NGHIÊN CỨU TÁC ĐỘNG CỦA QUẢN TRỊ CÔNG TY TỚI CHI PHÍ VỐN CỔ PHẦN CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

Chuyên ngành

Quản trị Kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án Tiến sĩ

2024

196
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Tác Động Quản Trị Công Ty Đến CPVCP

Chi phí vốn cổ phần (CPVCP) là một thước đo quan trọng, phản ánh suất sinh lời mà các cổ đông yêu cầu để bù đắp cho rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu của một doanh nghiệp. Mức CPVCP này tỉ lệ thuận với mức độ rủi ro mà nhà đầu tư cảm nhận. CPVCP cao đồng nghĩa với việc các nhà đầu tư đánh giá rủi ro đầu tư cao hơn và ngược lại. CPVCP là một trong những chỉ số rất quan trọng về tài chính để cho các NĐT lựa chọn doanh nghiệp mà họ sẽ đầu tư vốn. CPVCP chính là rào cản mà công ty đó phải vượt qua trước khi nó tạo ra giá trị và được sử dụng một cách rộng rãi trong quy trình phân tích đánh giá về mặt tài chính về tính khả thi và hiệu quả của dự án. CPVCP sẽ giúp các NĐT đánh giá rủi ro về vốn cổ phần của doanh nghiệp và qua đó sẽ cân nhắc lựa chọn các cơ hội đầu tư tốt nhất. Ngoài ra, CPVCP hỗ trợ công việc định giá doanh nghiệp. Cả NĐT và nhà quản trị doanh nghiệp luôn kỳ vọng kiểm soát CPVCP một cách hiệu quả và giữ chi phí này ở mức thấp nhất. Theo Poterba và cộng sự (1991), các NĐT có thể đưa ra lợi suất yêu cầu cao để chấp thuận các chiến lược kinh doanh có rủi ro, điều này làm tăng chi phí vốn cổ phần của công ty. Quản trị công ty (QTCT) tốt có thể giảm chi phí vốn huy động từ các nguồn vốn bên ngoài (La Porta và cộng sự, 1996). Các NĐT có thể sử dụng các quy trình QTCT để bảo vệ các khoản đầu tư (La Porta và cộng sự, 2000).

1.1. Tầm quan trọng của CPVCP trên Thị trường Chứng khoán

Chi phí vốn cổ phần đóng vai trò then chốt trong quyết định đầu tư và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nó là cơ sở để nhà đầu tư so sánh và lựa chọn cơ hội đầu tư tốt nhất. CPVCP còn hỗ trợ đắc lực trong việc định giá doanh nghiệp, giúp cả nhà đầu tư và nhà quản lý doanh nghiệp kiểm soát chi phí vốn một cách hiệu quả.Theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới, WorldBank (2020), Việt Nam là một trong các thị trường đang phát triển có nhiều tiềm năng trong khu vực Đông Nam Á, tập trung nhiều doanh nghiệp trẻ, năng động và đa dạng.

1.2. Mối liên hệ giữa Quản trị Công ty QTCT và Chi phí Vốn

Quản trị công ty hiệu quả được coi là yếu tố then chốt để giảm chi phí vốn. QTCT tốt giúp giảm rủi ro hệ thống, rủi ro đặc thù của công ty, từ đó cho phép công ty hưởng CPVCP thấp hơn trên thị trường. Các nghiên cứu về QTCT cũng đã chứng minh là chi phí vốn sẽ giảm đi đáng kể khi áp dụng các cơ chế quản trị có mức độ chặt chẽ cao hơn (Sanjeev và Partha, 2003).

II. Thách Thức Quản Trị Công Ty Kém Ảnh Hưởng Chi Phí Vốn

Theo lý thuyết đại diện, rủi ro của vấn đề đại diện tăng lên đáng kể khi QTCT kém và do đó dòng tiền của công ty kém chắc chắn hơn, khiến công ty kém hấp dẫn hơn (Sanjeev và Partha, 2003; Jensen và Meckling, 1976). Mục tiêu của QTCT nhằm đảm bảo hài hòa lợi ích của các bên liên quan trong công ty. Những doanh nghiệp có hội đồng quản trị (HĐQT) thống nhất cao trong việc ra quyết định và truyền đạt các quyết định một cách minh bạch và kịp thời cho tất cả những người có liên quan sẽ mang lại cho NĐT niềm tin lớn hơn vào một công ty đó, qua đó làm giảm nhận thức về rủi ro và cuối cùng làm giảm CPVCP (Ali Shah và Butt, 2009). Các quy tắc QTCT có vai trò quan trọng đối với tất cả các công ty vì nó củng cố lòng tin của các cổ đông và tất cả các bên liên quan đối với các hoạt động của công ty. Anwar và cộng sự (2019a) cho rằng thực tiễn quản trị tốt hơn sẽ có tác động làm cho chi phí vốn thấp hơn cho các doanh nghiệp niêm yết (DNNY), tương đồng với đánh giá của (Ashbaugh và cộng sự, 2004).

2.1. Rủi ro và Chi phí Vốn khi Quản trị Công ty yếu kém

Sự yếu kém trong quản trị công ty làm gia tăng rủi ro do xung đột lợi ích giữa các bên liên quan, đặc biệt là giữa nhà quản lý và cổ đông. Điều này dẫn đến sự bất ổn trong dòng tiền của doanh nghiệp và làm giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư. Ngược lại, QTCT tốt sẽ làm giảm CPVCP, giảm thiểu rủi ro hệ thống, làm giảm rủi ro đặc thù của công ty, từ đó được hưởng CPVCP thấp hơn trên thị trường. Các nghiên cứu về QTCT cũng đã chứng minh là chi phí vốn sẽ giảm đi đáng kể khi áp dụng các cơ chế quản trị có mức độ chặt chẽ cao hơn (Sanjeev và Partha, 2003).

2.2. Vai trò của Hội đồng Quản trị minh bạch và hiệu quả

Hội đồng quản trị đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của quản trị công ty. HĐQT thống nhất cao trong việc ra quyết định và truyền đạt các quyết định một cách minh bạch và kịp thời cho tất cả những người có liên quan sẽ mang lại cho NĐT niềm tin lớn hơn vào một công ty đó, qua đó làm giảm nhận thức về rủi ro và cuối cùng làm giảm CPVCP (Ali Shah và Butt, 2009). Vì vậy, các doanh nghiệp cần nỗ lực xây dựng HĐQT mạnh mẽ, có khả năng đưa ra quyết định sáng suốt và bảo vệ quyền lợi của cổ đông.

2.3. Ảnh hưởng của Quy tắc Quản trị Công ty lên niềm tin Nhà Đầu Tư

Các quy tắc quản trị công ty đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố niềm tin của cổ đông và các bên liên quan vào hoạt động của công ty. QTCT có vai trò quan trọng đối với tất cả các công ty vì nó củng cố lòng tin của các cổ đông và tất cả các bên liên quan đối với các hoạt động của công ty. Các nhà đầu tư đánh giá cao các doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc quản trị, từ đó sẵn sàng đầu tư với mức CPVCP thấp hơn.

III. Phương Pháp CAPM Đánh Giá Chi Phí Vốn Cổ Phần tại VN

Đối với Việt Nam, là quốc gia áp dụng bộ quy tắc QTCT dựa trên cơ sở bộ nguyên tắc của Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD) và sẽ rất hữu ích nếu hiểu được cách thức QTCT đã ảnh hưởng đến CPVCP. Theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới, WorldBank (2020), Việt Nam là một trong các thị trường đang phát triển có nhiều tiềm năng trong khu vực Đông Nam Á, tập trung nhiều doanh nghiệp trẻ, năng động và đa dạng. Theo Đoàn Thị Mỹ Hương (2015), để đạt được mức tăng trưởng kinh tế kỳ vọng, thị trường chứng khoán (TTCK) còn trẻ tuổi của Việt Nam trở thành một kênh huy động vốn được quan tâm lớn và phải làm như thế nào để thị trường đó có thể có sức hút lớn hơn để thu hút đầu tư cả trong nước và nước ngoài. Các doanh nghiệp trên TTCK Việt Nam đã có những cải thiện chất lượng QTCT trên một số mặt nhất định như cải thiện trong công bố thông tin, báo cáo vai trò đối với các bên liên quan, trong cách thực hành bảo vệ quyền cổ đông, trong các thay đổi về thành phần và cấu trúc HĐQT (Deloitte, 2020).

3.1. Ứng dụng mô hình CAPM để đo lường CPVCP tại Việt Nam

Luận án sử dụng mô hình định giá tài sản vốn (Capital Asset Pricing Model – CAPM) của Sharpe (1964) và Lintner (1965) để ước lượng CPVCP của DNNY. Mô hình này diễn tả mối quan hệ giữa rủi ro và lợi suất kỳ vọng, trong đó lợi suất kỳ vọng bằng mức lãi suất phi rủi ro (risk – free) cộng với mức bù rủi ro thị trường, tương đương với khoản bù đắp rủi ro dựa trên rủi ro toàn thị trường.

3.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến CPVCP trên Thị trường Việt Nam

Để đánh giá được những tác động của QTCT tới CPVCP của các DNNY tại TTCK Việt Nam thì có một số câu hỏi được đặt ra là các yếu tố thuộc đặc điểm QTCT có tác động đến suất sinh lời kỳ vọng của NĐT trên TTCK như thế nào? Các DNNY trên TTCK Việt Nam đã thực hành QTCT như thế nào để giảm thiểu CPVCP nhằm thu hút vốn từ NĐT?

IV. Nghiên cứu Ảnh Hưởng Của Yếu Tố QTCT Đến CPVCP ở VN

Xuất phát từ lý luận và thực tiễn đó, tác giả lựa chọn đề tài “Nghiên cứu tác động của quản trị công ty tới chi phí vốn cổ phần của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam” để nghiên cứu và làm luận án Tiến sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh. Nghiên cứu này hướng đến mục tiêu xác định và đo lường các yếu tố quản trị công ty có tác động đáng kể đến chi phí vốn cổ phần của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.

4.1. Mục tiêu và Phạm vi Nghiên cứu Quản trị Công ty tại VN

Nghiên cứu này tập trung vào các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán và báo cáo thường niên của các doanh nghiệp niêm yết liên tục từ năm 2015 đến năm 2021.

4.2. Dữ liệu và Phương pháp nghiên cứu QTCT CPVCP

Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán và báo cáo thường niên của các doanh nghiệp niêm yết liên tục từ năm 2015 đến năm 2021. Luận án sử dụng mô hình định giá tài sản vốn (Capital Asset Pricing Model – CAPM) của Sharpe (1964) và Lintner (1965) để ước lượng CPVCP của DNNY.

4.3. Các yếu tố Quản trị công ty ảnh hưởng đến CPVCP

Đề tài tập trung nghiên cứu các yếu tố thuộc đặc điểm QTCT có tác động đến suất sinh lời kỳ vọng của NĐT trên TTCK như thế nào? Các DNNY trên TTCK Việt Nam đã thực hành QTCT như thế nào để giảm thiểu CPVCP nhằm thu hút vốn từ NĐT?

V. Khuyến nghị Nâng Cao Quản Trị Công Ty Giảm CPVCP

Kết quả nghiên cứu sẽ là cơ sở để đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm cải thiện quản trị công ty và giảm chi phí vốn cho các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường vốn và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.

5.1. Cải thiện khung pháp lý về Quản trị Công ty

Cần hoàn thiện khung pháp lý về QTCT để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và bảo vệ quyền lợi của cổ đông, đặc biệt là cổ đông thiểu số. Cần bổ sung quy định về công tác đào tạo, nâng cao nhận thức về quản trị công ty.

5.2. Nâng cao tính minh bạch và công bố thông tin

Các doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về công bố thông tin, đảm bảo thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời đến nhà đầu tư. Cần bổ sung quy định chính sách quản lý về công bố thông tin.

5.3. Tăng cường tính độc lập của Hội đồng Quản trị

Cần đảm bảo sự độc lập của các thành viên HĐQT, đặc biệt là thành viên độc lập, để đưa ra các quyết định khách quan và bảo vệ quyền lợi của tất cả cổ đông. Cần bổ sung một số quy định nâng cao tính độc lập của HĐQT.

18/05/2025
Nghiên cứu tác động của quản trị công ty tới chi phí vốn cổ phần của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu tác động của quản trị công ty tới chi phí vốn cổ phần của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống