2022 - 2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Để hiểu rõ bản chất của vận động hành lang, việc đưa ra một định nghĩa rõ ràng là vô cùng quan trọng. Cho đến nay, có rất nhiều định nghĩa khác nhau về lobbying, được đưa ra bởi các học giả luật, nhà nghiên cứu pháp lý và luật sư. Tuy nhiên, chưa có một định nghĩa nào được chấp nhận hoàn toàn. Bài viết sẽ phân tích định nghĩa về vận động hành lang dưới ba góc độ: góc độ học giả luật, góc độ nhà lobby và góc độ quy định pháp luật. Theo từ điển, lobby hoặc lobbying thường được định nghĩa là phòng chờ bên ngoài Quốc hội, hoặc (1) nói chuyện hoặc lấy lòng một nhà lập pháp, thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại, trong nỗ lực gây ảnh hưởng đến lá phiếu của nhà lập pháp (2) ủng hộ hoặc phản đối (một biện pháp) bằng cách làm việc để gây ảnh hưởng đến lá phiếu của nhà lập pháp (3) cố gắng gây ảnh hưởng đến (một người ra quyết định).
Học giả luật định nghĩa lobbying như sau: “Vận động hành lang là quá trình tìm cách gây ảnh hưởng đến chính phủ và các thể chế của nó bằng cách thông báo cho chương trình nghị sự chính sách công. Nó cũng là nghệ thuật thuyết phục chính trị. Trong các nền dân chủ đại diện, vận động hành lang là một trong những hành động chính trị cơ bản nhất. Nó rất cần thiết trong việc phát triển và thực hiện chính sách công.” Lionel Zetter cũng khẳng định trong các nền dân chủ đại diện, lobbying là một trong những hành động chính trị cơ bản nhất. Sebastian Koehler nhấn mạnh lobbying là những nỗ lực có hệ thống để tiếp cận, thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của các cá nhân có thẩm quyền trong bộ máy nhà nước, nhằm chỉ ra liệu họ ủng hộ hay phản đối một chính sách, luật, chương trình, sáng kiến hoặc vấn đề nhất định vì lợi ích của cộng đồng, các nhóm lợi ích hoặc cá nhân.
Nói một cách đơn giản, vận động hành lang là thuyết phục người vận động ban hành một chính sách theo ý muốn của người vận động. Vấn đề cần vận động có thể là một dự luật hoặc đơn giản chỉ là yêu cầu các nghị sĩ tiếp xúc thường xuyên hơn với một nhóm cử tri nhất định. Nhìn chung, vận động hành lang là đưa ra ý kiến của một nhóm lợi ích đối với một chính sách của Nhà nước và gây ảnh hưởng để thay đổi chính sách đó theo nhu cầu của nhóm lợi ích. Lobbying, như một quá trình được chấp nhận và hợp pháp, cho phép tiếng nói của các nhóm công dân, hiệp hội, liên đoàn lao động, tập đoàn và những người khác được lắng nghe trong đấu trường chính trị. Jack Abramoff (nhà lobby và doanh nhân) cho rằng lobbying không phải là một điều xấu và nó nên được quy định trong Hiến pháp.
Các hoạt động vận động hành lang có thể phức tạp và ảnh hưởng đến quá trình lập pháp. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều nhà lập pháp dựa vào các nhà lobby để có thông tin. Vận động hành lang là quá trình mà các nhóm lợi ích tìm cách gây ảnh hưởng đến các quyết định của chính phủ. Quá trình này có thể bao gồm việc gặp gỡ các quan chức chính phủ, cung cấp thông tin cho các nhà lập pháp và vận động công chúng ủng hộ một chính sách cụ thể. Lionel Zetter (2008) đã định nghĩa lobbying là nghệ thuật thuyết phục chính trị. Vận động hành lang là một phần tất yếu của xã hội và có thể mang lại lợi ích cho xã hội nếu nó được quy định hợp lý. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát, vận động hành lang có thể dẫn đến tham nhũng và các vấn đề xã hội khác.
Nhiều quốc gia trên thế giới đã ban hành luật về vận động hành lang để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong hoạt động này. Các quy định này khác nhau tùy theo quốc gia, nhưng thường bao gồm các yêu cầu đăng ký cho các nhà lobby, các quy tắc về việc tiết lộ tài chính và các hạn chế về quà tặng và đóng góp cho các quan chức chính phủ. Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu, Canada và Đức là những ví dụ điển hình về các quốc gia có luật về lobbying. Mỗi quốc gia có một cách tiếp cận riêng đối với việc điều chỉnh vận động hành lang, phản ánh các hệ thống chính trị và văn hóa khác nhau của họ. Nghiên cứu luật pháp của các quốc gia này có thể cung cấp những bài học kinh nghiệm quý giá cho Việt Nam trong việc xây dựng luật về vận động hành lang.
Hoa Kỳ có một lịch sử lâu đời về vận động hành lang và luật pháp của họ đã phát triển theo thời gian để phản ánh những thay đổi trong bối cảnh chính trị. Luật Tiết lộ Lobby năm 1995 (LDA) là luật liên bang chính điều chỉnh vận động hành lang ở Hoa Kỳ. Luật này yêu cầu các nhà lobby phải đăng ký với chính phủ và tiết lộ thông tin về khách hàng, thu nhập và chi phí của họ. Luật Lãnh đạo Trung thực và Chính phủ Mở năm 2007 (HLOGA) đã sửa đổi LDA để tăng cường hơn nữa các yêu cầu tiết lộ và hạn chế quà tặng và đóng góp cho các quan chức chính phủ. Từ năm 1998 đến năm 2008, ngành tài chính đã chi hơn 5 tỷ đô la cho lobbying và đóng góp cho các chiến dịch nhằm bãi bỏ quy định Phố Wall, theo Bernie Sanders.
Liên minh Châu Âu (EU) cũng có một khung pháp lý để điều chỉnh vận động hành lang. Sổ đăng ký minh bạch của EU là một hệ thống tự nguyện cho phép các nhà lobby đăng ký và tiết lộ thông tin về hoạt động của họ. Tuy nhiên, một số người đã kêu gọi một hệ thống bắt buộc để tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Alberto Bitonti, Phil Harris (2017) cho rằng lobbying ở Châu Âu có những đặc thù riêng. Các quy định về tài chính và tài trợ cho hoạt động vận động hành lang ở EU cũng rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và tránh xung đột lợi ích.
Canada và Đức có các hệ thống pháp luật khác nhau để điều chỉnh vận động hành lang. Canada có Luật Lobbying, yêu cầu các nhà lobby phải đăng ký và tiết lộ thông tin về hoạt động của họ. Đức có một hệ thống ít chính thức hơn, nhưng có các quy tắc về tính minh bạch và xung đột lợi ích cho các quan chức chính phủ. So sánh các mô hình này có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các cách tiếp cận khác nhau để điều chỉnh vận động hành lang và những ưu điểm và nhược điểm của chúng. Các quy định về xung đột lợi ích và các biện pháp phòng ngừa cũng rất quan trọng trong việc điều chỉnh lobbying ở cả Canada và Đức.
Mặc dù không được chính thức công nhận về mặt pháp lý, vận động hành lang vẫn diễn ra rất sôi nổi ở Việt Nam, với nhiều sắc thái và biểu hiện khác nhau. Các thuật ngữ “vận động hành lang” không được chính thức đề cập trong các văn bản pháp luật ở Việt Nam, nhưng các cách diễn đạt khác của khái niệm này trong các văn bản pháp luật và chính sách như “sự tham gia của người dân”, “kiến nghị”, “thảo luận” và “đề xuất” đã được sử dụng khá thường xuyên trong một số quy chế cụ thể. Tất cả các văn kiện của Đảng đều hướng tới tinh thần “Mọi đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước phải xuất phát từ khát vọng, quyền và lợi ích chính đáng của nhân dân” và “nâng cao chất lượng, phát huy vai trò, sự tham gia của nhân dân trong việc xây dựng, ban hành và tổ chức thực hiện đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước.
Các văn bản pháp luật hiện hành của Việt Nam không có quy định cụ thể về vận động hành lang, nhưng có một số quy định liên quan đến sự tham gia của người dân vào quá trình xây dựng chính sách. Tuy nhiên, những quy định này thường chung chung và không cung cấp một khung pháp lý rõ ràng cho vận động hành lang. Việc thiếu một khung pháp lý rõ ràng có thể dẫn đến sự thiếu minh bạch và trách nhiệm giải trình trong hoạt động vận động hành lang. Các quy định về đăng ký và báo cáo hoạt động vận động hành lang cũng là một vấn đề cần được xem xét.
Hoạt động vận động hành lang ở Việt Nam thường diễn ra một cách không chính thức và thông qua các kênh khác nhau, chẳng hạn như các mối quan hệ cá nhân, các hiệp hội ngành nghề và các tổ chức xã hội dân sự. Tuy nhiên, thiếu một khung pháp lý rõ ràng có thể gây khó khăn cho việc đánh giá quy mô và tác động thực sự của hoạt động vận động hành lang ở Việt Nam. Đặng Minh Tuấn (2022) cho rằng vai trò của pháp luật về vận động hành lang trong phòng chống tham nhũng là rất quan trọng. Cần có các biện pháp nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp của người làm công tác vận động hành lang ở Việt Nam.
