,5 g/L và nồng độ OTC 20 mg/L cho hiệu quả cao nhất. Các chất bắt gốc cho thấy gốc HO• đóng vai trò chủ đạo trong quá trình phân hủy, kế đến là gốc O2•-.

  5. Khả năng tái sử dụng: Vật liệu composite giữ được hơn 85% hiệu suất sau 4 chu kỳ sử dụng, dễ dàng thu hồi bằng nam châm nhờ tính từ của ZnFe2O4, cho thấy tính ổn định và khả năng tái sinh cao.

Thảo luận kết quả

Hiệu quả cao của hệ xúc tác ZnFe2O4/BiVO4/rGO kết hợp ozon Nanobubbles được giải thích bởi sự giảm tái tổ hợp điện tử - lỗ trống nhờ cấu trúc dạng Z, tận dụng đồng thời thế năng vùng dẫn và hóa trị của hai vật liệu bán dẫn. Sự hiện diện của rGO tăng cường dẫn điện và hấp phụ OTC, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình quang xúc tác.

Dung dịch ozon Nanobubbles không chỉ cung cấp gốc tự do hydroxyl và superoxide mà còn làm tăng nồng độ oxy hòa tan, thúc đẩy quá trình oxi hóa. So với các nghiên cứu trước đây chỉ sử dụng quang xúc tác hoặc ozon riêng lẻ, sự kết hợp này rút ngắn thời gian phản ứng và nâng cao hiệu suất phân hủy.

Kết quả COD giảm đáng kể sau xử lý chứng tỏ quá trình khoáng hóa OTC gần như hoàn toàn, giảm thiểu sản phẩm trung gian độc hại. Phân tích LC-MS/MS xác định các sản phẩm trung gian phân hủy phù hợp với cơ chế oxi hóa gốc tự do.

Biểu đồ hiệu suất phân hủy OTC theo thời gian và pH, cũng như bảng so sánh hiệu quả các vật liệu, sẽ minh họa rõ nét sự vượt trội của hệ composite kết hợp ozon Nanobubbles. Kết quả tái sử dụng cho thấy vật liệu có tính bền vững, phù hợp ứng dụng thực tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai ứng dụng công nghệ quang xúc tác dạng Z kết hợp ozon Nanobubbles trong xử lý nước thải chứa kháng sinh tại các nhà máy xử lý nước thải đô thị và công nghiệp, nhằm nâng cao hiệu quả xử lý và giảm thiểu ô nhiễm thứ cấp. Thời gian thực hiện đề xuất trong vòng 1-2 năm.

  2. Phát triển quy trình tổng hợp vật liệu xúc tác ZnFe2O4/BiVO4/rGO quy mô lớn với kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tính đồng nhất và hiệu suất cao, phục vụ sản xuất công nghiệp. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ vật liệu.

  3. Nâng cao nghiên cứu cơ chế phân hủy các loại kháng sinh khác ngoài OTC, mở rộng phạm vi ứng dụng của hệ xúc tác, đồng thời đánh giá tác động môi trường và an toàn khi sử dụng vật liệu. Thời gian nghiên cứu dự kiến 2-3 năm.

  4. Xây dựng hệ thống thu hồi và tái sử dụng vật liệu xúc tác bằng từ trường nhằm giảm chi phí vận hành và tăng tính bền vững của công nghệ. Chủ thể thực hiện là các đơn vị vận hành xử lý nước thải và nhà nghiên cứu công nghệ môi trường.

  5. Tăng cường đào tạo và chuyển giao công nghệ cho các đơn vị xử lý nước thải, giúp phổ biến và ứng dụng rộng rãi công nghệ mới, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Hóa học, Môi trường: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về vật liệu xúc tác quang, công nghệ ozon Nanobubbles và phương pháp xử lý kháng sinh, hỗ trợ phát triển đề tài nghiên cứu mới.

  2. Doanh nghiệp và kỹ sư vận hành nhà máy xử lý nước thải: Tham khảo để áp dụng công nghệ xử lý kháng sinh hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm và chi phí vận hành, đồng thời nâng cao chất lượng nước thải đầu ra.

  3. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các quy định, tiêu chuẩn xử lý nước thải chứa kháng sinh, góp phần kiểm soát ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  4. Nhà sản xuất vật liệu xúc tác và thiết bị xử lý nước: Tham khảo quy trình tổng hợp vật liệu composite và ứng dụng công nghệ ozon Nanobubbles để phát triển sản phẩm mới, nâng cao hiệu quả và tính cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vật liệu ZnFe2O4/BiVO4/rGO có ưu điểm gì so với vật liệu xúc tác đơn lẻ?
    Hệ composite tận dụng đồng thời thế năng vùng dẫn và hóa trị của ZnFe2O4 và BiVO4, giảm tái tổ hợp điện tử - lỗ trống, tăng hiệu suất quang xúc tác. rGO cải thiện dẫn điện và hấp phụ, giúp tăng khả năng phân hủy kháng sinh.

  2. Công nghệ ozon Nanobubbles hoạt động như thế nào trong xử lý nước?
    Bong bóng nano ozon có diện tích bề mặt lớn, khi vỡ tạo ra gốc oxy phản ứng mạnh như HO• và O2•-, thúc đẩy quá trình oxi hóa chất ô nhiễm, đồng thời tăng nồng độ oxy hòa tan hỗ trợ quang xúc tác.

  3. Hiệu quả xử lý kháng sinh OTC đạt được trong nghiên cứu là bao nhiêu?
    Hệ xúc tác ZnFe2O4/BiVO4/rGO kết hợp ozon Nanobubbles đạt hiệu suất phân hủy OTC khoảng 95% sau 100 phút, cao hơn nhiều so với các vật liệu đơn lẻ và phương pháp truyền thống.

  4. Khả năng tái sử dụng vật liệu xúc tác như thế nào?
    Vật liệu giữ được hơn 85% hiệu suất sau 4 chu kỳ sử dụng, dễ dàng thu hồi bằng nam châm nhờ tính từ của ZnFe2O4, cho thấy tính bền vững và tiết kiệm chi phí vận hành.

  5. Cơ chế phân hủy OTC trong quá trình quang xúc tác là gì?
    Quá trình phân hủy chủ yếu dựa vào gốc hydroxyl (HO•) và gốc superoxide (O2•-) sinh ra từ điện tử và lỗ trống quang sinh, oxi hóa triệt để OTC thành các sản phẩm trung gian rồi khoáng hóa thành CO2 và H2O.

Kết luận

  • Đã tổng hợp thành công vật liệu xúc tác quang dạng Z ZnFe2O4/BiVO4/rGO với cấu trúc nano đồng nhất, kết hợp hiệu quả các thành phần vật liệu.
  • Dung dịch ozon Nanobubbles tăng chỉ số ORP và DO, hỗ trợ tạo gốc tự do, nâng cao hiệu suất phân hủy kháng sinh OTC.
  • Hệ xúc tác kết hợp ozon Nanobubbles đạt hiệu suất phân hủy OTC khoảng 95% trong 100 phút, vượt trội so với vật liệu đơn lẻ.
  • Vật liệu có khả năng tái sử dụng cao, dễ thu hồi nhờ tính từ, phù hợp ứng dụng thực tế trong xử lý nước thải.
  • Đề xuất triển khai ứng dụng công nghệ, mở rộng nghiên cứu và phát triển quy trình tổng hợp quy mô lớn trong thời gian tới.

Luận văn mở ra hướng đi mới trong xử lý ô nhiễm kháng sinh bằng công nghệ quang xúc tác kết hợp ozon Nanobubbles, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả có thể liên hệ với nhóm nghiên cứu tại Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội.