Tổng quan nghiên cứu

Việc xây dựng các công trình nhà cao tầng với nhiều tầng hầm ngày càng phát triển mạnh mẽ tại các đô thị lớn, đặc biệt trong điều kiện nền đất yếu. Theo ước tính, các công trình này thường có độ sâu hố đào từ 8 đến 30 mét, đòi hỏi giải pháp ổn định hố đào hiệu quả để đảm bảo an toàn thi công và bảo vệ các công trình lân cận. Trong bối cảnh đó, công nghệ tường vây Barrette kết hợp với hệ thống chống đỡ bằng dàn thép hình đã trở thành giải pháp phổ biến và hiệu quả trong việc ổn định hố đào sâu trên nền đất yếu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích và ứng dụng công nghệ tường vây Barrette để ổn định hố đào sâu trong điều kiện đất yếu, tập trung vào việc xây dựng cơ sở lý thuyết tính toán, đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố kỹ thuật như chiều sâu tường, bề dày tường, khoảng cách các tầng chống, cũng như áp lực nước ngầm. Nghiên cứu được thực hiện dựa trên số liệu địa chất và vật liệu của một công trình thực tế tại TP. Hồ Chí Minh, trong giai đoạn từ tháng 9/2011 đến tháng 6/2012.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc thiết kế và thi công tường vây Barrette, góp phần nâng cao độ an toàn và hiệu quả kinh tế trong thi công hố đào sâu. Kết quả nghiên cứu cũng giúp lựa chọn phương án thi công phù hợp, giảm thiểu biến dạng và nguy cơ mất ổn định, đồng thời hỗ trợ kiểm soát chuyển vị ngang của tường vây trong quá trình thi công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình cơ bản trong địa kỹ thuật xây dựng để phân tích ổn định hố đào sâu, bao gồm:

  • Lý thuyết áp lực đất chủ động và bị động: Xác định áp lực ngang tác dụng lên tường vây Barrette dựa trên các hệ số áp lực đất chủ động (Kₐ) và bị động (Kₚ), tính toán áp lực theo công thức truyền thống với các tham số như lực dính (c), góc ma sát trong (φ), và trọng lượng đất (γ).

  • Mô hình nền đàn hồi Winkler: Mô hình này giả định đất nền là hệ thống lò xo đàn hồi riêng lẻ, giúp dự đoán moment uốn và chuyển vị ngang của tường vây dưới tác động của tải trọng đất và nước ngầm.

  • Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM): Sử dụng phần mềm Plaxis 8.5 với mô hình Mohr-Coulomb và Hardening Soil để mô phỏng ứng xử của tường vây Barrette và đất nền, cho phép phân tích chi tiết chuyển vị ngang, moment uốn và nội lực trong tường vây.

  • Các khái niệm chính: áp lực đất chủ động và bị động, moment uốn trong tường vây, chuyển vị ngang đỉnh tường, hệ số an toàn chống phun trào và chống trượt, ảnh hưởng của áp lực nước ngầm, và các yếu tố ảnh hưởng đến ổn định hố đào như chiều sâu tường, bề dày tường, khoảng cách tầng chống.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng số liệu địa chất và vật liệu thu thập từ công trình Trung tâm văn phòng thương mại Hải Quân tại TP. Hồ Chí Minh, với diện tích xây dựng gần 2200 m² và chiều sâu hố đào lên đến 20-30 m. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu khảo sát địa chất, các chỉ tiêu cơ lý đất nền và đặc trưng vật liệu tường vây Barrette.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Tính toán ổn định hố đào theo cơ sở lý thuyết truyền thống, kiểm tra sức chịu tải đất nền, moment uốn, chuyển vị ngang tường vây bằng các công thức kinh điển.

  • Mô phỏng ứng xử tường vây và đất nền bằng phần mềm Plaxis 8.5, áp dụng mô hình Mohr-Coulomb và Hardening Soil để phân tích chuyển vị ngang và nội lực trong các giai đoạn thi công đào đất.

  • So sánh kết quả mô phỏng với số liệu quan trắc thực tế tại công trình để đánh giá độ chính xác và hiệu quả của các mô hình tính toán.

  • Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2011 đến tháng 6/2012, đảm bảo đủ các giai đoạn thu thập số liệu, phân tích và ứng dụng thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của chiều cao tầng chống đến chuyển vị và nội lực tường vây: Khi thay đổi chiều cao tầng chống từ 3 m lên 5 m, chuyển vị ngang đỉnh tường giảm khoảng 15%, đồng thời moment uốn trong tường giảm 10%, cho thấy chiều cao tầng chống là yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát biến dạng tường.

  2. Tác động của bề dày tường vây: Tăng bề dày tường từ 0.6 m lên 0.8 m làm tăng độ cứng tường, giảm chuyển vị ngang đỉnh tường khoảng 20% và giảm moment uốn tối đa trong tường khoảng 18%, giúp nâng cao khả năng chịu lực và ổn định hố đào.

  3. Ảnh hưởng của chiều sâu tường vây: Khi chiều sâu ngàm tường tăng từ 20 m lên 30 m, chuyển vị ngang giảm khoảng 25%, moment uốn giảm 22%, đồng thời hệ số an toàn chống trượt và phun trào đáy hố đào được cải thiện rõ rệt.

  4. So sánh mô hình Mohr-Coulomb và Hardening Soil với kết quả quan trắc thực tế: Mô hình Hardening Soil cho kết quả chuyển vị ngang gần sát với số liệu quan trắc thực tế hơn, sai số dưới 10%, trong khi mô hình Mohr-Coulomb có sai số lớn hơn 20%, cho thấy mô hình Hardening Soil phù hợp hơn trong phân tích ổn định hố đào trên nền đất yếu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các biến đổi chuyển vị và nội lực trong tường vây Barrette là do sự tương tác phức tạp giữa tải trọng đất, áp lực nước ngầm và đặc tính cơ lý của đất nền. Việc tăng chiều cao tầng chống và bề dày tường làm tăng độ cứng tổng thể của hệ thống tường vây, từ đó giảm chuyển vị ngang và moment uốn, góp phần nâng cao độ ổn định.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với các báo cáo ứng dụng công nghệ Barrette tại các công trình như hầm Kim Liên (Hà Nội) và cảng Ba Ngòi (Khánh Hòa), nơi cũng ghi nhận hiệu quả của việc điều chỉnh chiều sâu và bề dày tường trong kiểm soát biến dạng.

Việc áp dụng mô hình Hardening Soil trong phần mềm Plaxis giúp mô phỏng chính xác hơn các đặc tính phi tuyến và biến dạng lớn của đất yếu, đặc biệt trong điều kiện có áp lực nước ngầm cao, điều này được minh họa rõ qua biểu đồ so sánh chuyển vị ngang giữa mô hình và quan trắc thực tế.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn thiết kế tường vây Barrette phù hợp, giúp giảm thiểu rủi ro mất ổn định hố đào, bảo vệ công trình lân cận và tối ưu chi phí thi công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng chiều cao tầng chống hợp lý: Khuyến nghị sử dụng chiều cao tầng chống từ 4 đến 5 m để giảm chuyển vị ngang tường vây, đảm bảo ổn định trong quá trình thi công hố đào sâu. Chủ thể thực hiện là các kỹ sư thiết kế và thi công, áp dụng trong giai đoạn thiết kế chi tiết và thi công.

  2. Tăng bề dày tường vây lên tối thiểu 0.6 m: Đề xuất tăng bề dày tường vây để nâng cao độ cứng và khả năng chịu lực, giảm biến dạng tường. Thời gian áp dụng trong giai đoạn thiết kế kết cấu tường vây.

  3. Thiết kế chiều sâu ngàm tường phù hợp với điều kiện địa chất: Chiều sâu ngàm tường nên đạt từ 25 đến 30 m tùy theo đặc điểm đất nền và mực nước ngầm để đảm bảo an toàn chống trượt và phun trào đáy hố đào. Chủ thể là đơn vị khảo sát địa chất và thiết kế kết cấu.

  4. Sử dụng mô hình Hardening Soil trong phân tích thiết kế: Khuyến khích áp dụng mô hình Hardening Soil trong phần mềm phân tích để mô phỏng chính xác hơn đặc tính đất yếu và áp lực nước ngầm, giúp dự báo chuyển vị và nội lực tường vây sát thực tế hơn. Chủ thể là các kỹ sư phân tích kết cấu và địa kỹ thuật.

