Tổng quan nghiên cứu
Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa, là một trong những sân bay có lưu lượng khách quốc tế lớn, với hơn 10 triệu lượt khách năm 2019, trong đó khách quốc tế chiếm khoảng 70%. Môi trường làm việc tại đây đòi hỏi sự chuyên nghiệp cao, áp lực công việc lớn, đặc biệt là đối với nhân viên làm việc theo ca kíp, tiếp xúc với các yếu tố độc hại như tiếng ồn, nhiệt độ khắc nghiệt và chất phóng xạ. Những điều kiện này tiềm ẩn nguy cơ cao về các vấn đề sức khỏe tâm thần (SKTT) như stress, lo âu và trầm cảm.
Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2020 nhằm mục tiêu mô tả tình trạng stress, lo âu, trầm cảm ở nhân viên sân bay Cam Ranh và xác định các yếu tố liên quan. Tổng cộng 422 nhân viên trực thuộc sự quản lý của sân bay đã tham gia khảo sát định lượng, cùng với 5 cuộc phỏng vấn sâu và 4 cuộc thảo luận nhóm để thu thập dữ liệu định tính. Tình trạng SKTT được đánh giá bằng thang đo DASS-21, một công cụ sàng lọc phổ biến trong cộng đồng.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về SKTT tại môi trường làm việc đặc thù, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ và cải thiện điều kiện làm việc, góp phần nâng cao hiệu quả lao động và chất lượng dịch vụ tại sân bay. Nghiên cứu cũng mở ra hướng đi mới cho các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần trong ngành hàng không và các lĩnh vực dịch vụ khác.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến tình trạng stress, lo âu và trầm cảm ở nhân viên sân bay:
- Yếu tố nhân khẩu học: bao gồm tuổi, giới tính, trình độ học vấn, thâm niên công tác, thu nhập cá nhân, thói quen sử dụng rượu bia, thuốc lá, tình trạng hôn nhân và số con hiện có. Các yếu tố này được xem là nền tảng ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần cá nhân. 
- Yếu tố gia đình: gồm mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, tình trạng chăm sóc con nhỏ hoặc người thân già yếu, thu nhập chính trong gia đình và điều kiện nhà ở. Yếu tố này phản ánh áp lực tâm lý từ môi trường gia đình. 
- Yếu tố công việc: bao gồm đặc thù công việc, khối lượng công việc, thời gian làm việc, môi trường làm việc (nhiệt độ, tiếng ồn, tiếp xúc với tác nhân độc hại), sự phù hợp giữa trình độ chuyên môn và vị trí công việc, mức thu nhập so với lao động, chế độ thưởng, cơ hội thăng tiến và mối quan hệ với đồng nghiệp, cấp trên. 
Khung lý thuyết này được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đây về SKTT trong các ngành dịch vụ và công nghiệp, đồng thời phù hợp với đặc thù môi trường làm việc tại sân bay.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc trong phân tích.
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu định lượng được thu thập từ toàn bộ 422 nhân viên trực thuộc quản lý của sân bay Cam Ranh thông qua bộ câu hỏi gồm thông tin nhân khẩu học, gia đình, công việc và thang đo DASS-21 để đánh giá stress, lo âu, trầm cảm. Dữ liệu định tính được thu thập qua 5 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo các phòng ban và 4 cuộc thảo luận nhóm với nhân viên các phòng chức năng. 
- Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ nhân viên thuộc 4 phòng ban chính (Điều hành sân bay, An ninh hàng không, Kỹ thuật, Văn phòng) được mời tham gia nghiên cứu định lượng. Mẫu định tính được chọn chủ đích nhằm khai thác sâu các yếu tố liên quan. 
- Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 20. Phân tích mô tả được sử dụng để trình bày đặc điểm nhân khẩu học và tỷ lệ stress, lo âu, trầm cảm. Phân tích đơn biến với kiểm định chi bình phương (χ²) được áp dụng để xác định mối liên quan giữa các yếu tố độc lập và tình trạng SKTT. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề nhằm bổ sung và giải thích kết quả định lượng. 
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2020, trong đó thu thập dữ liệu định lượng và định tính diễn ra song song, với phân tích dữ liệu và báo cáo kết quả vào cuối giai đoạn. 
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ stress, lo âu, trầm cảm: Tỷ lệ nhân viên sân bay có biểu hiện stress là 55,9%, trong đó mức độ nhẹ chiếm 52,3% và vừa 3,6%. Tỷ lệ lo âu là 47,4% (41,7% nhẹ, 5,7% vừa), và trầm cảm là 21,3% (19,4% nhẹ, 1,9% vừa). Không có trường hợp nào ở mức nặng hoặc rất nặng. 
- Yếu tố liên quan đến lo âu: Trình độ học vấn cao (sau đại học) làm tăng nguy cơ lo âu gấp 4,3 lần so với trung cấp. Nhân viên có thâm niên công tác dưới 10 năm có nguy cơ lo âu cao hơn 1,5 lần. Thu nhập cá nhân dưới 10 triệu đồng giảm nguy cơ lo âu (OR=0,6). Số con hiện có từ 1-2 làm tăng nguy cơ lo âu 1,6 lần. Đặc thù công việc tại phòng An ninh hàng không và điều hành làm giảm nguy cơ lo âu (OR lần lượt 0,3 và 0,4). Môi trường làm việc quá nóng làm tăng nguy cơ lo âu 1,7 lần. Mức thu nhập không phù hợp với lao động làm giảm nguy cơ lo âu (OR=0,5). 
- Yếu tố liên quan đến trầm cảm: Thâm niên công tác dưới 10 năm làm tăng nguy cơ trầm cảm 1,8 lần. Tần suất hút thuốc lá và sử dụng rượu bia thường xuyên giảm nguy cơ trầm cảm (OR lần lượt 0,5 và 0,3). Việc chăm sóc người thân già yếu làm tăng nguy cơ trầm cảm gấp 2 lần. Đặc thù công việc tại phòng An ninh hàng không giảm nguy cơ trầm cảm (OR=0,4). Khối lượng công việc nhiều, thời gian làm việc theo ca kíp, không được hưởng chế độ thưởng và không tham gia công tác quản lý đều liên quan đến tăng nguy cơ trầm cảm. 
- Không tìm thấy mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa các yếu tố nhân khẩu học, gia đình, công việc với tình trạng stress. 
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỷ lệ stress, lo âu và trầm cảm ở nhân viên sân bay Cam Ranh cao hơn so với một số nhóm đối tượng khác như nhân viên y tế, sinh viên đại học tại Việt Nam. Điều này có thể được giải thích bởi đặc thù công việc đòi hỏi sự tập trung cao, áp lực từ khách hàng và môi trường làm việc khắc nghiệt.
Mối liên quan giữa thâm niên công tác và SKTT phù hợp với các nghiên cứu trước đây, cho thấy nhân viên mới thường gặp khó khăn trong thích nghi và chịu áp lực lớn hơn. Thu nhập cá nhân và sự phù hợp giữa thu nhập và lao động là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tâm lý, phản ánh áp lực kinh tế là nguyên nhân chính gây lo âu và trầm cảm.
Yếu tố gia đình như chăm sóc con nhỏ và người thân già yếu cũng làm tăng áp lực tâm lý, đặc biệt trong môi trường làm việc ca kíp. Môi trường làm việc quá nóng và đặc thù công việc tại các phòng ban có ảnh hưởng rõ rệt đến tình trạng lo âu và trầm cảm.
Kết quả định tính bổ sung cho thấy nhân viên nhận thức rõ về áp lực công việc, thu nhập không tương xứng và khó khăn trong cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình. Các biểu đồ phân bố tỷ lệ SKTT theo phòng ban, thâm niên công tác và mức thu nhập sẽ minh họa rõ nét hơn các mối liên quan này.
Đề xuất và khuyến nghị
- Sắp xếp giờ làm việc linh hoạt: Ưu tiên nhân viên có con nhỏ hoặc phải chăm sóc người thân già yếu được làm việc theo giờ hành chính để giảm áp lực ca kíp, cải thiện sức khỏe tâm thần. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo sân bay. 
- Cải thiện điều kiện làm việc: Hỗ trợ trang phục phòng hộ và các thiết bị bảo hộ cho nhân viên làm việc trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt, giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Phòng kỹ thuật và Ban quản lý. 
- Xây dựng chính sách thu nhập và thưởng hợp lý: Rà soát và điều chỉnh mức thu nhập, chế độ thưởng hàng tháng/quý nhằm khích lệ tinh thần làm việc, giảm bớt lo âu và trầm cảm. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự. 
- Tổ chức các hoạt động giao lưu, văn hóa, thể thao: Tạo sân chơi giải trí, tăng cường sự gắn kết và nâng cao sức khỏe tinh thần cho nhân viên sau giờ làm việc. Thời gian: liên tục hàng quý; Chủ thể: Ban tổ chức sự kiện và phòng nhân sự. 
- Tuyên truyền, tư vấn và hỗ trợ sức khỏe tâm thần: Cung cấp các chương trình đào tạo, tư vấn tâm lý và hỗ trợ chuyên môn nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý stress cho nhân viên. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Trung tâm y tế công cộng và phòng nhân sự. 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Lãnh đạo và quản lý sân bay: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của nhân viên để xây dựng chính sách quản lý nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất lao động và chất lượng dịch vụ. 
- Chuyên gia y tế công cộng và tâm lý học: Sử dụng dữ liệu nghiên cứu để phát triển các chương trình can thiệp, tư vấn và hỗ trợ sức khỏe tâm thần trong môi trường làm việc đặc thù. 
- Nhân viên làm việc tại sân bay và các ngành dịch vụ: Hiểu rõ về các yếu tố nguy cơ và cách phòng tránh stress, lo âu, trầm cảm, từ đó chủ động chăm sóc sức khỏe tâm thần cá nhân. 
- Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý lao động: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo. 
Câu hỏi thường gặp
- Tại sao nhân viên sân bay có tỷ lệ stress, lo âu, trầm cảm cao? 
 Áp lực công việc lớn, môi trường làm việc khắc nghiệt, yêu cầu phục vụ khách hàng cao và chế độ làm việc ca kíp là những nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ cao các vấn đề SKTT.
- Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tình trạng lo âu của nhân viên? 
 Thâm niên công tác dưới 10 năm, môi trường làm việc quá nóng và sự không phù hợp giữa thu nhập và lao động là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến lo âu.
- Có mối liên hệ nào giữa việc chăm sóc người thân già yếu và trầm cảm không? 
 Có, nhân viên phải chăm sóc người thân già yếu có nguy cơ trầm cảm cao gấp 2 lần so với những người không phải chăm sóc, do áp lực tâm lý và thời gian hạn chế.
- Phương pháp DASS-21 có thể chẩn đoán bệnh trầm cảm không? 
 DASS-21 là công cụ sàng lọc, không dùng để chẩn đoán chính thức. Nó giúp đánh giá mức độ cảm nhận stress, lo âu, trầm cảm để kịp thời can thiệp và hỗ trợ.
- Làm thế nào để giảm thiểu stress và lo âu cho nhân viên sân bay? 
 Cải thiện điều kiện làm việc, sắp xếp giờ làm việc hợp lý, tăng cường hỗ trợ tâm lý và xây dựng chính sách thu nhập, thưởng phù hợp là các giải pháp hiệu quả.
Kết luận
- Tỷ lệ nhân viên sân bay Cam Ranh có biểu hiện stress, lo âu và trầm cảm lần lượt là 55,9%, 47,4% và 21,3%, chủ yếu ở mức độ nhẹ và vừa.
- Các yếu tố nhân khẩu học, gia đình và công việc đều có ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng lo âu và trầm cảm, trong đó thâm niên công tác, thu nhập, chăm sóc người thân già yếu và đặc thù công việc là những yếu tố nổi bật.
- Không tìm thấy mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa các yếu tố với tình trạng stress, cho thấy cần nghiên cứu sâu hơn về stress trong môi trường này.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm cải thiện sức khỏe tâm thần cho nhân viên, bao gồm điều chỉnh giờ làm việc, cải thiện điều kiện làm việc, chính sách thu nhập và hoạt động hỗ trợ tinh thần.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các sân bay khác để có cái nhìn toàn diện hơn về SKTT trong ngành hàng không.
Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, chuyên gia y tế công cộng và nhân viên ngành hàng không trong việc nâng cao sức khỏe tâm thần và hiệu quả công việc. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả được khuyến khích tiếp cận toàn văn nghiên cứu.
