I. Tổng quan về Aptamer và vai trò trong phát hiện Neomycin
Aptamer là các đoạn oligonucleotide (DNA hoặc RNA sợi đơn) hoặc peptide có khả năng liên kết đặc hiệu và ái lực cao với một phân tử đích cụ thể. Được phát hiện vào năm 1990 bởi hai nhóm nghiên cứu độc lập (Ellington & Szostak; Tuerk & Gold), aptamer nhanh chóng nổi lên như một giải pháp thay thế ưu việt cho kháng thể trong nhiều lĩnh vực, từ chẩn đoán y học đến kiểm soát an toàn thực phẩm. Khác với kháng thể có bản chất protein, aptamer được tổng hợp hoàn toàn in vitro thông qua một quy trình gọi là SELEX (in vitro selection), cho phép tạo ra các phân tử nhận diện với độ ổn định cao, kích thước nhỏ và chi phí sản xuất thấp. Neomycin, một kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside, được sử dụng rộng rãi trong chăn nuôi để điều trị và phòng bệnh. Tuy nhiên, việc lạm dụng dẫn đến nguy cơ tồn dư kháng sinh trong các sản phẩm như sữa, thịt, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người tiêu dùng và góp phần tạo ra các chủng vi khuẩn kháng thuốc. Do đó, việc phát triển các phương pháp phát hiện neomycin nhanh chóng, nhạy và chính xác là một nhu cầu cấp thiết. Aptamer đặc hiệu với neomycin chính là chìa khóa để giải quyết bài toán này, mở đường cho việc chế tạo các cảm biến sinh học aptamer (aptasensor) thế hệ mới.
1.1. Khái niệm và ưu điểm vượt trội của Oligonucleotide Aptamer
Aptamer, với bản chất là acid nucleic, sở hữu nhiều ưu điểm so với kháng thể truyền thống. Thứ nhất, aptamer có kích thước phân tử nhỏ hơn, cho phép chúng thâm nhập vào các vị trí khó tiếp cận và không gây ra đáp ứng miễn dịch khi sử dụng in vivo. Thứ hai, quy trình sản xuất aptamer bằng phương pháp SELEX hoàn toàn nhân tạo, không phụ thuộc vào hệ thống sinh học động vật, giúp loại bỏ sự biến thiên giữa các lô sản xuất và giảm thiểu chi phí. Thứ ba, aptamer có độ bền cao với nhiệt độ và các điều kiện môi trường khắc nghiệt, dễ dàng biến đổi hóa học để gắn thêm các phân tử chức năng (chất phát huỳnh quang, enzyme) mà không làm mất hoạt tính. Những đặc tính này làm cho aptamer trở thành công cụ lý tưởng cho việc phát triển các bộ kit chẩn đoán và cảm biến sinh học.
1.2. Tầm quan trọng của việc sàng lọc Aptamer đặc hiệu Neomycin
Việc sàng lọc và thu nhận aptamer có độ đặc hiệu của aptamer cao với neomycin mang ý nghĩa thực tiễn to lớn. Một aptamer đặc hiệu chỉ liên kết với neomycin mà không phản ứng chéo với các kháng sinh khác cùng nhóm aminoglycoside hoặc các phân tử khác trong mẫu thực phẩm. Điều này đảm bảo kết quả phân tích có độ chính xác cao, tránh các trường hợp dương tính giả. Aptamer đặc hiệu neomycin là thành phần cốt lõi để xây dựng các aptasensor có khả năng phát hiện tồn dư kháng sinh ở nồng độ rất thấp, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế. Sự thành công của nghiên cứu này sẽ cung cấp một công cụ mạnh mẽ và hiệu quả cho ngành công nghiệp thực phẩm, giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
II. Thách thức từ tồn dư kháng sinh và hạn chế phương pháp cũ
Vấn đề tồn dư kháng sinh trong thực phẩm, đặc biệt là neomycin, đang là một mối lo ngại toàn cầu. Việc tiêu thụ gián tiếp các sản phẩm chứa dư lượng neomycin không chỉ gây ra các phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm mà còn là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh, một trong những mối đe dọa sức khỏe cộng đồng lớn nhất thế kỷ 21. Theo tài liệu nghiên cứu, tình trạng lạm dụng kháng sinh trong chăn nuôi ở Việt Nam đang ở mức báo động, với nhiều mẫu thịt, sữa được phát hiện có dư lượng vượt ngưỡng cho phép. Để giải quyết vấn đề này, nhiều phương pháp phân tích đã được áp dụng. Tuy nhiên, các phương pháp truyền thống như sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) hay sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC-MS/MS) tuy cho độ chính xác cao nhưng lại đòi hỏi trang thiết bị đắt tiền, quy trình phức tạp và thời gian phân tích kéo dài. Trong khi đó, các phương pháp miễn dịch như ELISA tuy nhanh hơn nhưng lại phụ thuộc vào kháng thể, vốn có độ ổn định không cao và chi phí sản xuất lớn. Chính những hạn chế này đã thúc đẩy các nhà khoa học tìm kiếm một giải pháp mới, và aptamer đã chứng tỏ được tiềm năng vượt trội của mình.
