Nghiên Cứu Áp Dụng Mô Hình Quản Lý Rủi Ro Đối Với Đội Tàu Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoạt Động Tại Khu Vực Khai Thác Dầu Khí

Trường đại học

Đại học Giao thông vận tải

Chuyên ngành

Khoa học Hàng hải

Người đăng

Ẩn danh

2016

110
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

MỤC LỤC

DANH MỤC CÁC BẢNG

DANH MỤC CÁC HÌNH

MỞ ĐẦU

Tính cấp thiết của đề tài

Mục đích nghiên cứu

Nội dung và phạm vi nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu

Cơ sở khoa học và thực tiễn của đề tài

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN, CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHÁP LÝ

1.1. Tổng quan của đề tài

1.2. Các khái niệm về đánh giá rủi ro

1.2.1. Định nghĩa rủi ro

1.2.2. Phân loại rủi ro

1.2.3. Các khái niệm về rủi ro hàng hải

1.2.4. Đánh giá rủi ro cho các hoạt động trên tàu biển

1.2.5. Quản lý rủi ro

1.2.6. Đảm bảo tính liên tục và mềm dẻo trong công tác đánh giá rủi ro

1.2.7. Yếu tố con người trong công tác đánh giá rủi ro

1.3. Qui định về đánh giá rủi ro trong Bộ luật Quản lý an toàn quốc tế (ISM Code)

1.4. Sự phát triển những Quy định về dầu khí ngoài khơi của các quốc gia lớn

1.5. Những quy định về dầu khí ngoài khơi của Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH HIỆN TRẠNG HOẠT ĐỘNG KHAI THÁC DẦU KHÍ NGOÀI KHƠI

2.1. Tổng quan về hoạt động khai thác thăm dò dầu khí tại Việt Nam

2.1.1. Cảng Dầu khí ngoài khơi mỏ Bạch Hổ – Mỏ Rồng

2.1.2. Cảng Dầu khí ngoài khơi mỏ Rạng Đông

2.1.3. Cảng Dầu khí ngoài khơi mỏ Tê Giác Trắng

2.1.4. Cảng Dầu khí ngoài khơi Biển Đông

2.1.5. Cảng Dầu khí ngoài khơi Mỏ Rồng Đôi – Rồng Đôi Tây

2.1.6. Cảng Dầu khí ngoài khơi Mỏ Chim Sáo

2.1.7. Cảng Dầu khí ngoài khơi Mỏ Đại Hùng

2.1.8. Cảng dầu khí ngoài khơi Cửu long JOC

2.2. Những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến hoạt động khai thác dầu khí ngoài khơi

2.2.1. Hoạt động khai thác

2.2.2. Quá trình hoạt động khoan

2.2.3. Hoạt động xây dựng và bảo dưỡng

2.2.4. Sự an toàn cho con người

2.3. Một số thảm họa trên thế giới

2.3.1. Thảm họa Piper Alpha

2.3.2. Thảm họa Exxon Valdez Oil Spill

2.3.3. Thảm họa Deep Water Horizon

3. CHƯƠNG 3: MÔ HÌNH QUẢN LÝ RỦI RO ĐỐI VỚI ĐỘI TÀU DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ

3.1. Quản lý sự không phù hợp, cận nguy, sự cố/ tai nạn và ngăn ngừa tái diễn

3.1.1. Các khái niệm

3.1.2. Báo cáo rủi ro

3.1.3. Phân tích báo cáo, điều tra, hành động khắc phục phòng ngừa

3.2. Đánh giá rủi ro và phân tích an toàn công việc

3.2.1. Các khái niệm

3.2.2. Phân tích các nguy cơ từ công việc

3.2.3. Phân tích an toàn công việc

3.2.4. Yêu cầu về đánh giá rủi ro

3.2.5. Xác định rủi ro mới trên tàu

3.3. Thiết lập các quy trình hoạt động thiết yếu trên tàu dịch vụ dầu khí

3.3.1. Hoạt động then chốt trên tàu

3.3.2. Công việc trong khu vực kín

3.3.3. Gia công nóng

3.3.4. Làm việc ở khu vực có điện thế cao

3.3.5. Làm việc trên xuồng cao tốc cứu hộ

3.3.6. Sử dụng thẻ cảnh báo an toàn (Lock out - Tag out)

3.3.7. Tàu trong khu vực có điều kiện thời tiết xấu, vùng biển hạn hẹp, mật độ giao thông cao, nghi ngờ có cướp biển

3.3.8. Hoạt động kiểm soát rượu cồn và chất ma túy

3.4. Thiết lập quy trình nhận dầu nhiên liệu trên tàu dịch vụ dầu khí

3.5. Hoạt động làm hàng cho tầu dịch vụ dầu khí

3.5.1. Hoạt động làm hàng trong cảng

3.5.2. Làm hàng ngoài khơi

3.5.3. Sắp xếp hàng hóa trên boong

3.6. Vệ sinh két chứa

3.6.1. Thuyền viên vệ sinh các két chứa

3.6.2. Tiến hành vệ sinh các két chứa

3.6.3. Hoàn tất vệ sinh các két chứa

3.6.4. Ổn định tàu

3.6.5. Việc vận hành cẩu (cần trục) trên tàu

3.6.6. Bản ghi dữ liệu an toàn nguyên vật liệu (MSDS)

3.7. Hoạt động trực standby cho tàu dịch vụ dầu khí

3.7.1. Quy định chung

3.7.2. Trực standby gần

3.7.3. Khi có máy bay trực thăng hoạt động

3.7.4. Quy trình áp dụng khi khởi hành rời lô làm việc

3.7.5. Quan sát cảnh giới cho công trình thiết bị ngoài khơi

3.7.6. Trực và đối phó với tàu thuyền xâm phạm

3.7.7. Phục vụ các hoạt động xuất dầu thô ngoài mỏ

3.7.8. Chuyển tải người giữa các phương tiện ngoài mỏ

3.8. Hoạt động trực ca đối với tàu dịch vụ dầu khí

3.8.1. Hoạt động trực ca đối với bộ phận boong

3.8.1.1. Bố trí ca trực
3.8.1.2. Trực ca trong điều kiện thời tiết tốt
3.8.1.3. Trực ca trong khi tầm nhìn hạn chế
3.8.1.4. Trực ca khi tối trời
3.8.1.5. Trực ca gần bờ và những khu vực có mật độ tàu đông
3.8.1.6. Hành hải khi có hoa tiêu trên tàu

3.8.2. Hoạt động trực ca của bộ phận máy

3.8.2.1. Bố trí trực ca
3.8.2.2. Trực ca máy trong điều kiện hạn chế tầm nhìn
3.8.2.3. Trực ca máy ven bờ và vùng nước có mật độ tàu cao

3.9. Chuẩn bị tàu đi biển

3.9.1. Chuẩn bị tàu đi biển

3.9.1.1. Kiểm tra nhân sự và thủ tục
3.9.1.2. Lập kế hoạch chuyến đi
3.9.1.3. Công tác xếp dỡ hàng hóa và đánh giá ổn định nguyên vẹn
3.9.1.4. Kiểm tra thiết bị an toàn và bảo vệ môi trường

3.10. Ứng phó sự cố khẩn cấp

3.11. Hoạt động lai kéo, dịch chuyển dàn và làm neo phương tiện ngoài khơi

3.11.1. Tổng quan về hoạt động làm neo

3.11.1.1. Ổn định tàu
3.11.1.2. Thông tin liên lạc
3.11.1.3. Trước khi khởi hành

3.11.2. Chuẩn bị công tác làm neo ngoài mỏ

3.11.2.1. Thông báo hoạt động làm neo ngoài mỏ
3.11.2.2. Chuẩn bị trên giàn
3.11.2.3. Chuẩn bị tàu tại khu vực mỏ

3.11.3. Công tác thả neo cho giàn

3.11.4. Làm neo ở vùng nước sâu (Tandem/Joint Towing Operations)

3.12. Hoạt động khảo sát bằng thiết bị lặn điều khiển từ xa

3.12.1. Yêu cầu về khoảng trống trên boong

3.12.2. Những yêu cầu vận hành

3.12.3. Tình trạng thời tiết biển

3.12.4. Đường tải trọng và tải trọng trên boong

3.12.5. Quy định và phân cấp. Những hướng dẫn

3.12.6. Khẩn cấp trục vớt ROV

3.13. Hoạt động thả neo, buộc dây cho các phương tiện nổi ngoài khơi

3.13.1. Hoạt động thả neo. Tiếp cận các phương tiện ngoài khơi

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Quản Lý Rủi Ro Đội Tàu Dầu Khí 55

Ngành công nghiệp dầu khí đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam, là nguồn xuất khẩu hàng đầu. Hầu hết trữ lượng dầu khí nằm trong thềm lục địa, với tiềm năng lớn ở vùng nước sâu. Việc khai thác nguồn tài nguyên này thúc đẩy các ngành công nghiệp điện lực, hóa chất phát triển. Tuy nhiên, hoạt động khai thác dầu khí tiềm ẩn nhiều rủi ro, đòi hỏi phải có biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả. Theo tài liệu gốc, việc thăm dò và khai thác dầu khí ngày càng có một vị trí quan trọng trong sự phát triển kinh tế của đất nước.

1.1. Tầm Quan Trọng của Quản Lý Rủi Ro Đội Tàu Dầu Khí

Việc quản lý rủi ro hiệu quả cho đội tàu dịch vụ kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn, hiệu quả và bền vững trong hoạt động khai thác dầu khí ngoài khơi. Các rủi ro tiềm ẩn bao gồm tai nạn, sự cố kỹ thuật, ô nhiễm môi trường và các vấn đề về an ninh. Việc xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro này giúp bảo vệ con người, tài sản và môi trường.

1.2. Mục Tiêu và Phạm Vi Nghiên Cứu Quản Lý Rủi Ro

Nghiên cứu tập trung vào đội tàu dịch vụ kỹ thuật dầu khí tại Việt Nam, phân tích các tác nghiệp và hoạt động dịch vụ. Mục tiêu là xây dựng và áp dụng một mô hình quản lý rủi ro phù hợp, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro trong quá trình khai thác dầu khí.

II. Thách Thức Quản Lý Rủi Ro Khai Thác Dầu Khí Ngoài Khơi 58

Hoạt động khai thác dầu khí ngoài khơi đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm điều kiện thời tiết khắc nghiệt, môi trường làm việc nguy hiểm và sự phức tạp của các quy trình kỹ thuật. Các rủi ro tiềm ẩn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về người và tài sản, cũng như ảnh hưởng đến môi trường. Việc quản lý rủi ro đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, từ nhà khai thác đến nhà thầu phụ.

2.1. Rủi Ro Tiềm Ẩn Trong Hoạt Động Khai Thác Dầu Khí

Các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động khai thác dầu khí bao gồm rủi ro kỹ thuật, rủi ro môi trường, rủi ro an toànrủi ro tài chính. Rủi ro kỹ thuật có thể phát sinh từ sự cố thiết bị, lỗi vận hành hoặc điều kiện địa chất phức tạp. Rủi ro môi trường liên quan đến ô nhiễm dầu, tràn hóa chất và tác động đến hệ sinh thái biển. Rủi ro an toàn bao gồm tai nạn lao động, cháy nổ và các sự cố liên quan đến an ninh.

2.2. Ảnh Hưởng Của Thảm Họa Dầu Khí Đến Quản Lý Rủi Ro

Các thảm họa dầu khí như Piper Alpha, Exxon Valdez Oil Spill và Deep Water Horizon đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro hiệu quả. Những sự cố này đã dẫn đến những thay đổi lớn trong quy trình an toàn, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định pháp lý trong ngành dầu khí. Bài học kinh nghiệm từ các thảm họa này cần được áp dụng để ngăn ngừa các sự cố tương tự trong tương lai.

2.3. Yếu Tố Con Người Trong Quản Lý Rủi Ro Đội Tàu

Yếu tố con người đóng vai trò quan trọng trong quản lý rủi ro đội tàu. Đào tạo, huấn luyện và nâng cao nhận thức về an toàn cho thuyền viên là rất cần thiết. Các quy trình làm việc an toàn cần được tuân thủ nghiêm ngặt, và văn hóa an toàn cần được xây dựng và duy trì trên tàu. Sự phối hợp và giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên trong đội tàu cũng là yếu tố quan trọng để giảm thiểu rủi ro.

III. Phương Pháp Đánh Giá Rủi Ro Đội Tàu Dịch Vụ Kỹ Thuật 59

Đánh giá rủi ro là bước quan trọng trong quá trình quản lý rủi ro. Phương pháp đánh giá rủi ro bao gồm xác định các mối nguy hiểm, đánh giá khả năng xảy ra và mức độ nghiêm trọng của hậu quả, và xác định các biện pháp kiểm soát rủi ro phù hợp. Các phương pháp đánh giá rủi ro có thể định tính hoặc định lượng, tùy thuộc vào tính chất của rủi ro và dữ liệu sẵn có.

3.1. Phân Tích Nguy Cơ Từ Công Việc Trên Đội Tàu

Phân tích nguy cơ từ công việc là một phương pháp đánh giá rủi ro chi tiết, tập trung vào các công việc cụ thể được thực hiện trên đội tàu. Phương pháp này bao gồm xác định các bước trong công việc, các mối nguy hiểm tiềm ẩn trong mỗi bước, và các biện pháp kiểm soát rủi ro cần thiết để đảm bảo an toàn.

3.2. Phân Tích An Toàn Công Việc JSA Cho Đội Tàu

Phân tích an toàn công việc (JSA) là một công cụ quan trọng để xác định và đánh giá rủi ro liên quan đến các công việc cụ thể trên đội tàu. JSA bao gồm phân tích các bước công việc, xác định các mối nguy hiểm tiềm ẩn và đề xuất các biện pháp kiểm soát rủi ro để giảm thiểu khả năng xảy ra tai nạn.

3.3. Xác Định Rủi Ro Mới Trên Tàu Dịch Vụ Dầu Khí

Việc xác định rủi ro mới trên tàu dịch vụ dầu khí là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự quan sát và đánh giá thường xuyên. Các rủi ro mới có thể phát sinh từ thay đổi trong quy trình làm việc, thiết bị mới hoặc điều kiện môi trường khác nhau. Việc xác định và đánh giá rủi ro mới giúp đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát rủi ro luôn phù hợp và hiệu quả.

IV. Giải Pháp Giảm Thiểu Rủi Ro Cho Đội Tàu Dầu Khí 57

Giảm thiểu rủi ro là mục tiêu chính của quản lý rủi ro. Các giải pháp giảm thiểu rủi ro có thể bao gồm loại bỏ rủi ro, giảm khả năng xảy ra rủi ro, giảm mức độ nghiêm trọng của hậu quả, hoặc chuyển giao rủi ro. Việc lựa chọn giải pháp phù hợp phụ thuộc vào tính chất của rủi ro, chi phí và hiệu quả của giải pháp.

4.1. Thiết Lập Quy Trình Hoạt Động Thiết Yếu Trên Tàu

Thiết lập các quy trình hoạt động thiết yếu trên tàu dịch vụ dầu khí là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro. Các quy trình này cần được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn an toàn quốc tế và kinh nghiệm thực tiễn, và cần được tuân thủ nghiêm ngặt bởi tất cả các thành viên trong đội tàu.

4.2. Kiểm Soát Rượu Cồn và Chất Ma Túy Trên Tàu

Việc kiểm soát rượu cồn và chất ma túy trên tàu dịch vụ dầu khí là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động. Các quy định nghiêm ngặt cần được áp dụng để ngăn chặn việc sử dụng rượu cồn và chất ma túy trên tàu, và các biện pháp kiểm tra cần được thực hiện thường xuyên.

4.3. Ứng Phó Sự Cố Khẩn Cấp Cho Đội Tàu Dầu Khí

Chuẩn bị ứng phó sự cố khẩn cấp là một phần quan trọng của quản lý rủi ro. Các kế hoạch ứng phó sự cố cần được xây dựng và diễn tập thường xuyên để đảm bảo rằng đội tàu có thể phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trong trường hợp xảy ra sự cố.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Quản Lý Rủi Ro Đội Tàu Dầu Khí 59

Việc áp dụng mô hình quản lý rủi ro vào thực tiễn hoạt động của đội tàu dịch vụ kỹ thuật dầu khí mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp nâng cao nhận thức về rủi ro, cải thiện quy trình làm việc, giảm thiểu tai nạn và sự cố, và bảo vệ môi trường. Việc đánh giá hiệu quả của mô hình quản lý rủi ro cần được thực hiện thường xuyên để đảm bảo rằng nó luôn phù hợp và hiệu quả.

5.1. Hoạt Động Làm Hàng Cho Tàu Dịch Vụ Dầu Khí

Hoạt động làm hàng cho tàu dịch vụ dầu khí tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm rủi ro về an toàn lao động, rủi ro về hư hỏng hàng hóa và rủi ro về ô nhiễm môi trường. Việc tuân thủ các quy trình làm hàng an toàn và sử dụng thiết bị phù hợp là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro.

5.2. Hoạt Động Trực Standby Cho Tàu Dịch Vụ Dầu Khí

Hoạt động trực standby cho tàu dịch vụ dầu khí đòi hỏi sự cảnh giác cao độ và khả năng phản ứng nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp. Các quy trình trực standby cần được xây dựng và tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho đội tàu và các công trình ngoài khơi.

5.3. Hoạt Động Trực Ca Đối Với Tàu Dịch Vụ Dầu Khí

Hoạt động trực ca trên tàu dịch vụ dầu khí đòi hỏi sự tập trung cao độ và khả năng làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Các quy trình trực ca cần được xây dựng và tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của tàu.

VI. Kết Luận và Kiến Nghị Quản Lý Rủi Ro Đội Tàu 53

Nghiên cứu về quản lý rủi ro cho đội tàu dịch vụ kỹ thuật dầu khí đã chỉ ra tầm quan trọng của việc áp dụng một mô hình quản lý rủi ro toàn diện và hiệu quả. Việc tiếp tục nghiên cứu và cải tiến mô hình quản lý rủi ro là cần thiết để đáp ứng với những thay đổi trong ngành dầu khí và đảm bảo an toàn, hiệu quả và bền vững cho hoạt động khai thác dầu khí.

6.1. Đề Xuất Mô Hình Quản Lý Rủi Ro Chuẩn Cho Đội Tàu

Đề xuất một mô hình quản lý rủi ro chuẩn, phù hợp với thực tế đội tàu dịch vụ kỹ thuật dầu khí tại Việt Nam. Mô hình này cần bao gồm các bước xác định rủi ro, đánh giá rủi ro, giảm thiểu rủi ro và giám sát rủi ro.

6.2. Thiết Lập Mô Hình Làm Việc Mẫu Đối Với Hoạt Động Offshore

Thiết lập các mô hình làm việc mẫu đối với hoạt động offshore của tàu dịch vụ. Các mô hình này cần được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn an toàn quốc tế và kinh nghiệm thực tiễn, và cần được tuân thủ nghiêm ngặt bởi tất cả các thành viên trong đội tàu.

05/06/2025
Nghiên cứu áp dụng mô hình quản lý rủi ro đối với đội tàu dịch vụ kỹ thuật hoạt động tại khu vực khai thác thăm dò dầu khí trong vùng biển việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Nghiên cứu áp dụng mô hình quản lý rủi ro đối với đội tàu dịch vụ kỹ thuật hoạt động tại khu vực khai thác thăm dò dầu khí trong vùng biển việt nam

Tài liệu "Nghiên Cứu Quản Lý Rủi Ro Đội Tàu Dịch Vụ Kỹ Thuật Trong Khai Thác Dầu Khí" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp quản lý rủi ro trong ngành công nghiệp dầu khí, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ kỹ thuật. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, từ đó đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu thiệt hại và tối ưu hóa hoạt động khai thác. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng các chiến lược quản lý rủi ro, giúp nâng cao hiệu suất và an toàn trong quá trình khai thác.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn đổi mới cấu trúc vốn cho các doanh nghiệp dầu khí việt nam, nơi cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc vốn và những thách thức mà các doanh nghiệp trong ngành dầu khí Việt Nam đang phải đối mặt. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có thêm nhiều góc nhìn và hiểu biết sâu sắc hơn về ngành công nghiệp dầu khí.