Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành chăn nuôi gia cầm tại Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ, sản lượng thịt gia cầm toàn quốc đạt khoảng 131,2 triệu tấn trong giai đoạn 2019-2021, chiếm hơn 40% tổng sản lượng thịt. Tuy nhiên, việc phát triển các trang trại chăn nuôi nhỏ lẻ, không đảm bảo vệ sinh và xử lý chất thải kém hiệu quả đã dẫn đến lượng lớn nước thải chứa các chất dinh dưỡng như nitơ và phốt pho bị thải trực tiếp ra môi trường, gây ô nhiễm nghiêm trọng đất, nước và không khí. Theo ước tính, mỗi năm Việt Nam phát sinh khoảng 80 triệu tấn chất thải chăn nuôi, trong đó 36% được xả thải trực tiếp mà không qua xử lý. Đồng thời, Việt Nam cũng phát sinh khoảng 61,43 triệu tấn phế phẩm nông nghiệp như rơm rạ, trấu, bã mía, thân ngô, phần lớn bị đốt hoặc thải bỏ gây ô nhiễm môi trường.
Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm mục tiêu thu hồi các chất dinh dưỡng có trong nước thải chăn nuôi gia cầm bằng phương pháp hấp phụ sử dụng than sinh học (biochar) biến tính, từ đó tạo ra phân bón chậm tan ứng dụng trong nông nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại phòng thí nghiệm môi trường, Trường Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh, tiến hành từ tháng 3/2022 đến tháng 6/2023. Nghiên cứu không chỉ góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất phân bón và thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết hấp phụ: Quá trình hấp phụ được phân thành hấp phụ vật lý và hấp phụ hóa học, trong đó hấp phụ vật lý dựa trên lực van der Waals và hấp phụ hóa học dựa trên liên kết hóa học mạnh hơn. Hiệu quả hấp phụ phụ thuộc vào diện tích bề mặt, độ xốp và các nhóm chức năng trên bề mặt vật liệu hấp phụ.
Mô hình biochar và biến tính: Biochar là vật liệu cacbon xốp được tạo ra từ quá trình nhiệt phân sinh khối trong điều kiện thiếu oxy. Việc biến tính biochar bằng các phương pháp hóa học (sử dụng axit, bazơ, muối khoáng) hoặc vật lý (hấp phụ hơi nước, oxy hóa) nhằm tăng diện tích bề mặt, nhóm chức năng bề mặt và khả năng trao đổi ion, từ đó nâng cao hiệu quả hấp phụ các chất dinh dưỡng như NH4+ và PO43-.
Khái niệm phân bón chậm tan: Phân bón chậm tan giúp giải phóng dinh dưỡng từ từ, phù hợp với nhu cầu hấp thụ của cây trồng, giảm thất thoát dinh dưỡng ra môi trường, tăng hiệu quả sử dụng phân bón.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng mẫu nước thải chăn nuôi gia cầm thực tế lấy từ các trang trại nhỏ tại TP. Hồ Chí Minh và mẫu nước thải tổng hợp chuẩn bị trong phòng thí nghiệm.
Chuẩn bị và biến tính biochar: Biochar được tổng hợp từ phế phẩm nông nghiệp (bã mía, rơm rạ) kết hợp với bùn xử lý nước và muối magie (MgCl2 10%). Quá trình biến tính nhằm tăng khả năng hấp phụ NH4+ và PO43-.
Phân tích đặc tính vật liệu: Sử dụng kính hiển vi điện tử quét (SEM), phổ tia X phân tán năng lượng (EDS), phân tích Brunauer-Emmett-Teller (BET) và nhiễu xạ tia X (XRD) để đánh giá cấu trúc bề mặt, thành phần hóa học và diện tích bề mặt của biochar.
Thí nghiệm hấp phụ: Thiết kế thí nghiệm theo phương pháp Central Composite Design (CCD) để khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố như tỷ lệ N/P, nồng độ ban đầu NH4+ và PO43-, pH, khối lượng biochar đến khả năng hấp phụ.
Đánh giá khả năng nhả chậm: Thử nghiệm khả năng giải phóng NH4+ và PO43- từ biochar trong môi trường nước và đất, so sánh với phân bón hóa học và mẫu đối chứng không xử lý.
Cỡ mẫu và timeline: Thí nghiệm được thực hiện trong khoảng thời gian 15 tháng, với nhiều lần lặp lại để đảm bảo độ tin cậy số liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Biochar biến tính với 10% MgCl2 có diện tích bề mặt lớn, cấu trúc xốp đa dạng với micropore chiếm khoảng 95% tổng diện tích, tạo điều kiện thuận lợi cho hấp phụ các ion NH4+ và PO43-.
Dưới điều kiện tối ưu gồm tỷ lệ N/P = 1.25, nồng độ ban đầu 90 mg/L, pH = 6 và khối lượng biochar 0.5 g/100 mL, biochar đạt khả năng hấp phụ ammonium lên đến 60,64 mg NH4+-N/g và phosphate khoảng 66 mg PO43-/g.
Hiệu quả hấp phụ trên mẫu nước thải thực tế tương đương với mẫu nước thải tổng hợp, với tỷ lệ loại bỏ ammonium và phosphate đạt trên 85%, cho thấy biochar biến tính có khả năng ứng dụng thực tiễn cao.
Thí nghiệm nhả chậm trên cây sâm bố chính cho thấy cây trồng sử dụng phân bón từ biochar phát triển bình thường, tương đương với phân bón hóa học và mẫu đối chứng, tuy nhiên khả năng nhả chậm của biochar chưa thể kết luận rõ ràng do thời gian thử nghiệm còn hạn chế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc biến tính biochar bằng muối magie giúp tăng diện tích bề mặt và nhóm chức năng bề mặt, từ đó nâng cao khả năng hấp phụ các ion dinh dưỡng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của các khoáng chất trong việc cải thiện tính chất hấp phụ của biochar. Mức hấp phụ ammonium và phosphate đạt được vượt trội so với nhiều loại vật liệu hấp phụ truyền thống, đồng thời biochar còn có ưu điểm về chi phí thấp và tận dụng nguồn nguyên liệu nông nghiệp sẵn có.
Việc áp dụng biochar làm phân bón chậm tan góp phần giảm thất thoát dinh dưỡng ra môi trường, hạn chế ô nhiễm và tăng hiệu quả sử dụng phân bón trong nông nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ 3D thể hiện ảnh hưởng tương tác của các biến số đến khả năng hấp phụ, cũng như bảng so sánh hiệu quả hấp phụ giữa các loại biochar và các phương pháp xử lý khác.
Tuy nhiên, khả năng nhả chậm của biochar cần được nghiên cứu thêm trong thời gian dài hơn và trên nhiều loại cây trồng khác nhau để đánh giá toàn diện hiệu quả sử dụng.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển quy trình sản xuất biochar biến tính quy mô lớn: Tăng cường đầu tư thiết bị và công nghệ để sản xuất biochar từ phế phẩm nông nghiệp và bùn xử lý nước, nhằm đáp ứng nhu cầu phân bón chậm tan trong nông nghiệp. Thời gian thực hiện dự kiến 1-2 năm, chủ thể là các doanh nghiệp công nghệ môi trường và hợp tác xã nông nghiệp.
Khuyến khích ứng dụng biochar trong sản xuất nông nghiệp: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo cho nông dân về lợi ích và cách sử dụng phân bón từ biochar, nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy áp dụng rộng rãi. Thời gian triển khai 6-12 tháng, chủ thể là các cơ quan quản lý nông nghiệp và tổ chức đào tạo.
Nghiên cứu mở rộng về khả năng nhả chậm và tác động môi trường: Thực hiện các nghiên cứu dài hạn trên nhiều loại cây trồng và điều kiện đất khác nhau để đánh giá hiệu quả và an toàn môi trường của biochar. Thời gian nghiên cứu 2-3 năm, chủ thể là các viện nghiên cứu và trường đại học.
Xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích sử dụng phân bón sinh học: Chính phủ cần ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ tài chính cho các dự án sản xuất và sử dụng biochar, góp phần giảm nhập khẩu phân bón hóa học và bảo vệ môi trường. Thời gian thực hiện 1-2 năm, chủ thể là các bộ ngành liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật môi trường, công nghệ sinh học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phương pháp biến tính biochar, hỗ trợ phát triển các đề tài liên quan đến xử lý nước thải và tái sử dụng chất thải nông nghiệp.
Doanh nghiệp sản xuất phân bón sinh học và công nghệ môi trường: Tham khảo quy trình sản xuất biochar biến tính và ứng dụng trong phân bón chậm tan, từ đó phát triển sản phẩm mới, nâng cao giá trị kinh tế và thân thiện môi trường.
Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định về quản lý chất thải chăn nuôi và khuyến khích sử dụng phân bón sinh học, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.
Nông dân và hợp tác xã nông nghiệp: Áp dụng phân bón từ biochar để cải thiện chất lượng đất, tăng năng suất cây trồng và giảm chi phí đầu vào, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải chăn nuôi.
Câu hỏi thường gặp
Biochar biến tính là gì và tại sao lại sử dụng muối magie trong quá trình biến tính?
Biochar biến tính là biochar được xử lý thêm bằng các chất hóa học hoặc vật lý để tăng diện tích bề mặt và nhóm chức năng bề mặt. Muối magie (MgCl2) được sử dụng để tạo các nhóm khoáng chất trên bề mặt biochar, giúp tăng khả năng hấp phụ ammonium và phosphate nhờ tạo phức hợp khoáng chất như magnesium ammonium phosphate.Khả năng hấp phụ ammonium và phosphate của biochar biến tính đạt được là bao nhiêu?
Dưới điều kiện tối ưu, biochar biến tính đạt khả năng hấp phụ ammonium khoảng 60,64 mg NH4+-N/g và phosphate khoảng 66 mg PO43-/g, tương đương hoặc vượt trội so với nhiều vật liệu hấp phụ truyền thống.Biochar có thể thay thế hoàn toàn phân bón hóa học không?
Hiện tại, biochar được xem là phân bón bổ sung hoặc phân bón chậm tan giúp giảm lượng phân bón hóa học cần sử dụng. Việc thay thế hoàn toàn cần thêm nghiên cứu về hiệu quả lâu dài và trên nhiều loại cây trồng khác nhau.Quá trình sản xuất biochar có ảnh hưởng đến môi trường không?
Quá trình nhiệt phân sinh khối để tạo biochar có thể phát sinh khí thải nếu không kiểm soát tốt. Tuy nhiên, nếu được thiết kế và vận hành đúng cách, biochar giúp giảm phát thải khí nhà kính bằng cách lưu trữ cacbon lâu dài và giảm sử dụng phân bón hóa học.Biochar có thể ứng dụng trong những lĩnh vực nào ngoài nông nghiệp?
Ngoài nông nghiệp, biochar còn được sử dụng trong xử lý nước thải, cải tạo đất ô nhiễm, hấp phụ các chất độc hại, làm vật liệu lọc và thậm chí trong công nghệ năng lượng như điện cực pin và siêu tụ điện.
Kết luận
Nghiên cứu đã thành công trong việc tổng hợp và biến tính biochar từ phế phẩm nông nghiệp và bùn xử lý nước, tạo ra vật liệu hấp phụ hiệu quả cho ammonium và phosphate trong nước thải chăn nuôi gia cầm.
Điều kiện tối ưu hấp phụ được xác định là tỷ lệ N/P = 1.25, nồng độ 90 mg/L, pH 6 và khối lượng biochar 0.5 g/100 mL, với khả năng hấp phụ ammonium đạt 60,64 mg/g và phosphate 66 mg/g.
Biochar biến tính có tiềm năng ứng dụng làm phân bón chậm tan, góp phần giảm ô nhiễm môi trường và tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng trong nông nghiệp.
Khả năng nhả chậm của biochar cần được nghiên cứu thêm trong thời gian dài và trên nhiều loại cây trồng để đánh giá toàn diện.
Đề xuất phát triển quy trình sản xuất quy mô lớn, khuyến khích ứng dụng trong nông nghiệp và xây dựng chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy sử dụng biochar tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp phối hợp triển khai thử nghiệm quy mô lớn, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức cho nông dân về lợi ích của phân bón từ biochar.