Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một trong những bệnh nội tiết chuyển hóa phổ biến nhất trên toàn cầu, được WHO dự báo sẽ là vấn đề sức khỏe chính trong thế kỷ 21. Theo báo cáo của Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF) năm 2015, khoảng 8,8% dân số trưởng thành toàn cầu mắc ĐTĐ, trong đó Việt Nam có tỷ lệ 5,6% với khoảng 3,5 triệu người mắc bệnh. Tỷ lệ này dự kiến sẽ tiếp tục tăng, với ước tính đến năm 2045 có khoảng 629 triệu người trưởng thành mắc ĐTĐ trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc bệnh chưa được phát hiện chiếm tới 65%, gây khó khăn trong công tác quản lý và điều trị.

Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, là một đô thị trung tâm vùng Tây Nguyên với dân số khoảng 201.914 người, trong đó đa số là dân tộc Kinh (87,5%) và các dân tộc thiểu số như Jrai, Ba Na (12,5%). Điều kiện kinh tế - xã hội còn hạn chế, cùng với việc tiếp cận thông tin y tế chưa đồng đều, khiến cho tỷ lệ mắc và các yếu tố nguy cơ ĐTĐ tại địa phương có xu hướng gia tăng. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu khoa học cụ thể nào đánh giá thực trạng bệnh ĐTĐ tại đây.

Nghiên cứu này nhằm xác định thực trạng mắc bệnh ĐTĐ tại Trung tâm Y tế thành phố Pleiku trong giai đoạn 2019-2020, đánh giá tỷ lệ các biến chứng, các yếu tố liên quan và mức độ hiểu biết của bệnh nhân về bệnh. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chiến lược phòng chống và quản lý bệnh ĐTĐ hiệu quả tại địa phương, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết chuyển hóa glucose và vai trò của insulin: Insulin là hormone quan trọng do tế bào beta tuyến tụy tiết ra, có tác dụng giảm đường huyết bằng cách tăng hấp thu glucose vào tế bào, tăng dự trữ glycogen và ức chế quá trình tạo đường mới. Sự thiếu hụt hoặc đề kháng insulin dẫn đến tăng glucose máu mạn tính, đặc trưng của bệnh ĐTĐ.

  • Mô hình phân loại bệnh ĐTĐ theo WHO và ADA: Bệnh được phân thành các loại chính gồm ĐTĐ típ 1 (thiếu insulin tuyệt đối do phá hủy tế bào beta), ĐTĐ típ 2 (đề kháng insulin kèm theo thiếu insulin tương đối), ĐTĐ thai kỳ và các thể đặc biệt khác.

  • Khái niệm biến chứng ĐTĐ: Bao gồm biến chứng tăng huyết áp, biến chứng mắt (bệnh võng mạc tiểu đường), biến chứng thận (suy thận do tổn thương nephron), và biến chứng thần kinh (đau thần kinh do tổn thương sợi thần kinh).

  • Các yếu tố nguy cơ mắc ĐTĐ: Di truyền, tuổi tác, béo phì, lối sống ít vận động, chế độ ăn uống không hợp lý, tăng huyết áp, và các yếu tố môi trường khác.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả một loạt ca bệnh (cross-sectional descriptive study).

  • Đối tượng nghiên cứu: 610 bệnh nhân được chẩn đoán mắc ĐTĐ típ 2, gồm 265 nam và 345 nữ, đến khám và điều trị tại Trung tâm Y tế thành phố Pleiku từ tháng 11/2019 đến tháng 5/2020.

  • Kỹ thuật chọn mẫu: Chọn mẫu có chủ đích, toàn bộ bệnh nhân ĐTĐ típ 2 đến khám trong thời gian nghiên cứu, dựa trên tiêu chuẩn chẩn đoán của Bộ Y tế năm 2017 (glucose huyết tương lúc đói ≥ 126 mg/dL hoặc glucose bất kỳ ≥ 200 mg/dL kèm triệu chứng).

  • Thu thập dữ liệu: Khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng (glucose, creatinin), phỏng vấn trực tiếp bằng phiếu điều tra chuẩn hóa về các yếu tố liên quan và mức độ hiểu biết về bệnh.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, tính tần số, tỷ lệ phần trăm cho biến phân loại, trung bình và độ lệch chuẩn cho biến số liên tục. So sánh tỷ lệ sử dụng kiểm định thống kê phù hợp với mức ý nghĩa P<0,05.

  • Đạo đức nghiên cứu: Đảm bảo trung thực, được sự đồng ý của người tham gia, dữ liệu được bảo mật và chỉ sử dụng cho mục đích nghiên cứu nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mắc bệnh theo giới tính: Trong 610 bệnh nhân, nữ chiếm 56,56% (345 người), nam chiếm 43,44% (265 người), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P<0,001). Tỷ lệ nữ mắc bệnh cao hơn nam, tương đồng với các nghiên cứu trong nước.

  2. Tỷ lệ mắc bệnh theo nhóm tuổi: Tuổi trung bình bệnh nhân là 62,5 ± 11,8 tuổi. Nhóm ≥ 60 tuổi chiếm 56,39%, nhóm 50-59 tuổi chiếm 28,03%, nhóm 40-49 tuổi chiếm 12,79%, nhóm <40 tuổi chiếm 2,79%. Tỷ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi, phù hợp với cơ chế lão hóa và suy giảm chức năng tụy nội tiết.

  3. Tỷ lệ mắc bệnh theo nghề nghiệp: Nhóm không lao động (hưu trí, được bảo trợ) chiếm 66%, lao động chân tay 23%, lao động trí thức 11%. Tỷ lệ cao ở nhóm không lao động phản ánh đặc điểm dân số già và có thể ít vận động.

  4. Tỷ lệ mắc bệnh theo dân tộc: Dân tộc Kinh chiếm 97%, các dân tộc khác chiếm 3%, sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P<0,001). Tỷ lệ này phản ánh cơ cấu dân cư địa phương và có thể liên quan đến yếu tố di truyền và lối sống.

  5. Biến chứng bệnh: Tỷ lệ biến chứng tăng huyết áp, mắt, thận và thần kinh được ghi nhận ở mức đáng kể, trong đó biến chứng tăng huyết áp là phổ biến nhất, làm tăng nguy cơ tử vong và bệnh tim mạch.

  6. Hiểu biết của bệnh nhân về ĐTĐ: Mức độ hiểu biết về yếu tố nguy cơ, triệu chứng, tiêu chuẩn chẩn đoán, biến chứng, chế độ ăn uống và tập luyện còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nữ mắc ĐTĐ cao hơn nam, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, có thể do sự khác biệt về hormone, lối sống và yếu tố xã hội. Tỷ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi, đặc biệt nhóm trên 60 tuổi chiếm đa số, phản ánh quá trình lão hóa và suy giảm chức năng tuyến tụy. Nhóm không lao động chiếm tỷ lệ cao, có thể do ít vận động và chế độ dinh dưỡng không hợp lý.

Tỷ lệ mắc bệnh ở dân tộc Kinh cao hơn các dân tộc thiểu số, có thể do sự khác biệt về di truyền, môi trường sống và thói quen sinh hoạt. Biến chứng tăng huyết áp phổ biến, làm tăng nguy cơ các bệnh tim mạch, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

Mức độ hiểu biết của bệnh nhân còn thấp, ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị và phòng ngừa biến chứng. Kết quả này nhấn mạnh nhu cầu tăng cường giáo dục sức khỏe và truyền thông về ĐTĐ tại địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tỷ lệ mắc bệnh theo giới, tuổi, nghề nghiệp, dân tộc và các biến chứng, giúp trực quan hóa và so sánh các nhóm đối tượng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác truyền thông, giáo dục sức khỏe về ĐTĐ: Tập trung nâng cao nhận thức về yếu tố nguy cơ, triệu chứng, biến chứng và chế độ điều trị cho bệnh nhân và cộng đồng, đặc biệt nhóm người cao tuổi và dân tộc thiểu số. Thời gian thực hiện: ngay trong 1-2 năm tới. Chủ thể: Trung tâm Y tế thành phố Pleiku phối hợp với các tổ chức y tế địa phương.

  2. Phát triển chương trình sàng lọc và phát hiện sớm bệnh ĐTĐ: Thiết lập các điểm sàng lọc tại cộng đồng, đặc biệt ở các khu vực nội thành và vùng dân tộc thiểu số, nhằm phát hiện bệnh sớm, giảm tỷ lệ bệnh chưa được chẩn đoán. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Sở Y tế Gia Lai, Trung tâm Y tế thành phố.

  3. Xây dựng mô hình quản lý bệnh nhân ĐTĐ tại cộng đồng: Tăng cường quản lý, theo dõi và hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Thời gian: 2-5 năm. Chủ thể: Trung tâm Y tế, các trạm y tế phường xã.

  4. Khuyến khích vận động thể lực và cải thiện chế độ dinh dưỡng: Tổ chức các hoạt động thể dục thể thao phù hợp, tư vấn dinh dưỡng cho bệnh nhân và cộng đồng nhằm kiểm soát cân nặng, giảm béo phì và đề kháng insulin. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Trung tâm Y tế, các tổ chức cộng đồng.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ y tế: Tập huấn về chẩn đoán, điều trị và quản lý ĐTĐ, kỹ năng tư vấn cho bệnh nhân. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Sở Y tế, Trường Đại học Y dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và nhân viên chăm sóc sức khỏe cộng đồng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng bệnh ĐTĐ và các biến chứng tại địa phương, giúp cải thiện công tác sàng lọc, chẩn đoán và quản lý bệnh.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về tỷ lệ mắc bệnh, yếu tố nguy cơ và mức độ hiểu biết của bệnh nhân giúp xây dựng các chương trình phòng chống ĐTĐ phù hợp với đặc điểm vùng miền.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y học, sinh học thực nghiệm: Cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học về dịch tễ học, biến chứng và kiến thức bệnh nhân, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Bệnh nhân ĐTĐ và người dân địa phương: Giúp nâng cao nhận thức về bệnh, các yếu tố nguy cơ và cách phòng tránh, từ đó chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe bản thân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh đái tháo đường là gì và có những loại nào?
    Bệnh ĐTĐ là rối loạn chuyển hóa đặc trưng bởi tăng glucose máu mạn tính do thiếu hụt hoặc đề kháng insulin. Các loại chính gồm ĐTĐ típ 1 (thiếu insulin tuyệt đối), ĐTĐ típ 2 (đề kháng insulin và thiếu insulin tương đối), ĐTĐ thai kỳ và các thể đặc biệt khác.

  2. Ai là nhóm có nguy cơ cao mắc bệnh ĐTĐ?
    Nhóm nguy cơ cao gồm người trên 45 tuổi, người có tiền sử gia đình mắc ĐTĐ, người béo phì, ít vận động, có tăng huyết áp hoặc rối loạn dung nạp glucose. Ví dụ, người trên 60 tuổi có tỷ lệ mắc bệnh cao gấp 3-4 lần so với người trẻ.

  3. Các biến chứng chính của bệnh ĐTĐ là gì?
    Biến chứng gồm tăng huyết áp, bệnh võng mạc tiểu đường gây mù lòa, suy thận do tổn thương nephron, và đau thần kinh do tổn thương sợi thần kinh. Những biến chứng này làm tăng nguy cơ tử vong và giảm chất lượng cuộc sống.

  4. Làm thế nào để phát hiện sớm bệnh ĐTĐ?
    Phát hiện sớm bằng xét nghiệm glucose huyết tương lúc đói ≥ 126 mg/dL hoặc glucose bất kỳ ≥ 200 mg/dL kèm triệu chứng. Sàng lọc định kỳ cho nhóm nguy cơ cao giúp phát hiện bệnh kịp thời.

  5. Bệnh nhân ĐTĐ cần chú ý gì trong chế độ ăn và sinh hoạt?
    Cần ăn nhạt, tăng chất xơ, hạn chế tinh bột và đường, giảm dầu mỡ; đồng thời duy trì vận động thể lực đều đặn như đi bộ, tập thể dục 20-40 phút mỗi ngày hoặc 3-4 lần/tuần theo hướng dẫn bác sĩ để kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa biến chứng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định tỷ lệ mắc ĐTĐ tại thành phố Pleiku là 56,56% nữ và 43,44% nam, với tuổi trung bình 62,5 ± 11,8 tuổi, nhóm ≥ 60 tuổi chiếm đa số.
  • Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở nhóm không lao động (66%) và dân tộc Kinh (97%).
  • Biến chứng tăng huyết áp, mắt, thận và thần kinh phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe bệnh nhân.
  • Mức độ hiểu biết về bệnh ĐTĐ của bệnh nhân còn hạn chế, cần tăng cường giáo dục và truyền thông.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông, sàng lọc, quản lý bệnh và nâng cao năng lực cán bộ y tế nhằm cải thiện tình hình bệnh ĐTĐ tại địa phương.

Next steps: Triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe và sàng lọc cộng đồng trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời xây dựng mô hình quản lý bệnh nhân ĐTĐ tại cộng đồng.

Call to action: Các cơ quan y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức, phát hiện sớm và quản lý hiệu quả bệnh ĐTĐ, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.