I. Ảnh hưởng của quá trình thu hoạch đến hoạt chất sinh học trong cây thuốc dòi Pouzolzia zeylanica
Nghiên cứu về thu hoạch cây thuốc dòi (Pouzolzia zeylanica) cho thấy rằng thời gian và mùa vụ thu hoạch có ảnh hưởng đáng kể đến hàm lượng các hoạt chất sinh học trong cây. Kết quả cho thấy cây thuốc dòi trồng vào mùa nắng (tháng 1-4) chứa nhiều hợp chất sinh học hơn so với cây trồng vào mùa mưa (tháng 7-10). Thời gian thu hoạch tối ưu được xác định là từ 4 đến 8 tuần sau khi trồng. Điều này chỉ ra rằng việc lựa chọn thời điểm thu hoạch phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa giá trị dinh dưỡng và hoạt tính sinh học của cây thuốc dòi.
1.1. Mùa vụ và thời gian thu hoạch
Mùa vụ trồng cây thuốc dòi đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các hoạt chất sinh học. Nghiên cứu chỉ ra rằng cây thuốc dòi thu hoạch vào mùa nắng có nồng độ các hợp chất như flavonoid, polyphenol cao hơn so với mùa mưa. Điều này có thể do điều kiện ánh sáng và độ ẩm khác nhau ảnh hưởng đến sự tổng hợp các hợp chất này trong cây.
1.2. Điều kiện thu hoạch và xử lý sau thu hoạch
Quy trình chế biến thực vật sau thu hoạch cũng ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc rửa sạch, làm khô và bảo quản cây thuốc dòi đúng cách là cần thiết để giữ lại các hoạt chất sinh học. Nghiên cứu cho thấy rằng phơi nắng hoặc sấy ở nhiệt độ 60°C giúp duy trì hàm lượng các hợp chất này ở mức cao nhất trong suốt quá trình bảo quản.
II. Quy trình chế biến và ảnh hưởng đến hoạt chất sinh học
Quy trình chế biến thực vật từ cây thuốc dòi bao gồm các bước như trích ly, cô đặc và sấy phun. Các yếu tố như nhiệt độ, thời gian trích ly và tỷ lệ nước/nguyên liệu có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hàm lượng các hoạt chất sinh học trong sản phẩm cuối cùng. Nghiên cứu sử dụng phương pháp bề mặt đáp ứng (RSM) để tối ưu hóa các thông số này, cho thấy rằng nhiệt độ 81°C trong 30 phút với tỷ lệ nước/nguyên liệu là 27/1 (v/w) là điều kiện tối ưu cho quá trình trích ly.
2.1. Trích ly và cô đặc
Quá trình trích ly được tối ưu hóa để thu được dịch trích có hàm lượng hoạt chất sinh học cao nhất. Sử dụng acid citric và carboxymethyl cellulose trong quá trình chế biến giúp cải thiện chất lượng sản phẩm, giữ lại các hợp chất như anthocyanin và flavonoid. Kết quả cho thấy sản phẩm cô đặc có hàm lượng các hoạt chất này đạt mức cao nhất trong điều kiện tối ưu.
2.2. Sấy phun và bảo quản
Quá trình sấy phun được thực hiện với các thông số tối ưu là nhiệt độ không khí đầu vào 179°C và tỷ lệ dòng nhập liệu 18 rpm. Kết quả cho thấy sản phẩm bột sấy phun có độ ẩm thấp và hàm lượng các hoạt chất sinh học cao. Việc bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ lạnh giúp duy trì hàm lượng các hợp chất này tốt hơn so với bảo quản ở nhiệt độ phòng.
III. Đánh giá khả năng thương mại hóa và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu cũng đã khảo sát mức độ chấp nhận của người tiêu dùng đối với sản phẩm từ cây thuốc dòi. Kết quả cho thấy khoảng 80-84% người tiêu dùng sẵn lòng mua sản phẩm khi có mặt trên thị trường. Điều này cho thấy rằng cây thuốc dòi không chỉ có giá trị dinh dưỡng mà còn có tiềm năng thương mại lớn. Các sản phẩm như cao lỏng và bột hòa tan từ cây thuốc dòi có thể được sử dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm chức năng.
3.1. Khả năng chống oxy hóa và kháng khuẩn
Sản phẩm bột hòa tan từ cây thuốc dòi thể hiện hoạt tính chống oxy hóa cao hơn so với sản phẩm cao lỏng. Nghiên cứu cho thấy rằng bột thuốc dòi có khả năng kháng khuẩn trên chủng Streptococcus pyogenes, mở ra hướng đi mới cho việc phát triển các sản phẩm từ cây thuốc này trong điều trị bệnh đường hô hấp.
3.2. Tiềm năng trong ngành công nghiệp thực phẩm
Với những lợi ích sức khỏe và khả năng ứng dụng cao, sản phẩm từ cây thuốc dòi có thể được phát triển thành các sản phẩm thực phẩm chức năng, bổ sung dinh dưỡng cho người tiêu dùng. Việc nghiên cứu sâu hơn về công dụng cây thuốc này có thể giúp nâng cao giá trị kinh tế cho người trồng cũng như đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng.