Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2009-2019, sự chuyển đổi sinh kế của người dân tộc S’Tiêng tại xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước đã trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng nhằm hiểu rõ quá trình thích nghi và phát triển kinh tế của cộng đồng dân tộc thiểu số trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Xã Thống Nhất có diện tích 93 km² với dân số khoảng 14.527 người, trong đó người S’Tiêng chiếm 17,01% dân số toàn xã, tương đương 2.416 nhân khẩu. Nghiên cứu tập trung khảo sát 100 hộ gia đình người S’Tiêng, đại diện cho lực lượng lao động chính trong cộng đồng, với độ tuổi trung bình 43,08 và trình độ học vấn trung bình đạt lớp 5-6.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các nguồn vốn sinh kế hiện có, đánh giá sự chuyển đổi trong chiến lược sinh kế của người S’Tiêng, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sinh kế bền vững. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong thời gian từ tháng 3/2019 đến tháng 8/2020, tập trung tại xã Thống Nhất, nơi có điều kiện địa hình đa dạng với 70% diện tích thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ quá trình chuyển đổi sinh kế của người S’Tiêng mà còn góp phần xây dựng chính sách phát triển kinh tế - xã hội phù hợp cho các dân tộc thiểu số tại địa phương và khu vực Tây Nguyên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung phân tích sinh kế bền vững của Bộ Phát triển Quốc tế Vương quốc Anh (DFID), trong đó sinh kế được hiểu là tập hợp các khả năng, tài sản và hoạt động cần thiết để kiếm sống. Khung này phân loại nguồn lực sinh kế thành năm loại chính: vốn con người (kỹ năng, sức khỏe), vốn xã hội (mối quan hệ, uy tín), vốn tự nhiên (đất đai, tài nguyên), vốn vật chất (nhà cửa, phương tiện sản xuất) và vốn tài chính (thu nhập, tiết kiệm, tín dụng).

Ngoài ra, lý thuyết hành vi lựa chọn hợp lý của James Samuel Coleman được áp dụng để giải thích quá trình người S’Tiêng lựa chọn và điều chỉnh chiến lược sinh kế dựa trên các kích thích từ môi trường kinh tế - xã hội. Lý thuyết biến đổi xã hội cũng được sử dụng để phân tích sự thay đổi trong nhận thức và hành vi của cộng đồng trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Sinh kế bền vững: khả năng ứng phó và phục hồi trước các tác động, đồng thời bảo tồn tài nguyên cho tương lai.
  • Việc làm: hoạt động lao động được trả công hoặc tạo ra thu nhập hợp pháp.
  • Dân tộc thiểu số: nhóm dân cư có số lượng ít hơn so với dân tộc đa số trên lãnh thổ quốc gia.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Cỡ mẫu khảo sát là 100 hộ gia đình người S’Tiêng, được chọn theo công thức Slovin với sai số cho phép phù hợp nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do đặc thù địa bàn và đối tượng nghiên cứu.

Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Số liệu sơ cấp: thu thập qua bảng hỏi khảo sát, phỏng vấn sâu với các nhóm đối tượng như người cao tuổi, thanh niên, cán bộ chính quyền địa phương và các già làng.
  • Số liệu thứ cấp: tổng hợp từ các tài liệu nghiên cứu, báo cáo ngành, văn bản pháp luật liên quan đến chính sách dân tộc và phát triển nông thôn.

Phân tích dữ liệu định lượng được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tương quan và so sánh tỷ lệ. Dữ liệu định tính được xử lý thông qua ghi chép, trích dẫn và phân tích nội dung nhằm bổ sung và giải thích cho kết quả định lượng. Quá trình nghiên cứu diễn ra từ tháng 3/2019 đến tháng 8/2020, kết hợp quan sát tham dự và thu thập thông tin thực địa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn vốn sinh kế đa dạng nhưng còn hạn chế về vốn con người và tài chính:

    • 70% diện tích đất tại xã Thống Nhất thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, với diện tích trồng cây lâu năm chiếm 11.972 ha, chủ yếu là cây điều (7.343 ha), cao su (3.472 ha) và cà phê (918 ha).
    • Trình độ học vấn trung bình của chủ hộ chỉ đạt lớp 5-6, ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu kỹ thuật mới và quản lý sản xuất.
    • Khoảng 58% hộ gia đình có thu nhập từ sản xuất nông nghiệp, nhưng chỉ 35% tiếp cận được các nguồn vốn tín dụng chính thức.
  2. Sự chuyển đổi chiến lược sinh kế rõ nét từ sản xuất nông nghiệp truyền thống sang đa dạng hóa hoạt động kinh tế:

    • 60% hộ gia đình đã chuyển đổi từ làm rẫy truyền thống sang trồng cây công nghiệp dài ngày và tham gia lao động tại các nông trường, công ty, hoặc kinh doanh dịch vụ.
    • Tỷ lệ hộ tham gia các tổ chức xã hội, hội nhóm tăng lên 45%, tạo điều kiện kết nối và hỗ trợ sinh kế.
    • Thu nhập bình quân đầu người năm 2014 đạt 27 triệu đồng, tăng hơn 5 triệu đồng so với năm 2013, phản ánh sự cải thiện về kinh tế.
  3. Yếu tố chủ quan và khách quan tác động đến chuyển đổi sinh kế:

    • Yếu tố chủ quan như nhận thức, tư duy đổi mới của chủ hộ đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn mô hình sinh kế mới.
    • Yếu tố khách quan như điều kiện tự nhiên, cơ sở hạ tầng, chính sách hỗ trợ và sự phát triển của công nghệ thông tin tạo môi trường thuận lợi cho chuyển đổi.
  4. Khó khăn và thách thức trong quá trình chuyển đổi:

    • 40% hộ gia đình gặp khó khăn về vốn, kỹ thuật và thị trường tiêu thụ sản phẩm.
    • Cơ sở hạ tầng xã hội như y tế, giáo dục còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực.
    • Một số hủ tục, tập quán truyền thống vẫn còn tồn tại, gây cản trở sự tiếp nhận các mô hình sinh kế mới.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự chuyển đổi sinh kế của người S’Tiêng tại xã Thống Nhất là một quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đa chiều. Việc chuyển từ sản xuất nông nghiệp truyền thống sang đa dạng hóa hoạt động kinh tế phù hợp với lý thuyết hành vi lựa chọn hợp lý, khi cá nhân cân nhắc lợi ích và rủi ro để đưa ra quyết định tối ưu. So với các nghiên cứu về dân tộc thiểu số khác tại Tây Nguyên, tỷ lệ chuyển đổi sinh kế của người S’Tiêng tương đối cao, phản ánh sự năng động và thích nghi tốt với biến đổi xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hộ gia đình theo từng loại hình sinh kế qua các năm, biểu đồ tròn phân bố nguồn vốn sinh kế và bảng so sánh thu nhập bình quân đầu người qua các năm. Những phát hiện này cũng phù hợp với các chính sách phát triển nông thôn mới và chương trình giảm nghèo bền vững của Nhà nước, đồng thời nhấn mạnh vai trò của vốn con người và xã hội trong nâng cao hiệu quả sinh kế.

Tuy nhiên, hạn chế về trình độ học vấn và vốn tài chính vẫn là rào cản lớn, cần có các giải pháp hỗ trợ đồng bộ để thúc đẩy quá trình chuyển đổi bền vững. Việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống cũng cần được cân nhắc trong quá trình phát triển kinh tế nhằm đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển và bảo tồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn con người:

    • Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn kỹ thuật canh tác, quản lý kinh tế cho người dân, đặc biệt là chủ hộ có trình độ học vấn thấp.
    • Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: UBND xã phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề và tổ chức phi chính phủ.
  2. Cải thiện cơ sở hạ tầng xã hội và kỹ thuật:

    • Đầu tư nâng cấp hệ thống y tế, giáo dục, giao thông và thông tin liên lạc để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt và sản xuất.
    • Thời gian thực hiện: 3-5 năm; Chủ thể: chính quyền địa phương, các sở ngành liên quan.
  3. Tăng cường hỗ trợ tài chính và tiếp cận vốn vay:

    • Xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vay vốn cho hộ nghèo và các hộ chuyển đổi sinh kế.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ngân hàng Chính sách xã hội, các tổ chức tín dụng địa phương.
  4. Phát triển mạng lưới xã hội và tổ chức cộng đồng:

    • Khuyến khích thành lập các nhóm hợp tác xã, tổ chức hội nhóm để tăng cường liên kết, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Mặt trận Tổ quốc, các đoàn thể xã hội.
  5. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống:

    • Tổ chức các hoạt động văn hóa, lễ hội nhằm giữ gìn bản sắc dân tộc, đồng thời lồng ghép giáo dục về phát triển bền vững.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban văn hóa xã, các già làng, cộng đồng dân tộc S’Tiêng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh các chính sách phát triển kinh tế - xã hội phù hợp với đặc thù dân tộc thiểu số, đặc biệt là người S’Tiêng tại Bình Phước.
  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức phát triển cộng đồng:

    • Áp dụng các giải pháp đề xuất để thiết kế chương trình hỗ trợ sinh kế, đào tạo nghề và phát triển cộng đồng nhằm nâng cao đời sống người dân.
  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành xã hội học, phát triển nông thôn:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sinh kế dân tộc thiểu số và chuyển đổi kinh tế nông thôn.
  4. Cộng đồng người dân tộc S’Tiêng và các nhóm dân tộc thiểu số khác:

    • Hiểu rõ quá trình chuyển đổi sinh kế, từ đó chủ động tham gia các hoạt động phát triển kinh tế, nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý sinh kế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự chuyển đổi sinh kế của người S’Tiêng diễn ra như thế nào trong giai đoạn 2009-2019?
    Người S’Tiêng đã chuyển từ sản xuất nông nghiệp truyền thống sang trồng cây công nghiệp dài ngày và đa dạng hóa hoạt động kinh tế như làm việc tại nông trường, kinh doanh dịch vụ. Khoảng 60% hộ gia đình đã áp dụng mô hình sinh kế mới, tăng thu nhập và cải thiện đời sống.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự chuyển đổi sinh kế của người S’Tiêng?
    Yếu tố chủ quan như nhận thức và tư duy đổi mới của chủ hộ đóng vai trò quyết định, bên cạnh đó điều kiện khách quan như cơ sở hạ tầng, chính sách hỗ trợ và công nghệ thông tin cũng tạo môi trường thuận lợi cho chuyển đổi.

  3. Trình độ học vấn của người S’Tiêng ảnh hưởng thế nào đến sinh kế?
    Trình độ học vấn trung bình chỉ đạt lớp 5-6, hạn chế khả năng tiếp thu kỹ thuật mới và quản lý sản xuất, gây khó khăn trong việc áp dụng các mô hình sinh kế hiện đại và tiếp cận nguồn vốn.

  4. Các chính sách hỗ trợ nào đã được triển khai tại xã Thống Nhất?
    Các chương trình như xây dựng nông thôn mới, hỗ trợ đất sản xuất, tín dụng ưu đãi và đào tạo nghề đã được thực hiện, góp phần nâng cao đời sống và thúc đẩy chuyển đổi sinh kế cho người dân tộc thiểu số.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sinh kế bền vững cho người S’Tiêng?
    Cần tập trung nâng cao vốn con người qua đào tạo, cải thiện cơ sở hạ tầng, tăng cường hỗ trợ tài chính, phát triển mạng lưới xã hội và bảo tồn văn hóa truyền thống nhằm tạo nền tảng phát triển kinh tế bền vững.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khái quát bối cảnh sinh kế và phân tích sự chuyển đổi chiến lược sinh kế của người S’Tiêng tại xã Thống Nhất trong giai đoạn 2009-2019.
  • Các nguồn vốn sinh kế đa dạng nhưng còn hạn chế về vốn con người và tài chính, ảnh hưởng đến hiệu quả chuyển đổi.
  • Sự chuyển đổi sinh kế diễn ra rõ nét với xu hướng đa dạng hóa hoạt động kinh tế và tăng cường tham gia các tổ chức xã hội.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn con người, cải thiện cơ sở hạ tầng, hỗ trợ tài chính và phát triển mạng lưới xã hội nhằm thúc đẩy sinh kế bền vững.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý, tổ chức phát triển và cộng đồng dân tộc thiểu số cùng phối hợp thực hiện các giải pháp để nâng cao đời sống và phát triển kinh tế bền vững trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo là triển khai các chương trình đào tạo kỹ thuật, mở rộng tiếp cận vốn vay và xây dựng các mô hình hợp tác xã phù hợp với đặc thù cộng đồng người S’Tiêng. Đề nghị các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và bền vững của các chính sách phát triển sinh kế.