I. Sự cần thiết của bài nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Theo số liệu từ Ngân hàng Thế giới, Việt Nam là một trong những nền kinh tế có tiềm năng phát triển, nhưng tỷ lệ doanh nghiệp phá sản ngày càng gia tăng. Cụ thể, trong năm 2012, có 58.128 doanh nghiệp phá sản, cho thấy tình hình tài chính của nhiều công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán đang rất mong manh. Việc nghiên cứu các nhân tố tài chính ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và rủi ro phá sản của các công ty niêm yết là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp các nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về tình hình tài chính của công ty mà còn hỗ trợ các nhà quản lý trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.
II. Mục đích nghiên cứu
Mục đích chính của nghiên cứu này là xác định các nhân tố tài chính có tác động đến quyết định đầu tư và rủi ro phá sản của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2003 – 2012. Nghiên cứu sẽ trả lời ba câu hỏi chính: (1) Các nhân tố nào ảnh hưởng đến quyết định đầu tư? (2) Các nhân tố nào tác động đến rủi ro phá sản? (3) Có mối quan hệ nào giữa quyết định đầu tư và rủi ro phá sản? Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng sẽ xem xét tác động của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đến mối quan hệ này. Việc làm rõ các vấn đề này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và các nhà quản lý trong việc đưa ra các quyết định tài chính.
III. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của bài viết là các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, bao gồm hai sàn giao dịch chính là HOSE và HNX, trong giai đoạn từ năm 2003 đến 2012. Nghiên cứu sẽ phân tích các công ty thuộc năm ngành chủ yếu: ngành Chứng khoán, Bất động sản, Xây dựng – Vật liệu xây dựng, Thực phẩm – đồ uống và Hàng tiêu dùng cá nhân – gia đình. Việc lựa chọn các ngành này nhằm đảm bảo tính đại diện và khả năng tổng quát của kết quả nghiên cứu. Các nhân tố tài chính như quy mô công ty, khả năng thanh toán, và tỷ suất sinh lợi sẽ được xem xét để đánh giá tác động của chúng đến quyết định đầu tư và rủi ro phá sản.
IV. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để phân tích dữ liệu. Các phương pháp ước lượng như bình phương bé nhất thông thường, cố định, ngẫu nhiên, khoản giữa và chênh lệch bậc nhất sẽ được áp dụng cho ba mô hình nghiên cứu: mô hình đầu tư, mô hình dự báo phá sản và mô hình đầu tư có thêm nhân tố phá sản. Việc sử dụng các mô hình này sẽ giúp xác định rõ ràng mối quan hệ giữa các nhân tố tài chính và quyết định đầu tư cũng như rủi ro phá sản. Dữ liệu sẽ được thu thập từ các báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trong giai đoạn nghiên cứu.
V. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy có nhiều nhân tố tài chính ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và rủi ro phá sản của các công ty niêm yết. Cụ thể, các nhân tố như dòng tiền, quy mô công ty, và tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản có tác động mạnh đến quyết định đầu tư. Đồng thời, các yếu tố như nợ phải trả vượt tổng tài sản và thu nhập ròng âm cũng làm tăng rủi ro phá sản. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng có mối quan hệ chặt chẽ giữa quyết định đầu tư và rủi ro phá sản, cho thấy rằng các công ty cần cân nhắc kỹ lưỡng khi đưa ra quyết định đầu tư trong bối cảnh rủi ro tài chính cao.