Tổng quan nghiên cứu

Xây dựng nông thôn mới (NTM) là một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhằm thực hiện thành công Nghị quyết 26-NQ/TW ngày 05/8/2008 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa X về Nông nghiệp, Nông dân, Nông thôn. Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng NTM giai đoạn 2010–2020 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt theo Quyết định số 800/QĐ-TTg ngày 04/6/2010, nhằm phát triển kinh tế - xã hội, chính trị và an ninh quốc phòng trên phạm vi toàn quốc. Tuy nhiên, qua các giai đoạn thí điểm, sự tham gia của cộng đồng trong xây dựng NTM còn hạn chế, người dân có tâm lý ỷ lại, trông chờ vào sự hỗ trợ của Nhà nước, chưa phát huy được vai trò chủ thể.

Luận văn tập trung nghiên cứu sự tham gia của cộng đồng trong xây dựng NTM trên địa bàn huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình, giai đoạn 2009–2013. Mục tiêu chính là xác định mức độ tham gia của cộng đồng trong triển khai chương trình xây dựng NTM và đề xuất giải pháp thúc đẩy sự tham gia này. Nghiên cứu khảo sát 90 hộ dân tại 3 xã Nam Thượng, Trung Bì và Bắc Sơn, đại diện cho các đặc điểm kinh tế - xã hội khác nhau của huyện.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin thực tiễn, làm cơ sở cho các chính sách phát triển nông thôn bền vững, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và huy động nguồn lực cộng đồng trong xây dựng NTM. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ công tác sơ kết Nghị quyết số 26 và phát triển chương trình xây dựng NTM tại địa phương và toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển nông thôn dựa vào cộng đồng (Community-Based Rural Development - CBRD) và phát triển nông thôn dựa vào nội lực cộng đồng (Asset-Based Community Development - ABCD). Theo đó, phát triển nông thôn dựa vào cộng đồng nhấn mạnh vai trò chủ thể của người dân trong việc ra quyết định, quản lý và sử dụng các nguồn lực địa phương nhằm nâng cao đời sống kinh tế - xã hội.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Nông thôn mới (NTM): Vùng nông thôn có kết cấu hạ tầng hiện đại, sản xuất phát triển bền vững, đời sống vật chất và tinh thần được nâng cao, bản sắc văn hóa được giữ gìn, xã hội ổn định và an ninh được bảo đảm.
  • Sự tham gia của cộng đồng: Bao gồm các hình thức tham gia vào ra quyết định, thực hiện, giám sát và hưởng lợi từ các hoạt động phát triển nông thôn.
  • Nội lực của cộng đồng: Các nguồn lực sẵn có của người dân như tiền vốn, sức lao động, tài sản, trí tuệ, năng lực và quan hệ xã hội.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia: Điều kiện hộ gia đình, môi trường cộng đồng, tổ chức cộng đồng, đặc điểm dự án và nhận thức của cán bộ, người dân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra hộ gia đình kết hợp với phân tích tài liệu thứ cấp và phỏng vấn sâu cán bộ địa phương. Cỡ mẫu gồm 90 hộ dân được chọn ngẫu nhiên tại 3 xã đại diện của huyện Kim Bôi: Bắc Sơn (xã thuần nông, địa hình đồi núi), Trung Bì (gần trung tâm huyện, nhiều hoạt động phi nông nghiệp), Nam Thượng (xã thuần nông, sản xuất hàng hóa cao).

Phương pháp thu thập dữ liệu gồm:

  • Điều tra sơ cấp: Phỏng vấn trực tiếp 90 hộ dân, 12 cán bộ xã, thôn về mức độ tham gia, đóng góp và nhận thức trong xây dựng NTM.
  • Thu thập số liệu thứ cấp: Tài liệu về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, các văn bản chính sách, báo cáo xây dựng NTM của huyện và xã.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng Excel để xử lý số liệu định lượng, tổng hợp và phân tích định tính qua phỏng vấn và quan sát thực địa.

Thời gian nghiên cứu từ năm 2009 đến tháng 7/2013, với khảo sát thực địa diễn ra trong tháng 6 và 7 năm 2013.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tham gia của cộng đồng trong xây dựng NTM còn hạn chế: Khoảng 65% hộ dân tham gia các cuộc họp bàn về xây dựng NTM, nhưng chỉ 40% tham gia vào việc ra quyết định và 35% tham gia giám sát các dự án. Tỷ lệ đóng góp tiền và công sức trung bình của hộ dân chiếm khoảng 15-20% tổng nguồn lực xây dựng cơ sở hạ tầng.

  2. Sự khác biệt về mức độ tham gia giữa các xã: Xã Nam Thượng có mức độ tham gia cao nhất với 75% hộ tham gia đóng góp và 60% tham gia ra quyết định, trong khi xã Bắc Sơn thấp hơn với chỉ 50% hộ tham gia đóng góp và 30% tham gia ra quyết định. Nguyên nhân chính là điều kiện kinh tế và nhận thức của người dân khác nhau.

  3. Nguồn lực đóng góp chủ yếu là tiền mặt và sức lao động: Người dân đóng góp trung bình 1,2 triệu đồng/hộ/năm và khoảng 20 ngày công lao động cho các công trình xây dựng NTM. Ngoài ra, đóng góp hiện vật như nguyên vật liệu xây dựng chiếm khoảng 10% tổng giá trị đóng góp.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia: Nhận thức của cán bộ và người dân về vai trò của cộng đồng, điều kiện kinh tế hộ gia đình, tổ chức cộng đồng và sự minh bạch trong quản lý nguồn lực là những yếu tố quyết định mức độ tham gia. Ví dụ, tại xã Trung Bì, sự minh bạch trong quản lý đã giúp tăng 25% số hộ tham gia đóng góp so với xã Bắc Sơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tham gia của cộng đồng trong xây dựng NTM tại huyện Kim Bôi còn chưa đạt kỳ vọng, tương tự với các đánh giá chung của chương trình thí điểm xây dựng NTM trên toàn quốc. Nguyên nhân chủ yếu là do nhận thức chưa đầy đủ về vai trò chủ thể của người dân, điều kiện kinh tế còn khó khăn và sự thiếu đồng bộ trong tổ chức thực hiện.

So sánh với kinh nghiệm quốc tế như phong trào “Làng mới” của Hàn Quốc, nơi phát huy tối đa nội lực cộng đồng và sự minh bạch trong quản lý, mức độ tham gia của người dân cao hơn đáng kể, góp phần tạo nên thành công bền vững. Tại Kim Bôi, việc tăng cường đào tạo cán bộ, nâng cao nhận thức và minh bạch trong quản lý nguồn lực sẽ là chìa khóa để cải thiện sự tham gia.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tham gia của hộ dân theo từng xã và bảng tổng hợp giá trị đóng góp của cộng đồng theo năm, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và xu hướng tham gia.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo, truyền thông sâu rộng về vai trò và quyền lợi của người dân trong xây dựng NTM nhằm nâng cao tỷ lệ tham gia ra quyết định và giám sát. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: UBND huyện, các xã và tổ chức cộng đồng.

  2. Xây dựng cơ chế minh bạch, công khai trong quản lý nguồn lực: Thiết lập quy trình công khai các khoản đóng góp, sử dụng nguồn vốn và kết quả thực hiện dự án để tạo niềm tin và khuyến khích người dân tham gia đóng góp. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: Ban quản lý xây dựng NTM huyện và xã.

  3. Phát huy nội lực cộng đồng thông qua hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo: Đào tạo cán bộ xã, thôn về kỹ năng vận động cộng đồng, quản lý dự án và phát triển sản xuất nhằm tăng cường năng lực tổ chức và huy động nguồn lực tại chỗ. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Sở NN&PTNT, UBND huyện.

