Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn Pouxiengthong (KBTPXT) tại tỉnh Champasack, Nam Lào, với diện tích 34.821 ha, là một trong những trung tâm đa dạng sinh học quan trọng nhất của Lào, chứa nhiều loài động thực vật quý hiếm được ghi trong Danh lục Đỏ Thế giới và sách Đỏ Lào. Tuy nhiên, tài nguyên rừng tại đây đang bị tác động nghiêm trọng bởi các hoạt động của người dân địa phương, chiếm trên 70% các vụ xâm hại và tàn phá rừng. Dân số vùng đệm khoảng 5.375 người, chủ yếu là các dân tộc Lào anh em, sống dựa vào tài nguyên rừng với các hình thức canh tác nương rẫy, săn bắn, khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ. Mâu thuẫn giữa mục tiêu bảo tồn và sinh kế của người dân vẫn là thách thức lớn trong quản lý khu bảo tồn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá các hình thức và mức độ tác động của cộng đồng bản Khampheng đến tài nguyên rừng KBTPXT, phân tích nguyên nhân và đóng góp kinh tế từ việc sử dụng tài nguyên rừng, từ đó đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động bất lợi, hướng tới quản lý bền vững. Nghiên cứu tập trung vào các hộ gia đình tại bản Khampheng, huyện Sanasomboun, trong giai đoạn 2017-2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cân bằng giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển sinh kế cộng đồng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng tại khu bảo tồn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng lý thuyết hệ thống để hiểu mối quan hệ tương tác giữa người dân địa phương và tài nguyên rừng trong hệ thống kinh tế - xã hội và tự nhiên. Quan điểm sinh thái - nhân văn nhấn mạnh sự cần thiết của việc bảo tồn gắn liền với phát triển cộng đồng, tôn trọng văn hóa và quyền lợi của người dân địa phương. Ngoài ra, lý thuyết bảo tồn - phát triển được áp dụng nhằm dung hòa mục tiêu bảo vệ tài nguyên với nhu cầu sinh kế của cộng đồng. Phương pháp tiếp cận có sự tham gia được sử dụng để thu hút người dân vào quá trình quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng.

Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng sinh học, tài nguyên rừng, sinh kế bền vững, tác động của con người, và quản lý vùng đệm. Mô hình phân tích tác động dựa trên các biến kinh tế - xã hội như trình độ học vấn, tuổi tác, loại kinh tế hộ, số lao động, diện tích đất canh tác và vị trí địa lý so với khu bảo tồn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm tài liệu thứ cấp từ các báo cáo, thống kê của Cục Lâm nghiệp Lào, UBND tỉnh Champasack, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý rừng, cùng số liệu điều tra thực địa tại bản Khampheng. Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra khảo sát với mẫu 99 hộ gia đình được chọn theo công thức Slovin, đại diện cho các nhóm hộ giàu, trung bình và nghèo, phân bố ở 3 ấp: giáp, gần và xa vùng lõi khu bảo tồn.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh, mô hình toán học phân tích tương quan các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng tài nguyên rừng, và phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý tài nguyên và phát triển sinh kế. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và SPSS. Ngoài ra, phương pháp chuyên gia và thảo luận nhóm được sử dụng để bổ sung và xác thực thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm tài nguyên rừng và phân bố kiểu rừng: Kiểu rừng hỗn giao nguyên sinh chiếm gần 40% diện tích, rừng lá rộng thường xanh nửa rụng lá chiếm 25%, rừng khộp chiếm 20%, rừng tre nứa chiếm 5%, đất trống và đất bỏ hoang chiếm 14%. Tài nguyên thực vật gồm 126 loài thuộc 53 họ, trong đó có nhiều loài quý hiếm như Pơ mu, Thông tre, Lát hoa, Bách xanh. Lâm sản ngoài gỗ đa dạng với 165 loài thuộc 61 họ. Động vật gồm trên 180 loài thú, 200 loài chim, 26 loài bò sát và lưỡng cư, nhiều loài quý hiếm như voọc xám, báo gấm, gấu ngựa.

  2. Thực trạng quản lý và bảo vệ: Khu bảo tồn được phân thành phân khu bảo vệ nghiêm ngặt (61% diện tích), phân khu phục hồi sinh thái (18%) và vùng đệm. Bộ máy quản lý gồm 37 cán bộ thuộc Bộ Nông Lâm Lào và 32 cán bộ thuộc Bộ Quốc phòng tham gia bảo vệ. Bình quân mỗi cán bộ kiểm lâm quản lý khoảng 1.500 ha.

  3. Tác động của người dân đến tài nguyên rừng: 100% hộ gia đình khai thác củi đun và rau, măng, củ quả từ rừng; 82% hộ khai thác gỗ, chủ yếu để xây dựng nhà cửa, làm đồ dùng và bán ra thị trường; 29,6% khai thác cây dược liệu; 5,9% khai thác động vật rừng. Mức độ khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ cao, đặc biệt ở các hộ gần vùng lõi. Việc khai thác gỗ bán ra thị trường chủ yếu là các loại gỗ quý, gây áp lực lớn lên tài nguyên rừng.

