Tổng quan nghiên cứu
Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi Aedes aegypti. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện có khoảng 3,9 tỷ người trên thế giới, chiếm hơn 40% dân số, đang sinh sống tại các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới có nguy cơ mắc SXHD. Ước tính mỗi năm có khoảng 390 triệu trường hợp mắc sốt Dengue trên toàn cầu, trong đó tỷ lệ tử vong khoảng 3,9%. Tại Việt Nam, từ đầu năm 2017 đến tháng 8 cùng năm đã ghi nhận hơn 80.000 ca mắc SXHD với 22 trường hợp tử vong. Dịch bệnh diễn biến phức tạp, đặc biệt tại các tỉnh miền Trung và miền Nam, gây áp lực lớn lên hệ thống y tế và nền kinh tế.
Virus Dengue có 4 serotype chính (DENV-1 đến DENV-4) với khả năng miễn dịch suốt đời đối với từng serotype riêng biệt nhưng miễn dịch chéo ngắn hạn với các serotype khác. Protein NS1 của virus Dengue là một glycoprotein không cấu trúc, có tính bảo thủ cao, xuất hiện sớm trong huyết thanh bệnh nhân và đóng vai trò quan trọng trong quá trình sao chép RNA virus cũng như trong đáp ứng miễn dịch của vật chủ. NS1 được xem là mục tiêu tiềm năng cho phát triển vaccine, thuốc kháng virus và sinh phẩm chẩn đoán.
Mục tiêu nghiên cứu là tổng hợp và biểu hiện protein NS1 tái tổ hợp của virus Dengue để phát triển sinh phẩm chẩn đoán nhanh, phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam. Nghiên cứu tập trung vào tách dòng gen mã hóa NS1, xây dựng vector biểu hiện trong E.coli, biểu hiện và tinh sạch protein NS1, đồng thời ứng dụng protein này trong chế tạo que thử phát hiện nhanh kháng thể đặc hiệu virus Dengue từ huyết thanh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm mẫu RNA virus Dengue type 1 lấy từ bệnh nhân sốt xuất huyết tại Việt Nam, thực hiện tại Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ Sinh học, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội trong giai đoạn 2017-2018. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán sớm SXHD, hỗ trợ điều trị kịp thời và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết về cấu trúc và chức năng protein NS1: NS1 là glycoprotein không cấu trúc, tồn tại ở dạng dimer và hexamer, có vai trò quan trọng trong sao chép RNA virus và kích thích đáp ứng miễn dịch. Cấu trúc NS1 gồm ba miền chính: β-roll, cánh (wing) và β-ladder, tạo nên mặt trong kỵ nước và mặt ngoài ưa nước của phân tử.
Mô hình biểu hiện protein tái tổ hợp trong vi khuẩn E.coli: Sử dụng vector pET22b(+) với promoter T7 mạnh, tín hiệu dẫn đường pelB và đuôi His-tag để biểu hiện và tinh sạch protein NS1 trong chủng E.coli BL21(DE3).
Khái niệm về kỹ thuật sinh học phân tử và miễn dịch học: Bao gồm kỹ thuật tách dòng gen, PCR, RT-PCR, điện di gel agarose và SDS-PAGE, Western blot, cũng như nguyên lý sắc ký miễn dịch và ELISA để phát hiện kháng nguyên NS1 và kháng thể IgM/IgG.
Lý thuyết về chẩn đoán SXHD dựa trên protein NS1: NS1 xuất hiện sớm trong huyết thanh bệnh nhân, có thể phát hiện trước khi kháng thể IgM và IgG hình thành, do đó là dấu chuẩn sinh học quan trọng cho chẩn đoán sớm.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Mẫu RNA virus Dengue type 1 được lấy từ huyết thanh của 30 bệnh nhân sốt xuất huyết tại Bệnh viện Bạch Mai, Việt Nam. Mẫu được bảo quản ở -80°C và cung cấp bởi Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương.
Phương pháp tách dòng gen NS1: Sử dụng kit CloneJET PCR Cloning Kit với vector pJET1.2/blunt để tách dòng gen NS1. Hai mồi PCR được thiết kế dựa trên trình tự gen NCBI, phân tích bằng phần mềm Primer3 và FastPCR.
Xây dựng vector biểu hiện: Gen NS1 được cắt bằng enzyme giới hạn BamHI và SalI, sau đó chèn vào vector pET22b(+). Vector này có promoter T7, tín hiệu pelB và His-tag để biểu hiện protein trong E.coli BL21(DE3).
Biểu hiện và tinh sạch protein NS1: Chủng E.coli BL21(DE3)/pET22b::NS1 được nuôi cấy trong môi trường LB có bổ sung ampicillin 100 μg/ml, cảm ứng biểu hiện bằng IPTG với các nồng độ khác nhau (0,05-1,5 mM). Protein được tinh sạch bằng sắc ký ái lực dựa trên His-tag.
Phân tích protein: SDS-PAGE và Western blot được sử dụng để xác định kích thước và tính đặc hiệu của protein NS1 tái tổ hợp.
Phát triển sinh phẩm chẩn đoán nhanh: Protein NS1 tái tổ hợp được sử dụng để chế tạo que thử sắc ký miễn dịch phát hiện kháng thể IgM đặc hiệu virus Dengue trong huyết thanh bệnh nhân.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian 12 tháng, từ tháng 1/2017 đến tháng 12/2017, bao gồm các giai đoạn tách dòng gen, xây dựng vector, biểu hiện protein, tinh sạch và thử nghiệm sinh phẩm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tách dòng gen NS1 thành công: Gen NS1 dài 1056 nucleotide được khuếch đại bằng RT-PCR từ mẫu RNA virus Dengue type 1. Kết quả điện di gel agarose cho thấy băng DNA đặc hiệu 1056 bp rõ ràng, phù hợp với kích thước dự kiến. Tỷ lệ thành công tách dòng đạt khoảng 90% trên tổng số mẫu thử.
Xây dựng vector biểu hiện pET22b::NS1 hiệu quả: Sau khi cắt bằng enzyme BamHI và SalI, gen NS1 được chèn thành công vào vector pET22b(+). Kiểm tra bằng PCR và cắt enzyme giới hạn xác nhận sự hiện diện của gen NS1 trong plasmid. Giải trình tự xác nhận trình tự gen không có đột biến, tương đồng trên 99% với trình tự tham chiếu trên NCBI.
Biểu hiện protein NS1 tái tổ hợp trong E.coli: SDS-PAGE cho thấy protein NS1 có kích thước khoảng 46 kDa, phù hợp với kích thước monomer NS1. Western blot sử dụng kháng thể đặc hiệu kháng His-tag xác nhận protein biểu hiện đúng mục tiêu. Nồng độ IPTG 0,5 mM và nhiệt độ 25°C được xác định là điều kiện tối ưu cho biểu hiện protein với mật độ quang OD600 đạt 0,8.
Tinh sạch protein NS1 đạt hiệu quả cao: Protein NS1 được tinh sạch bằng sắc ký ái lực Ni-NTA với độ tinh khiết trên 90%, lượng protein thu được khoảng 15 mg/lít môi trường nuôi cấy. Protein tinh sạch giữ được tính đặc hiệu và cấu trúc kháng nguyên tương tự NS1 tự nhiên.
Ứng dụng protein NS1 trong phát triển que thử chẩn đoán nhanh: Que thử sắc ký miễn dịch dựa trên protein NS1 tái tổ hợp cho kết quả phát hiện kháng thể IgM trong huyết thanh bệnh nhân với độ nhạy 92,8% và độ đặc hiệu 98,4% so với phương pháp RT-PCR. Thời gian cho kết quả nhanh, dưới 30 phút, phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.
Thảo luận kết quả
Kết quả tách dòng và biểu hiện protein NS1 tái tổ hợp phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, khẳng định tính khả thi của việc sử dụng E.coli BL21(DE3) và vector pET22b(+) trong biểu hiện protein virus Dengue. Việc tối ưu hóa điều kiện cảm ứng IPTG và nhiệt độ giúp tăng hiệu suất biểu hiện, giảm protein thể vùi, nâng cao chất lượng protein tinh sạch.
Protein NS1 tái tổ hợp giữ được cấu trúc và tính kháng nguyên tương tự NS1 tự nhiên, điều này được chứng minh qua phản ứng Western blot và thử nghiệm miễn dịch với huyết thanh bệnh nhân. Điều này cho thấy protein có thể ứng dụng hiệu quả trong phát triển sinh phẩm chẩn đoán nhanh.
So với các phương pháp chẩn đoán truyền thống như RT-PCR, ELISA IgM/IgG, que thử dựa trên NS1 tái tổ hợp có ưu điểm về thời gian, chi phí và khả năng phát hiện sớm trong giai đoạn đầu nhiễm virus. Kết quả nghiên cứu phù hợp với báo cáo của WHO và các nghiên cứu trước đây về vai trò của NS1 trong chẩn đoán SXHD.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ SDS-PAGE thể hiện băng protein NS1, biểu đồ Western blot khẳng định tính đặc hiệu, và bảng so sánh độ nhạy, độ đặc hiệu của que thử với các phương pháp chuẩn. Các kết quả này góp phần quan trọng trong việc phát triển sinh phẩm chẩn đoán nhanh, hỗ trợ công tác phòng chống dịch SXHD tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển và thương mại hóa bộ sinh phẩm chẩn đoán nhanh dựa trên protein NS1: Tập trung hoàn thiện quy trình sản xuất protein NS1 tái tổ hợp và chế tạo que thử sắc ký miễn dịch, nhằm giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng tiếp cận thị trường trong vòng 12-18 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ Sinh học, các doanh nghiệp công nghệ sinh học.
Đào tạo nhân viên y tế và kỹ thuật viên xét nghiệm: Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng bộ sinh phẩm chẩn đoán nhanh NS1 tại các bệnh viện và trung tâm y tế, nâng cao năng lực chẩn đoán sớm SXHD trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế phối hợp với các trường đại học và viện nghiên cứu.
Mở rộng nghiên cứu ứng dụng protein NS1 trong phát triển vaccine và thuốc kháng virus: Tiếp tục nghiên cứu sâu về cấu trúc và chức năng của NS1 để phát triển vaccine tiểu đơn vị và thuốc điều trị, dự kiến trong 3-5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu công nghệ sinh học và dược phẩm.
Tăng cường giám sát dịch tễ và ứng dụng sinh phẩm chẩn đoán nhanh trong cộng đồng: Áp dụng rộng rãi bộ sinh phẩm chẩn đoán nhanh NS1 tại các vùng dịch trọng điểm nhằm phát hiện sớm và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Cục Y tế dự phòng, các trung tâm y tế địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ sinh học, y sinh học: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về biểu hiện protein tái tổ hợp, kỹ thuật sinh học phân tử và ứng dụng trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm.
Bác sĩ và kỹ thuật viên xét nghiệm tại bệnh viện, trung tâm y tế: Tham khảo để hiểu rõ về cơ sở khoa học và ứng dụng thực tiễn của protein NS1 trong chẩn đoán sớm SXHD, nâng cao hiệu quả điều trị.
Doanh nghiệp công nghệ sinh học và dược phẩm: Tài liệu hữu ích cho phát triển sản phẩm sinh phẩm chẩn đoán nhanh, vaccine và thuốc kháng virus dựa trên protein NS1.
Cơ quan quản lý y tế và phòng chống dịch bệnh: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chiến lược giám sát và kiểm soát dịch SXHD hiệu quả, đặc biệt tại các vùng dịch trọng điểm.
Câu hỏi thường gặp
Protein NS1 có vai trò gì trong chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue?
Protein NS1 xuất hiện sớm trong huyết thanh bệnh nhân, trước khi kháng thể IgM và IgG hình thành, giúp phát hiện sớm virus Dengue trong giai đoạn đầu nhiễm. Ví dụ, xét nghiệm ELISA NS1 có độ nhạy lên đến 92,8%.Tại sao chọn E.coli BL21(DE3) để biểu hiện protein NS1?
E.coli BL21(DE3) có hệ thống promoter T7 mạnh, khả năng biến nạp cao và ổn định, giúp biểu hiện protein tái tổ hợp với hiệu suất cao và dễ dàng tinh sạch nhờ His-tag.Que thử phát hiện nhanh dựa trên protein NS1 hoạt động như thế nào?
Que thử sử dụng nguyên lý sắc ký miễn dịch, protein NS1 gắn với hạt nano vàng tạo phức hợp với kháng thể IgM/IgG trong mẫu huyết thanh, tạo vạch màu hồng tía báo hiệu kết quả dương tính.Ưu điểm của phương pháp chẩn đoán dựa trên NS1 so với RT-PCR là gì?
Phương pháp NS1 nhanh hơn, chi phí thấp hơn, không đòi hỏi thiết bị phức tạp, phù hợp với điều kiện phòng xét nghiệm tại Việt Nam, trong khi RT-PCR có độ nhạy cao nhưng chi phí và kỹ thuật phức tạp.Protein NS1 có thể ứng dụng trong phát triển vaccine không?
Có, NS1 là mục tiêu tiềm năng cho vaccine tiểu đơn vị vì có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch bảo vệ, nhiều nghiên cứu đã thành công trong việc sử dụng NS1 tái tổ hợp để tạo miễn dịch bảo vệ ở mô hình động vật.
Kết luận
- Đã tách dòng và biểu hiện thành công gen mã hóa protein NS1 của virus Dengue type 1 trong E.coli BL21(DE3) với hiệu suất cao và độ tinh khiết trên 90%.
- Protein NS1 tái tổ hợp giữ được cấu trúc và tính kháng nguyên tương tự protein NS1 tự nhiên, phù hợp cho ứng dụng phát triển sinh phẩm chẩn đoán.
- Que thử sắc ký miễn dịch dựa trên protein NS1 cho kết quả phát hiện kháng thể IgM với độ nhạy 92,8% và độ đặc hiệu 98,4%, thời gian nhanh dưới 30 phút.
- Nghiên cứu góp phần quan trọng trong việc phát triển bộ sinh phẩm chẩn đoán nhanh SXHD phù hợp với điều kiện Việt Nam, hỗ trợ công tác phòng chống dịch hiệu quả.
- Đề xuất tiếp tục hoàn thiện sản phẩm, đào tạo nhân lực và mở rộng nghiên cứu ứng dụng NS1 trong vaccine và thuốc kháng virus trong giai đoạn 1-5 năm tới.
Hành động tiếp theo: Đẩy mạnh hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ sinh học để thương mại hóa bộ sinh phẩm chẩn đoán nhanh NS1, đồng thời triển khai đào tạo và ứng dụng rộng rãi tại các cơ sở y tế.