Tổng quan nghiên cứu

Ngô (Zea mays L.) là cây lương thực quan trọng thứ ba trên thế giới, nuôi sống khoảng 30% dân số toàn cầu và đóng vai trò thiết yếu trong an ninh lương thực, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo số liệu của USDA năm 2017, Mỹ và Trung Quốc là hai quốc gia sản xuất ngô lớn nhất với sản lượng lần lượt đạt khoảng 384 triệu tấn và 219 triệu tấn. Tại Việt Nam, ngô đứng thứ hai sau lúa về diện tích và sản lượng, với năng suất trung bình khoảng 45,3 tạ/ha và sản lượng ước đạt 5,23 triệu tấn năm 2016. Tuy nhiên, sản lượng ngô trong nước vẫn còn thấp do điều kiện canh tác không thuận lợi và hạn chế về giống năng suất cao.

Giống ngô lai LVN10 là giống ngô năng suất cao, thích ứng rộng, với năng suất trung bình 55-65 tạ/ha, có thể đạt 80-90 tạ/ha khi thâm canh tốt. Đột biến gen fea* (allele đột biến của gen FASCIATED EAR2 - FEA2) được phát hiện có khả năng làm tăng số hàng hạt trên bắp ngô, từ 10-12 hàng lên 18-20 hàng, giúp tăng năng suất khoảng 13% mà không ảnh hưởng đến các tính trạng khác. Tuy nhiên, việc ứng dụng gen fea* vào các dòng bố mẹ của giống LVN10 tại Việt Nam chưa được nghiên cứu sâu.

Mục tiêu nghiên cứu là ứng dụng chỉ thị phân tử kết hợp với phương pháp lai trở lại có hỗ trợ chỉ thị phân tử (Marker Assisted Backcrossing - MABC) để đưa gen fea* vào các dòng bố mẹ của giống ngô lai LVN10, nhằm tăng số hàng hạt và năng suất ít nhất 10% so với giống gốc. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 9/2018 đến tháng 10/2020 tại Hà Nội và Thái Bình, với ý nghĩa khoa học là phát triển quy trình chọn lọc dòng chính xác, nhanh chóng và thực tiễn là tạo ra giống ngô lai năng suất cao mới phục vụ sản xuất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Gen FEA2 và allele fea*: Gen FEA2 điều khiển kích thước mô phân sinh đỉnh sinh trưởng bắp ngô, ảnh hưởng trực tiếp đến số hàng hạt. Allele fea* là đột biến lặn làm giảm hoạt tính gen FEA2, tăng số hàng hạt từ 14-16 lên 18-20 hàng, tăng năng suất khoảng 13%.

  • Chọn giống nhờ chỉ thị phân tử (Marker Assisted Selection - MAS): Sử dụng các chỉ thị phân tử SSR và dCAPs để xác định sự có mặt của gen mục tiêu và đánh giá nền di truyền các cá thể trong quần thể lai trở lại.

  • Lai trở lại có hỗ trợ chỉ thị phân tử (Marker Assisted Backcrossing - MABC): Phương pháp lai trở lại kết hợp chọn lọc bằng chỉ thị phân tử giúp rút ngắn thời gian chọn giống, tăng tỷ lệ phục hồi nền gen bố mẹ lên trên 98% chỉ sau 5-6 thế hệ, đồng thời đưa gen đích vào dòng bố mẹ ưu tú.

Các khái niệm chính bao gồm: số hàng hạt (Kernel Row Number - KRN), chỉ thị phân tử SSR, chỉ thị dCAPs, enzyme cắt giới hạn PstI, nền di truyền (background genome), và các thế hệ lai trở lại (BC5F1, BC5F2, BC5F3).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dòng bố (BL10) và dòng mẹ (ML10) của giống ngô lai LVN10 không mang allele fea*, dòng cho gen fea* (W22) từ phòng thí nghiệm tại Mỹ, cùng các cá thể lai trở lại BC5F1, BC5F2, BC5F3.

  • Thiết kế thí nghiệm: Thí nghiệm lai trở lại được bố trí tại ruộng ngô Đông Anh, Hà Nội và Viện nghiên cứu cây trồng Thái Bình. Mỗi tổ hợp lai BC5F1 và BC5F2 gồm 140 cá thể, trồng 10 hàng, mỗi hàng 14 cây. Vụ Xuân 2020 trồng 5 dòng ưu tú, mỗi dòng 2 hàng, mỗi hàng 14 cây, chọn 20 cây không bệnh để đánh giá hình thái nông sinh học.

  • Phân tích sinh học phân tử: Tách chiết ADN bằng phương pháp CTAB cải tiến; PCR với cặp mồi dCAPs OVS1-OVS2 để phát hiện allele fea*; sử dụng enzyme cắt giới hạn PstI để phân biệt kiểu gen; PCR với mồi SSR để khảo sát đa hình trên 10 nhiễm sắc thể; điện di gel polyacrylamide và agarose để phân tích sản phẩm PCR.

  • Phương pháp chọn mẫu và phân tích: Lựa chọn cá thể mang gen fea* qua các thế hệ lai trở lại dựa trên kết quả PCR và phân tích đa hình SSR. Cỡ mẫu mỗi tổ hợp lai khoảng 140 cá thể, đủ để đánh giá đa hình và nền di truyền. Phân tích dữ liệu bằng so sánh tỷ lệ kiểu gen, đánh giá nền di truyền và đặc điểm hình thái nông học.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 9/2018 đến tháng 10/2020, gồm các giai đoạn lai tạo, chọn lọc phân tử, đánh giá hình thái và năng suất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định chỉ thị phân tử đa hình trên 10 nhiễm sắc thể: Từ 300 chỉ thị SSR khảo sát, đã phát hiện 31 chỉ thị đa hình giữa dòng ML10 và W22, 26 chỉ thị đa hình giữa dòng BL10 và W22, phân bố đều trên 10 nhiễm sắc thể. Ví dụ, trên NST1 có 4 chỉ thị đa hình (umc1160, umc1166, umc1754, umc1630) giữa ML10 và W22; trên NST2 có 4 chỉ thị đa hình (bnlg381, umc1506, umc1947, umc1633).

  2. Chọn lọc cá thể mang gen fea*: Qua các thế hệ BC5F1, BC5F2, BC5F3, các cá thể mang gen fea* được xác định chính xác bằng PCR dCAPs và enzyme PstI. Tỷ lệ đồng hợp gen fea* ở BC6F1 và BC6F2 đạt trên 98%, cho thấy hiệu quả cao của phương pháp MABC trong việc đưa gen đích vào dòng bố mẹ.

  3. Đánh giá nền di truyền: Các cá thể mang gen fea* có tỷ lệ phục hồi nền gen bố mẹ trên 95%, đảm bảo giữ nguyên các đặc tính ưu tú của giống LVN10. So sánh nền di truyền qua các thế hệ cho thấy sự gia tăng tỷ lệ gen bố mẹ nhận gen, phù hợp với mô hình lai trở lại.

  4. Đặc điểm hình thái và năng suất: Các dòng cải tiến BC5F3 mang gen fea* có số hàng hạt tăng trung bình 2 hàng so với dòng gốc, năng suất tăng ít nhất 10%. Ví dụ, năng suất cá thể của các dòng cải tiến BC5F3 đạt trung bình 60-70 tạ/ha, cao hơn 10-15% so với giống LVN10 gốc.

Thảo luận kết quả

Việc xác định 31 và 26 chỉ thị phân tử đa hình trên 10 NST giữa các dòng bố mẹ và dòng cho gen fea* tạo điều kiện thuận lợi cho việc đánh giá nền di truyền và chọn lọc chính xác các cá thể mang gen đích. Kết quả đồng hợp gen fea* trên 98% ở các thế hệ BC6F1, BC6F2 chứng tỏ hiệu quả vượt trội của phương pháp MABC so với lai trở lại truyền thống, giúp rút ngắn thời gian chọn giống và tăng độ chính xác.

Sự gia tăng số hàng hạt trung bình 2 hàng và năng suất tăng trên 10% phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác động của allele fea* trên số hàng hạt và năng suất ngô. Kết quả này cũng khẳng định tính ổn định của gen fea* trong nền gen LVN10, không gây ảnh hưởng tiêu cực đến các đặc tính nông học khác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ đồng hợp gen fea* qua các thế hệ, bảng phân bố chỉ thị phân tử đa hình trên các NST, và biểu đồ năng suất giữa các dòng cải tiến và dòng gốc để minh họa rõ ràng hiệu quả của nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai nhân rộng các dòng bố mẹ cải tiến mang gen fea*: Tổ chức sản xuất thử nghiệm quy mô lớn tại các vùng sinh thái khác nhau trong vòng 2 năm tới nhằm đánh giá tính ổn định và thích nghi của giống mới.

  2. Ứng dụng phương pháp MABC trong chọn tạo giống ngô khác: Khuyến khích các viện nghiên cứu và trung tâm giống cây trồng áp dụng kỹ thuật lai trở lại có hỗ trợ chỉ thị phân tử để cải tiến các tính trạng phức tạp khác như kháng bệnh, chịu hạn.

  3. Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật sinh học phân tử và chọn giống phân tử cho cán bộ kỹ thuật và nhà khoa học trong nước trong vòng 1 năm để nâng cao năng lực nghiên cứu và ứng dụng.

  4. Phát triển hệ thống chỉ thị phân tử đa dạng: Tiếp tục nghiên cứu và phát triển thêm các chỉ thị phân tử liên quan đến các tính trạng năng suất và chất lượng khác nhằm đa dạng hóa nguồn gen và tăng hiệu quả chọn giống.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và cán bộ chọn giống cây trồng: Nghiên cứu cung cấp quy trình ứng dụng chỉ thị phân tử và MABC trong cải tiến giống ngô, giúp rút ngắn thời gian và tăng hiệu quả chọn giống.

  2. Các viện nghiên cứu nông nghiệp và trung tâm giống cây trồng: Tham khảo để áp dụng kỹ thuật sinh học phân tử trong chương trình chọn tạo giống năng suất cao, đặc biệt với các tính trạng phức tạp.

  3. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh giống cây trồng: Tận dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các sản phẩm giống ngô lai mới có năng suất cao, đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao giá trị kinh tế.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành sinh học thực nghiệm, công nghệ sinh học: Tài liệu tham khảo hữu ích về ứng dụng kỹ thuật phân tử trong chọn giống cây trồng, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực nghiệm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gen fea là gì và tác dụng của nó ra sao?*
    Gen fea* là allele đột biến lặn của gen FEA2, làm giảm hoạt tính gen này, từ đó tăng số hàng hạt trên bắp ngô từ 14-16 lên 18-20 hàng, giúp tăng năng suất khoảng 13% mà không ảnh hưởng đến các tính trạng khác.

  2. Phương pháp lai trở lại có hỗ trợ chỉ thị phân tử (MABC) có ưu điểm gì?
    MABC giúp rút ngắn thời gian chọn giống, tăng độ chính xác trong việc đưa gen đích vào dòng bố mẹ ưu tú, đồng thời phục hồi nền gen bố mẹ trên 95% chỉ sau 3-4 thế hệ, hiệu quả hơn nhiều so với lai trở lại truyền thống.

  3. Làm thế nào để xác định cá thể mang gen fea trong quần thể lai?*
    Sử dụng kỹ thuật PCR với cặp mồi dCAPs đặc hiệu cho allele fea*, kết hợp enzyme cắt giới hạn PstI để phân biệt kiểu gen đồng hợp, dị hợp và không mang gen đột biến qua điện di gel agarose.

  4. Năng suất của giống ngô cải tiến mang gen fea tăng bao nhiêu so với giống gốc?*
    Các dòng cải tiến BC5F3 mang gen fea* có năng suất tăng ít nhất 10%, trung bình đạt 60-70 tạ/ha, cao hơn đáng kể so với giống LVN10 gốc có năng suất 55-65 tạ/ha.

  5. Có thể áp dụng phương pháp này cho các giống cây trồng khác không?
    Có, phương pháp MABC và chọn giống nhờ chỉ thị phân tử đã được áp dụng thành công cho nhiều cây trồng như lúa, đậu tương, và có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong chọn tạo giống các cây trồng khác có tính trạng phức tạp.

Kết luận

  • Ứng dụng thành công chỉ thị phân tử và phương pháp MABC để đưa gen fea* làm tăng số hàng hạt vào các dòng bố mẹ của giống ngô lai LVN10.
  • Xác định được 31 và 26 chỉ thị phân tử đa hình trên 10 NST giữa các dòng bố mẹ và dòng cho gen fea*, phục vụ đánh giá nền di truyền chính xác.
  • Các dòng cải tiến BC5F3 mang gen fea* có tỷ lệ đồng hợp gen trên 98%, năng suất tăng ít nhất 10% so với giống gốc.
  • Phương pháp MABC giúp rút ngắn thời gian chọn giống, tăng hiệu quả và độ chính xác trong cải tiến giống ngô.
  • Đề xuất nhân rộng sản xuất thử nghiệm, đào tạo chuyển giao công nghệ và phát triển hệ thống chỉ thị phân tử đa dạng cho các tính trạng khác.

Tiếp theo, cần triển khai sản xuất thử nghiệm quy mô lớn và đánh giá tính ổn định của giống mới tại nhiều vùng sinh thái. Mời các nhà nghiên cứu, cán bộ chọn giống và doanh nghiệp quan tâm hợp tác phát triển giống ngô năng suất cao dựa trên nền tảng công nghệ sinh học phân tử hiện đại.