Tổng quan nghiên cứu

Theo quy hoạch điện VII giai đoạn 2011-2020 có xét đến triển vọng 2030, nhu cầu điện năng của Việt Nam dự kiến tăng khoảng 17% mỗi năm, với sản lượng điện năng cung cấp đạt từ 194-210 TWh năm 2015, 330-362 TWh năm 2020 và 695-834 TWh năm 2030. Trong bối cảnh các nguồn năng lượng truyền thống dần cạn kiệt, thủy điện tích năng được xem là giải pháp kinh tế hiệu quả để đáp ứng nhu cầu điện phủ đỉnh, đặc biệt là các công trình sử dụng đập vật liệu địa phương làm đầu mối. Đập vật liệu địa phương, bao gồm đập đất và đập đá đổ, được ứng dụng phổ biến do tận dụng vật liệu sẵn có, giảm chi phí xây dựng.

Tuy nhiên, đặc điểm vận hành của thủy điện tích năng với mực nước thượng lưu thay đổi nhanh và liên tục theo chu kỳ ngày đêm đặt ra thách thức lớn về ổn định và an toàn đập. Việc nghiên cứu diễn biến dòng thấm không ổn định trong thân đập, đánh giá ổn định mái đập và tổng thể đập vật liệu địa phương là cần thiết để đảm bảo an toàn công trình. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào phân tích ảnh hưởng của chế độ mực nước thượng lưu thay đổi đến ổn định đập, đồng thời đề xuất các biện pháp nâng cao an toàn và lựa chọn loại đập phù hợp cho đầu mối thủy điện tích năng.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các đập vật liệu địa phương có chiều cao trung bình từ 40 đến 70 mét, tập trung tại các công trình thủy điện tích năng ở Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ thiết kế, quản lý vận hành và đảm bảo an toàn cho các công trình thủy điện tích năng trong điều kiện vận hành thực tế với biến động mực nước nhanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Định luật Darcy về dòng thấm: Mô tả lưu tốc thấm tỷ lệ thuận với gradient thủy lực, là cơ sở cho tính toán dòng thấm trong đập đất và đá.
  • Phương trình vi phân dòng thấm không ổn định: Mô tả sự biến đổi áp lực nước lỗ rỗng và dòng thấm theo thời gian trong môi trường đất bão hòa, đặc biệt khi mực nước thượng lưu thay đổi nhanh.
  • Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM): Áp dụng để giải bài toán thấm không ổn định và tính toán ổn định mái đập, cho phép mô phỏng chi tiết áp lực nước và ứng suất trong thân đập.
  • Khái niệm ổn định mái đập: Xác định hệ số an toàn chống trượt mái thượng lưu khi mực nước rút nhanh, xem xét tác động của trọng lực và lực thấm.
  • Các trạng thái nguy hiểm: Bao gồm mất ổn định do áp lực kẽ rỗng tăng, lực thấm gây trượt và hiện tượng xói ngầm do dòng thấm không kiểm soát.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập chỉ tiêu cơ lý vật liệu đất, đá đắp đập, kích thước mặt cắt đập, dữ liệu thủy văn và địa chất từ các công trình thực tế tại Việt Nam, đặc biệt là đập phụ hồ Sông Cái thuộc hệ thống thủy lợi Tân Mỹ.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Geostudio (modun SEEP/W) để mô phỏng dòng thấm không ổn định bằng phương pháp phần tử hữu hạn, kết hợp tính toán ổn định mái đập theo tiêu chuẩn QCVN 04-05-2012 và TCVN 8216-2009.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào các chu kỳ vận hành điển hình trong ngày, phân chia thành 6 thời đoạn theo quy định của Bộ Công Thương về giờ cao điểm, bình thường và thấp điểm, mô phỏng quá trình rút nước và bơm tích năng trong khoảng thời gian 24 giờ.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn các đập vật liệu địa phương có chiều cao 40m, 55m và 70m làm mẫu nghiên cứu đại diện, phân tích ảnh hưởng của chiều cao đập, độ dốc mái, tốc độ và biên độ rút nước đến ổn định mái đập.
  • Phân tích kết quả: So sánh hệ số an toàn ổn định mái đập trong các thời điểm khác nhau của chu kỳ vận hành, đánh giá xu hướng biến đổi và nguy cơ mất ổn định.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của mực nước rút nhanh đến ổn định mái đập: Khi mực nước thượng lưu rút nhanh, áp lực nước lỗ rỗng trong thân đập chưa kịp giảm theo, tạo ra dòng thấm ngược từ thân đập về phía thượng lưu, làm giảm hệ số an toàn mái thượng lưu. Hệ số an toàn giảm nhanh nhất trong 2 giờ đầu của quá trình rút nước.

  2. Tác động của chiều cao đập: Chiều cao đập càng lớn (40m, 55m, 70m) tương ứng với chiều cao nước rút càng lớn, hệ số ổn định mái thượng lưu càng giảm, nguy cơ mất ổn định càng cao. Ví dụ, đập cao 70m có hệ số an toàn nhỏ hơn đáng kể so với đập 40m trong cùng điều kiện vận hành.

  3. Ảnh hưởng của thời gian giữ mực nước không rút: Trong khoảng thời gian giữa hai giai đoạn rút nước (khoảng 5,5 giờ), khi mực nước giữ ổn định, hệ số an toàn mái đập có xu hướng tăng dần, cho thấy khả năng phục hồi ổn định sau giai đoạn rút nước nhanh.

  4. Tác động của hệ số thấm và độ dốc mái: Các trường hợp với hệ số thấm khác nhau và độ dốc mái thượng lưu đa dạng được phân tích cho thấy hệ số thấm thấp và độ dốc mái thoải hơn giúp tăng hệ số an toàn, giảm nguy cơ trượt mái.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy rõ ràng rằng biến động mực nước thượng lưu theo chu kỳ ngày đêm là yếu tố chính ảnh hưởng đến ổn định mái đập vật liệu địa phương trong đầu mối thủy điện tích năng. Việc áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn với phần mềm Geostudio cho phép mô phỏng chính xác áp lực nước lỗ rỗng và dòng thấm không ổn định, từ đó đánh giá hệ số an toàn mái đập trong các điều kiện vận hành thực tế.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với nhận định rằng dòng thấm không ổn định và áp lực kẽ rỗng tăng đột ngột là nguyên nhân chủ yếu gây mất ổn định mái đập trong các công trình thủy điện tích năng. Việc phân tích chi tiết theo các thời đoạn vận hành giúp cung cấp dữ liệu thực tiễn cho công tác thiết kế và quản lý vận hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ diễn biến hệ số an toàn theo thời gian rút nước và chiều cao đập, cũng như bảng tổng hợp hệ số an toàn tối thiểu theo từng kịch bản vận hành, giúp dễ dàng tra cứu và áp dụng trong thực tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình vận hành mực nước thượng lưu giới hạn: Đề xuất thiết lập tốc độ rút nước tối đa và biên độ thay đổi mực nước trong ngày nhằm đảm bảo hệ số an toàn mái đập không giảm dưới mức cho phép. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý công trình thủy điện tích năng, thời gian: 6-12 tháng.

  2. Áp dụng thiết kế mái đập với độ dốc phù hợp: Khuyến nghị thiết kế mái thượng lưu với độ dốc thoải hơn, kết hợp sử dụng vật liệu có hệ số thấm thấp để tăng khả năng ổn định. Chủ thể thực hiện: Các đơn vị thiết kế công trình, thời gian: áp dụng cho các dự án mới.

  3. Tăng cường giám sát áp lực nước lỗ rỗng và biến dạng đập: Lắp đặt hệ thống cảm biến đo áp lực nước và chuyển vị để theo dõi liên tục, phát hiện sớm các dấu hiệu mất ổn định. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý vận hành, thời gian: triển khai trong 12 tháng.

