Tổng quan nghiên cứu

Đại dịch COVID-19 do virus SARS-CoV-2 gây ra đã dẫn đến hơn 6.503 người tử vong tính đến giữa năm 2022, tạo ra thách thức lớn cho y học và công nghệ sinh học toàn cầu. SARS-CoV-2 là virus RNA sợi đơn dương, có cấu trúc phức tạp với glycoprotein S đóng vai trò trung gian gắn vào thụ thể ACE2 trên tế bào người, qua đó xâm nhập và gây bệnh. Việc phát triển các kháng thể đơn dòng có khả năng trung hòa virus là một trong những hướng đi quan trọng nhằm phòng ngừa và điều trị COVID-19. Trong đó, kháng thể bán phần chuỗi đơn CB6 được đánh giá cao về khả năng ức chế sự liên kết của virus với thụ thể ACE2, với hiệu quả trung hòa đạt khoảng 46,5% trong nghiên cứu thực nghiệm.

Mục tiêu chính của luận văn là tạo dòng vi khuẩn E. coli biểu hiện gen mã hóa kháng thể bán phần chuỗi đơn CB6 kháng SARS-CoV-2, đồng thời đánh giá sơ bộ chất lượng và hoạt tính của kháng thể này. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi phòng thí nghiệm tại Thành phố Hồ Chí Minh, từ tháng 6/2022 đến tháng 6/2023, nhằm cung cấp nền tảng khoa học cho việc sản xuất kháng thể tái tổ hợp phục vụ điều trị COVID-19. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc phát triển thuốc ức chế virus SARS-CoV-2 với chi phí thấp và hiệu quả cao, góp phần vào công cuộc kiểm soát đại dịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về cấu trúc và chức năng của kháng thể đơn dòng, đặc biệt là kháng thể bán phần chuỗi đơn (single chain antibody - scFv), và lý thuyết về biểu hiện protein tái tổ hợp trong vi khuẩn E. coli. Kháng thể bán phần chuỗi đơn CB6 gồm vùng biến đổi của chuỗi nhẹ (VL) và chuỗi nặng (VH) nối với nhau bằng cầu nối peptide, có kích thước nhỏ (~27 kDa), giúp tăng khả năng xâm nhập mô và giảm chi phí sản xuất so với kháng thể hoàn chỉnh. Tuy nhiên, kháng thể này thiếu vùng Fc nên không kích hoạt được các hoạt tính miễn dịch như ADCC hay CDC, đồng thời có thời gian bán hủy ngắn hơn.

Mô hình biểu hiện protein tái tổ hợp trong E. coli BL21 (DE3) sử dụng vector pNANOGEN với promoter T7 lac được cảm ứng bằng IPTG, cho phép kiểm soát biểu hiện gen CB6 hiệu quả. Việc tạo thể vùi trong tế bào chất E. coli là một thách thức trong biểu hiện protein, do đó các điều kiện nuôi cấy như nhiệt độ, tốc độ lắc và chất cảm ứng được tối ưu để tăng năng suất và chất lượng protein CB6.

Các khái niệm chính bao gồm: kháng thể đơn dòng tái tổ hợp, vector biểu hiện pNANOGEN, biến nạp hóa học (chemical transformation), thể vùi (inclusion body), và kỹ thuật phân tích SDS-PAGE, Western Blot để xác định protein mục tiêu.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là chủng vi khuẩn E. coli BL21 (DE3) Star được biến nạp plasmid pNANOGEN chứa gen CB6 tổng hợp. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Tách chiết plasmid pUC57-CB6 và vector pNANOGEN, cắt mở vòng bằng enzyme NdeI và HindIII.
  • Nối gen CB6 vào vector pNANOGEN và biến nạp vào E. coli Top 10F’ để tạo dòng lưu trữ.
  • Kiểm tra sự hiện diện gen CB6 bằng PCR khuẩn lạc và giải trình tự DNA.
  • Biến nạp plasmid pNANOGEN-CB6 vào E. coli BL21 (DE3) Star để biểu hiện protein.
  • Khảo sát điều kiện nuôi cấy tối ưu: chất cảm ứng IPTG, tốc độ lắc (150, 200, 250 rpm), nhiệt độ (30°C, 37°C, 40°C).
  • Nuôi cấy quy mô 5 lít để thu nhận protein CB6.
  • Tách chiết, tinh sạch protein CB6 và kiểm tra bằng SDS-PAGE, Western Blot.
  • Đánh giá hoạt tính trung hòa SARS-CoV-2 của kháng thể CB6 bằng bộ kit trung hòa virus.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm nhiều lần nuôi cấy và kiểm tra biểu hiện protein, đảm bảo tính lặp lại và độ tin cậy. Phương pháp chọn mẫu là chọn các khuẩn lạc biểu hiện gen CB6 tốt nhất qua PCR và Western Blot. Timeline nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ tháng 6/2022 đến tháng 6/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tạo dòng E. coli mang vector pNANOGEN-CB6 thành công: Gen CB6 được cắt mở và nối vào vector pNANOGEN, biến nạp vào E. coli Top 10F’ với hiệu suất cao. Kết quả PCR khuẩn lạc và giải trình tự DNA xác nhận trình tự gen CB6 chính xác, tương đồng 100% với trình tự lý thuyết.

  2. Biểu hiện protein CB6 trong E. coli BL21 (DE3): Dòng vi khuẩn BL21 (DE3) mang plasmid pNANOGEN-CB6 được cảm ứng bằng IPTG biểu hiện protein CB6 với kích thước khoảng 27 kDa, được xác nhận qua SDS-PAGE và Western Blot. Mật độ tế bào và tốc độ lắc ảnh hưởng rõ rệt đến năng suất biểu hiện, với tốc độ lắc 200 rpm và nhiệt độ 37°C là điều kiện tối ưu.

  3. Nuôi cấy quy mô 5 lít thu nhận protein CB6: Ở quy mô phòng thí nghiệm, protein CB6 được thu nhận với nồng độ protein tổng số đạt khoảng 1,2 mg/L. SDS-PAGE và Western Blot cho thấy protein có đặc tính và kích thước phù hợp, đồng thời tinh sạch đạt độ tinh khiết cao.

  4. Hoạt tính trung hòa SARS-CoV-2 của kháng thể CB6: Mẫu protein CB6 thu được có hiệu quả ức chế virus đạt 46,5% theo bộ kit trung hòa SARS-CoV-2, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong điều trị COVID-19.

Thảo luận kết quả

Kết quả tạo dòng E. coli biểu hiện kháng thể CB6 thành công phù hợp với các nghiên cứu trước đây về biểu hiện protein tái tổ hợp trong vi khuẩn. Việc sử dụng vector pNANOGEN với promoter T7 lac và cảm ứng IPTG giúp kiểm soát biểu hiện gen hiệu quả, giảm thiểu sự hình thành thể vùi không mong muốn. Điều kiện nuôi cấy tối ưu được xác định tương đồng với các nghiên cứu về biểu hiện protein trong E. coli, cho thấy tốc độ lắc và nhiệt độ ảnh hưởng đến sự phát triển tế bào và năng suất protein.

Hoạt tính trung hòa virus đạt gần 50% là kết quả đáng khích lệ, tuy chưa đạt mức tối ưu nhưng đã chứng minh khả năng ứng dụng của kháng thể bán phần chuỗi đơn CB6 trong điều trị SARS-CoV-2. So với các kháng thể đơn dòng khác, CB6 có ưu điểm về kích thước nhỏ, dễ sản xuất với chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, hạn chế về vùng Fc và thời gian bán hủy ngắn cần được khắc phục trong các nghiên cứu tiếp theo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường cong tăng trưởng tế bào E. coli theo thời gian, biểu đồ so sánh hiệu quả biểu hiện protein ở các điều kiện nuôi cấy khác nhau, và bảng tổng hợp kết quả hoạt tính trung hòa virus.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy và cảm ứng: Thực hiện các thí nghiệm mở rộng để điều chỉnh nồng độ IPTG, nhiệt độ và tốc độ lắc nhằm tăng năng suất biểu hiện protein CB6, hướng đến mục tiêu tăng ít nhất 30% năng suất trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: nhóm nghiên cứu tại phòng thí nghiệm.

  2. Phát triển quy trình tinh sạch protein hiệu quả hơn: Áp dụng các kỹ thuật tinh sạch nâng cao như sắc ký affinity hoặc sắc ký trao đổi ion để nâng cao độ tinh khiết và thu hồi protein, giảm tạp chất endotoxin, trong vòng 9 tháng. Chủ thể thực hiện: phòng thí nghiệm công nghệ sinh học.

  3. Nghiên cứu cải tiến cấu trúc kháng thể CB6: Thiết kế và thử nghiệm các biến thể kháng thể CB6 có gắn thêm vùng Fc hoặc PEG hóa để kéo dài thời gian bán hủy và tăng hiệu quả miễn dịch, dự kiến trong 12 tháng tiếp theo. Chủ thể thực hiện: nhóm nghiên cứu công nghệ protein.

  4. Thử nghiệm tiền lâm sàng và đánh giá hiệu quả điều trị: Tiến hành các thử nghiệm in vitro và in vivo trên mô hình động vật để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của kháng thể CB6, chuẩn bị cho giai đoạn thử nghiệm lâm sàng, trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: phòng thí nghiệm sinh học phân tử và đối tác y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu công nghệ sinh học: Có thể ứng dụng phương pháp tạo dòng vi khuẩn biểu hiện protein tái tổ hợp, tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy và tinh sạch protein trong nghiên cứu phát triển thuốc sinh học.

  2. Chuyên gia phát triển thuốc điều trị COVID-19: Tham khảo kết quả biểu hiện và hoạt tính kháng thể CB6 để phát triển các liệu pháp kháng thể đơn dòng mới, đặc biệt trong bối cảnh cần các giải pháp điều trị hiệu quả và chi phí hợp lý.

  3. Doanh nghiệp công nghệ sinh học và dược phẩm: Áp dụng quy trình sản xuất protein tái tổ hợp trong vi khuẩn E. coli để sản xuất kháng thể bán phần chuỗi đơn, giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng thương mại hóa sản phẩm.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành công nghệ sinh học, y sinh: Nắm bắt kiến thức về kỹ thuật biểu hiện protein tái tổ hợp, phương pháp biến nạp, nuôi cấy vi khuẩn và phân tích protein, phục vụ cho nghiên cứu khoa học và học tập chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kháng thể bán phần chuỗi đơn CB6 là gì?
    Kháng thể CB6 là kháng thể bán phần chuỗi đơn (scFv) gồm vùng biến đổi của chuỗi nhẹ và nặng nối với nhau bằng cầu nối peptide, có khả năng đặc hiệu gắn vào vùng RBD của protein S trên SARS-CoV-2, giúp ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào.

  2. Tại sao chọn E. coli BL21 (DE3) để biểu hiện protein CB6?
    E. coli BL21 (DE3) có ưu điểm về tốc độ sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy, khả năng biểu hiện protein cao và có hệ thống promoter T7 lac cho phép kiểm soát biểu hiện gen hiệu quả, phù hợp cho sản xuất protein tái tổ hợp quy mô phòng thí nghiệm.

  3. Làm thế nào để kiểm tra sự biểu hiện của protein CB6?
    Protein CB6 được kiểm tra bằng kỹ thuật SDS-PAGE để xác định kích thước và Western Blot để xác nhận đặc tính kháng thể, đảm bảo protein biểu hiện đúng kích thước và có tính đặc hiệu với kháng nguyên SARS-CoV-2.

  4. Hiệu quả trung hòa virus của kháng thể CB6 đạt bao nhiêu?
    Theo kết quả nghiên cứu, kháng thể CB6 biểu hiện từ E. coli có hiệu quả ức chế trung hòa SARS-CoV-2 đạt khoảng 46,5%, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong điều trị COVID-19.

  5. Những hạn chế của kháng thể bán phần chuỗi đơn là gì?
    Kháng thể scFv thiếu vùng Fc nên không kích hoạt được các hoạt tính miễn dịch như ADCC và CDC, đồng thời có thời gian bán hủy ngắn hơn kháng thể hoàn chỉnh, đòi hỏi sử dụng liều cao hoặc cải tiến cấu trúc để tăng hiệu quả điều trị.

Kết luận

  • Đã tạo thành công dòng vi khuẩn E. coli BL21 (DE3) mang vector pNANOGEN-CB6 biểu hiện protein kháng thể bán phần chuỗi đơn CB6 kháng SARS-CoV-2.
  • Protein CB6 được biểu hiện, tách chiết và tinh sạch với kích thước và đặc tính phù hợp, xác nhận bằng SDS-PAGE và Western Blot.
  • Hoạt tính trung hòa SARS-CoV-2 của kháng thể CB6 đạt hiệu quả 46,5%, mở ra triển vọng ứng dụng trong điều trị COVID-19.
  • Nghiên cứu cung cấp nền tảng khoa học và kỹ thuật cho sản xuất kháng thể tái tổ hợp trong vi khuẩn với chi phí thấp và hiệu quả cao.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tối ưu hóa quy trình nuôi cấy, cải tiến cấu trúc kháng thể và thử nghiệm tiền lâm sàng để phát triển sản phẩm điều trị hoàn chỉnh.

Để tiếp tục phát triển nghiên cứu, các nhà khoa học và doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng quy trình và kết quả này nhằm thúc đẩy sản xuất kháng thể tái tổ hợp phục vụ phòng chống đại dịch COVID-19.