  4. Đóng góp kinh tế từ tài nguyên rừng: Thu nhập từ tài nguyên rừng chiếm tỷ trọng đáng kể trong cơ cấu thu nhập của các hộ, đặc biệt là các hộ nghèo và trung bình. Tài nguyên rừng là nguồn sinh kế chính, giúp cải thiện đời sống và duy trì các hoạt động truyền thống.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tác động bất lợi là do sự phụ thuộc cao của người dân vào tài nguyên rừng để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và sinh kế trong điều kiện kinh tế còn khó khăn, thiếu các nguồn thu nhập thay thế. Việc cấp phép khai thác gỗ có quy định rõ ràng nhưng khó kiểm soát thực tế, dẫn đến khai thác vượt mức và khai thác trái phép. So sánh với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác ở Lào và Việt Nam, mức độ tác động của người dân tại KBTPXT tương đối cao, phản ánh sự cần thiết của các giải pháp quản lý hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ các loại sản phẩm khai thác theo từng ấp, bảng phân bố diện tích các kiểu rừng và sơ đồ tổ chức quản lý khu bảo tồn để minh họa rõ ràng hơn. Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của người dân trong bảo tồn đa dạng sinh học, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu phát triển sinh kế bền vững để giảm áp lực lên tài nguyên rừng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và kiểm soát khai thác tài nguyên rừng: Áp dụng công nghệ giám sát hiện đại, tăng cường tuần tra, xử lý nghiêm các hành vi khai thác trái phép. Mục tiêu giảm 30% số vụ vi phạm trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý khu bảo tồn phối hợp với lực lượng kiểm lâm và chính quyền địa phương.

  2. Phát triển các mô hình sinh kế bền vững cho cộng đồng: Triển khai các dự án nông lâm kết hợp, trồng rừng kinh tế, nuôi trồng thủy sản và phát triển du lịch sinh thái cộng đồng nhằm đa dạng hóa nguồn thu nhập, giảm phụ thuộc vào tài nguyên rừng. Mục tiêu tăng thu nhập hộ gia đình lên 20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Các tổ chức phi chính phủ, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư.

  3. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quản lý tài nguyên: Xây dựng cơ chế đồng quản lý, đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng bảo vệ rừng cho người dân, khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động bảo tồn. Mục tiêu 80% hộ dân tham gia các chương trình bảo vệ rừng trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý khu bảo tồn, các tổ chức cộng đồng.

  4. Hoàn thiện chính sách và cơ chế hỗ trợ: Rà soát, điều chỉnh các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý rừng, cấp phép khai thác và hỗ trợ sinh kế, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người dân và hiệu quả bảo tồn. Mục tiêu ban hành các chính sách mới trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Chính phủ Lào, Bộ Nông Lâm nghiệp, các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và cơ quan chức năng về lâm nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định quản lý tài nguyên rừng phù hợp với điều kiện thực tế, nâng cao hiệu quả bảo vệ khu bảo tồn.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển cộng đồng: Áp dụng các giải pháp sinh kế bền vững và mô hình đồng quản lý tài nguyên rừng để hỗ trợ cộng đồng địa phương, giảm thiểu tác động tiêu cực đến rừng.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành lâm học, bảo tồn sinh thái: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa cộng đồng và tài nguyên thiên nhiên.

  4. Cộng đồng dân cư sống trong và vùng đệm khu bảo tồn: Nắm bắt thông tin về tác động của mình đến tài nguyên rừng, từ đó nâng cao nhận thức, tham gia tích cực vào công tác bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người dân địa phương tác động như thế nào đến tài nguyên rừng KBTPXT?
    Người dân khai thác củi, rau măng, gỗ và cây dược liệu phục vụ sinh hoạt và sinh kế. Khoảng 82% hộ khai thác gỗ, trong đó có cả khai thác để bán ra thị trường, gây áp lực lớn lên rừng.

  2. Mức độ phụ thuộc kinh tế của người dân vào tài nguyên rừng ra sao?
    Tài nguyên rừng chiếm tỷ trọng đáng kể trong thu nhập của các hộ, đặc biệt là hộ nghèo và trung bình, giúp họ duy trì cuộc sống và các hoạt động truyền thống.

  3. Các giải pháp chính để giảm thiểu tác động bất lợi là gì?
    Bao gồm tăng cường quản lý, phát triển sinh kế bền vững, nâng cao sự tham gia cộng đồng và hoàn thiện chính sách hỗ trợ.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Kết hợp điều tra khảo sát thực địa với mẫu 99 hộ, phân tích thống kê mô tả, mô hình toán học, phân tích SWOT và tham vấn chuyên gia.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với quản lý khu bảo tồn?
    Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách và giải pháp quản lý tài nguyên rừng hiệu quả, đồng thời góp phần phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương.

Kết luận

  • Khu bảo tồn Pouxiengthong có đa dạng sinh học phong phú nhưng đang chịu áp lực lớn từ các hoạt động khai thác của người dân địa phương.
  • Người dân bản Khampheng phụ thuộc cao vào tài nguyên rừng, với 100% hộ sử dụng củi và rau rừng, 82% khai thác gỗ, ảnh hưởng đến sự bền vững của tài nguyên.
  • Quản lý khu bảo tồn hiện còn nhiều khó khăn do mâu thuẫn giữa bảo tồn và sinh kế, cần tăng cường kiểm soát và phát triển các mô hình sinh kế thay thế.
  • Giải pháp đề xuất tập trung vào quản lý hiệu quả, phát triển sinh kế bền vững, nâng cao sự tham gia cộng đồng và hoàn thiện chính sách pháp luật.
  • Nghiên cứu là cơ sở quan trọng để triển khai các bước tiếp theo trong quản lý bền vững tài nguyên rừng và phát triển cộng đồng tại KBTPXT, kêu gọi sự phối hợp của các bên liên quan trong giai đoạn tới.