Tổng quan nghiên cứu
Tỉ lệ phế phẩm tại các nhà máy thép luôn là một thách thức lớn đối với ngành công nghiệp luyện kim, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất và uy tín doanh nghiệp. Tại nhà máy thép V, tỉ lệ phế phẩm thép thanh thành phẩm đã tăng lên mức bất thường, đặc biệt là các khuyết tật bề mặt như nứt và ba via chiếm tới 86% tổng phế phẩm. Tình trạng này không chỉ làm giảm hiệu quả thiết bị tổng thể (OEE) của dây chuyền cán thép mà còn gây tổn thất lớn về chi phí và ảnh hưởng đến thương hiệu công ty. Nguồn gốc chính của vấn đề được xác định là do tạp chất phi kim trong phôi thép bán thành phẩm, đặc biệt khi tỉ lệ phế liệu nội tăng lên do hạn chế nguồn cung phế liệu ngoại trong bối cảnh biến động kinh tế toàn cầu.
Mục tiêu nghiên cứu là vận dụng thiết kế thực nghiệm nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến độ sạch của tạp chất trong thép, từ đó đề xuất giải pháp phối liệu và điều chỉnh quy trình nhằm giảm tỉ lệ phế phẩm. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 12 năm 2022 tại nhà máy thép V, tập trung vào dây chuyền luyện thép và cán thép. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu tổn thất và cải thiện hiệu quả sản xuất, đồng thời góp phần ổn định nguồn cung nguyên liệu trong điều kiện thị trường phức tạp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai phương pháp thiết kế thực nghiệm chính: phương pháp Taguchi và phương pháp đáp ứng bề mặt (Response Surface Methodology - RSM). Phương pháp Taguchi được sử dụng để sàng lọc các biến đầu vào có ảnh hưởng lớn nhất đến độ sạch tạp chất, giúp giảm số lượng biến cần khảo sát trong các bước tiếp theo. Taguchi sử dụng ma trận thực nghiệm trực giao và tỉ số tín hiệu trên nhiễu (S/N ratio) để đánh giá mức độ ổn định và ảnh hưởng của các biến.
Phương pháp RSM được áp dụng để tối ưu hóa các thông số phối liệu nhằm đạt được độ sạch tạp chất tối ưu. RSM sử dụng mô hình hồi quy đa biến bậc hai để mô tả mối quan hệ giữa các biến đầu vào và kết quả đầu ra, từ đó xác định vùng thông số tối ưu. Các mô hình thiết kế thực nghiệm như Box-Behnken Design (BBD) và Central Composite Design (CCD) được sử dụng để giảm số lượng thí nghiệm nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác cao.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Độ sạch tạp chất phi kim trong thép (Inclusion content) theo tiêu chuẩn ASTM E45.
- Tỉ số tín hiệu trên nhiễu (S/N ratio) trong phương pháp Taguchi.
- Hiệu quả thiết bị tổng thể (OEE) đánh giá hiệu quả vận hành dây chuyền.
- Quy trình DMAIC (Define, Measure, Analyze, Improve, Control) để phân tích và cải tiến quy trình sản xuất.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu được thu thập từ nhà máy thép V, bao gồm 1100 mẫu phế phẩm và 600 mẫu phân tích độ sạch tạp chất trong hai giai đoạn sử dụng phế liệu nội khác nhau. Phương pháp lấy mẫu được thực hiện ngẫu nhiên theo quy trình chuẩn để đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu về tỉ lệ phế phẩm, OEE và các thông số phối liệu được thu thập liên tục trong năm 2021 và 2022.
Phân tích dữ liệu ban đầu sử dụng các công cụ thống kê như biểu đồ Pareto, Histogram và biểu đồ Ishikawa để xác định nguyên nhân gốc rễ. Thiết kế thực nghiệm Taguchi được áp dụng để sàng lọc 11 biến đầu vào, với 12 lần chạy thí nghiệm (L12) và mỗi thí nghiệm lặp lại 3 lần nhằm tăng độ tin cậy. Tiếp theo, phương pháp RSM với mô hình BBD được sử dụng để tối ưu hóa 4 biến quan trọng nhất, thực hiện 15 lượt chạy thí nghiệm.
Toàn bộ quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 12 năm 2022, với sự phối hợp chặt chẽ giữa nhóm nghiên cứu và nhà máy để đảm bảo tính khả thi và ứng dụng thực tế của giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỉ lệ phế phẩm tăng đột biến trong giai đoạn dịch Covid-19: Tỉ lệ phế phẩm đạt đỉnh 0.53% vào tháng 08-2021, trong đó sản phẩm ba via chiếm 56% và nứt chiếm 30%.
- Ảnh hưởng của tỉ lệ phế liệu nội: Khi tỉ lệ phế liệu nội tăng từ 20-30% lên trên 30%, chỉ số năng lực quá trình Cpk giảm từ 0.86 xuống 0.59, đồng thời giá trị trung bình độ sạch tạp chất tăng từ 26% lên 28.6%, vượt ngưỡng tiêu chuẩn.
- Phương pháp Taguchi xác định 4 biến đầu vào quan trọng nhất: Bao gồm tỉ lệ phế liệu nội, hàm lượng phụ gia tạo xỉ, nhiệt độ lò và thời gian phối liệu, với tỉ số S/N cao nhất đạt 15.2 dB, cho thấy ảnh hưởng rõ rệt đến độ sạch tạp chất.
- Phương pháp RSM tối ưu hóa phối liệu: Mô hình hồi quy bậc hai cho thấy công thức phối liệu tối ưu giúp giảm độ sạch tạp chất trung bình xuống còn 22%, cải thiện Cpk lên 1.1, đồng thời giảm tỉ lệ phế phẩm xuống dưới 0.3% trong 3 tháng thử nghiệm thực tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc tăng tỉ lệ phế liệu nội làm tăng đáng kể tạp chất phi kim trong thép, gây ra khuyết tật bề mặt và giảm chất lượng sản phẩm. Phương pháp Taguchi đã hiệu quả trong việc sàng lọc các biến quan trọng, giúp giảm số lượng thí nghiệm cần thiết và tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng lớn nhất. RSM đã cung cấp mô hình toán học chính xác để tối ưu hóa phối liệu, từ đó cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả phù hợp với xu hướng sử dụng thiết kế thực nghiệm trong tối ưu hóa quy trình luyện thép, đồng thời khẳng định tính ứng dụng cao của DMAIC kết hợp DoE trong cải tiến sản xuất. Biểu đồ Pareto và biểu đồ Histogram minh họa rõ ràng sự phân bố tạp chất và ảnh hưởng của các biến đầu vào, giúp trực quan hóa dữ liệu cho việc ra quyết định.
Đề xuất và khuyến nghị
- Áp dụng công thức phối liệu tối ưu: Thực hiện phối trộn phế liệu nội và ngoại theo tỷ lệ được xác định bởi mô hình RSM, nhằm duy trì độ sạch tạp chất trong giới hạn cho phép. Thời gian thực hiện: ngay trong quý tiếp theo. Chủ thể thực hiện: bộ phận kỹ thuật và quản lý sản xuất.
- Tăng cường kiểm soát chất lượng phế liệu đầu vào: Thiết lập quy trình kiểm tra và phân loại phế liệu nghiêm ngặt, ưu tiên lựa chọn phế liệu ngoại có chất lượng cao. Thời gian thực hiện: 3 tháng. Chủ thể thực hiện: bộ phận thu mua và kho nguyên liệu.
- Đào tạo nhân viên vận hành: Tổ chức các khóa đào tạo về quy trình phối liệu và kiểm soát tạp chất, nâng cao nhận thức và kỹ năng xử lý sự cố. Thời gian thực hiện: 2 tháng. Chủ thể thực hiện: phòng nhân sự và kỹ thuật.
- Áp dụng quy trình DMAIC liên tục: Thiết lập hệ thống giám sát và cải tiến liên tục dựa trên DMAIC để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: ban quản lý chất lượng và kỹ thuật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Chuyên gia kỹ thuật công nghiệp và kỹ sư sản xuất: Nghiên cứu cung cấp phương pháp thiết kế thực nghiệm ứng dụng trong tối ưu hóa quy trình sản xuất thép, giúp cải thiện chất lượng và giảm phế phẩm.
- Quản lý nhà máy thép và các doanh nghiệp luyện kim: Luận văn trình bày quy trình DMAIC kết hợp DoE, là công cụ hiệu quả để nâng cao hiệu quả sản xuất và kiểm soát chất lượng.
- Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kỹ thuật công nghiệp, luyện kim: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng thực tế của các phương pháp thiết kế thực nghiệm và phân tích thống kê trong công nghiệp.
- Các nhà cung cấp phế liệu và nguyên liệu luyện thép: Hiểu rõ ảnh hưởng của chất lượng phế liệu đến sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao tiêu chuẩn cung cấp và hợp tác với nhà máy.
Câu hỏi thường gặp
Thiết kế thực nghiệm Taguchi là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
Taguchi là phương pháp thiết kế thực nghiệm sử dụng ma trận trực giao để sàng lọc các biến ảnh hưởng chính, giúp giảm số lượng thí nghiệm cần thiết. Trong nghiên cứu, Taguchi giúp xác định 4 biến quan trọng nhất ảnh hưởng đến độ sạch tạp chất, tiết kiệm thời gian và chi phí.Phương pháp đáp ứng bề mặt (RSM) có ưu điểm gì trong tối ưu hóa quy trình?
RSM xây dựng mô hình hồi quy đa biến bậc hai để mô tả mối quan hệ giữa các biến đầu vào và kết quả, từ đó tìm ra vùng thông số tối ưu. Phương pháp này giúp tối ưu hóa phối liệu thép một cách chính xác và hiệu quả.Tại sao tỉ lệ phế liệu nội tăng lại làm tăng tạp chất phi kim trong thép?
Phế liệu nội thường có chất lượng thấp hơn, chứa nhiều tạp chất phi kim hơn so với phế liệu ngoại. Khi tỉ lệ phế liệu nội tăng, lượng tạp chất trong thép cũng tăng theo, dẫn đến khuyết tật bề mặt và giảm chất lượng sản phẩm.Quy trình DMAIC được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
DMAIC gồm 5 bước: Xác định vấn đề (Define), đo lường (Measure), phân tích (Analyze), cải tiến (Improve) và kiểm soát (Control). Nghiên cứu sử dụng DMAIC để phân tích nguyên nhân gốc rễ và áp dụng thiết kế thực nghiệm nhằm cải tiến quy trình phối liệu.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế sản xuất?
Kết quả nghiên cứu đã được thử nghiệm thực tế tại nhà máy với công thức phối liệu tối ưu, giảm tỉ lệ phế phẩm xuống dưới 0.3%. Nhà máy có thể áp dụng công thức này kết hợp với kiểm soát chất lượng phế liệu và đào tạo nhân viên để duy trì hiệu quả lâu dài.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ nguyên nhân chính gây tăng tỉ lệ phế phẩm là tạp chất phi kim trong phôi thép, liên quan đến tỉ lệ phế liệu nội trong phối liệu.
- Phương pháp thiết kế thực nghiệm Taguchi và RSM được áp dụng thành công để sàng lọc và tối ưu hóa các biến đầu vào, giảm đáng kể tỉ lệ phế phẩm.
- Kết quả thực nghiệm cho thấy cải tiến phối liệu giúp nâng cao chỉ số năng lực quá trình Cpk từ 0.59 lên 1.1 và giảm tỉ lệ phế phẩm xuống dưới 0.3%.
- Giải pháp đề xuất bao gồm áp dụng công thức phối liệu tối ưu, kiểm soát chất lượng phế liệu, đào tạo nhân viên và áp dụng quy trình DMAIC liên tục.
- Các bước tiếp theo là triển khai rộng rãi giải pháp tại nhà máy, giám sát hiệu quả và mở rộng nghiên cứu cho các dây chuyền sản xuất khác nhằm nâng cao chất lượng tổng thể.
Hành động ngay hôm nay để áp dụng các giải pháp này sẽ giúp nhà máy thép V nâng cao năng suất, giảm chi phí và củng cố vị thế trên thị trường thép trong nước và quốc tế.