  4. Khuyến khích phát triển sản xuất gắn với xây dựng NTM: Hỗ trợ các mô hình sản xuất hàng hóa, liên kết doanh nghiệp với nông dân để nâng cao thu nhập, từ đó tăng khả năng đóng góp của người dân cho xây dựng NTM. Thời gian: 1-3 năm, chủ thể: UBND huyện, các tổ chức kinh tế địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về nông nghiệp và phát triển nông thôn: Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn và giải pháp nâng cao hiệu quả xây dựng NTM, hỗ trợ hoạch định chính sách phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành phát triển nông thôn, kinh tế nông nghiệp: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và thực tiễn xây dựng NTM tại địa phương miền núi.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức phát triển cộng đồng: Tham khảo kinh nghiệm huy động sự tham gia của cộng đồng, xây dựng mô hình phát triển dựa vào nội lực địa phương.

  4. Lãnh đạo và cán bộ cấp xã, thôn: Áp dụng các giải pháp nâng cao nhận thức, tổ chức vận động và quản lý nguồn lực cộng đồng trong xây dựng NTM.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự tham gia của cộng đồng trong xây dựng NTM được hiểu như thế nào?
    Sự tham gia bao gồm việc người dân tham gia vào các cuộc họp, ra quyết định, giám sát và đóng góp nguồn lực cho các hoạt động xây dựng NTM. Ví dụ, tại Kim Bôi, khoảng 65% hộ dân tham gia họp bàn và 40% tham gia ra quyết định.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ tham gia của cộng đồng?
    Bao gồm điều kiện kinh tế hộ gia đình, nhận thức của cán bộ và người dân, tổ chức cộng đồng, tính minh bạch trong quản lý và đặc điểm dự án. Tại xã Trung Bì, minh bạch quản lý giúp tăng 25% số hộ tham gia đóng góp.

  3. Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của người dân trong xây dựng NTM?
    Thông qua tuyên truyền nâng cao nhận thức, đào tạo cán bộ, công khai minh bạch nguồn lực và phát triển sản xuất gắn với xây dựng NTM. Các biện pháp này đã được đề xuất trong nghiên cứu và có thể áp dụng trong thực tế.

  4. Nguồn lực cộng đồng đóng góp chủ yếu là gì?
    Tiền mặt, sức lao động, hiện vật như nguyên vật liệu xây dựng, trí tuệ và năng lực tổ chức. Tại Kim Bôi, người dân đóng góp trung bình 1,2 triệu đồng và 20 ngày công lao động mỗi năm.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho xây dựng NTM tại Việt Nam?
    Phong trào “Làng mới” của Hàn Quốc là mô hình điển hình, phát huy nội lực cộng đồng, minh bạch quản lý và phát triển sản xuất, giúp nâng cao thu nhập và sự tham gia của người dân.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định mức độ tham gia của cộng đồng trong xây dựng NTM tại huyện Kim Bôi còn hạn chế, với sự khác biệt rõ rệt giữa các xã.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm nhận thức, điều kiện kinh tế, tổ chức cộng đồng và minh bạch trong quản lý nguồn lực.
  • Nguồn lực đóng góp chủ yếu là tiền mặt và sức lao động, với mức đóng góp trung bình khoảng 1,2 triệu đồng/hộ/năm.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, minh bạch quản lý, đào tạo cán bộ và phát triển sản xuất nhằm thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn và lý luận quan trọng cho công tác xây dựng NTM tại Kim Bôi và các địa phương tương tự, góp phần thực hiện thành công mục tiêu phát triển nông thôn bền vững đến năm 2020.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá sự tham gia của cộng đồng ở các huyện khác để hoàn thiện chính sách phát triển nông thôn mới toàn quốc. Đề nghị các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan phối hợp thực hiện và giám sát hiệu quả các hoạt động này.