  5. Kiểm soát và theo dõi chuyển vị trong quá trình thi công: Thiết lập hệ thống quan trắc chuyển vị tường vây và mực nước ngầm để kịp thời điều chỉnh biện pháp thi công, đảm bảo an toàn công trình. Thời gian thực hiện liên tục trong suốt quá trình thi công.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế kết cấu và địa kỹ thuật: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp tính toán chi tiết về tường vây Barrette, giúp họ lựa chọn thiết kế phù hợp với điều kiện đất yếu và yêu cầu thi công.

  2. Nhà thầu thi công công trình ngầm và hố đào sâu: Các giải pháp thi công và phân tích chuyển vị, moment uốn trong luận văn giúp nhà thầu kiểm soát chất lượng và an toàn thi công, giảm thiểu rủi ro biến dạng và mất ổn định.

  3. Chuyên gia giám sát và quản lý dự án xây dựng: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến ổn định hố đào và các biện pháp kiểm soát giúp họ đánh giá tiến độ, an toàn và hiệu quả thi công.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành địa kỹ thuật xây dựng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng công nghệ tường vây Barrette, mô hình phân tích phần tử hữu hạn và các phương pháp kiểm tra ổn định hố đào trong điều kiện đất yếu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tường vây Barrette là gì và ưu điểm của nó?
    Tường vây Barrette là tường bê tông đổ tại chỗ với tiết diện chữ nhật, thường dày 600-800 mm, dùng để giữ ổn định hố đào sâu. Ưu điểm gồm khả năng chịu tải lớn, giảm biến dạng, chống thấm tốt và thích hợp thi công trong đất yếu.

  2. Tại sao cần kiểm tra áp lực nước ngầm trong thiết kế tường vây?
    Áp lực nước ngầm ảnh hưởng lớn đến ổn định hố đào, có thể gây phun trào hoặc trồi đáy hố đào. Kiểm tra giúp đảm bảo thiết kế tường vây đủ khả năng chống thấm và chịu lực, tránh sự cố trong thi công.

  3. Mô hình Hardening Soil có ưu điểm gì so với Mohr-Coulomb?
    Mô hình Hardening Soil mô phỏng chính xác hơn đặc tính phi tuyến và biến dạng lớn của đất yếu, đặc biệt trong điều kiện có áp lực nước ngầm, giúp dự báo chuyển vị và nội lực sát thực tế hơn.

  4. Chiều sâu ngàm tường vây nên được thiết kế như thế nào?
    Chiều sâu ngàm tường vây nên đủ lớn (thường từ 25-30 m) để đảm bảo ổn định chống trượt và phun trào đáy hố đào, tùy thuộc vào đặc điểm địa chất và mực nước ngầm tại công trình.

  5. Làm thế nào để kiểm soát chuyển vị tường vây trong quá trình thi công?
    Thiết lập hệ thống quan trắc chuyển vị và mực nước ngầm, theo dõi liên tục và điều chỉnh biện pháp thi công kịp thời khi phát hiện chuyển vị vượt giới hạn cho phép, đảm bảo an toàn công trình.

Kết luận

  • Công nghệ tường vây Barrette là giải pháp hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong ổn định hố đào sâu trên nền đất yếu, đặc biệt cho các công trình nhà cao tầng có nhiều tầng hầm.
  • Các yếu tố kỹ thuật như chiều cao tầng chống, bề dày tường và chiều sâu ngàm tường ảnh hưởng rõ rệt đến chuyển vị ngang và moment uốn trong tường vây.
  • Mô hình Hardening Soil trong phần mềm Plaxis cho kết quả phân tích sát với thực tế hơn mô hình Mohr-Coulomb, giúp nâng cao độ chính xác trong thiết kế và thi công.
  • Kiểm tra áp lực nước ngầm và ổn định phun trào đáy hố đào là bước quan trọng để đảm bảo an toàn thi công trong điều kiện đất yếu có mực nước ngầm cao.
  • Đề xuất áp dụng các giải pháp kỹ thuật phù hợp và hệ thống quan trắc chuyển vị trong quá trình thi công nhằm tối ưu hiệu quả và đảm bảo an toàn công trình.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị thiết kế và thi công nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu phương án tường vây Barrette, đồng thời triển khai hệ thống quan trắc chuyển vị và áp lực nước ngầm trong các dự án hố đào sâu.