Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm môi trường nước, đặc biệt là nước thải sinh hoạt, đang là vấn đề nghiêm trọng tại Việt Nam. Theo số liệu của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2017, tổng lưu lượng nước thải xả thải trên toàn quốc đạt khoảng 100 triệu m³/ngày đêm, trong đó nước thải sinh hoạt chiếm tỷ lệ lớn nhất, đặc biệt tại các vùng Đồng bằng Sông Hồng và Đông Nam Bộ. Tỷ lệ nước thải sinh hoạt được thu gom và xử lý tại các đô thị loại IV trở lên chỉ đạt khoảng 12,5%, tại Hà Nội là 20,62%, thấp hơn nhiều so với nhu cầu thực tế. Nước thải sinh hoạt chứa hàm lượng cao các chất ô nhiễm như COD, BOD, nitơ và photpho, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái thủy sinh và sức khỏe cộng đồng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá khả năng xử lý nước thải sinh hoạt bằng vi khuẩn lam Spirulina platensis SP4 và tận dụng sinh khối thu hồi làm phân bón sinh học kích thích sinh trưởng cây trồng. Nghiên cứu được thực hiện tại phòng Thủy sinh học môi trường, Viện Công nghệ môi trường, Hà Nội, trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2022. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần xử lý hiệu quả nước thải sinh hoạt mà còn phát triển nguồn phân bón sinh học thân thiện môi trường, giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học, từ đó thúc đẩy nông nghiệp bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về xử lý nước thải sinh hoạt bằng phương pháp sinh học, trong đó vi khuẩn lam Spirulina platensis được ứng dụng như một sinh vật quang hợp có khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng như nitơ (N) và photpho (P) trong nước thải. Lý thuyết về sinh trưởng vi sinh vật trong môi trường nước thải, ảnh hưởng của các yếu tố như nhiệt độ, ánh sáng, pH và hàm lượng dinh dưỡng được vận dụng để tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy. Ngoài ra, mô hình sinh học xử lý nước thải kết hợp thu hồi sinh khối vi khuẩn lam làm phân bón sinh học được xây dựng dựa trên cơ sở sinh học và hóa học môi trường.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Nước thải sinh hoạt và đặc trưng ô nhiễm (COD, BOD, N-NH4+, P-PO43-)
  • Vi khuẩn lam Spirulina platensis: đặc điểm hình thái, sinh trưởng và phát triển
  • Quá trình xử lý sinh học nước thải bằng vi sinh vật quang hợp
  • Chất kích thích sinh trưởng thực vật (IAA) và vai trò của vi khuẩn lam trong sản xuất phân bón sinh học

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là mẫu nước thải sinh hoạt thu tại cống xả khu dân cư đường Nguyễn Đình Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội. Chủng vi khuẩn lam Spirulina platensis SP4 được nuôi cấy tại phòng Thủy sinh học môi trường, Viện Công nghệ môi trường. Giống lúa thuần BC15 được sử dụng để đánh giá hiệu quả phân bón sinh học.

Phương pháp lấy mẫu nước thải tuân thủ tiêu chuẩn TCVN 5999:1995, các thông số nước thải được đo nhanh (pH, nhiệt độ, DO, độ dẫn điện) và phân tích theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6202:2008, TCVN 6180:1996, TCVN 6178:1996, TCVN 6179-1:1996, TCVN 6491:1999. Hàm lượng hormone IAA được xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao kết hợp khối phổ (HPLC-ESI-MS/MS).

Phân tích sinh trưởng vi khuẩn lam được thực hiện với các mật độ ban đầu khác nhau (OD660nm từ 0,1 đến 0,4) trong điều kiện ánh sáng 5000 lux, nhiệt độ 25°C, chu kỳ sáng-tối 8:16. Khả năng xử lý nước thải được khảo sát ở các nồng độ nước thải pha loãng 25%, 50%, 75% và 100%. Mô hình xử lý nước thải quy mô 10 lít được vận hành ở chế độ tĩnh và động với thời gian lưu nước 4 ngày, theo dõi trong 8-20 ngày. Thí nghiệm đánh giá khả năng kích thích nảy mầm và sinh trưởng cây lúa BC15 được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm với các công thức phối trộn sinh khối vi khuẩn lam vào đất trồng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng sinh trưởng của Spirulina platensis SP4: Mật độ vi khuẩn lam ban đầu OD = 0,3 cho tốc độ sinh trưởng tối ưu, đạt OD660nm = 1,32 ± 0,025 sau 8 ngày, cao gấp 2-3 lần so với mật độ thấp hơn.

  2. Hiệu quả xử lý nước thải sinh hoạt:

    • Ở nồng độ nước thải 100%, hiệu suất loại bỏ N-NH4+ đạt 99,5% (giảm từ 28,6 mg/L xuống 0,14 mg/L).
    • Hiệu suất loại bỏ P-PO43- đạt 61,56% (giảm từ 3,98 mg/L xuống 1,53 mg/L).
    • Hiệu suất loại bỏ COD đạt 89,5% (giảm từ 192 mg/L xuống 20,1 mg/L).
    • Ở mô hình 10 lít chế độ tĩnh, hiệu suất loại bỏ N-NH4+ đạt 96,37%, tổng nitơ giảm 49,7%, P-PO43- giảm 67,1%, COD giảm 95,53%.
    • Ở chế độ động, hiệu suất loại bỏ N-NH4+ đạt 91,8%, COD giảm 75,5%, tổng photpho giảm 46,37%, P-PO43- giảm 48,9%.
  3. Khả năng sinh tổng hợp IAA:

    • Spirulina platensis SP4 sinh tổng hợp IAA trong môi trường nuôi cấy đạt 0,135 µg/mL (ngoại bào) và 0,294 µg/g sinh khối tươi (nội bào).
    • Trong môi trường nước thải sinh hoạt, hàm lượng IAA ngoại bào tăng lên 0,824 µg/mL, nội bào 0,058 µg/g sinh khối tươi.
  4. Ảnh hưởng đến nảy mầm và sinh trưởng cây lúa BC15:

    • Dịch nuôi cấy vi khuẩn lam trong nước thải có bổ sung L-tryptophan làm tăng tỷ lệ nảy mầm hạt lúa lên 99,6% sau 48 giờ, so với 64,7% ở nước máy.
    • Bổ sung sinh khối vi khuẩn lam vào đất trồng với liều 10g/1,5kg đất làm tăng chiều cao cây lúa lên 50,7 cm sau 4 tuần, cao hơn 10,4 cm so với đối chứng không bổ sung.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Spirulina platensis SP4 có khả năng sinh trưởng tốt trong nước thải sinh hoạt với điều kiện pH trung tính và nhiệt độ phòng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của nhiệt độ và ánh sáng đến sinh trưởng vi khuẩn lam. Hiệu quả xử lý các chỉ tiêu ô nhiễm như N-NH4+, P-PO43- và COD đạt mức cao, chứng tỏ khả năng hấp thu và chuyển hóa các chất dinh dưỡng của vi khuẩn lam trong môi trường nước thải.

Việc sinh tổng hợp IAA của Spirulina platensis SP4 trong môi trường nước thải cho thấy tiềm năng kép của vi khuẩn lam vừa xử lý ô nhiễm vừa tạo ra chất kích thích sinh trưởng thực vật, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng sinh khối làm phân bón sinh học. Tỷ lệ nảy mầm và sinh trưởng cây lúa được cải thiện rõ rệt khi sử dụng dịch nuôi cấy và sinh khối vi khuẩn lam, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của vi khuẩn lam trong nông nghiệp bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động nồng độ các chất ô nhiễm trước và sau xử lý, biểu đồ sinh trưởng vi khuẩn lam theo mật độ ban đầu, và bảng so sánh chiều cao cây lúa giữa các nghiệm thức. So sánh với các nghiên cứu khác, hiệu suất xử lý và khả năng kích thích sinh trưởng của Spirulina platensis SP4 tương đương hoặc vượt trội, khẳng định tính ứng dụng thực tiễn cao.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai mô hình xử lý nước thải sinh hoạt bằng vi khuẩn lam Spirulina platensis SP4 tại các khu dân cư đô thị với quy mô pilot trong vòng 12 tháng nhằm giảm tải ô nhiễm nguồn nước, do các cơ quan quản lý môi trường phối hợp với các viện nghiên cứu thực hiện.

  2. Phát triển công nghệ thu hồi và chế biến sinh khối vi khuẩn lam thành phân bón sinh học kích thích sinh trưởng cây trồng, tập trung vào các loại cây lúa và rau màu, với mục tiêu nâng cao năng suất và giảm sử dụng phân bón hóa học trong 2 năm tới, do các doanh nghiệp nông nghiệp và công ty công nghệ sinh học đảm nhận.

  3. Nghiên cứu tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy vi khuẩn lam trong nước thải (pH, ánh sáng, nhiệt độ, bổ sung L-tryptophan) để tăng hiệu quả xử lý và hàm lượng hormone IAA, thực hiện trong 6-12 tháng tại các phòng thí nghiệm chuyên ngành.

  4. Tổ chức đào tạo, tập huấn cho cán bộ kỹ thuật và người dân về ứng dụng công nghệ vi khuẩn lam trong xử lý nước thải và sản xuất phân bón sinh học, nhằm nâng cao nhận thức và khả năng vận hành mô hình, triển khai trong 1 năm tại các địa phương có lượng nước thải lớn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật môi trường, Công nghệ sinh học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt bằng vi khuẩn lam, đồng thời mở rộng ứng dụng sinh khối vi khuẩn lam trong nông nghiệp.

  2. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách công: Tham khảo để xây dựng các chương trình xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả, thân thiện môi trường, đồng thời phát triển chính sách hỗ trợ sản xuất phân bón sinh học.

  3. Doanh nghiệp sản xuất phân bón và công nghệ sinh học: Tận dụng kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm phân bón sinh học mới, giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao giá trị kinh tế.

  4. Nông dân và hợp tác xã nông nghiệp: Áp dụng phân bón sinh học từ vi khuẩn lam để cải thiện năng suất cây trồng, giảm chi phí đầu vào và bảo vệ đất trồng, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vi khuẩn lam Spirulina platensis có thể xử lý được những chất ô nhiễm nào trong nước thải sinh hoạt?
    Spirulina platensis có khả năng loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm như amoni (N-NH4+ giảm đến 99,5%), photpho (P-PO43- giảm trên 60%) và chất hữu cơ (COD giảm gần 90%), nhờ khả năng hấp thu dinh dưỡng và chuyển hóa sinh học.

  2. Điều kiện nuôi cấy vi khuẩn lam trong nước thải sinh hoạt như thế nào để đạt hiệu quả cao?
    Nhiệt độ khoảng 25°C, pH trung tính đến kiềm nhẹ, cường độ ánh sáng 5000 lux, chu kỳ sáng-tối 8:16, mật độ vi khuẩn ban đầu OD660nm = 0,3 là điều kiện tối ưu cho sinh trưởng và xử lý nước thải.

  3. Sinh khối vi khuẩn lam có thể sử dụng làm phân bón như thế nào?
    Sinh khối thu hồi sau xử lý nước thải chứa hormone kích thích sinh trưởng IAA, khi phối trộn với đất trồng giúp tăng chiều cao, số nhánh và số lá cây lúa, nâng cao năng suất và sức khỏe cây trồng.

  4. Hiệu quả xử lý nước thải của mô hình sinh học sử dụng Spirulina platensis SP4 có ổn định không?
    Mô hình vận hành ở chế độ tĩnh và động đều cho hiệu suất xử lý cao, với hiệu suất loại bỏ N-NH4+ trên 90%, COD trên 75%, đảm bảo nước thải đầu ra đạt quy chuẩn Việt Nam QCVN 14:2008/BTNMT.

  5. Có thể áp dụng công nghệ này ở quy mô lớn không?
    Công nghệ có tiềm năng mở rộng quy mô, tuy nhiên cần nghiên cứu thêm về thiết kế hệ thống, chi phí vận hành và điều kiện môi trường thực tế để đảm bảo hiệu quả và bền vững khi triển khai đại trà.

Kết luận

  • Vi khuẩn lam Spirulina platensis SP4 có khả năng sinh trưởng tốt trong nước thải sinh hoạt với mật độ ban đầu OD660nm = 0,3, đạt sinh khối cao sau 8 ngày.
  • Mô hình sinh học sử dụng Spirulina platensis SP4 xử lý nước thải sinh hoạt đạt hiệu suất loại bỏ N-NH4+ đến 99,5%, P-PO43- trên 60%, COD gần 90%, đảm bảo tiêu chuẩn môi trường.
  • Sinh khối vi khuẩn lam thu hồi có khả năng sinh tổng hợp hormone IAA, kích thích nảy mầm và tăng trưởng cây lúa giống BC15 rõ rệt.
  • Việc ứng dụng vi khuẩn lam trong xử lý nước thải và sản xuất phân bón sinh học góp phần giảm ô nhiễm môi trường và phát triển nông nghiệp bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng quy mô thử nghiệm, tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy và phát triển sản phẩm phân bón sinh học từ sinh khối vi khuẩn lam.

Hãy cùng nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vi khuẩn lam để bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp!