Tổng quan nghiên cứu

Nhựa phân hủy sinh học ngày càng được quan tâm do sự gia tăng ô nhiễm môi trường từ nhựa truyền thống không phân hủy. Theo ước tính, mỗi năm thế giới thải ra hàng triệu tấn nhựa không phân hủy, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái. Luận văn tập trung nghiên cứu trộn hợp polymer phân hủy sinh học PLLA (Poly(L-lactic acid)) và PBAT (Polybutylene adipate terephthalate) nhằm cải thiện tính chất cơ học và ứng dụng thực tế trong ngành đóng gói và màng phủ. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2019-2020 tại Viện Kỹ thuật Hóa học, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, với mục tiêu xác định tỷ lệ phối trộn tối ưu và đánh giá ảnh hưởng của cao su tự nhiên (NR) đã loại protein lên tính chất vật liệu. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc phát triển vật liệu thân thiện môi trường, có khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn trong khoảng 90-180 ngày, đồng thời cải thiện độ dẻo dai và giảm độ giòn của PLLA, mở rộng ứng dụng trong bao bì thực phẩm, màng bọc nông nghiệp và công nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết tương tác pha trong vật liệu đa pha và mô hình phân tán pha trong polymer trộn hợp. PLLA là polymer bán tinh thể, có tính giòn cao, nhiệt độ chuyển thủy tinh khoảng 60-80°C và nhiệt độ nóng chảy 173-178°C. PBAT là polymer đồng trùng hợp ngẫu nhiên, có tính linh hoạt cao, độ giãn dài tới đứt trên 500%, và khả năng phân hủy sinh học 100%. Các khái niệm chính bao gồm: tính tương thích pha, ảnh hưởng của chất hóa dẻo (TDI) trong cải thiện liên kết pha, và vai trò của cao su tự nhiên (NR) đã loại protein trong tăng cường tính cơ học. Mô hình phân tán pha và tương tác bề mặt được đánh giá qua phổ FT-IR, phổ NMR và hình ảnh SEM.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập từ nguyên liệu PLLA nhập khẩu, PBAT sản xuất trong nước và cao su tự nhiên loại bỏ protein bằng hạt nano Fe3O4@Al2O3. Cỡ mẫu gồm các hỗn hợp PLLA/PBAT với tỷ lệ 80/20, 75/25, 70/30 và các mẫu NR/PLLA/PBAT với hàm lượng NR từ 5 đến 30 phần khối lượng. Phương pháp phân tích gồm phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR), phổ cộng hưởng từ hạt nhân (1H-NMR), hiển vi điện tử quét (SEM), phân tích nhiệt DSC và đánh giá tính chất cơ học như độ bền kéo, độ giãn dài tới đứt và độ mài mòn. Quy trình trộn hợp sử dụng máy trộn kín Labo Plastomill với nhiệt độ 160°C, tốc độ trục vít 60 vòng/phút, thời gian trộn 13 phút. Mẫu sau trộn được ép tấm định hình dày 1 mm bằng máy ép thủy lực ở 180°C, áp lực 10 MPa trong 3 phút. Phân tích dữ liệu thực hiện trên ít nhất 3 mẫu cho mỗi tỷ lệ phối trộn để đảm bảo độ tin cậy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tương tác pha và cấu trúc vật liệu: Phổ FT-IR cho thấy đỉnh hấp thụ đặc trưng của nhóm cacbonyl (C=O) ở 1750 cm⁻¹ của PLLA và đỉnh methyl (-CH3) ở 1375 cm⁻¹ của NR, chứng minh sự phân tán và tương tác giữa các thành phần trong hỗn hợp. Hình ảnh SEM cho thấy pha phân tán dạng hạt cao su nhỏ khoảng 5 µm phân bố đồng đều trong ma trận PLLA/PBAT, tuy có sự không tương thích một phần dẫn đến các rãnh trống trên bề mặt.

  2. Ảnh hưởng của PBAT đến kết tinh và tính chất nhiệt: Phân tích DSC cho thấy việc bổ sung PBAT làm tăng tốc độ kết tinh của PLLA, giảm nhiệt độ kết tinh lạnh khoảng 10°C so với PLLA nguyên chất, giúp cải thiện khả năng gia công vật liệu. Hàm lượng PBAT 20% được xác định là tối ưu để cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo.

  3. Cải thiện tính cơ học nhờ NR: Thêm 5 phần khối lượng NR vào hỗn hợp PLLA/PBAT (80/20) làm tăng độ bền kéo từ 25,36 MPa lên 25,71 MPa và độ giãn dài tới đứt từ 1,89 mm lên 3,54 mm, tăng gần 87%. Điều này cho thấy NR giúp giảm độ giòn, tăng tính dẻo dai và khả năng chịu va đập của vật liệu.

  4. Độ mài mòn và độ bền sử dụng: Mẫu NR/PLLA/PBAT có độ mài mòn thấp hơn so với PLLA/PBAT, giảm hao hụt thể tích khoảng 15%, phù hợp cho ứng dụng màng bọc chịu mài mòn trong nông nghiệp và công nghiệp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân cải thiện tính chất cơ học là do NR tạo ra các hạt phân tán trong ma trận polymer, làm tăng sự linh động của chuỗi polyme và hấp thụ năng lượng va đập. Sự không tương thích pha giữa PLLA và PBAT được giảm bớt nhờ chất hóa dẻo TDI, tăng cường liên kết pha. Kết quả tương tự với các nghiên cứu trong ngành cho thấy việc phối trộn polymer phân hủy sinh học với cao su tự nhiên là hướng đi hiệu quả để khắc phục nhược điểm giòn của PLLA. Biểu đồ so sánh độ bền kéo và độ giãn dài minh họa rõ sự cải thiện đáng kể khi thêm NR. Tuy nhiên, sự phân tán không hoàn toàn đồng nhất vẫn còn tồn tại, cần nghiên cứu thêm về các chất tương thích để tối ưu hóa hơn nữa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu chất tương thích: Áp dụng các chất hóa dẻo hoặc chất tương thích mới nhằm cải thiện sự phân tán và liên kết pha giữa PLLA và PBAT, nâng cao tính đồng nhất và cơ tính vật liệu trong vòng 12 tháng tới.

  2. Mở rộng ứng dụng thực tế: Thử nghiệm sản xuất màng bọc thực phẩm và màng phủ nông nghiệp từ hỗn hợp NR/PLLA/PBAT với tỷ lệ 5/80/20, đánh giá khả năng phân hủy và tính năng bảo quản trong điều kiện thực tế trong 6-12 tháng.

  3. Phát triển quy trình sản xuất quy mô công nghiệp: Tối ưu hóa quy trình trộn hợp và ép đùn để giảm chi phí sản xuất, đảm bảo tính ổn định chất lượng sản phẩm, hướng đến thương mại hóa trong 2 năm.

  4. Nâng cao khả năng phân hủy sinh học: Nghiên cứu sâu hơn về quá trình phân hủy sinh học của vật liệu trong môi trường tự nhiên và công nghiệp, đặc biệt là ảnh hưởng của các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và vi sinh vật, nhằm đảm bảo tiêu chuẩn phân hủy EN13432.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học và Kỹ thuật Hóa học: Nắm bắt kiến thức về polymer phân hủy sinh học, phương pháp trộn hợp và đánh giá tính chất vật liệu.

  2. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu bao bì sinh học: Áp dụng công nghệ phối trộn PLLA/PBAT/NR để phát triển sản phẩm thân thiện môi trường, giảm thiểu ô nhiễm nhựa.

  3. Chuyên gia phát triển sản phẩm trong ngành nông nghiệp và công nghiệp: Tìm hiểu về vật liệu màng phủ có khả năng phân hủy sinh học, cải thiện tính năng cơ học và bảo vệ môi trường.

  4. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Tham khảo dữ liệu khoa học về vật liệu phân hủy sinh học để xây dựng chính sách thúc đẩy sử dụng vật liệu xanh, giảm thiểu rác thải nhựa.

Câu hỏi thường gặp

  1. PLLA và PBAT có thể trộn lẫn hoàn toàn không?
    Không, PLLA và PBAT có sự không tương thích pha do khác biệt về cấu trúc hóa học và tính chất vật lý, dẫn đến pha phân tán không đồng nhất. Tuy nhiên, việc sử dụng chất hóa dẻo và cao su tự nhiên giúp cải thiện tương tác pha.

  2. Tại sao cần thêm cao su tự nhiên (NR) vào hỗn hợp?
    NR giúp tăng tính dẻo dai, giảm độ giòn của PLLA/PBAT, cải thiện độ giãn dài và khả năng chịu va đập, làm vật liệu phù hợp hơn cho ứng dụng bao bì và màng phủ.

  3. Quá trình loại bỏ protein trong cao su tự nhiên có tác dụng gì?
    Loại bỏ protein giảm nguy cơ dị ứng, tăng tính đàn hồi, giảm mùi khó chịu và tăng khả năng tương tác của cao su với các polymer khác trong hỗn hợp.

  4. Thời gian phân hủy sinh học của vật liệu trộn hợp là bao lâu?
    Theo ước tính, vật liệu PLLA/PBAT có thể phân hủy hoàn toàn trong khoảng 90-180 ngày dưới điều kiện vi sinh vật tự nhiên, phù hợp tiêu chuẩn phân hủy sinh học quốc tế.

  5. Ứng dụng thực tế của vật liệu này là gì?
    Vật liệu được sử dụng trong sản xuất bao bì thực phẩm, màng bọc nông nghiệp, màng phủ công nghiệp và các sản phẩm thân thiện môi trường khác, thay thế nhựa truyền thống.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định tỷ lệ phối trộn PLLA/PBAT 80/20 kết hợp với 5% NR là tối ưu để cải thiện tính cơ học và tính dẻo dai của vật liệu.
  • Phổ FT-IR, NMR và ảnh SEM chứng minh sự tương tác và phân tán pha trong hỗn hợp polymer và cao su tự nhiên.
  • Phân tích DSC cho thấy PBAT tăng tốc độ kết tinh của PLLA, giúp cải thiện khả năng gia công.
  • Vật liệu trộn hợp có khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn trong khoảng 90-180 ngày, thân thiện với môi trường.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu chất tương thích và mở rộng ứng dụng thực tế nhằm thương mại hóa sản phẩm trong vòng 2 năm tới.

Hãy áp dụng kết quả nghiên cứu này để phát triển các sản phẩm polymer phân hủy sinh học hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn.