I. Nghiên cứu thực nghiệm
Nghiên cứu thực nghiệm tập trung vào việc đánh giá khả năng hấp thu các kim loại nặng như thủy ngân và asen của các loài nhuyễn thể tại vùng triều Đông Bắc Bắc Bộ. Phương pháp tiếp cận hệ thống và liên ngành được áp dụng để phân tích mối quan hệ giữa môi trường và sinh vật. Các kỹ thuật thu thập mẫu, phân tích trong phòng thí nghiệm và đánh giá tích lũy sinh học thông qua hệ số BAF được sử dụng. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tích lũy kim loại nặng trong mô của các loài nhuyễn thể có liên quan chặt chẽ với nồng độ các chất này trong môi trường nước và trầm tích.
1.1. Phương pháp thu thập và phân tích mẫu
Các mẫu nhuyễn thể, nước và trầm tích được thu thập tại các khu vực nghiên cứu. Phương pháp phân tích As, Hg trong mẫu sinh vật, trầm tích và nước được thực hiện theo tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam. Các chỉ số sinh lý như kích thước và hàm lượng lipit của nhuyễn thể cũng được đo lường để đánh giá mối quan hệ giữa kích thước và khả năng tích lũy kim loại nặng.
1.2. Đánh giá tích lũy sinh học
Hệ số BAF (Bio Accumulation Factor) được sử dụng để đánh giá mức độ tích lũy kim loại nặng trong các loài nhuyễn thể. Kết quả cho thấy các loài như Tu hài, Sò huyết và Ngao trắng có khả năng tích lũy Hg và As cao, đặc biệt trong mô thịt và dạ dày. Điều này cho thấy nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe con người khi sử dụng các loài này làm thực phẩm.
II. Khả năng hấp thu kim loại nặng
Khả năng hấp thu kim loại nặng của các loài nhuyễn thể được đánh giá thông qua mối quan hệ giữa nồng độ kim loại trong môi trường và trong mô sinh vật. Các loài nhuyễn thể như Tu hài, Sò huyết và Ngao trắng được chọn làm đối tượng nghiên cứu do khả năng tích lũy sinh học cao và đời sống ít di chuyển. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tích lũy Hg và As trong mô của các loài này có liên quan chặt chẽ với nồng độ các chất này trong môi trường nước và trầm tích.
2.1. Tích lũy thủy ngân
Nghiên cứu cho thấy thủy ngân tích lũy trong mô của các loài nhuyễn thể với nồng độ cao hơn so với môi trường. Đặc biệt, Tu hài và Sò huyết có khả năng tích lũy Hg cao nhất, với nồng độ trong mô thịt vượt quá tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Điều này cho thấy nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe con người khi sử dụng các loài này làm thực phẩm.
2.2. Tích lũy asen
Tương tự, asen cũng được tích lũy trong mô của các loài nhuyễn thể với nồng độ cao. Ngao trắng có khả năng tích lũy As cao nhất, với nồng độ trong mô thịt vượt quá tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Điều này cho thấy nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe con người khi sử dụng các loài này làm thực phẩm.
III. Giải pháp ngăn ngừa và phòng tránh
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp ngăn ngừa và phòng tránh nhiễm Hg và As từ môi trường. Các biện pháp quản lý nhà nước, giám sát ô nhiễm và tăng cường nhận thức cộng đồng được đề xuất để giảm thiểu nguy cơ tích lũy kim loại nặng trong các loài nhuyễn thể. Đồng thời, các giải pháp sử dụng an toàn thực phẩm cũng được đề xuất để đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng.
3.1. Quản lý nguồn thải
Các biện pháp quản lý nguồn thải từ các hoạt động công nghiệp và nông nghiệp được đề xuất để giảm thiểu lượng kim loại nặng thải ra môi trường. Điều này bao gồm việc áp dụng các công nghệ xử lý chất thải tiên tiến và tăng cường giám sát các nguồn thải.
3.2. Sử dụng an toàn thực phẩm
Các giải pháp sử dụng an toàn thực phẩm được đề xuất để đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng. Điều này bao gồm việc xác định các đặc điểm mẫu sinh vật và đề xuất các giải pháp sử dụng an toàn thực phẩm dựa trên hệ số ADI (Acceptable Daily Intake).