I. Nghiên cứu tổ hợp lai Landrace Yorkshire Pietrain với nái Móng Cái
Nghiên cứu tập trung vào việc xác định tổ hợp lai giữa các giống lợn đực Landrace, Yorkshire, Pietrain với nái Móng Cái để sản xuất lợn sữa tại Thái Bình. Mục tiêu là tìm ra tổ hợp lai tối ưu nhằm nâng cao năng suất chăn nuôi và hiệu quả sản xuất. Kết quả cho thấy, tổ hợp lai F1(PixMC) đạt hiệu quả cao hơn so với F1(YxMC) và F1(LRxMC) về số con/ổ, khối lượng lợn con 42 ngày tuổi và tiêu tốn thức ăn.
1.1. Tổ hợp lai F1 PixMC
Tổ hợp lai F1(PixMC) cho thấy ưu thế vượt trội về năng suất sinh sản và khả năng sinh trưởng của lợn con. Số con cai sữa/ổ và khối lượng lợn con 42 ngày tuổi đều cao hơn so với các tổ hợp lai khác. Điều này chứng tỏ Pietrain là giống đực phù hợp để phối với nái Móng Cái trong điều kiện chăn nuôi tại Thái Bình.
1.2. So sánh tổ hợp lai F1 YxMC và F1 LRxMC
Không có sự khác biệt đáng kể về năng suất sinh sản và hiệu quả sử dụng thức ăn giữa hai tổ hợp lai F1(YxMC) và F1(LRxMC). Cả hai tổ hợp đều cho kết quả tương đương về số con/ổ và khối lượng lợn con 42 ngày tuổi, điều này cho thấy cả Yorkshire và Landrace đều có thể được sử dụng linh hoạt trong chăn nuôi lợn sữa.
II. Khẩu phần ăn tối ưu cho sản xuất lợn sữa
Nghiên cứu đã xác định khẩu phần ăn tối ưu cho lợn con từ giai đoạn tập ăn đến 42 ngày tuổi. Khẩu phần với mức dinh dưỡng cao (3265 kcal ME/kg, 21% protein thô, 1,35% lysine) cho thấy hiệu quả vượt trội về khả năng sinh trưởng và tiêu tốn thức ăn so với khẩu phần dinh dưỡng thấp (3050 kcal ME/kg, 19% protein thô, 1,25% lysine).
2.1. Ảnh hưởng của khẩu phần dinh dưỡng cao
Khẩu phần dinh dưỡng cao giúp lợn con đạt khối lượng 42 ngày tuổi cao hơn và tiêu tốn thức ăn/kg thấp hơn. Điều này chứng tỏ việc cung cấp đủ năng lượng và protein là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả sản xuất lợn sữa.
2.2. So sánh khẩu phần dinh dưỡng thấp
Khẩu phần dinh dưỡng thấp tuy tiết kiệm chi phí nhưng không đạt được hiệu quả tối ưu về khả năng sinh trưởng và chất lượng thịt của lợn con. Điều này cho thấy việc đầu tư vào khẩu phần dinh dưỡng cao là cần thiết để đáp ứng yêu cầu xuất khẩu.
III. Tuổi cai sữa tối ưu cho lợn con
Nghiên cứu đã xác định tuổi cai sữa 21 ngày là tối ưu cho cả ba tổ hợp lai F1(YxMC), F1(LRxMC) và F1(PixMC). Lợn con cai sữa ở tuổi này đạt khối lượng 42 ngày tuổi cao hơn và tiêu tốn thức ăn/kg thấp hơn so với cai sữa ở 35 ngày tuổi.
3.1. Lợi ích của cai sữa sớm
Cai sữa sớm giúp lợn con thích nghi nhanh với thức ăn rắn, từ đó cải thiện khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc sản xuất lợn sữa đáp ứng yêu cầu xuất khẩu.
3.2. So sánh với cai sữa muộn
Cai sữa muộn (35 ngày tuổi) tuy giúp lợn con có thời gian bú sữa dài hơn nhưng không cải thiện đáng kể khối lượng 42 ngày tuổi và làm tăng tiêu tốn thức ăn/kg. Điều này cho thấy cai sữa sớm là lựa chọn tối ưu.
IV. Ứng dụng thực tiễn và ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất lợn sữa tại Thái Bình. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng quy trình chăn nuôi tối ưu, góp phần tăng thu nhập cho người dân và phát triển bền vững ngành chăn nuôi lợn sữa.
4.1. Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu góp phần làm phong phú cơ sở dữ liệu về tổ hợp lai, tuổi cai sữa và khẩu phần ăn cho lợn sữa. Kết quả có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực chăn nuôi.
4.2. Ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu cung cấp giải pháp cụ thể để nâng cao năng suất và chất lượng thịt lợn sữa, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu. Đồng thời, góp phần tạo sinh kế bền vững cho người dân tại Thái Bình.