I. Thực trạng áp dụng giá sản xuất trong tính toán chỉ tiêu giá trị sản xuất và giá trị tăng thêm
Phần này phân tích thực trạng áp dụng giá sản xuất trong tính toán các chỉ tiêu giá trị sản xuất và giá trị tăng thêm tại Việt Nam. Hiện nay, Tổng cục Thống kê đang sử dụng giá sản xuất để tính toán các chỉ tiêu này, tuy nhiên, phương pháp này bộc lộ nhiều bất cập. Giá sản xuất không phản ánh chính xác bản chất kinh tế của hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt là trong bối cảnh thay đổi chính sách thuế và hạch toán kế toán. Việc áp dụng giá cơ bản được đề xuất như một giải pháp thay thế, giúp loại bỏ những bất cập này và phản ánh chính xác hơn giá trị thực tế của sản phẩm và dịch vụ.
1.1. Ngành Nông Lâm nghiệp
Trong ngành Nông, Lâm nghiệp, giá trị sản xuất được tính dựa trên sản lượng sản xuất trong năm nhân với giá bán bình quân. Tuy nhiên, phương pháp này có nhiều hạn chế, đặc biệt là việc sử dụng giá sản xuất từ bảng cân đối sản phẩm nông nghiệp, dẫn đến sự không chính xác trong tính toán. Giá cơ bản được đề xuất để thay thế, giúp phản ánh chính xác hơn giá trị thực tế của sản phẩm nông nghiệp.
1.2. Ngành Thủy sản
Đối với ngành Thủy sản, giá trị sản xuất được tính dựa trên giá bán của người sản xuất, không bao gồm các loại thuế sản phẩm. Điều này cho thấy giá cơ bản đã được áp dụng một phần trong tính toán. Tuy nhiên, sự kết hợp giữa giá sản xuất và giá cơ bản trong cùng một ngành dẫn đến sự không đồng nhất trong phương pháp tính toán.
1.3. Ngành Công nghiệp
Trong ngành Công nghiệp, giá trị sản xuất được tính dựa trên doanh thu thuần và các loại thuế phát sinh. Phương pháp này bộc lộ nhiều bất cập, đặc biệt là việc bao gồm cả thuế VAT trong tính toán, dẫn đến sự không chính xác. Giá cơ bản được đề xuất để loại bỏ những bất cập này, giúp phản ánh chính xác hơn giá trị thực tế của sản phẩm công nghiệp.
II. Phương pháp tính chỉ tiêu giá trị sản xuất và giá trị tăng thêm theo giá cơ bản
Phần này trình bày phương pháp tính toán các chỉ tiêu giá trị sản xuất và giá trị tăng thêm theo giá cơ bản. Giá cơ bản được định nghĩa là giá không bao gồm các loại thuế sản phẩm, giúp phản ánh chính xác hơn giá trị thực tế của sản phẩm và dịch vụ. Phương pháp này được áp dụng cho các ngành kinh tế khác nhau, bao gồm cả ngành sản xuất vật chất và dịch vụ.
2.1. Nguyên tắc chung khi tính giá trị sản xuất theo giá cơ bản
Nguyên tắc chung khi tính giá trị sản xuất theo giá cơ bản là loại bỏ các loại thuế sản phẩm và chỉ tính giá trị thực tế của sản phẩm và dịch vụ. Phương pháp này giúp đơn giản hóa quy trình tính toán và tăng độ chính xác của các chỉ tiêu kinh tế.
2.2. Phương pháp tính giá trị tăng thêm theo giá cơ bản
Giá trị tăng thêm được tính bằng cách trừ đi chi phí trung gian từ giá trị sản xuất. Phương pháp này giúp phản ánh chính xác hơn giá trị thực tế mà các ngành kinh tế tạo ra, đồng thời loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố thuế và trợ cấp.
III. Khả năng áp dụng giá cơ bản trong tính toán chỉ tiêu giá trị sản xuất và giá trị tăng thêm
Phần này đánh giá khả năng áp dụng giá cơ bản trong tính toán các chỉ tiêu giá trị sản xuất và giá trị tăng thêm. Việc áp dụng giá cơ bản đòi hỏi sự thay đổi trong hệ thống kế toán và thống kê, cũng như sự đồng thuận từ các nhà quản lý và người dùng tin. Tuy nhiên, những lợi ích mà giá cơ bản mang lại, như tăng độ chính xác và đơn giản hóa quy trình tính toán, là không thể phủ nhận.
3.1. Yêu cầu đặt ra đối với việc tính giá trị sản xuất theo giá cơ bản
Việc tính giá trị sản xuất theo giá cơ bản đòi hỏi sự thay đổi trong hệ thống kế toán và thống kê, cũng như sự đồng thuận từ các nhà quản lý và người dùng tin. Điều này đặt ra yêu cầu về việc hoàn thiện phương pháp tính toán và tổ chức thu thập số liệu.
3.2. Kế hoạch triển khai việc tính giá trị sản xuất theo giá cơ bản
Kế hoạch triển khai việc tính giá trị sản xuất theo giá cơ bản bao gồm việc hoàn thiện phương pháp tính toán, tổ chức điều tra thu thập số liệu, và thực hiện tính thử nghiệm trước khi áp dụng chính thức. Điều này giúp đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của phương pháp mới.