  4. Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ xử lý chống thấm: Sử dụng các biện pháp kỹ thuật như tường lõi chống thấm, lớp phủ bentonite hoặc bê tông cốt thép liên kết để giảm dòng thấm không ổn định. Chủ thể thực hiện: Các nhà thầu xây dựng và nghiên cứu, thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế công trình thủy điện: Nhận được các phương pháp tính toán ổn định mái đập khi mực nước thay đổi nhanh, giúp tối ưu thiết kế đập vật liệu địa phương.

  2. Ban quản lý và vận hành thủy điện tích năng: Áp dụng các khuyến nghị vận hành an toàn, giám sát và xử lý sự cố liên quan đến ổn định đập.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành thủy lợi, xây dựng công trình: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp mô phỏng dòng thấm không ổn định và ứng dụng phần mềm tính toán hiện đại.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về thủy lợi và năng lượng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và chính sách quản lý an toàn công trình thủy điện tích năng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao mực nước thượng lưu thay đổi nhanh lại ảnh hưởng đến ổn định đập?
    Khi mực nước rút nhanh, áp lực nước lỗ rỗng trong thân đập chưa kịp giảm, tạo ra dòng thấm ngược và áp lực thấm lớn, làm giảm lực giữ ổn định mái đập, dễ gây trượt hoặc sạt lở.

  2. Phương pháp phần tử hữu hạn có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    Phương pháp này cho phép mô phỏng chi tiết áp lực nước và dòng thấm trong đập với hình dạng phức tạp, điều kiện biên thay đổi theo thời gian, giúp đánh giá chính xác ổn định mái đập.

  3. Chiều cao đập ảnh hưởng thế nào đến an toàn?
    Chiều cao đập càng lớn thì áp lực nước và biên độ thay đổi mực nước càng lớn, làm giảm hệ số an toàn mái đập, tăng nguy cơ mất ổn định.

  4. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu cho các loại đập khác không?
    Kết quả chủ yếu áp dụng cho đập vật liệu địa phương (đất, đá đổ) trong đầu mối thủy điện tích năng, tuy nhiên nguyên lý và phương pháp có thể tham khảo cho các công trình đập tương tự.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tác động của dòng thấm không ổn định?
    Có thể sử dụng các biện pháp kỹ thuật chống thấm, thiết kế mái đập thoải, kiểm soát tốc độ rút nước và giám sát áp lực nước để phát hiện và xử lý kịp thời.

Kết luận

  • Đập vật liệu địa phương trong đầu mối thủy điện tích năng chịu ảnh hưởng lớn từ biến động mực nước thượng lưu theo chu kỳ ngày đêm, đặc biệt là dòng thấm không ổn định gây giảm hệ số an toàn mái đập.
  • Phương pháp phần tử hữu hạn với phần mềm Geostudio là công cụ hiệu quả để mô phỏng và đánh giá ổn định mái đập trong điều kiện mực nước thay đổi nhanh.
  • Chiều cao đập, tốc độ và biên độ rút nước là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ổn định mái đập, cần được kiểm soát trong thiết kế và vận hành.
  • Đề xuất các giải pháp vận hành, thiết kế và giám sát nhằm nâng cao an toàn đập vật liệu địa phương trong thủy điện tích năng.
  • Nghiên cứu mở rộng và ứng dụng thực tiễn trong các công trình thủy điện tích năng tại Việt Nam là bước tiếp theo cần triển khai để đảm bảo an toàn và hiệu quả khai thác.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị thiết kế và quản lý vận hành cần áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng quy trình vận hành an toàn, đồng thời triển khai giám sát và xử lý kỹ thuật phù hợp nhằm đảm bảo ổn định và an toàn cho các công trình thủy điện tích năng.