I. Giới thiệu về hệ thống lạnh ghép tầng R134A và CO2
Hệ thống lạnh ghép tầng sử dụng R134A và CO2 đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực lạnh công nghiệp. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các thông số nhiệt độ của hệ thống lạnh ghép tầng, nhằm tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh. Hệ thống lạnh ghép tầng cho phép sử dụng hai môi chất lạnh khác nhau, trong đó R134A hoạt động ở tầng cao và CO2 ở tầng thấp. Việc sử dụng CO2 không chỉ giúp giảm thiểu tác động đến môi trường mà còn cải thiện hiệu suất làm lạnh. Theo nghiên cứu, nhiệt độ ngưng tụ và bay hơi của hai môi chất này có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất của hệ thống. Các thông số này cần được xác định chính xác để đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống lạnh.
1.1. Tính toán và thiết lập mô hình thực nghiệm
Trong nghiên cứu, mô hình thực nghiệm được thiết lập dựa trên các thông số lý thuyết đã được tính toán. Nhiệt độ môi trường được duy trì ở 33°C, với lưu lượng khối lượng của CO2 là 27 kg/h. Mục tiêu là làm lạnh kho từ 33°C xuống -20°C. Kết quả cho thấy, khi sử dụng một bộ trao đổi nhiệt ống lồng ống dài 15m, thời gian làm lạnh đạt 180 phút. Nhiệt độ ngưng tụ tầng thấp là 7,2°C và nhiệt độ bay hơi là -30°C. Năng suất lạnh của hệ thống đạt 1,643 kW, cho thấy hiệu suất làm lạnh của hệ thống là khá cao. Việc thiết lập mô hình thực nghiệm này không chỉ giúp kiểm chứng các thông số lý thuyết mà còn cung cấp dữ liệu thực nghiệm quý giá cho các nghiên cứu sau này.
II. Kết quả thực nghiệm và phân tích
Kết quả thực nghiệm cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai trường hợp nghiên cứu. Trong trường hợp thứ nhất, với một bộ trao đổi nhiệt, hệ số hiệu suất (COP) của hệ thống đạt 1,79. Trong khi đó, khi sử dụng hai bộ trao đổi nhiệt mắc song song, COP tăng lên 1,9. Điều này chứng tỏ rằng việc tối ưu hóa thiết kế hệ thống lạnh có thể cải thiện đáng kể hiệu suất làm lạnh. Nhiệt độ ngưng tụ và bay hơi của R134A và CO2 có mối liên hệ chặt chẽ với hiệu suất của hệ thống. Việc giảm nhiệt độ bay hơi của R134A có thể dẫn đến việc tăng nhiệt độ ngưng tụ của CO2, từ đó ảnh hưởng đến năng suất lạnh của toàn bộ hệ thống. Các kết quả này không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn có thể áp dụng thực tiễn trong thiết kế và vận hành các hệ thống lạnh công nghiệp.
2.1. So sánh các thông số nhiệt động
Phân tích các thông số nhiệt động giữa lý thuyết và thực nghiệm cho thấy sự phù hợp cao. Các thông số như nhiệt độ ngưng tụ, nhiệt độ bay hơi, và năng suất lạnh đều nằm trong khoảng dự đoán. Sự khác biệt nhỏ giữa lý thuyết và thực nghiệm có thể do các yếu tố như sai số trong đo lường hoặc điều kiện môi trường không hoàn toàn ổn định. Tuy nhiên, các kết quả này khẳng định tính khả thi của việc sử dụng R134A và CO2 trong hệ thống lạnh ghép tầng. Việc so sánh này cũng giúp xác định các yếu tố cần cải thiện trong thiết kế và vận hành hệ thống, từ đó nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí năng lượng.
III. Ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu này không chỉ cung cấp dữ liệu thực nghiệm quan trọng mà còn mở ra hướng đi mới cho việc phát triển các hệ thống lạnh thân thiện với môi trường. Việc sử dụng CO2 và R134A trong hệ thống lạnh ghép tầng có thể giúp giảm thiểu tác động đến tầng ozone và khí hậu toàn cầu. Các kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng trong thiết kế các hệ thống lạnh công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và điều hòa không khí. Hệ thống lạnh ghép tầng có thể được tối ưu hóa để đạt được hiệu suất cao hơn, từ đó giảm chi phí vận hành và bảo trì. Điều này không chỉ có lợi cho doanh nghiệp mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
3.1. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo
Dựa trên các kết quả đạt được, nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc tối ưu hóa các thông số thiết kế của hệ thống lạnh ghép tầng. Việc thử nghiệm với các môi chất lạnh khác nhau cũng như cải tiến công nghệ trao đổi nhiệt có thể mang lại những kết quả khả quan hơn. Ngoài ra, nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến hiệu suất của hệ thống cũng cần được thực hiện để có cái nhìn toàn diện hơn về khả năng ứng dụng của hệ thống lạnh ghép tầng trong thực tiễn.