Nghiên cứu Tính Chất và Hoạt Tính của Xúc Tác NiO/SBA-15 Biến Tính CeO₂ trong Phản Ứng Hydro Hóa Khí Carbonic

Chuyên ngành

Kỹ thuật Hóa dầu

Người đăng

Ẩn danh

2018

123
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Hydro Hóa Khí Carbonic NiO SBA 15

Nghiên cứu hydro hóa khí carbonic đang thu hút sự quan tâm toàn cầu do biến đổi khí hậu. Khí CO₂ là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính. Giải pháp chuyển hóa CO₂ thành các hợp chất có giá trị như methane (CH₄), methanol (CH₃OH) đang được tích cực tìm kiếm. Chuyển hóa CO₂ thành CH₄ đặc biệt hấp dẫn vì tính khả thi về mặt nhiệt động học và tiềm năng ứng dụng công nghiệp. Việt Nam có tiềm năng lớn trong lĩnh vực này, đặc biệt với các mỏ khí có hàm lượng CO₂ cao. Sử dụng CH₄ sản xuất từ CO₂ cho phát điện là một hướng đi đầy hứa hẹn, đặc biệt khi turbine khí không đòi hỏi nguyên liệu có độ tinh khiết cao. Nghiên cứu này tập trung vào xúc tác NiO/SBA-15 biến tính CeO₂ cho phản ứng hydro hóa CO₂ thành CH₄, nhằm giải quyết các thách thức về chi phí và hiệu quả.

1.1. Tiềm năng ứng dụng của phản ứng methane hóa CO2

Phản ứng methane hóa CO₂ có tiềm năng ứng dụng to lớn trong giảm phát thải khí nhà kính. Sản phẩm CH₄ có thể được sử dụng làm nhiên liệu, nguyên liệu hóa học, hoặc lưu trữ năng lượng. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các nỗ lực toàn cầu nhằm đạt được mục tiêu trung hòa carbon. Theo tài liệu gốc, chuyển hóa khí CO₂ thành khí CH₄ phù hợp với tình hình thực tế tại Việt Nam vì có hai mỏ khí rất lớn có hàm lượng khí CO₂ cao (mỏ khí Cá Voi Xanh với 30%tt CO₂ và mỏ khí Lô B Ô Môn với 20%tt CO₂). Mặt khác, nhu cầu sử dụng khí CH₄ để phát điện tại nước ta ngày càng tăng để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế.

1.2. Xúc tác NiO SBA 15 và vai trò của biến tính CeO2

Xúc tác NiO/SBA-15 là một lựa chọn hứa hẹn cho phản ứng methane hóa CO₂ nhờ hoạt tính xúc tác tốt và chi phí tương đối thấp. Việc biến tính NiO/SBA-15 bằng CeO₂ có thể cải thiện đáng kể hiệu suất xúc tác, độ ổn định và khả năng chống tạo cốc. CeO₂ giúp phân tán kim loại NiO, tăng cường tương tác giữa kim loại và chất mang, đồng thời cải thiện khả năng hấp phụ CO₂. Biến tính CeO₂ có thể điều chỉnh tính chất ly-hoa và hoạt tính của xúc tác. Nghiên cứu này tập trung vào việc tối ưu hóa hàm lượng CeO₂ để đạt hiệu quả xúc tác cao nhất.

II. Vấn Đề Giảm Hoạt Tính Xúc Tác Hydro Hóa CO₂ Bằng NiO

Mặc dù kim loại Ni mang lại độ chuyển hóa và độ chọn lọc khá cao, xúc tác sử dụng cho phản ứng methane hóa thường gặp phải tình trạng tạo coke của xúc tác gây giảm hoạt tính. Chất mang truyền thống thường không đủ khả năng ngăn chặn sự kết tụ kim loại và tạo cốc, dẫn đến giảm hoạt tính theo thời gian. Do đó, cần phát triển các chất mang và phương pháp biến tính mới để khắc phục tình trạng này. Nghiên cứu này tập trung vào việc biến tính NiO/SBA-15 bằng CeO₂ nhằm cải thiện độ bền và hoạt tính xúc tác. Việc kiểm soát cấu trúc lỗ xốp của SBA-15 và tương tác giữa NiOCeO₂ là chìa khóa để giải quyết vấn đề này.

