Tổng quan nghiên cứu
Công nghệ in 3D đã trở thành một trong những công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, xây dựng, y tế và đặc biệt là công nghệ mô sinh học. Theo ước tính, trong hơn hai thập kỷ qua, công nghệ in 3D đã góp phần tạo ra các mô kỹ thuật như mô xương, da, sụn nhằm thay thế các bộ phận bị tổn thương hoặc khiếm khuyết của con người. Một thành phần quan trọng trong công nghệ mô là khung hỗ trợ, đóng vai trò định hình cấu trúc mô, định hướng sự phát triển của tế bào và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng mô sinh học. Tuy nhiên, các phương pháp in 3D truyền thống như FDM sử dụng dây nhựa nhiệt dẻo gặp hạn chế trong việc kết hợp đa dạng vật liệu, đặc biệt là vật liệu sinh học dạng bột.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là thiết kế và điều khiển đầu in bột cho máy in 3D khung hỗ trợ, nhằm tạo ra các khung hỗ trợ có đặc tính phù hợp cho công nghệ mô sinh học. Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát các yếu tố đặc trưng của khung hỗ trợ, đánh giá ảnh hưởng của các tham số điều khiển đến hiệu quả hoạt động của hệ thống in bột. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội trong năm 2022, với vật liệu chính là bột nhựa sinh học PCL và các hỗn hợp vật liệu trộn.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc phát triển công nghệ in 3D dạng bột, mở rộng khả năng sử dụng vật liệu đa dạng, nâng cao chất lượng khung hỗ trợ trong nuôi cấy mô, góp phần thúc đẩy ứng dụng công nghệ mô sinh học trong y học tái tạo và điều trị các tổn thương mô phức tạp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Công nghệ mô sinh học: Bao gồm ba thành phần chính là tế bào, khung hỗ trợ và các hoạt chất sinh học. Khung hỗ trợ có vai trò tạo cấu trúc nền cho tế bào bám dính, phát triển và biệt hóa, đồng thời phải đảm bảo tính tương thích sinh học, khả năng phân hủy sinh học, tính chất cơ học phù hợp và kiến trúc xốp liên kết.
Phương pháp in 3D dạng bột: Nghiên cứu tập trung vào phương pháp đùn bột trực tiếp (Direct Powder Extrusion - DPE), một biến thể của FDM, cho phép in trực tiếp từ vật liệu dạng bột, mở rộng phạm vi vật liệu sử dụng so với phương pháp in dây truyền thống.
Thiết kế trục đùn và mô phỏng nhiệt: Áp dụng các nguyên lý cơ học và truyền nhiệt để thiết kế trục vít đùn phù hợp với vật liệu PCL, đồng thời sử dụng mô phỏng phần tử hữu hạn (FEM) để đánh giá sự phân bố nhiệt và hiệu quả gia nhiệt trong quá trình đùn.
Các khái niệm chính bao gồm: tương thích sinh học, khả năng phân hủy sinh học, kiến trúc xốp của khung hỗ trợ, thiết kế trục vít đùn, mô phỏng nhiệt FEM, và điều khiển đầu in 3D.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ quá trình thiết kế, mô phỏng và thực nghiệm đầu in bột cho máy in 3D tại phòng thí nghiệm IMS Lab, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các mẫu in khung hỗ trợ với vật liệu PCL và hỗn hợp PCL-TCP, được in với các thông số khác nhau về nhiệt độ, tốc độ in và kích thước đầu phun.
Phương pháp phân tích bao gồm:
Thiết kế cơ khí đầu in bột với các thông số kỹ thuật trục vít như đường kính 8 mm, chiều dài 80 mm, phân chia thành ba vùng cấp liệu, nén và định lượng.
Mô phỏng nhiệt bằng phần mềm Solidworks và FFEPlus solver, chia lưới theo kiểu Tetra với kích thước phần tử 0,78 mm, nhằm đánh giá sự phân bố nhiệt độ tại các điểm dọc trục vít và ảnh hưởng của vật liệu vỏ trục đùn (Teflon và nhôm).
Thí nghiệm thực tế để đánh giá ảnh hưởng của vật liệu trục vít, nhiệt độ, tốc độ in đến chất lượng mẫu in, sử dụng kính hiển vi Kruss và phần mềm xử lý ảnh Imagefocus Plus V2.
