Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế quốc tế, tiếng Hán thương mại (商务汉语) ngày càng trở thành công cụ thiết yếu trong giao tiếp kinh doanh quốc tế. Theo ước tính, số lượng người học tiếng Hán thương mại trên thế giới tăng nhanh trong thập kỷ qua, đặc biệt tại các quốc gia có quan hệ thương mại mật thiết với Trung Quốc. Tuy nhiên, việc học từ vựng kinh tế thương mại trong tiếng Hán vẫn còn nhiều khó khăn do tính chuyên ngành cao và sự đa dạng trong cấu trúc từ vựng. Luận văn này tập trung nghiên cứu từ vựng kinh tế thương mại trong ba giáo trình tiếng Hán thương mại đang được sử dụng phổ biến tại Khoa tiếng Trung, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, trong giai đoạn 2020-2022. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích đặc điểm cấu tạo từ, ngữ pháp và ngữ nghĩa của từ vựng kinh tế thương mại, từ đó đề xuất các phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp giảm bớt khó khăn cho người học và nâng cao chất lượng đào tạo. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong ba bộ giáo trình: 经贸汉语口语.中级, 商务汉语金桥.中级阅读 và 公司汉语, tập trung vào từ vựng chuyên ngành kinh tế thương mại. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển chương trình đào tạo tiếng Hán thương mại, đồng thời hỗ trợ giảng viên và học viên trong việc tiếp cận và sử dụng từ vựng một cách chính xác và hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận và lý thuyết giảng dạy tiếng Hán như ngôn ngữ thứ hai (HSK). Lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận giúp phân tích cấu trúc và chức năng ngữ nghĩa của từ vựng kinh tế thương mại thông qua khung ngữ nghĩa (frame semantics), cho phép xây dựng hệ thống khung ngữ nghĩa đa tầng, bao gồm các phân vùng, lớp khung và các yếu tố khung liên quan đến hoạt động kinh doanh. Lý thuyết giảng dạy tiếng Hán tập trung vào phương pháp tiếp cận dựa trên nhiệm vụ và ngữ cảnh, nhấn mạnh việc kết hợp giữa hình thức từ vựng và ý nghĩa trong quá trình học tập. Các khái niệm chính được sử dụng gồm: từ vựng chuyên ngành, cấu tạo từ phức hợp, khung ngữ nghĩa, và phương pháp giảng dạy từ vựng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là ba bộ giáo trình tiếng Hán thương mại dành cho sinh viên năm ba và năm tư chuyên ngành tiếng Trung thương mại tại Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. Cỡ mẫu gồm toàn bộ từ vựng xuất hiện trong phần từ mới của từng bài học, tổng cộng khoảng 1.389 từ, trong đó từ vựng kinh tế thương mại chiếm từ 125 đến 238 từ mỗi giáo trình. Phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính: thống kê số lượng và tỷ lệ từ vựng kinh tế thương mại, phân loại theo nguồn gốc (tiếng Nhật, tiếng Anh), cấu trúc từ (đơn từ, từ ghép, từ rút gọn), đặc điểm ngữ pháp (danh từ, động từ, tính từ), và phân tích ngữ nghĩa theo khung ngữ nghĩa. Phân tích so sánh được thực hiện giữa các giáo trình để nhận diện đặc điểm chung và khác biệt. Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, và đề xuất giải pháp giảng dạy.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ từ vựng kinh tế thương mại trong giáo trình: Trong ba bộ giáo trình, từ vựng kinh tế thương mại chiếm tỷ lệ lần lượt là 31,4% (经贸汉语口语.中级), 38,2% (商务汉语金桥.中级阅读), và 44,4% (公司汉语). Điều này cho thấy mức độ chuyên sâu và tập trung vào từ vựng kinh tế thương mại tăng dần theo trình độ học.
Nguồn gốc từ vựng: Phần lớn từ vựng kinh tế thương mại có nguồn gốc từ tiếng Nhật (khoảng 87 từ được phân loại), chủ yếu là từ mượn dạng Hán tự và từ mượn quay trở lại từ tiếng Nhật. Từ tiếng Anh chiếm tỷ lệ nhỏ hơn, thường là các từ viết tắt hoặc thuật ngữ quốc tế như CEO, WTO.
Cấu tạo từ: Từ vựng kinh tế thương mại chủ yếu là từ ghép (compound words), chiếm phần lớn trong tổng số từ. Các hình thức cấu tạo phổ biến gồm: từ ghép phối hợp (liên hợp), từ ghép chính phụ (偏正式), từ ghép động tân (动宾式), và từ ghép bổ sung (补充式). Từ đơn chiếm tỷ lệ nhỏ, chủ yếu là động từ biểu thị hành động kinh doanh như “买”, “卖”, “签”.
Đặc điểm ngữ pháp: Từ vựng kinh tế thương mại thiên về danh từ và động từ, trong đó danh từ biểu thị khái niệm, đối tượng kinh doanh (ví dụ: “股票”, “资金”), động từ biểu thị hành động giao dịch (ví dụ: “投资”, “签约”). Tính từ và trạng từ ít xuất hiện hơn.
Đặc điểm ngữ nghĩa và khung ngữ nghĩa: Từ vựng được phân chia thành hai phân vùng chính: phân vùng cuộc sống thương mại và phân vùng nghiệp vụ thương mại. Mỗi phân vùng gồm nhiều lớp khung và khung con, ví dụ như khung “签证”, “咨询”, “出行” trong phân vùng cuộc sống; khung “投资”, “海关”, “银行” trong phân vùng nghiệp vụ. Mỗi khung bao gồm các yếu tố cốt lõi và yếu tố phụ trợ, giúp người học hiểu sâu sắc ngữ cảnh sử dụng từ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy từ vựng kinh tế thương mại trong tiếng Hán có tính chuyên ngành cao, đồng thời có sự giao thoa với từ vựng tiếng Nhật do lịch sử tiếp nhận và ảnh hưởng văn hóa. Việc từ tiếng Anh ít được mượn trực tiếp phản ánh đặc thù ngôn ngữ và nhận thức của người học tiếng Hán. Cấu trúc từ ghép đa dạng và phong phú cho thấy khả năng tạo từ mạnh mẽ của tiếng Hán trong lĩnh vực kinh tế thương mại, giúp mở rộng vốn từ cho người học. Đặc điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa phù hợp với yêu cầu giao tiếp chuyên nghiệp trong kinh doanh, đồng thời khung ngữ nghĩa đa tầng giúp hệ thống hóa kiến thức từ vựng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giảng dạy và học tập. So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã mở rộng phạm vi nghiên cứu sang giáo trình dành cho trình độ trung cao cấp, cung cấp số liệu cụ thể và phân tích sâu sắc hơn về cấu trúc và ngữ nghĩa từ vựng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ từ vựng kinh tế thương mại theo từng giáo trình, bảng phân loại từ vựng theo nguồn gốc và cấu trúc, cũng như sơ đồ khung ngữ nghĩa minh họa các phân vùng và khung con.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng phương pháp dịch thuật trong giảng dạy: Khuyến khích giảng viên sử dụng phương pháp dịch thuật để giúp học viên hiểu rõ nguồn gốc và ý nghĩa của từ vựng kinh tế thương mại, đặc biệt là các từ mượn từ tiếng Nhật và tiếng Anh. Thời gian áp dụng: trong toàn bộ khóa học. Chủ thể thực hiện: giảng viên và trung tâm đào tạo.
Tăng cường dạy học qua từ tố (morpheme teaching): Giảng dạy các từ tố phổ biến như “率”, “量”, “方”, “价”, “金”, “额” để học viên có thể suy luận và mở rộng vốn từ mới hiệu quả. Mục tiêu: nâng cao khả năng tạo và nhận biết từ mới. Thời gian: từ học kỳ 2 trở đi. Chủ thể: giảng viên chuyên ngành.
Sử dụng phương pháp dạy học dự án và tình huống: Thiết kế các bài tập dự án và tình huống thực tế liên quan đến kinh doanh để học viên vận dụng từ vựng trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế, tăng cường kỹ năng sử dụng từ vựng. Mục tiêu: cải thiện kỹ năng giao tiếp và ứng dụng từ vựng. Thời gian: xuyên suốt khóa học. Chủ thể: giảng viên và học viên.
Phát triển tài liệu bổ trợ về khung ngữ nghĩa: Xây dựng tài liệu tham khảo về hệ thống khung ngữ nghĩa của từ vựng kinh tế thương mại, giúp học viên hệ thống hóa kiến thức và học từ vựng theo nhóm có liên quan. Mục tiêu: nâng cao hiệu quả học tập từ vựng. Thời gian: trong vòng 6 tháng. Chủ thể: nhóm nghiên cứu và giảng viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Hán thương mại: Luận văn cung cấp số liệu và phân tích chi tiết về từ vựng kinh tế thương mại, giúp giảng viên thiết kế bài giảng phù hợp, lựa chọn từ vựng trọng tâm và áp dụng phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung thương mại: Học viên có thể sử dụng luận văn như tài liệu tham khảo để hiểu rõ hơn về đặc điểm từ vựng chuyên ngành, từ đó nâng cao khả năng học tập và ứng dụng trong thực tế.
Nhà biên soạn giáo trình tiếng Hán thương mại: Các nhà biên soạn có thể dựa vào kết quả nghiên cứu để xây dựng hoặc cải tiến giáo trình, đảm bảo tính khoa học và phù hợp với nhu cầu học tập của người học.
Chuyên gia nghiên cứu ngôn ngữ và giảng dạy tiếng Hán: Luận văn cung cấp góc nhìn mới về cấu trúc và ngữ nghĩa từ vựng kinh tế thương mại, góp phần phát triển nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng và giảng dạy tiếng Hán.
Câu hỏi thường gặp
Từ vựng kinh tế thương mại trong tiếng Hán có đặc điểm gì nổi bật?
Từ vựng này có tính chuyên ngành cao, cấu tạo chủ yếu là từ ghép, bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên môn với nghĩa cố định và ít đa nghĩa. Ví dụ, từ “投资” (đầu tư) mang nghĩa rõ ràng và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp kinh doanh.Tại sao từ vựng kinh tế thương mại trong tiếng Hán lại chịu ảnh hưởng lớn từ tiếng Nhật?
Lý do chính là lịch sử tiếp nhận từ vựng qua con đường du học và dịch thuật từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Nhiều thuật ngữ kinh tế được mượn từ tiếng Nhật dưới dạng Hán tự, giúp người học dễ nhận biết và tiếp thu.Phương pháp nào hiệu quả nhất để học từ vựng kinh tế thương mại?
Kết hợp phương pháp dịch thuật, dạy học qua từ tố, dự án và tình huống thực tế được đánh giá cao. Ví dụ, học viên có thể học từ “利率” (lãi suất) bằng cách phân tích từ tố “利” (lợi) và “率” (tỷ lệ), đồng thời áp dụng trong bài tập mô phỏng giao dịch.Tỷ lệ từ vựng kinh tế thương mại trong giáo trình tiếng Hán thường chiếm bao nhiêu phần trăm?
Theo nghiên cứu, tỷ lệ này dao động từ khoảng 31% đến 44% tùy theo trình độ và mục tiêu của giáo trình, phản ánh mức độ chuyên sâu và tập trung vào lĩnh vực kinh tế thương mại.Khung ngữ nghĩa giúp ích gì trong việc học từ vựng kinh tế thương mại?
Khung ngữ nghĩa giúp người học hiểu được bối cảnh và các yếu tố liên quan khi sử dụng từ vựng, từ đó dễ dàng ghi nhớ và vận dụng. Ví dụ, khung “投资” bao gồm các yếu tố như nhà đầu tư, vốn, lợi nhuận, giúp học viên hình dung toàn diện về khái niệm này.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích chi tiết đặc điểm từ vựng kinh tế thương mại trong ba bộ giáo trình tiếng Hán thương mại phổ biến, với tỷ lệ từ vựng chuyên ngành chiếm từ 31,4% đến 44,4%.
- Nguồn gốc từ vựng chủ yếu từ tiếng Nhật và tiếng Anh, phản ánh lịch sử và xu hướng toàn cầu hóa.
- Cấu tạo từ chủ yếu là từ ghép với các hình thức đa dạng như phối hợp, chính phụ, động tân, bổ sung, giúp mở rộng vốn từ cho người học.
- Hệ thống khung ngữ nghĩa đa tầng được xây dựng, phân chia thành phân vùng cuộc sống và nghiệp vụ thương mại, hỗ trợ việc giảng dạy và học tập hiệu quả.
- Đề xuất các phương pháp giảng dạy kết hợp dịch thuật, từ tố, dự án và tình huống nhằm nâng cao hiệu quả học tập từ vựng kinh tế thương mại.
Tiếp theo, cần triển khai xây dựng tài liệu giảng dạy dựa trên khung ngữ nghĩa và thử nghiệm các phương pháp giảng dạy đề xuất trong thực tế đào tạo. Mời quý độc giả và các nhà nghiên cứu quan tâm liên hệ để trao đổi và hợp tác phát triển nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực này.