Nghiên Cứu Xây Dựng Quy Trình Lên Men Nattokinase Tái Tổ Hợp Trong Bacillus Subtilis

2018

143
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Lên Men Nattokinase Tái Tổ Hợp

Nattokinase ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm nhờ khả năng phòng ngừa và hỗ trợ điều trị huyết khối. Nghiên cứu và xây dựng quy trình sản xuất Nattokinase quy mô thực nghiệm với hoạt tính cao và ổn định mang ý nghĩa thiết thực. Mục tiêu là làm chủ công nghệ, chủ động sản xuất từ nguyên liệu đến thành phẩm. Việc lên men tái tổ hợp trong Bacillus subtilis là một hướng đi tiềm năng. Nattokinase nguyên liệu sản xuất trong nghiên cứu có hoạt tính tương đương enzym ngoại nhập, mở ra cơ hội thay thế nguồn cung ứng hiện tại. Nghiên cứu còn xây dựng quy trình tạo viên nang Nattokinase đạt tiêu chuẩn, có thể cung cấp ra thị trường dưới dạng thực phẩm chức năng.

1.1. Lịch Sử và Phát Triển của Nattokinase Tái Tổ Hợp

Nattokinase là một enzym fibrinolytic mạnh, được tìm thấy trong Natto, một món ăn truyền thống của Nhật Bản. Việc sản xuất Nattokinase bằng phương pháp tái tổ hợp mở ra khả năng sản xuất quy mô lớn, ổn định và kiểm soát chất lượng tốt hơn. Bacillus subtilis là một chủng vi khuẩn an toàn, thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm. Do đó, việc sử dụng Bacillus subtilis để sản xuất Nattokinase tái tổ hợp là một lựa chọn hợp lý. Các nghiên cứu trước đây đã tập trung vào tối ưu hóa điều kiện lên men và tinh chế Nattokinase từ Bacillus subtilis.

1.2. Ứng Dụng Tiềm Năng Của Nattokinase Trong Y Học

Nattokinase có nhiều ứng dụng tiềm năng trong y học, chủ yếu liên quan đến khả năng phân hủy fibrin, một protein chính trong cục máu đông. Nattokinase được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các bệnh tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và xơ vữa động mạch. Ngoài ra, Nattokinase còn có thể có tác dụng hạ huyết áp, cải thiện lưu thông máu và tăng cường sức khỏe tổng thể. Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả và an toàn của Nattokinase trong nhiều ứng dụng khác nhau.

II. Thách Thức Trong Quy Trình Lên Men Nattokinase Tái Tổ Hợp

Mặc dù có tiềm năng lớn, quy trình lên men Nattokinase tái tổ hợp trong Bacillus subtilis vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Hoạt tính và độ ổn định của enzym có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như điều kiện lên men, môi trường dinh dưỡng và phương pháp thu hồi, tinh chế. Chi phí sản xuất cao cũng là một rào cản lớn. Cần tối ưu hóa quy trình lên men, giảm chi phí nguyên liệu và năng lượng để sản phẩm có giá thành cạnh tranh. Hơn nữa, cần đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược phẩm.

2.1. Tối Ưu Hóa Điều Kiện Lên Men và Môi Trường Dinh Dưỡng

Việc tối ưu hóa điều kiện lên men như nhiệt độ, pH, tốc độ khuấy và nồng độ oxy hòa tan là rất quan trọng để đạt được năng suất Nattokinase cao. Lựa chọn môi trường dinh dưỡng phù hợp, cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của Bacillus subtilis và sự sản xuất Nattokinase. Cần nghiên cứu ảnh hưởng của các thành phần môi trường khác nhau đến hoạt tính và độ ổn định của enzym. Việc sử dụng các chất cảm ứng phù hợp cũng có thể giúp tăng cường biểu hiện gen Nattokinase.

2.2. Thu Hồi và Tinh Chế Nattokinase Hiệu Quả Tiết Kiệm

Quy trình thu hồi và tinh chế Nattokinase cần đảm bảo hiệu suất thu hồi cao, loại bỏ các tạp chất và giữ được hoạt tính của enzym. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm kết tủa protein, siêu lọc, sắc ký và đông khô. Cần lựa chọn phương pháp phù hợp với quy mô sản xuất và yêu cầu về độ tinh khiết của sản phẩm. Việc phát triển các phương pháp tinh chế đơn giản, hiệu quả và tiết kiệm chi phí là một ưu tiên hàng đầu. Theo báo cáo, kết quả khảo sát quy trình tinh chế enzym bằng phương pháp màng lọc cho hiệu suất thu hồi enzym là 83%.

III. Phương Pháp Lên Men Fed Batch Tối Ưu Nattokinase

Nghiên cứu này tập trung vào phương pháp lên men mẻ bổ sung (fed-batch) để tối ưu hóa sản xuất Nattokinase trong Bacillus subtilis. Quy trình bao gồm xây dựng công thức môi trường lên men, xác định thông số lên men thích hợp ở quy mô 10 lít và 50 lít. Công thức môi trường lên men bao gồm cao nấm men (0,5% w/v), casein đậu nành (0,2% w/v), glucose (1% w/v), NaCl (0,25% w/v) và pH 8,4. Hoạt tính dịch nuôi cấy ngoại bào đạt 545 FU/ml. Ở quy mô 50 lít, điều kiện lên men bổ sung cơ chất được xác định rõ ràng, sử dụng dung dịch glucose 25% trong khoảng thời gian và lưu lượng cụ thể để đảm bảo quá trình lên men Nattokinase hiệu quả nhất.

3.1. Xây Dựng và Tối Ưu Hóa Công Thức Môi Trường Lên Men

Việc lựa chọn và tối ưu hóa các thành phần của môi trường lên men có vai trò quan trọng trong việc tăng cường sản xuất Nattokinase. Cao nấm men và casein đậu nành là nguồn cung cấp protein và các yếu tố tăng trưởng cần thiết cho Bacillus subtilis. Glucose là nguồn carbon chính, cung cấp năng lượng cho quá trình lên men. Việc điều chỉnh pH của môi trường lên men cũng ảnh hưởng đến hoạt tính của enzym. Cần tiến hành các thí nghiệm để xác định tỷ lệ tối ưu của các thành phần môi trường, đảm bảo sự phát triển tốt nhất của vi khuẩn và sản xuất Nattokinase hiệu quả nhất.

3.2. Xác Định Thông Số Lên Men Thích Hợp Ở Quy Mô Lớn

Các thông số lên men như nhiệt độ, pH, tốc độ khuấy và nồng độ oxy hòa tan cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo điều kiện tối ưu cho sản xuất Nattokinase. Việc sử dụng phương pháp lên men fed-batch cho phép bổ sung dần các chất dinh dưỡng trong quá trình lên men, duy trì nồng độ các chất dinh dưỡng ở mức tối ưu và tránh hiện tượng ức chế sản xuất enzym do nồng độ chất dinh dưỡng quá cao. Cần tiến hành các thí nghiệm để xác định các thông số lên men tối ưu ở quy mô lớn, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của quy trình sản xuất. Theo kết quả nghiên cứu, IPTG giờ thứ 4 nồng độ 0,1 mM sẽ là lựa chọn tốt nhất.

IV. Quy Trình Tinh Sạch Nattokinase và Tạo Nguyên Liệu Enzym

Nghiên cứu đã xây dựng quy trình tinh sạch Nattokinase và tạo nguyên liệu enzym từ mẻ lên men. Quy trình bao gồm tinh chế enzym bằng phương pháp màng lọc với hiệu suất thu hồi 83%, sau đó tinh sạch enzym bằng sắc ký trao đổi ion với hiệu suất thu hồi 77%, mức tinh chế 2,17 lần, hoạt tính enzym đạt 6.227 FU/mg protein. Maltodextrin 5% là chất mang tốt nhất để tạo nguyên liệu Nattokinase, đảm bảo độ ổn định Nattokinase ở 25oC và điều kiện già hóa, với tuổi thọ > 24 tháng.

4.1. Phương Pháp Màng Lọc và Sắc Ký Trao Đổi Ion

Phương pháp màng lọc được sử dụng để loại bỏ các tạp chất có kích thước lớn khỏi dịch lên men, giúp tăng cường độ tinh khiết của Nattokinase. Sắc ký trao đổi ion là một phương pháp hiệu quả để tách Nattokinase dựa trên điện tích của protein. Việc lựa chọn chất hấp phụ và điều kiện sắc ký phù hợp có thể giúp đạt được độ tinh khiết cao của enzym. Cần tối ưu hóa các điều kiện tinh chế để đảm bảo hiệu suất thu hồi cao và hoạt tính của Nattokinase.

4.2. Lựa Chọn Chất Mang và Đánh Giá Độ Ổn Định

Việc lựa chọn chất mang phù hợp là rất quan trọng để bảo vệ hoạt tính của Nattokinase trong quá trình bảo quản. Maltodextrin là một loại polysaccharide thường được sử dụng làm chất mang trong sản xuất enzym. Việc đánh giá độ ổn định của Nattokinase trong các điều kiện bảo quản khác nhau là cần thiết để xác định tuổi thọ của sản phẩm. Cần tiến hành các thí nghiệm để đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng đến hoạt tính của enzym.

V. Xây Dựng Tiêu Chuẩn Cơ Sở Cho Nguyên Liệu Nattokinase

Nghiên cứu đã xây dựng tiêu chuẩn cơ sở cho nguyên liệu Nattokinase dựa theo Dược điển Việt Nam IV. Điều này đảm bảo chất lượng và an toàn của nguyên liệu sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chứa Nattokinase. Tiêu chuẩn cơ sở bao gồm các chỉ tiêu về hoạt tính, độ tinh khiết, độ ẩm, hàm lượng kim loại nặng và các chỉ tiêu khác liên quan đến chất lượng của nguyên liệu. Việc áp dụng tiêu chuẩn cơ sở giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm và đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.

5.1. Các Chỉ Tiêu Chất Lượng và Phương Pháp Kiểm Nghiệm

Các chỉ tiêu chất lượng của nguyên liệu Nattokinase cần được xác định rõ ràng, bao gồm hoạt tính enzym, độ tinh khiết, độ ẩm, hàm lượng kim loại nặng và các chỉ tiêu khác liên quan đến chất lượng của nguyên liệu. Các phương pháp kiểm nghiệm cần được xây dựng và chuẩn hóa để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả. Cần áp dụng các phương pháp kiểm nghiệm phù hợp với các chỉ tiêu chất lượng đã được xác định.

5.2. Tuân Thủ Dược Điển Việt Nam IV và Các Quy Định Liên Quan

Việc xây dựng tiêu chuẩn cơ sở cho nguyên liệu Nattokinase cần tuân thủ các quy định của Dược điển Việt Nam IV và các quy định pháp luật liên quan đến chất lượng và an toàn của dược phẩm và thực phẩm chức năng. Cần đảm bảo rằng các chỉ tiêu chất lượng và phương pháp kiểm nghiệm được xây dựng phù hợp với các quy định hiện hành. Việc tuân thủ các quy định này giúp đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.

VI. Bào Chế Viên Nang Nattokinase và Đánh Giá Tác Dụng Dược Lý

Công thức viên nang cứng Nattokinase 1000 FU đã được xây dựng, với hệ tá dược gồm calci carbonat, MCC PH101, mannitol, talc, magnesi stearat, aerosil, povidone K30, natri croscarmellose. Tỷ lệ calci carbonat, MCC PH101, mannitol được tối ưu hóa bằng phần mềm Design Expert® v 11.0 để ổn định hoạt tính Nattokinase và pH viên nang đạt 8,5. Quy trình bào chế là phương pháp xát hạt từng phần để bảo toàn hoạt tính enzym. Viên nang đạt tiêu chuẩn Dược điển Việt Nam IV về độ đồng đều khối lượng, độ rã, độ hòa tan, pH, định tính và định lượng. Tuổi thọ viên nang > 24 tháng. Đánh giá tác dụng ngăn ngừa huyết khối trên chuột cho thấy hiệu quả tương đương sản phẩm thương mại.

6.1. Tối Ưu Hóa Công Thức Bào Chế và Quy Trình Sản Xuất

Việc lựa chọn tá dược phù hợp và tối ưu hóa tỷ lệ tá dược là rất quan trọng để đảm bảo độ ổn định và khả năng giải phóng Nattokinase từ viên nang. Phương pháp xát hạt từng phần giúp bảo vệ hoạt tính của enzym trong quá trình bào chế. Cần tiến hành các thí nghiệm để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố bào chế đến chất lượng của viên nang.

6.2. Đánh Giá Sinh Khả Dụng và Tác Động Dược Lý Trên Mô Hình Chuột

Đánh giá sinh khả dụng của viên nang Nattokinase trên mô hình chuột giúp xác định khả năng hấp thu và phân bố của enzym trong cơ thể. Thử nghiệm độc tính giúp đánh giá tính an toàn của sản phẩm. Việc khảo sát tác dụng ngăn ngừa huyết khối trên mô hình chuột giúp chứng minh hiệu quả của viên nang trong việc phòng ngừa các bệnh tim mạch. Kết quả nghiên cứu độc tính cấp cho thấy không có chuột chết, LD50 lớn hơn 100.000 FU/kg thể trọng chuột.

24/05/2025
Nghiên cứu xây dựng quy trình lên men thu nattokinase tái tổ hợp trong bacillus subtilis và ứng dụng sản xuất thực phẩm chức năng hỗ trợ ngăn ngừa sự hình thành huyết khối
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu xây dựng quy trình lên men thu nattokinase tái tổ hợp trong bacillus subtilis và ứng dụng sản xuất thực phẩm chức năng hỗ trợ ngăn ngừa sự hình thành huyết khối

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Quy Trình Lên Men Nattokinase Tái Tổ Hợp Trong Bacillus Subtilis" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình sản xuất nattokinase, một enzyme có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ các bước trong quy trình lên men mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của Bacillus subtilis trong việc sản xuất enzyme này. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó có thể áp dụng vào thực tiễn trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án sàng lọc và nghiên cứu ảnh hưởng của đột biến điểm trên peptide tín hiệu đến khả năng tiết α amylase tái tổ hợp trong bacillus subtilis, nơi nghiên cứu về ảnh hưởng của đột biến đến khả năng tiết enzyme trong Bacillus subtilis. Ngoài ra, tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu tạo dòng và tối ưu điều kiện biểu hiện gen mã hóa nattokinase trong bacillus subtilis bd170 tái tổ hợp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc tối ưu hóa biểu hiện gen nattokinase. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm qua tài liệu Luận văn thạc sĩ phân lập và nghiên cứu chủng vi sinh vật có khả năng sinh tổng hợp enzyme nattokinase từ boza, cung cấp thông tin về các chủng vi sinh vật có khả năng sản xuất enzyme này từ nguồn nguyên liệu tự nhiên. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực nghiên cứu enzyme nattokinase.