Phát triển hệ thống điều khiển đầu in bằng bộ điều khiển CNC Newmarks và PLC Siemens S7-1200, giao diện điều khiển lập trình bằng Python và QT-Designer.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2022, từ thiết kế, mô phỏng đến chế tạo và đánh giá thực nghiệm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thiết kế trục vít đùn: Trục vít có đường kính 8 mm, chiều dài 80 mm, chia thành ba vùng cấp liệu (25%), nén (35%) và định lượng (40%). Góc xoắn ren khoảng 17,65°, bề dày cánh vít 1 mm, khe hở trục vít 0,016 mm. Thiết kế này đảm bảo lực ép và lưu lượng nhựa ổn định.
Mô phỏng nhiệt: Vật liệu vỏ trục đùn bằng Teflon giúp giảm đáng kể truyền nhiệt lên vùng cấp liệu so với nhôm. Nhiệt độ tại điểm P1 đạt 90℃ sau khoảng 130 giây với Teflon, trong khi với nhôm là 210 giây. Vòng chữ O Teflon được bổ sung giúp giảm nhiệt độ tại điểm P3 từ 36℃ xuống 26,5℃, hạn chế hiện tượng bám dính và tắc nghẽn vật liệu.
Ảnh hưởng của tốc độ in đến chất lượng mẫu: Tốc độ in tăng từ 4 mm/s đến 10 mm/s làm giảm kích thước đường in và tăng kích thước lỗ rỗng, dẫn đến độ xốp mẫu tăng từ khoảng 60% lên đến 71%. Tốc độ in 6 mm/s và nhiệt độ 100℃ cho kết quả kích thước đường in và lỗ gần với thiết kế nhất.
In mẫu bột trộn PCL-TCP: Mẫu in với tỷ lệ PCL 80% và TCP 20% được in thành công với đầu phun 0,4 mm, nhiệt độ 110℃, tốc độ trục đùn 13 vòng/phút, tốc độ in từ 11 mm/s đến 15 mm/s. Hạt ceramic TCP phân bố đều trên mẫu, nâng cao đặc tính sinh học của khung hỗ trợ.
Thảo luận kết quả
Kết quả mô phỏng nhiệt cho thấy vật liệu Teflon là lựa chọn tối ưu cho vỏ trục đùn nhằm giảm truyền nhiệt không mong muốn, giúp duy trì trạng thái bột ở vùng cấp liệu, tránh hiện tượng nóng chảy sớm gây tắc nghẽn. Việc bổ sung vòng chữ O Teflon làm tăng hiệu quả cách nhiệt, phù hợp với yêu cầu vận hành liên tục của máy in 3D sinh học.
Thí nghiệm thực tế xác nhận ảnh hưởng rõ rệt của tốc độ in đến kích thước đường in và độ xốp khung hỗ trợ, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành về kiểm soát cấu trúc vi mô của khung in 3D. Độ xốp cao hơn khi tăng tốc độ in tạo điều kiện thuận lợi cho sự xâm nhập và phát triển của tế bào trong ứng dụng mô sinh học.
Việc sử dụng vật liệu trộn PCL-TCP không chỉ giữ được tính chất cơ học mà còn cải thiện tính sinh học của khung hỗ trợ, mở rộng ứng dụng trong tái tạo mô xương. So sánh với các nghiên cứu trước đây, phương pháp đùn bột trực tiếp với thiết kế trục vít và điều khiển nhiệt độ chính xác đã nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm in.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ nhiệt độ tại các điểm dọc trục vít, bảng so sánh kích thước đường in và lỗ rỗng ở các tốc độ in khác nhau, cũng như hình ảnh kính hiển vi mẫu in bột trộn PCL-TCP.
Đề xuất và khuyến nghị
Ứng dụng vật liệu Teflon cho vỏ trục đùn: Khuyến nghị sử dụng vật liệu Teflon kết hợp vòng chữ O để giảm truyền nhiệt không mong muốn, đảm bảo trạng thái bột ổn định trong vùng cấp liệu. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: các nhà sản xuất đầu in 3D sinh học.
Tối ưu hóa tốc độ in và nhiệt độ gia nhiệt: Đề xuất duy trì tốc độ in khoảng 6 mm/s và nhiệt độ 100℃ để đạt độ chính xác kích thước đường in và lỗ rỗng phù hợp, nâng cao chất lượng khung hỗ trợ. Thời gian thực hiện: 3 tháng. Chủ thể thực hiện: kỹ sư vận hành máy in 3D.