2.1. Nguy cơ từ dư lượng kháng sinh Neomycin trong chuỗi thực phẩm
Neomycin là một kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside có phổ kháng khuẩn rộng, thường được dùng trong điều trị bệnh viêm vú ở bò sữa. Điều này làm tăng nguy cơ neomycin tồn dư trong sữa và các sản phẩm từ sữa. Việc người tiêu dùng thường xuyên tiếp xúc với lượng nhỏ kháng sinh này có thể làm thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột, giảm khả năng miễn dịch và nghiêm trọng hơn là tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển. Khi một người bị nhiễm khuẩn bởi các chủng kháng thuốc, việc điều trị sẽ trở nên vô cùng khó khăn và tốn kém. Do đó, việc kiểm soát chặt chẽ tồn dư kháng sinh neomycin là bắt buộc để đảm bảo an toàn thực phẩm.
2.2. So sánh các kỹ thuật phát hiện Neomycin hiện có trên thị trường
Hiện nay, có nhiều kỹ thuật được sử dụng để phát hiện neomycin. Các phương pháp hóa lý như HPLC và LC-MS/MS được coi là tiêu chuẩn vàng về độ chính xác, nhưng chi phí đầu tư và vận hành cao khiến chúng không phù hợp cho việc sàng lọc quy mô lớn. Phương pháp ELISA, dựa trên tương tác kháng nguyên - kháng thể, có chi phí thấp hơn và dễ thực hiện hơn. Tuy nhiên, kháng thể sử dụng trong ELISA có thể bị biến tính bởi nhiệt độ hoặc pH, và việc sản xuất chúng đòi hỏi quy trình phức tạp trên động vật. Sự ra đời của cảm biến sinh học aptamer hứa hẹn sẽ khắc phục được nhược điểm của cả hai nhóm phương pháp trên, mang đến một giải pháp vừa nhạy, đặc hiệu, vừa ổn định và tiết kiệm chi phí.
III. Phương pháp SELEX Chìa khóa sàng lọc Aptamer Neomycin
Quy trình sàng lọc và thu nhận aptamer đặc hiệu kháng sinh neomycin dựa trên một công nghệ nền tảng mang tên SELEX (Systematic Evolution of Ligands by Exponential Enrichment). Đây là một phương pháp SELEX mạnh mẽ cho phép lựa chọn các trình tự oligonucleotide có ái lực liên kết cao nhất với một phân tử đích từ một thư viện DNA ngẫu nhiên khổng lồ. Quy trình này mô phỏng quá trình tiến hóa của Darwin trong ống nghiệm. Bắt đầu với một thư viện chứa hàng nghìn tỷ (10¹⁴ - 10¹⁵) chuỗi DNA hoặc RNA khác nhau, các nhà khoa học tiến hành ủ thư viện này với phân tử đích (neomycin). Chỉ những chuỗi có cấu trúc không gian phù hợp mới có thể liên kết với neomycin. Các chuỗi không liên kết sẽ bị rửa trôi. Những chuỗi đã liên kết thành công sẽ được thu lại, khuếch đại bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để tạo ra một thư viện mới, làm giàu các trình tự có khả năng liên kết. Quá trình chọn lọc và khuếch đại này được lặp đi lặp lại qua nhiều vòng (thường từ 7-15 vòng), với điều kiện sàng lọc ngày càng nghiêm ngặt hơn để tăng độ đặc hiệu của aptamer. Cuối cùng, các aptamer có ái lực cao nhất sẽ được tách dòng, giải trình tự và xác định.
3.1. Nguyên lý cốt lõi của kỹ thuật chọn lọc In Vitro Selection
Cốt lõi của phương pháp SELEX là quá trình in vitro selection (chọn lọc trong ống nghiệm). Không giống như sản xuất kháng thể cần đến cơ thể sống, toàn bộ quá trình SELEX diễn ra bên ngoài tế bào. Nguyên lý này dựa trên khả năng của các phân tử ssDNA (DNA sợi đơn) có thể tự cuộn gập thành các cấu trúc không gian ba chiều phức tạp và độc đáo. Từ một thư viện DNA ban đầu với độ đa dạng cực lớn, quá trình chọn lọc áp lực (selective pressure) sẽ loại bỏ dần các chuỗi có ái lực liên kết thấp, chỉ giữ lại và nhân lên những chuỗi liên kết mạnh nhất với phân tử đích. Quá trình này đảm bảo các aptamer cuối cùng có độ đặc hiệu và ái lực rất cao.
3.2. Xây dựng thư viện DNA ban đầu cho quá trình sàng lọc
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình SELEX là việc tạo ra một thư viện DNA ngẫu nhiên. Thư viện này bao gồm các phân tử ssDNA có cấu trúc chung gồm một vùng ngẫu nhiên ở giữa (thường từ 20-80 nucleotide) được kẹp bởi hai vùng trình tự cố định ở hai đầu. Vùng ngẫu nhiên quyết định sự đa dạng về cấu trúc không gian, trong khi hai vùng cố định đóng vai trò là vị trí bắt cặp cho mồi trong quá trình khuếch đại PCR. Trong nghiên cứu này, thư viện ssDNA có trình tự 5’- ATC CGT CAC ACC TGC TCT CAT ATG –N40– AAG CTT TGG TGT TGG CTT CCG TAT -3’ đã được sử dụng, với vùng N40 đại diện cho 40 nucleotide ngẫu nhiên, tạo ra một không gian cấu trúc đủ lớn để tìm kiếm các aptamer tiềm năng.
IV. Quy trình chi tiết sàng lọc Aptamer kháng sinh Neomycin
Quy trình sàng lọc aptamer đặc hiệu neomycin được tiến hành một cách có hệ thống qua nhiều vòng lặp. Đầu tiên, thư viện DNA ban đầu được khuếch đại bằng PCR để tạo ra một lượng lớn các phân tử sợi đôi (dsDNA). Do chỉ có ssDNA mới có khả năng cuộn gập tạo cấu trúc không gian để liên kết với neomycin, sản phẩm PCR sợi đôi phải được xử lý để tạo thành sợi đơn. Enzyme λ exonuclease được sử dụng để cắt chọn lọc một trong hai sợi, tạo ra thư viện ssDNA sẵn sàng cho quá trình sàng lọc. Thư viện này sau đó được ủ với kháng sinh neomycin đã được cố định trên giá thể (cột agarose). Sau thời gian ủ, các phân tử ssDNA không liên kết hoặc liên kết yếu sẽ bị loại bỏ qua nhiều bước rửa với độ nghiêm ngặt tăng dần. Cuối cùng, các phân tử ssDNA có ái lực liên kết mạnh với neomycin được giải hấp (elution) khỏi cột, thu lại và sử dụng làm khuôn cho phản ứng PCR ở vòng tiếp theo. Quá trình này được lặp lại 7 vòng, với việc thay đổi các điều kiện như nồng độ chất tẩy rửa (Tween 20) để tăng tính chọn lọc và thu được aptamer có độ đặc hiệu của aptamer cao nhất.
4.1. Bước tạo ssDNA từ thư viện và quy trình đóng xoắn cấu trúc
Sau khi khuếch đại thư viện bằng PCR, sản phẩm thu được là dsDNA. Để tạo ssDNA, một trong hai mồi PCR được phosphoryl hóa ở đầu 5'. Enzyme λ exonuclease sau đó sẽ nhận biết và phân hủy sợi DNA được phosphoryl hóa này, để lại sợi DNA bổ sung ở dạng sợi đơn. Sau khi thu được ssDNA, chúng được xử lý nhiệt (biến tính ở 94°C) và sau đó làm lạnh từ từ để cho phép các sợi oligonucleotide tự cuộn gập thành các cấu trúc không gian ổn định. Quá trình đóng xoắn này là cực kỳ quan trọng, vì chính cấu trúc 3D độc đáo này quyết định khả năng nhận diện và liên kết đặc hiệu của aptamer với phân tử đích neomycin.
4.2. Các vòng sàng lọc và chiến lược tăng độ nghiêm ngặt
Quá trình sàng lọc gồm 7 vòng với kháng sinh đích và một vòng loại trừ cuối cùng. Trong mỗi vòng, các điều kiện được điều chỉnh để tăng độ nghiêm ngặt. Ví dụ, nồng độ Tween 20 trong dung dịch rửa được tăng dần từ 0,1% ở vòng 1 lên đến 1% ở các vòng giữa. Điều này giúp loại bỏ hiệu quả hơn các tương tác không đặc hiệu, đảm bảo chỉ những aptamer có ái lực liên kết mạnh nhất mới được giữ lại. Theo dõi nồng độ DNA qua mỗi bước (dịch qua cột, dịch rửa, dịch giải hấp) bằng máy NanoDrop cho phép kiểm soát sự làm giàu của thư viện qua từng vòng. Quá trình sàng lọc được dừng lại khi tỷ lệ DNA đặc hiệu thu được đạt khoảng 55% so với lượng đưa vào, cho thấy sự hội tụ của các trình tự có ái lực cao.
V. Kết quả và ứng dụng Hướng tới cảm biến sinh học Aptamer
Sau 7 vòng sàng lọc và một vòng loại trừ, nghiên cứu đã thành công trong việc thu nhận một tập hợp các aptamer có khả năng liên kết mạnh và đặc hiệu với kháng sinh neomycin. Các aptamer tiềm năng này đã được tách dòng vào vector plasmid và biến nạp vào vi khuẩn E. coli để nhân lên. Sau đó, các dòng plasmid được giải trình tự để xác định chuỗi nucleotide chính xác của từng aptamer. Khả năng và ái lực liên kết của các aptamer này với neomycin đã được kiểm chứng thông qua phương pháp ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay). Kết quả ELISA cho thấy một số dòng aptamer, đặc biệt là dòng số 6, thể hiện khả năng gắn kết vượt trội với phức hợp Neomycin-BSA so với đối chứng. Phân tích cấu trúc không gian 3D của aptamer dòng số 6 cho thấy nó có khả năng hình thành các cấu trúc túi (pocket) phù hợp để "bắt giữ" phân tử neomycin. Những kết quả này không chỉ khẳng định sự thành công của phương pháp SELEX mà còn mở ra một hướng đi đầy hứa hẹn cho việc ứng dụng các aptamer này trong thực tiễn, đặc biệt là trong việc chế tạo các cảm biến sinh học aptamer (aptasensor) để phát hiện neomycin.
5.1. Xác định ái lực liên kết và độ đặc hiệu của Aptamer thu được
Để đánh giá chất lượng của các aptamer sau sàng lọc, phương pháp ELISA đã được sử dụng. Trong thí nghiệm này, phức hợp Neomycin-BSA được phủ lên giếng ELISA, sau đó các aptamer ssDNA đã được biotin hóa được cho vào để tương tác. Sự hiện diện của phức hợp aptamer-neomycin được phát hiện thông qua enzyme peroxidase liên kết với streptavidin (có ái lực với biotin). Kết quả đo độ hấp thụ quang (OD) cho thấy tín hiệu màu mạnh ở các giếng chứa aptamer tiềm năng, chứng tỏ đã có sự liên kết đặc hiệu xảy ra. Việc so sánh khả năng liên kết với các kháng sinh khác cùng nhóm aminoglycoside sẽ giúp khẳng định độ đặc hiệu của aptamer, một yếu tố then chốt cho ứng dụng thực tiễn.
5.2. Tiềm năng phát triển Aptasensor để phát hiện tồn dư kháng sinh
Aptamer đặc hiệu neomycin thu được là vật liệu nhận diện lý tưởng để phát triển các aptasensor. Đây là các thiết bị phân tích nhỏ gọn, kết hợp phần tử nhận diện sinh học (aptamer) với một bộ chuyển đổi tín hiệu (quang, điện hóa, áp điện). Khi aptamer liên kết với neomycin, sự thay đổi cấu trúc của nó sẽ tạo ra một tín hiệu có thể đo lường được. Các cảm biến sinh học aptamer có ưu điểm là cho kết quả nhanh (vài phút), độ nhạy cao, dễ sử dụng tại hiện trường mà không cần đến phòng thí nghiệm phức tạp. Việc thương mại hóa các bộ kit phát hiện neomycin dựa trên công nghệ aptamer sẽ là một bước tiến lớn trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.