I. Vector biểu hiện và thiết kế vector
Nghiên cứu tập trung vào thiết kế vector biểu hiện để biểu hiện thụ thể Neurokinin 1 (NK1R) tái tổ hợp trên dòng tế bào CHO. Vector biểu hiện được phát triển dựa trên hệ thống Semliki Forest Virus (SFV), một công nghệ sinh học tiên tiến cho phép biểu hiện protein màng hiệu quả. Quá trình thiết kế bao gồm việc tạo vector pSFV-KLEPT1 và pSFV-EGFP-NK1, nhằm đảm bảo biểu hiện gen NK1R ở mức cao và ổn định. Thiết kế vector này là bước đầu tiên quan trọng trong việc tạo ra protein tái tổ hợp có chức năng, phục vụ cho các nghiên cứu dược lý học.
1.1. Thiết kế vector pSFV KLEPT1
Vector pSFV-KLEPT1 được thiết kế để chứa trình tự mã hóa thụ thể NK1 người. Quá trình này bao gồm việc sử dụng các kỹ thuật di truyền như PCR để khuếch đại gen NK1R và chèn vào vector. Vector tái tổ hợp này sau đó được nhân dòng và tách chiết để đảm bảo chất lượng trước khi sử dụng trong các thí nghiệm biểu hiện.
1.2. Tạo vector pSFV EGFP NK1
Vector pSFV-EGFP-NK1 được thiết kế để kết hợp gen NK1R với protein huỳnh quang EGFP, giúp theo dõi biểu hiện thụ thể trên tế bào. Quá trình này bao gồm việc cắt và nối các đoạn gen, sau đó kiểm tra bằng điện di và giải trình tự để đảm bảo độ chính xác.
II. Biểu hiện thụ thể NK1 tái tổ hợp
Nghiên cứu đã thành công trong việc biểu hiện thụ thể NK1 tái tổ hợp trên dòng tế bào CHO. Biểu hiện gen NK1R được đánh giá thông qua các phương pháp như lai Western và phép thử chức năng thụ thể sử dụng Fura-2AM. Kết quả cho thấy protein tái tổ hợp có hoạt tính sinh học cao, đáp ứng với chất chủ vận SP (Substance P). Điều này khẳng định tính khả thi của việc sử dụng vector biểu hiện SFV trong nghiên cứu thụ thể tế bào.
2.1. Đánh giá biểu hiện NK1R trên tế bào CHO
Biểu hiện thụ thể NK1R trên tế bào CHO được đánh giá thông qua phương pháp lai Western, sử dụng kháng thể đặc hiệu. Kết quả cho thấy sự hiện diện của protein tái tổ hợp với mức độ biểu hiện cao, đáp ứng yêu cầu cho các nghiên cứu dược lý.
2.2. Phép thử chức năng thụ thể
Phép thử chức năng sử dụng Fura-2AM được thực hiện để đánh giá hoạt tính của thụ thể NK1 tái tổ hợp. Kết quả cho thấy thụ thể đáp ứng với chất chủ vận SP, thể hiện qua sự thay đổi nồng độ Ca2+ nội bào, khẳng định tính chức năng của protein tái tổ hợp.
III. Ứng dụng trong phát triển dược phẩm
Nghiên cứu đã ứng dụng thụ thể NK1 tái tổ hợp trong sàng lọc các hoạt chất từ dược liệu Việt Nam. Các dịch chiết methanol và tinh chất từ 10 loài dược liệu được thử nghiệm để đánh giá hoạt tính ức chế thụ thể NK1. Kết quả cho thấy một số dược liệu có tiềm năng trong việc phát triển thuốc hướng đích NK1R, mở ra hướng nghiên cứu mới trong phát triển dược phẩm từ nguồn dược liệu tự nhiên.
3.1. Sàng lọc hoạt chất từ dược liệu
Các dịch chiết methanol từ dược liệu như Bình vôi, Hồ tiêu, và Hòe được thử nghiệm trên thụ thể NK1 tái tổ hợp. Kết quả cho thấy hoạt tính ức chế đáng kể, khẳng định tiềm năng của các dược liệu này trong phát triển thuốc.
3.2. Đánh giá tương tác thụ thể
Nghiên cứu đã đánh giá tương tác giữa thụ thể NK1 tái tổ hợp và các tinh chất từ dược liệu. Kết quả cho thấy mối tương quan giữa hàm lượng tinh chất và hoạt độ ức chế, cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển các thuốc hướng đích NK1R.