2.1. Tác động của tạo coke lên hoạt tính xúc tác NiO

Sự tạo coke trên bề mặt xúc tác NiO là một vấn đề nghiêm trọng, làm giảm diện tích bề mặt hoạt động và cản trở quá trình hấp phụ CO₂ và H₂. Coke hình thành từ sự phân hủy của các sản phẩm trung gian, làm tắc nghẽn lỗ xốp và giảm khả năng tiếp cận của chất phản ứng đến các trung tâm hoạt động. Điều này dẫn đến giảm hoạt tính xúc tác và độ ổn định theo thời gian. Biến tính CeO₂ có thể giúp giảm thiểu sự tạo coke bằng cách tăng cường tương tác giữa kim loại và chất mang, đồng thời cải thiện khả năng phân tán kim loại.

2.2. Vai trò của chất mang SBA 15 trong phân tán NiO

Chất mang SBA-15 với cấu trúc mao quản trung bình có diện tích bề mặt lớn và độ xốp cao, tạo điều kiện cho sự phân tán tốt của các hạt NiO. Cấu trúc này giúp tăng cường khả năng tiếp xúc giữa kim loại và chất phản ứng, đồng thời ngăn chặn sự kết tụ của các hạt NiO. Tuy nhiên, bản thân SBA-15 có thể chưa đủ để ngăn chặn hoàn toàn sự tạo coke. Do đó, việc biến tính SBA-15 bằng CeO₂ là cần thiết để cải thiện hơn nữa tính chất của chất mang.

2.3. Tính chất lý hóa của xúc tác dị thể

Các tính chất lý hóa của xúc tác dị thể như diện tích bề mặt, thể tích lỗ xốp, kích thước hạt, thành phần pha, khả năng khử và khả năng hấp phụ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hoạt tính xúc tác. Cần phải nghiên cứu và tối ưu hóa các tính chất này để đạt hiệu quả xúc tác cao nhất trong phản ứng methane hóa CO2. Ví dụ, diện tích bề mặt lớn tạo điều kiện cho sự phân tán tốt của các hạt kim loại, trong khi thể tích lỗ xốp lớn giúp cải thiện khả năng tiếp cận của chất phản ứng đến các trung tâm hoạt động.

III. Phương Pháp Biến Tính CeO₂ Tăng Hoạt Tính Xúc Tác NiO SBA 15

Nghiên cứu này tập trung vào phương pháp biến tính CeO₂ để cải thiện hiệu quả xúc tác NiO/SBA-15 trong phản ứng hydro hóa khí carbonic. Các xúc tác NiO/SBA-15NiO/SBA-15 được điều chế theo phương pháp tẩm. Các tính chất lý hóa của xúc tác được nghiên cứu bằng các kỹ thuật như XRD, BET, TEM, SEM, H₂-TPR và CO₂-TPD. Hoạt tính xúc tác được khảo sát trong phản ứng methane hóa CO₂ trên sơ đồ dòng vi lượng tại áp suất thường, vùng nhiệt độ phản ứng 225 — 400 °C. Mục tiêu là tìm ra hàm lượng CeO₂ tối ưu giúp tăng cường phân tán kim loại, giảm thiểu tạo coke và tăng hoạt tính xúc tác.

3.1. Quy trình điều chế và đặc trưng xúc tác NiO SBA 15 CeO2

Việc điều chế xúc tác NiO/SBA-15 biến tính CeO₂ bao gồm các bước: tổng hợp chất mang SBA-15, tẩm NiO lên SBA-15, và biến tính bằng CeO₂. Các kỹ thuật đặc trưng vật liệu như XRD, TEM, BET, H₂-TPR và CO₂-TPD được sử dụng để xác định thành phần pha, cấu trúc, diện tích bề mặt, tính khử và khả năng hấp phụ CO₂ của xúc tác. Các thông số điều chế như hàm lượng NiOCeO₂, nhiệt độ nung, thời gian nung, nhiệt độ khử và thời gian khử được tối ưu hóa để đạt hiệu quả xúc tác cao nhất.

