Trường đại học
Trường Đại Học Quy NhơnChuyên ngành
Hóa lý thuyết và hóa lýNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2019
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Vật liệu khung hữu cơ kim loại (MOFs) và vật liệu khung zeolite imidazole kim loại (ZIFs) là hai loại vật liệu xốp có cấu trúc tinh thể ba chiều. MOFs được hình thành từ sự kết hợp giữa các ion kim loại và các phối tử hữu cơ, tạo nên cấu trúc có độ xốp cao và diện tích bề mặt lớn. ZIFs, một phân lớp của MOFs, có cấu trúc tương tự zeolite nhưng với mao quản lớn hơn, nhờ vào việc sử dụng các cầu nối imidazole. Cả hai loại vật liệu này đều có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hấp phụ, xúc tác, và cảm biến.
MOFs được tổng hợp chủ yếu bằng phương pháp nhiệt dung môi, trong đó các ion kim loại và phối tử hữu cơ được kết hợp trong dung môi phân cực. Cấu trúc của MOFs phụ thuộc vào hình dạng của các ion kim loại và loại phối tử hữu cơ. Các đơn vị cấu trúc thứ cấp (SBU) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc ba chiều của MOFs. Phương pháp tổng hợp này cho phép điều chỉnh kích thước mao quản và diện tích bề mặt của vật liệu.
ZIFs là vật liệu có cấu trúc tương tự zeolite nhưng với độ xốp cao hơn nhờ vào việc sử dụng các cầu nối imidazole. Vật liệu này có tính ổn định hóa học cao và diện tích bề mặt lớn, phù hợp cho các ứng dụng trong xúc tác, hấp phụ, và cảm biến. ZIFs cũng được nghiên cứu để biến tính điện cực, nhờ vào khả năng tăng cường độ nhạy và độ chọn lọc trong các phương pháp phân tích điện hóa.
Graphit cacbon nitrua (g-C3N4) là một vật liệu bán dẫn hữu cơ có cấu trúc lớp, được tổng hợp từ các hợp chất giàu nitơ như melamin. Vật liệu này có tính chất quang xúc tác và điện hóa tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong phân tích điện hóa và xúc tác. g-C3N4 thường được kết hợp với các vật liệu khác như ZIFs để tạo ra các composite có tính năng vượt trội.
g-C3N4 được tổng hợp bằng phương pháp nhiệt phân các hợp chất giàu nitơ như melamin. Quá trình này tạo ra cấu trúc lớp với các liên kết tri-s-triazin, mang lại tính chất bán dẫn và độ ổn định hóa học cao. Vật liệu này có thể được điều chỉnh kích thước và hình thái bề mặt thông qua việc thay đổi điều kiện tổng hợp.
g-C3N4 được sử dụng rộng rãi trong các phương pháp phân tích điện hóa nhờ vào tính chất bán dẫn và khả năng tăng cường độ nhạy của điện cực. Khi kết hợp với các vật liệu như ZIFs, g-C3N4 giúp cải thiện hiệu suất của các cảm biến điện hóa, đặc biệt trong việc phát hiện các chất hữu cơ và kim loại nặng.
Nano composite ZIF-67/g-C3N4 là vật liệu được tổng hợp từ sự kết hợp giữa ZIF-67 và g-C3N4, mang lại các tính chất vượt trội về độ xốp, diện tích bề mặt, và khả năng xúc tác. Vật liệu này được ứng dụng trong biến tính điện cực để tăng cường độ nhạy và độ chọn lọc trong các phương pháp phân tích điện hóa.
ZIF-67/g-C3N4 được tổng hợp bằng cách kết hợp ZIF-67 và g-C3N4 thông qua các phương pháp hóa học như kết tủa hoặc nhiệt phân. Quá trình này tạo ra một cấu trúc composite có độ xốp cao và diện tích bề mặt lớn, phù hợp cho các ứng dụng trong xúc tác và cảm biến.
ZIF-67/g-C3N4 được sử dụng để biến tính điện cực than thủy tinh (GCE), nhằm tăng cường độ nhạy và độ chọn lọc trong các phương pháp phân tích điện hóa như Volt-Ampere hòa tan. Vật liệu này đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện các chất phẩm màu trong thực phẩm, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng.
Phương pháp Volt-Ampere hòa tan (SV) là một công cụ phân tích điện hóa hiệu quả, được sử dụng để xác định các hợp chất vô cơ và hữu cơ với độ nhạy và độ chọn lọc cao. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các chất phẩm màu trong thực phẩm, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng.
Phương pháp Volt-Ampere hòa tan dựa trên nguyên lý làm giàu và hòa tan các chất trên bề mặt điện cực. Phương pháp này có ưu điểm là độ nhạy cao, giới hạn phát hiện thấp, và có thể phân tích trực tiếp trong môi trường. Các kỹ thuật như xung vi phân (DP-ASV) và sóng vuông (SW-ASV) được sử dụng để tăng cường độ nhạy của phương pháp.
Phương pháp Volt-Ampere hòa tan được ứng dụng rộng rãi trong việc phát hiện các chất phẩm màu trong thực phẩm, đặc biệt là các chất cấm như Auramine O. Phương pháp này giúp đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng thông qua việc xác định chính xác hàm lượng các chất độc hại.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu tổng hợp nano composite trên cơ sở vật liệu zif 67 g c3n4 và ứng dụng
Nghiên cứu tổng hợp nano composite ZIF-67/g-C3N4 và ứng dụng thực tiễn là một tài liệu chuyên sâu về việc tổng hợp và ứng dụng vật liệu nano composite ZIF-67/g-C3N4. Nghiên cứu này tập trung vào việc kết hợp hai vật liệu tiên tiến, ZIF-67 và g-C3N4, để tạo ra một composite có tính chất ưu việt, đặc biệt trong lĩnh vực xúc tác quang và xử lý môi trường. Kết quả nghiên cứu cho thấy vật liệu này có tiềm năng lớn trong việc phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ dưới ánh sáng, mang lại hiệu quả cao và thân thiện với môi trường. Đây là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực vật liệu nano, mở ra hướng ứng dụng mới trong công nghiệp và bảo vệ môi trường.
Để hiểu rõ hơn về các vật liệu composite và ứng dụng của chúng, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn thạc sĩ hóa vô cơ tổng hợp composite Bi2S3/BiOCl dùng làm chất xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến, nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu hơn về các vật liệu composite trong lĩnh vực xúc tác quang. Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ hóa học nghiên cứu tổng hợp vật liệu Cu2O/TiO2/rGO và đánh giá hoạt tính quang xúc tác cũng là một tài liệu hữu ích để khám phá thêm về các vật liệu composite ứng dụng trong xúc tác quang. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ hóa học nghiên cứu tổng hợp vật liệu MCM41 biến tính bằng wolfram và ứng dụng làm xúc tác chuyển hóa lưu huỳnh trong nhiên liệu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vật liệu xúc tác và ứng dụng thực tiễn của chúng.