Phát triển vật liệu trộn đa dạng: Khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng các loại vật liệu trộn như PCL-TCP để cải thiện đặc tính sinh học và cơ học của khung hỗ trợ, phù hợp với các loại mô khác nhau. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: nhóm nghiên cứu vật liệu sinh học.
Hoàn thiện hệ thống điều khiển tự động: Nâng cấp phần mềm điều khiển đầu in sử dụng Python và QT-Designer để tích hợp các thuật toán điều khiển nhiệt độ và tốc độ in thông minh, giảm thiểu lỗi vận hành. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: nhóm phát triển phần mềm và kỹ thuật điều khiển.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu công nghệ mô sinh học: Luận văn cung cấp kiến thức về thiết kế khung hỗ trợ và ứng dụng công nghệ in 3D dạng bột, hỗ trợ phát triển các mô kỹ thuật có tính ứng dụng cao.
Kỹ sư phát triển máy in 3D sinh học: Tham khảo thiết kế trục vít đùn, mô phỏng nhiệt và hệ thống điều khiển đầu in để cải tiến sản phẩm, nâng cao hiệu suất và chất lượng in.
Chuyên gia vật liệu sinh học: Nghiên cứu về vật liệu PCL và các hỗn hợp ceramic như TCP, giúp phát triển vật liệu in phù hợp với yêu cầu sinh học và cơ học của mô.
Sinh viên và học viên cao học ngành kỹ thuật cơ điện tử và công nghệ sinh học: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu và phát triển các đề tài liên quan đến in 3D và công nghệ mô.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chọn vật liệu PCL cho in 3D mô sinh học?
PCL có khả năng phân hủy sinh học chậm, nhiệt độ nóng chảy khoảng 60℃, được FDA chứng nhận an toàn cho ứng dụng y tế. Điều này giúp PCL phù hợp làm vật liệu in khung hỗ trợ trong công nghệ mô sinh học.Ưu điểm của phương pháp đùn bột trực tiếp so với FDM truyền thống?
Phương pháp đùn bột trực tiếp cho phép sử dụng vật liệu dạng bột đa dạng, không giới hạn ở dạng sợi như FDM, giúp mở rộng phạm vi vật liệu sinh học và tạo khung hỗ trợ có cấu trúc phức tạp hơn.Làm thế nào để kiểm soát nhiệt độ trong đầu in bột?
Nghiên cứu sử dụng mô phỏng FEM để thiết kế hệ thống gia nhiệt và lựa chọn vật liệu vỏ trục đùn như Teflon, kết hợp cảm biến nhiệt và vòng chữ O cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng 95-105℃.Ảnh hưởng của tốc độ in đến chất lượng mẫu in như thế nào?
Tốc độ in cao làm giảm kích thước đường in và tăng kích thước lỗ rỗng, dẫn đến độ xốp tăng. Tuy nhiên, tốc độ quá cao có thể làm đường in bị kéo giãn do nhựa PCL lâu khô, ảnh hưởng đến độ chính xác.Có thể in các vật liệu trộn khác ngoài PCL-TCP không?
Có thể, các loại ceramic như hydroxyapatite (HA) hoặc các vật liệu sinh học khác có thể được trộn với PCL để cải thiện đặc tính sinh học và cơ học, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Kết luận
- Đã thiết kế thành công đầu in bột sử dụng trục vít với các thông số kỹ thuật phù hợp cho vật liệu PCL và hỗn hợp PCL-TCP.
- Mô phỏng nhiệt FEM cho thấy vật liệu Teflon và vòng chữ O giúp giảm truyền nhiệt không mong muốn, đảm bảo trạng thái bột ổn định.
- Thí nghiệm thực tế xác nhận ảnh hưởng của tốc độ in và nhiệt độ đến kích thước đường in, độ xốp và chất lượng mẫu in.
- Hệ thống điều khiển đầu in được phát triển dựa trên bộ điều khiển CNC, PLC và phần mềm Python với giao diện QT-Designer, đảm bảo vận hành ổn định.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển công nghệ in 3D dạng bột đa vật liệu cho ứng dụng công nghệ mô sinh học, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả nuôi cấy mô.
Tiếp theo, cần triển khai ứng dụng thực tế trong các phòng thí nghiệm mô sinh học và mở rộng nghiên cứu vật liệu trộn đa dạng hơn. Đề nghị các nhà nghiên cứu và kỹ sư liên quan tiếp cận và áp dụng kết quả để phát triển sản phẩm công nghệ mô sinh học tiên tiến.