Tổng quan nghiên cứu
Hệ thống điều khiển phân tán (DCS) là một trong những công nghệ tự động hóa hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy công nghiệp lớn với quy mô phức tạp như nhà máy nhiệt điện, hóa chất, sản xuất điện năng. Theo ước tính, các nhà máy sử dụng DCS có thể nâng cao hiệu suất vận hành lên đến 20-30% so với các hệ thống điều khiển truyền thống. Luận văn tập trung nghiên cứu và phát triển hệ điều khiển DCS tại dây chuyền 2 của Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại, một nhà máy nhiệt điện kiểu ngưng hơi với công suất 600MW, sản lượng điện phát đạt 3,414 tỷ KWh/năm. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích cấu trúc, chức năng và vận hành của hệ thống DCS CS3000 do hãng Yokogawa cung cấp, đồng thời xây dựng và mô phỏng dự án điều khiển hệ thống khói gió nhằm nâng cao hiệu quả vận hành và độ tin cậy của nhà máy. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dây chuyền 2 tại nhà máy Phả Lại, giai đoạn từ năm 1998 đến 2008, với ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng điện quốc gia và thúc đẩy ứng dụng công nghệ tự động hóa tiên tiến trong ngành năng lượng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hệ thống điều khiển tự động hóa, đặc biệt là hệ thống điều khiển phân tán (DCS). Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết điều khiển phân tán (Distributed Control Theory): Nhấn mạnh việc phân bố chức năng điều khiển xuống nhiều bộ điều khiển khu vực (FCS), giúp tăng tính linh hoạt, độ tin cậy và giảm chi phí dây dẫn so với điều khiển tập trung. Hệ thống DCS được cấu trúc theo ba cấp chính: cấp chấp hành (sensor, actuator), cấp điều khiển (FCS), và cấp vận hành giám sát (HIS).
Mô hình tự động hóa quá trình sản xuất đa cấp: Phân chia hệ thống tự động hóa thành 5 cấp từ cấp trường (cảm biến, chấp hành) đến cấp quản lý công ty, giúp tổ chức và quản lý hiệu quả các chức năng điều khiển và giám sát.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: sensor thông minh, bộ điều khiển Field Control Station (FCS), mạng truyền thông công nghiệp (Vnet, Ethernet), phần mềm điều khiển CENTUM CS3000, và các modul vào/ra (Nest AMN11, AMN32, AMN33, AMN51).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ thực tế vận hành hệ thống DCS tại dây chuyền 2 nhà máy nhiệt điện Phả Lại, kết hợp với tài liệu kỹ thuật, báo cáo vận hành và các tài liệu tham khảo chuyên ngành. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các trạm điều khiển FCS (12 LFCS và 2 PFCS cho mỗi khối), 5 trạm giao diện HIS cho mỗi khối, cùng các thiết bị đo lường và cơ cấu chấp hành liên quan.
Phương pháp phân tích sử dụng bao gồm:
Phân tích cấu trúc hệ thống: Đánh giá chi tiết phần cứng, phần mềm và mạng truyền thông của hệ thống DCS CS3000.
Xây dựng dự án điều khiển: Thiết kế và lập trình các chức năng điều khiển hệ thống khói gió, bao gồm lựa chọn phần cứng, xây dựng đồ họa giao diện và chỉnh định bộ điều chỉnh PID.
Mô phỏng và vận hành thử nghiệm: Sử dụng chức năng Test Function của phần mềm CS3000 để kiểm tra trình tự hoạt động của các thiết bị như quạt khói và quạt gió chính, đồng thời thực hiện các thao tác vận hành, giám sát và thay đổi chế độ làm việc.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 1 năm, từ khảo sát thực tế, thiết kế, xây dựng đến mô phỏng và đánh giá kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc hệ thống DCS phân cấp rõ ràng: Hệ thống DCS CS3000 được phân thành 4 cấp gồm cấp chấp hành, cấp điều khiển, cấp giao diện vận hành và cấp quản lý giám sát. Mạng truyền thông Vnet và Ethernet đảm bảo tốc độ truyền tin lần lượt 10Mb/s và sử dụng giao thức TCP/IP, giúp kết nối ổn định giữa các trạm điều khiển và giao diện người máy.
Hiệu quả vận hành cao tại nhà máy Phả Lại: Với công suất 600MW và sản lượng điện phát 3,414 tỷ KWh/năm, hệ thống DCS đã góp phần nâng cao hiệu suất tổ máy lên 38,1%, giảm điện tự dùng xuống 7,2%, đồng thời đảm bảo vận hành an toàn và tin cậy.
Ứng dụng thành công phần mềm CS3000: Việc xây dựng dự án điều khiển hệ thống khói gió với các modul vào/ra Nest AMN11, AMN32 và bộ điều chỉnh PID đã giúp kiểm soát lưu lượng gió và áp lực buồng đốt hiệu quả, giảm dao động và tăng tính ổn định của quá trình.
Khả năng mô phỏng và giám sát trực quan: Chức năng Test Function cho phép kiểm tra trình tự làm việc của quạt khói và quạt gió chính, đồng thời thao tác vận hành qua các hộp thoại Data Entry, INC/DEC và thay đổi chế độ khối giúp người vận hành dễ dàng điều chỉnh và giám sát hệ thống trong thời gian thực.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của hiệu quả vận hành cao là do hệ thống DCS phân tán cho phép phân bổ chức năng điều khiển gần với quá trình kỹ thuật, giảm thiểu khối lượng dây dẫn và tăng độ tin cậy. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng ứng dụng DCS trong các nhà máy nhiệt điện hiện đại nhằm tối ưu hóa quá trình sản xuất.
Việc sử dụng mạng truyền thông Vnet và Ethernet với giao thức chuẩn công nghiệp giúp đảm bảo tính mở và khả năng mở rộng hệ thống trong tương lai. So sánh với các hệ thống điều khiển tập trung truyền thống, DCS CS3000 cho thấy ưu thế vượt trội về độ linh hoạt và khả năng xử lý các thuật toán điều khiển phức tạp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hiệu suất tổ máy theo thời gian, bảng thống kê số lượng trạm điều khiển và thiết bị đo lường, cũng như sơ đồ cấu trúc mạng truyền thông để minh họa rõ ràng hơn về hệ thống.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp phần mềm điều khiển: Cập nhật phiên bản phần mềm CS3000 hoặc tích hợp các thuật toán điều khiển tiên tiến như điều khiển mờ, điều khiển dự báo nhằm tăng độ chính xác và hiệu quả vận hành trong vòng 1-2 năm tới, do bộ phận kỹ thuật nhà máy thực hiện.
Mở rộng mạng truyền thông: Triển khai thêm các mạng truyền thông dự phòng và nâng cấp băng thông Ethernet để đảm bảo tính sẵn sàng và giảm thiểu rủi ro mất kết nối, hoàn thành trong 12 tháng, phối hợp với nhà cung cấp thiết bị.
Đào tạo nâng cao cho nhân viên vận hành: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về vận hành và bảo trì hệ thống DCS, đặc biệt là kỹ năng sử dụng các chức năng mô phỏng và giám sát, nhằm giảm thiểu lỗi vận hành, thực hiện định kỳ hàng năm.
Tăng cường bảo trì dự phòng: Thiết lập quy trình bảo trì dự phòng cho các khối nguồn, pin dự phòng và các thiết bị đo lường nhằm kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo hoạt động liên tục, thực hiện hàng quý bởi đội ngũ bảo trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ sư tự động hóa và điều khiển: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về cấu trúc và vận hành hệ thống DCS, áp dụng vào thiết kế và phát triển các dự án tự động hóa trong công nghiệp.
Quản lý vận hành nhà máy nhiệt điện: Hiểu rõ về hệ thống điều khiển phân tán, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát và bảo trì thiết bị.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành điện – điện tử: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng thực tế của lý thuyết điều khiển phân tán và công nghệ tự động hóa trong ngành năng lượng.
Nhà cung cấp và tích hợp hệ thống DCS: Tham khảo cấu hình phần cứng, phần mềm và mạng truyền thông để phát triển giải pháp phù hợp với yêu cầu khách hàng, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống DCS là gì và có ưu điểm gì so với điều khiển tập trung?
Hệ thống DCS là hệ thống điều khiển phân tán, phân bổ chức năng điều khiển xuống nhiều bộ điều khiển khu vực, giúp tăng tính linh hoạt, giảm chi phí dây dẫn và nâng cao độ tin cậy so với điều khiển tập trung. Ví dụ, tại nhà máy Phả Lại, DCS giúp giảm khối lượng dây dẫn và tăng hiệu suất vận hành.Phần mềm CENTUM CS3000 có vai trò gì trong hệ thống DCS?
CS3000 là phần mềm điều khiển và giám sát, cung cấp giao diện người-máy, lập trình điều khiển và chức năng mô phỏng. Nó giúp người vận hành dễ dàng theo dõi và điều chỉnh quá trình công nghệ, đồng thời kiểm tra trình tự hoạt động thiết bị qua chức năng Test Function.Mạng truyền thông Vnet và Ethernet được sử dụng như thế nào trong hệ thống?
Mạng Vnet kết nối các trạm điều khiển FCS với nhau và với giao diện HIS, sử dụng giao thức Token passing với tốc độ 10Mb/s. Mạng Ethernet kết nối cấp giám sát và giao diện vận hành, sử dụng giao thức TCP/IP, đảm bảo truyền dữ liệu nhanh và ổn định.Các thiết bị đo lường trong hệ thống DCS có đặc điểm gì?
Thiết bị đo lường bao gồm cảm biến nhiệt độ, áp suất, lưu lượng, mức, nồng độ khí,... được số hóa với tín hiệu chuẩn 4-20mA, có khả năng tự hiệu chuẩn và chuẩn đoán lỗi, đảm bảo độ chính xác và tin cậy cao trong quá trình vận hành.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống DCS?
Có thể nâng cao hiệu quả bằng cách cập nhật phần mềm điều khiển, mở rộng mạng truyền thông, đào tạo nhân viên vận hành và tăng cường bảo trì dự phòng. Ví dụ, việc chỉnh định bộ điều chỉnh PID chính xác giúp ổn định quá trình điều khiển khói gió tại nhà máy Phả Lại.
Kết luận
- Hệ thống điều khiển phân tán DCS CS3000 tại nhà máy nhiệt điện Phả Lại đã chứng minh hiệu quả cao trong vận hành và giám sát quá trình công nghệ.
- Cấu trúc phân cấp rõ ràng và mạng truyền thông công nghiệp giúp tăng tính linh hoạt, độ tin cậy và giảm chi phí bảo trì.
- Việc xây dựng và mô phỏng dự án điều khiển hệ thống khói gió đã nâng cao khả năng kiểm soát và ổn định quá trình.
- Đề xuất nâng cấp phần mềm, mở rộng mạng truyền thông và đào tạo nhân viên là cần thiết để duy trì và phát triển hệ thống.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm và tiếp tục nghiên cứu ứng dụng các thuật toán điều khiển tiên tiến.
Hành động ngay: Các kỹ sư và quản lý nhà máy nên áp dụng các khuyến nghị để tối ưu hóa vận hành, đồng thời cập nhật kiến thức về công nghệ DCS để nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành công nghiệp năng lượng.