Việc xây dựng luật về vận động hành lang ở Việt Nam đặt ra một số thách thức, chẳng hạn như sự khác biệt về hệ thống chính trị và văn hóa so với các quốc gia khác. Ngoài ra, cần phải đảm bảo rằng luật pháp được thiết kế để thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình mà không hạn chế quá mức quyền tự do ngôn luận và quyền tham gia vào quá trình xây dựng chính sách. Trung tâm nghiên cứu Ấn Độ (2022) đã đề xuất một vài kỹ thuật vận động hành lang tại phương Tây và kinh nghiệm cho Việt Nam. Sự khác biệt giữa vận động hành lang chính thống và không chính thống cũng cần được xem xét.
Việc nghiên cứu kinh nghiệm của các quốc gia khác trong việc điều chỉnh vận động hành lang có thể cung cấp những bài học kinh nghiệm quý giá cho Việt Nam. Những bài học này có thể giúp Việt Nam xây dựng một luật về vận động hành lang phù hợp với điều kiện chính trị, kinh tế và xã hội của mình, đồng thời thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Việc xây dựng luật vận động hành lang ở Việt Nam cần phải xem xét ảnh hưởng của văn hóa chính trị đến hoạt động vận động hành lang.
Khi xây dựng luật về vận động hành lang ở Việt Nam, cần phải xem xét một số yếu tố, chẳng hạn như định nghĩa về vận động hành lang, yêu cầu đăng ký cho các nhà lobby, các quy tắc về tiết lộ tài chính và các hạn chế về quà tặng và đóng góp cho các quan chức chính phủ. Ngoài ra, cần phải đảm bảo rằng luật pháp được thiết kế để thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình mà không hạn chế quá mức quyền tự do ngôn luận và quyền tham gia vào quá trình xây dựng chính sách. Cần xem xét các mô hình luật vận động hành lang phổ biến trên thế giới (Mỹ, EU, Úc, Canada,...).
Dựa trên kinh nghiệm quốc tế và điều kiện cụ thể của Việt Nam, có thể đề xuất một số giải pháp để xây dựng luật về vận động hành lang phù hợp. Các giải pháp này có thể bao gồm việc thiết lập một cơ quan quản lý độc lập để giám sát hoạt động vận động hành lang, việc yêu cầu các nhà lobby phải đăng ký và tiết lộ thông tin về hoạt động của họ, và việc thiết lập các quy tắc về tiết lộ tài chính và các hạn chế về quà tặng và đóng góp cho các quan chức chính phủ. Các biện pháp nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp của người làm công tác vận động hành lang cũng rất quan trọng.
Các tổ chức xã hội dân sự có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động vận động hành lang và đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Các tổ chức này có thể thu thập và phân tích thông tin về hoạt động vận động hành lang, công bố thông tin này cho công chúng và vận động cho các chính sách thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Các tổ chức xã hội dân sự cần được tạo điều kiện để tham gia vào quá trình giám sát hoạt động vận động hành lang.
Việc xây dựng luật về vận động hành lang ở Việt Nam là một quá trình phức tạp, nhưng nó có thể mang lại lợi ích to lớn cho xã hội. Một luật về vận động hành lang phù hợp có thể giúp thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quá trình xây dựng chính sách, đồng thời tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các bên liên quan. Luật về vận động hành lang cần phải được xem xét một cách cẩn thận để đảm bảo rằng nó phù hợp với điều kiện chính trị, kinh tế và xã hội của Việt Nam.
Việc điều chỉnh hoạt động vận động hành lang ở Việt Nam là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và công bằng trong quá trình xây dựng chính sách. Một khung pháp lý rõ ràng có thể giúp ngăn ngừa tham nhũng và các hành vi không phù hợp khác, đồng thời tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự tham gia của các bên liên quan khác nhau vào quá trình xây dựng chính sách. Hoạt động vận động hành lang có tác động lớn đến quá trình xây dựng và thực thi chính sách.
Trong tương lai, việc xây dựng luật về vận động hành lang ở Việt Nam cần tập trung vào việc tạo ra một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch và công bằng, đồng thời thúc đẩy sự tham gia của các bên liên quan khác nhau vào quá trình xây dựng chính sách. Luật pháp cần phải được thiết kế để phù hợp với điều kiện chính trị, kinh tế và xã hội của Việt Nam, đồng thời học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác trên thế giới. Cần có cơ chế đăng ký và báo cáo hoạt động vận động hành lang hiệu quả.
Cần có một cơ chế để đánh giá tác động của luật vận động hành lang đến quá trình xây dựng chính sách. Cơ chế này có thể bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu về hoạt động vận động hành lang, việc đánh giá hiệu quả của các quy định pháp luật và việc thu thập ý kiến của các bên liên quan. Đánh giá tác động có thể giúp đảm bảo rằng luật pháp đang đạt được các mục tiêu mong muốn và có thể được điều chỉnh khi cần thiết.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Law on lobbying in the world and lessons for vietnam