3.2. Kỹ thuật XRD TEM và BET trong phân tích xúc tác

XRD (Nhiễu xạ tia X) giúp xác định thành phần pha và kích thước tinh thể của xúc tác. TEM (Kính hiển vi điện tử truyền qua) cung cấp hình ảnh về hình thái bề mặt và sự phân tán của các hạt kim loại. BET (Brunauer-Emmett-Teller) đo diện tích bề mặt và độ xốp của vật liệu. Các kỹ thuật này là công cụ quan trọng để hiểu rõ cấu trúc và tính chất của xúc tác, từ đó tối ưu hóa quá trình điều chế. Theo tài liệu gốc, các xúc tác được nghiên cứu các tính chất lý hóa gồm thành phần pha (XRD), tính khử (Hb- TPR), hình thái bề mặt (SEM, TEM), diện tích bề mặt riêng (BET), kha năng hấp phụ COz (CO; -TPD) và được khảo sát hoạt tính trong phản ứng methane hóa CO2 trên sơ đô dòng vi lượng tại áp suất thường, vùng nhiệt độ phản ứng 225 — 400 °C, tốc độ thé tích không gian GHSV = 15000 h'!

IV. Kết Quả Hiệu Quả Hydro Hóa CO₂ Tăng Nhờ CeO₂

Nghiên cứu cho thấy biến tính CeO₂ cải thiện đáng kể hoạt tính xúc tác NiO/SBA-15 trong phản ứng hydro hóa khí carbonic. Hàm lượng NiO phù hợp là 50NiO/SBA-15 và nhiệt độ nung phù hợp của xúc tác là 600 °C, thời gian nung xúc tác phù hợp là 4 h. Nhiệt độ khử phù hợp của xúc tác là 450 °C, thời gian khử phù hợp của xúc tác là 4h. Xúc tác SONiO/SBA-15 có diện tích bề mặt riêng khá cao, lên đến 214 m²/g. Với xúc tác biến tính tối ưu 50NiO-4CeO₂/SBA-15 có độ chuyển hóa 89,2% và độ chọn lọc 100%. Xúc tác biến tính CeO₂ đã tăng hiệu suất phản ứng methane hóa CO₂ 6% tại nhiệt độ phản ứng là 350 °C.

4.1. Ảnh hưởng của hàm lượng CeO₂ đến độ chuyển hóa CO₂

Kết quả cho thấy hàm lượng CeO₂ tối ưu là 4%kl (50NiO-4CeO₂/SBA-15). Biến tính xúc tác SONiO/SBA-15 bằng phụ gia CeO₂ đã giúp phân tán tốt hơn kim loại NiO trên chất mang. CeO₂ cải thiện khả năng hấp phụ CO₂ và tăng cường tương tác giữa kim loại và chất mang. Tuy nhiên, hàm lượng CeO₂ quá cao có thể làm giảm diện tích bề mặt và độ xốp của xúc tác, dẫn đến giảm hoạt tính.

4.2. So sánh hiệu suất giữa xúc tác biến tính và không biến tính

Tại điều kiện phản ứng là áp suất thường, GHSV = 15.000 h-1, tỷ lệ CO2/H2 = 20/80, nhiệt độ phản ứng 350 °C, xúc tác 50NiO/SBA-15 có độ chuyển hóa 83,1%, độ chọn lọc 100%, trong khi xúc tác biến tính tối ưu 50NiO-4CeO2/SBA-15 có độ chuyển hóa 89,2% và độ chọn lọc 100%. Sự gia tăng đáng kể về độ chuyển hóa CO₂ cho thấy vai trò quan trọng của CeO₂ trong việc cải thiện hiệu quả xúc tác NiO/SBA-15. Xúc tác sau khi biến tính có diện tích bề mặt riêng giảm xuống còn 172,6 m²/g, thể tích lỗ xốp: 0,24 cm3/g, đường kính lỗ xốp 6,08 nm.

4.3. Phân tích tính chất vật liệu sau biến tính bằng CeO2

Việc bổ sung CeO₂ làm thay đổi tính chất vật liệu của xúc tác. Diện tích bề mặt riêng giảm sau biến tính, nhưng sự phân tán kim loại NiO được cải thiện. Hỗn hợp kim loại sau biến tính liên kết chặt chẽ với chất mang dẫn đến việc xúc tác sau khi biến tính sẽ khó khử hơn. Các kết quả H2-TPR cho thấy sự tương tác mạnh mẽ hơn giữa NiOSBA-15 sau khi biến tính CeO₂. Khả năng hấp phụ CO₂ của xúc tác sau biến tính thấp hơn xúc tác chưa biến tính nhưng không nhiều do diện tích bề mặt riêng bị giảm.

V. Ứng Dụng Xúc Tác Biến Tính CeO₂ Giảm Phát Thải CO₂

Xúc tác NiO/SBA-15 biến tính CeO₂ có tiềm năng ứng dụng lớn trong việc giảm phát thải CO₂ từ các nguồn công nghiệp. Chuyển hóa CO₂ thành CH₄ có thể giúp tạo ra nhiên liệu sạch hơn và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển các hệ xúc tác hiệu quả hơn cho phản ứng hydro hóa khí carbonic. Việc ứng dụng xúc tác này có thể góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Sản phẩm khí CH₄ thu được từ khí CO₂ sẽ được sử dụng vào việc đốt và thực hiện chu trình giãn nở tại các turbine khí tại các nhà máy nhiệt điện khí vốn không đòi hỏi nguồn nguyên liệu có độ tinh khiết cao, sử dụng được cả trong trường hợp hỗn hợp khí bao gồm hỗn hợp CH₄, CO, CO₂.

5.1. Tiềm năng ứng dụng trong các nhà máy nhiệt điện khí

Việc sử dụng CH₄ sản xuất từ CO₂ cho các nhà máy nhiệt điện khí là một hướng đi đầy hứa hẹn. Các nhà máy này không đòi hỏi nguyên liệu có độ tinh khiết cao, cho phép sử dụng hỗn hợp khí bao gồm CH₄, CO, và CO₂. Điều này giúp giảm chi phí xử lý và tăng tính khả thi về mặt kinh tế. Theo tài liệu gốc, đối với tình hình thực tế tại Việt Nam, việc chuyển hóa khí COz thành khí CH¿ lại càng thiết thực và phù hợp vì có hai mỏ khí rất lớn có ham lượng khí CO2 cao (mỏ khí Cá Voi Xanh với 30%tt CO2 và mỏ khí Lô B Ô Môn với 20%tt CO2).

5.2. Đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính

Ứng dụng xúc tác NiO/SBA-15 biến tính CeO₂ có thể đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu. Việc chuyển hóa CO₂ thành các sản phẩm có giá trị giúp giảm lượng CO₂ thải vào khí quyển và tạo ra nguồn năng lượng sạch hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các nỗ lực quốc tế nhằm đạt được mục tiêu trung hòa carbon và hạn chế sự nóng lên toàn cầu.

VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Phát Triển Xúc Tác Hydro Hóa CO₂

Nghiên cứu này đã chứng minh hiệu quả của việc biến tính CeO₂ để cải thiện hoạt tính xúc tác NiO/SBA-15 trong phản ứng hydro hóa khí carbonic. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hướng nghiên cứu tiềm năng để tối ưu hóa hơn nữa hiệu suất xúc tác. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc phát triển các phương pháp điều chế xúc tác tiên tiến hơn, khám phá các chất biến tính mới, và nghiên cứu cơ chế phản ứng chi tiết hơn. Mục tiêu cuối cùng là phát triển các hệ xúc tác hiệu quả, bền vững và có chi phí hợp lý cho ứng dụng quy mô công nghiệp trong chuyển hóa CO₂.

6.1. Nghiên cứu cơ chế phản ứng hydro hóa CO₂ chi tiết

Hiểu rõ cơ chế phản ứng hydro hóa CO₂ trên xúc tác NiO/SBA-15 biến tính CeO₂ là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất xúc tác. Các nghiên cứu sử dụng phương pháp lý thuyết và thực nghiệm có thể giúp xác định các bước phản ứng, các sản phẩm trung gian, và vai trò của các trung tâm hoạt động trên bề mặt xúc tác. Điều này có thể giúp thiết kế các xúc tác hiệu quả hơn với hoạt tính và độ chọn lọc cao hơn.

6.2. Phát triển chất mang và chất biến tính mới cho xúc tác

Ngoài SBA-15CeO₂, có nhiều chất mang và chất biến tính tiềm năng khác có thể được khám phá để cải thiện hiệu suất xúc tác NiO. Các chất mang có cấu trúc lỗ xốp đặc biệt, diện tích bề mặt cao, và khả năng tương tác mạnh mẽ với kim loại có thể giúp tăng cường phân tán kim loại và ngăn chặn sự tạo coke. Các chất biến tính có khả năng cải thiện tính khử, khả năng hấp phụ CO₂, và độ bền của xúc tác cũng có thể mang lại những cải tiến đáng kể.

28/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa dầu nghiên cứu tính chất và hoạt tính của xúc tác niosba 15 biến tính ceo2 trong phản ứng hydro hóa khí carbonic
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa dầu nghiên cứu tính chất và hoạt tính của xúc tác niosba 15 biến tính ceo2 trong phản ứng hydro hóa khí carbonic

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tóm tắt chính về "Nghiên cứu Xúc tác NiO/SBA-15 Biến Tính CeO₂: Hydro Hóa Khí Carbonic Hiệu Quả"

Nghiên cứu này tập trung vào việc phát triển một chất xúc tác mới, NiO/SBA-15 biến tính CeO₂, và đánh giá hiệu quả của nó trong phản ứng hydro hóa khí carbonic (CO₂). Đây là một hướng đi quan trọng trong việc giảm thiểu khí thải CO₂ và chuyển hóa nó thành các sản phẩm có giá trị. Điểm nổi bật của nghiên cứu là khả năng biến tính vật liệu mang SBA-15 bằng CeO₂ để cải thiện hiệu quả xúc tác của NiO trong quá trình hydro hóa CO₂. Điều này mang lại lợi ích cho độc giả quan tâm đến lĩnh vực xúc tác, hóa học xanh, và công nghệ chuyển hóa CO₂.

Để hiểu sâu hơn về các loại vật liệu xúc tác khác và ứng dụng của chúng trong các phản ứng hóa học khác, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn thạc sĩ công nghệ hóa học tổng hợp vật liệu cumof74 và cuina2 và khảo sát hoạt tính xúc tác cho phản ứng ghép đôi cn tại đây. Tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn một góc nhìn khác về việc thiết kế và ứng dụng vật liệu xúc tác trong phản ứng ghép đôi CN. Bên cạnh đó, nếu bạn quan tâm đến ứng dụng của xúc tác trong xử lý ô nhiễm môi trường, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn thạc sĩ hóa học tổng hợp vật liệu xúc tác quang v2o5gc3n4 ứng dụng phân hủy chất kháng sinh trong môi trường nước tại đây để mở rộng kiến thức về xúc tác quang và ứng dụng của nó. Hoặc có thể nghiên cứu thêm tài liệu về Luận án tổng hợp đặc trưng tính chất xúc tác acis trên cơ sở carbon từ sinh khối và graphene oxide ứng dụng cho phản ứng este hóa acid lactic tại đây để có cái nhìn bao quát hơn về vật liệu xúc tác.