Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội phát triển nhanh chóng, thông tin trở thành yếu tố then chốt quyết định sức cạnh tranh kinh tế, chính trị và văn hóa của quốc gia. Nhu cầu tin, một dạng nhu cầu tinh thần xuất phát từ lòng ham hiểu biết và khám phá thế giới khách quan, ngày càng đa dạng và phong phú. Tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Trung ương (CĐKTKTTW), trung tâm Thông tin - Thư viện đã phát triển gần 20 năm, đồng hành cùng sự đổi mới giáo dục và đào tạo của trường. Tuy nhiên, hoạt động thư viện hiện còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu tin của cán bộ, giảng viên và sinh viên.

Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát nhu cầu tin của người dùng tại thư viện Trường CĐKTKTTW từ năm 2009 đến nay, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phục vụ thông tin. Nghiên cứu tập trung vào ba nhóm người dùng chính: cán bộ lãnh đạo quản lý, cán bộ nghiên cứu giảng dạy và học sinh sinh viên. Qua đó, luận văn góp phần làm rõ đặc điểm nhu cầu tin theo lĩnh vực khoa học, ngôn ngữ tài liệu, loại hình tài liệu và tập quán khai thác thông tin của từng nhóm người dùng.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học để thư viện điều chỉnh chính sách phát triển nguồn tin, cải tiến sản phẩm và dịch vụ thông tin phù hợp với từng nhóm người dùng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của trường. Kết quả nghiên cứu cũng phản ánh sự thay đổi nhu cầu tin theo trình độ học vấn, giới tính và lứa tuổi, từ đó giúp thư viện xây dựng chiến lược phục vụ hiệu quả hơn trong giai đoạn hội nhập và phát triển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng phương pháp luận chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, dựa trên các quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước về hoạt động thông tin - thư viện. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết nhu cầu tin: Nhu cầu tin được hiểu là đòi hỏi khách quan của con người đối với việc tiếp nhận và sử dụng thông tin nhằm duy trì các hoạt động sống và phát triển. Nhu cầu tin chịu ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan (trình độ học vấn, nhân cách) và yếu tố khách quan (môi trường xã hội, nghề nghiệp, lứa tuổi, giới tính).

  • Lý thuyết người dùng tin: Người dùng tin là đối tượng trung tâm của hoạt động thông tin - thư viện, đóng vai trò điều chỉnh và định hướng hoạt động thông tin thông qua phản hồi. Nghiên cứu nhu cầu tin của người dùng giúp thư viện phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả phục vụ.

Các khái niệm chính bao gồm: nhu cầu tin, người dùng tin, tập quán sử dụng thông tin, sản phẩm và dịch vụ thông tin, phân nhóm người dùng tin theo chức năng và đặc điểm cá nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi kết hợp phỏng vấn trực tiếp, quan sát và phân tích tài liệu. Cỡ mẫu khảo sát gồm 940 người dùng tin tại thư viện Trường CĐKTKTTW, phân thành ba nhóm chính: cán bộ lãnh đạo quản lý (3,6%), cán bộ nghiên cứu giảng dạy (15,5%) và học sinh sinh viên (80,9%). Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm người dùng.

Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm nhu cầu tin theo các tiêu chí: lĩnh vực khoa học, ngôn ngữ tài liệu, loại hình tài liệu, giới tính, lứa tuổi và trình độ học vấn. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2009 đến quý I năm 2014, tập trung khảo sát thực trạng nhu cầu tin và tập quán khai thác thông tin của người dùng tại thư viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhu cầu tin theo lĩnh vực khoa học:

    • Tài liệu chuyên ngành kế toán chiếm tỷ lệ cao nhất với 63,9% tổng nhu cầu, tiếp theo là tài chính ngân hàng (27,2%), công nghệ thông tin (21,4%) và quản trị kinh doanh (20,4%).
    • Sinh viên chủ yếu quan tâm đến tài liệu đúng chuyên ngành đang học, ví dụ sinh viên kế toán tập trung vào tài liệu kế toán (65,2%).
    • Cán bộ lãnh đạo quản lý ưu tiên tài liệu quản trị kinh doanh (58,3%) và kế toán (41,7%).
    • Nhu cầu tin có sự khác biệt rõ rệt theo giới tính: nam giới ưu tiên công nghệ thông tin (46,4%), nữ giới tập trung vào kế toán (76,4%).
    • Nhu cầu thay đổi theo lứa tuổi và trình độ học vấn, ví dụ nhóm nghiên cứu sinh 100% quan tâm tài liệu kế toán.
  2. Nhu cầu tin về ngôn ngữ tài liệu:

    • 100% người dùng tin sử dụng tài liệu tiếng Việt.
    • Ngoại ngữ được quan tâm nhiều nhất là tiếng Anh (62,9%), tiếp theo là tiếng Hàn (4,8%) và tiếng Pháp (3,1%).
    • Sinh viên có nhu cầu sử dụng tài liệu tiếng Anh cao nhất (69,6%), trong khi cán bộ nghiên cứu giảng dạy phân bổ nhu cầu ngoại ngữ đồng đều hơn.
    • Nhu cầu ngoại ngữ giảm dần theo độ tuổi, nhóm trên 50 tuổi chỉ có 14,3% quan tâm tiếng Anh.
  3. Tập quán sử dụng thông tin:

    • Cán bộ lãnh đạo quản lý thường sử dụng dịch vụ mượn tài liệu về nhà, ưu tiên các thông tin tổng quan, chuyên đề.
    • Cán bộ nghiên cứu giảng dạy dành nhiều thời gian tra cứu tài liệu chuyên sâu, sử dụng đa dạng nguồn thông tin, bao gồm cả Internet và tài liệu nước ngoài.
    • Sinh viên thường xuyên sử dụng thư viện để tra cứu tài liệu phục vụ học tập, nghiên cứu, đồng thời có nhu cầu giải trí và tiếp cận thông tin xã hội.
  4. Nguồn lực thông tin và dịch vụ thư viện:

    • Thư viện hiện có hơn 12.000 đơn vị tài liệu, chủ yếu là sách giáo khoa, giáo trình, tài liệu tham khảo các chuyên ngành kinh tế và kỹ thuật.
    • Các sản phẩm và dịch vụ thông tin còn hạn chế, bao gồm mục lục tra cứu truyền thống, đọc tài liệu tại chỗ, mượn tài liệu, sao chép và tra cứu trên mạng.
    • Cơ sở vật chất gồm phòng đọc với gần 100 chỗ ngồi, 2 phòng máy tính với 50 máy nối mạng Internet, đáp ứng nhu cầu tra cứu và học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhu cầu tin của người dùng tại thư viện Trường CĐKTKTTW có sự phân hóa rõ rệt theo nhóm đối tượng, lĩnh vực chuyên môn, trình độ học vấn, giới tính và lứa tuổi. Điều này phản ánh đặc thù đào tạo đa ngành của trường, với thế mạnh về các ngành kinh tế như kế toán, tài chính ngân hàng và quản trị kinh doanh. Nhu cầu tài liệu chuyên ngành kế toán chiếm ưu thế do đây là ngành đào tạo truyền thống và đông đảo nhất.

Sự khác biệt về ngôn ngữ tài liệu phản ánh xu hướng hội nhập và nâng cao trình độ ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, trong học tập và nghiên cứu. Tuy nhiên, nhu cầu sử dụng tài liệu tiếng Việt vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối, phù hợp với trình độ ngoại ngữ hiện tại của đa số người dùng.

Tập quán sử dụng thông tin của các nhóm người dùng cũng cho thấy sự đa dạng về hình thức khai thác, từ mượn tài liệu truyền thống đến tra cứu trực tuyến, phù hợp với đặc điểm công việc và học tập. Các hạn chế về sản phẩm và dịch vụ thông tin hiện tại của thư viện ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu tin ngày càng cao và đa dạng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố nhu cầu tin theo lĩnh vực khoa học, ngôn ngữ tài liệu, giới tính và lứa tuổi, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và xu hướng nhu cầu tin của từng nhóm người dùng. Bảng số liệu chi tiết về tỷ lệ phần trăm nhu cầu tin theo từng tiêu chí cũng hỗ trợ việc phân tích và đề xuất giải pháp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bổ sung và đa dạng hóa nguồn tài liệu

    • Mở rộng đầu tư vào tài liệu chuyên ngành kế toán, tài chính ngân hàng, quản trị kinh doanh và công nghệ thông tin.
    • Bổ sung tài liệu ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh và tiếng Hàn, nhằm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và học tập nâng cao.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban quản lý thư viện phối hợp với các khoa chuyên môn.
  2. Phát triển sản phẩm và dịch vụ thông tin hiện đại

    • Xây dựng hệ thống tra cứu điện tử, thư viện số và dịch vụ cung cấp thông tin chọn lọc theo yêu cầu.
    • Triển khai dịch vụ tư vấn, hỗ trợ người dùng khai thác hiệu quả nguồn tài liệu.
    • Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Trung tâm Thông tin - Thư viện và phòng CNTT.
  3. Nâng cao năng lực cán bộ thư viện

    • Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng nghiệp vụ, ngoại ngữ và công nghệ thông tin cho cán bộ thư viện.
    • Khuyến khích cán bộ tham gia nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế để cập nhật kiến thức mới.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban giám hiệu và Trung tâm Thông tin - Thư viện.
  4. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn người dùng tin

    • Tổ chức các khóa tập huấn, hướng dẫn kỹ năng tìm kiếm, khai thác và sử dụng thông tin cho sinh viên và cán bộ giảng dạy.
    • Phát triển tài liệu hướng dẫn trực tuyến và các chương trình marketing sản phẩm dịch vụ thư viện.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Trung tâm Thông tin - Thư viện phối hợp với các khoa.
  5. Cải thiện cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ thông tin

    • Nâng cấp phòng đọc, phòng máy tính, trang thiết bị phục vụ tra cứu và học tập.
    • Ứng dụng công nghệ mới trong quản lý thư viện và cung cấp dịch vụ trực tuyến.
    • Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Ban quản lý trường và Trung tâm Thông tin - Thư viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thư viện và trung tâm thông tin

    • Lợi ích: Hiểu rõ đặc điểm nhu cầu tin của người dùng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nguồn lực và dịch vụ phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch bổ sung tài liệu, cải tiến dịch vụ thư viện.
  2. Giảng viên và cán bộ nghiên cứu tại các trường cao đẳng, đại học

    • Lợi ích: Nắm bắt xu hướng nhu cầu tin chuyên ngành, nâng cao hiệu quả sử dụng tài liệu phục vụ giảng dạy và nghiên cứu.
    • Use case: Tối ưu hóa việc khai thác nguồn tài liệu phục vụ công tác chuyên môn.
  3. Sinh viên và học viên cao học

    • Lợi ích: Hiểu rõ tập quán sử dụng thông tin, lựa chọn nguồn tài liệu phù hợp với nhu cầu học tập và nghiên cứu.
    • Use case: Phát triển kỹ năng tìm kiếm và khai thác thông tin hiệu quả.
  4. Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để đánh giá và nâng cao chất lượng hoạt động thư viện trong các cơ sở đào tạo.
    • Use case: Xây dựng chính sách phát triển thư viện, đầu tư nguồn lực phù hợp với nhu cầu thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhu cầu tin của người dùng tại thư viện Trường CĐKTKTTW có đặc điểm gì nổi bật?
    Nhu cầu tin tập trung chủ yếu vào các chuyên ngành đào tạo của trường như kế toán, tài chính ngân hàng, quản trị kinh doanh và công nghệ thông tin. Nhu cầu này thay đổi theo nhóm người dùng, trình độ học vấn, giới tính và lứa tuổi, phản ánh đặc thù đào tạo và xu hướng học tập hiện đại.

  2. Ngôn ngữ tài liệu nào được người dùng tin ưu tiên sử dụng?
    Tiếng Việt là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất với 100% người dùng tin. Ngoài ra, tiếng Anh được quan tâm nhiều nhất trong các ngôn ngữ nước ngoài, đặc biệt là ở nhóm sinh viên và cán bộ nghiên cứu giảng dạy, với tỷ lệ lên đến 62,9%.

  3. Các nhóm người dùng tin có tập quán sử dụng thông tin như thế nào?
    Cán bộ lãnh đạo thường mượn tài liệu về nhà và ưu tiên thông tin tổng quan, chuyên đề. Cán bộ nghiên cứu giảng dạy sử dụng đa dạng nguồn thông tin, bao gồm cả tra cứu trực tuyến. Sinh viên thường xuyên đến thư viện để tra cứu tài liệu phục vụ học tập và có nhu cầu giải trí, tiếp cận thông tin xã hội.

  4. Thư viện hiện tại có những hạn chế gì trong việc đáp ứng nhu cầu tin?
    Thư viện còn hạn chế về số lượng và đa dạng sản phẩm, dịch vụ thông tin, chưa có nhiều dịch vụ giá trị gia tăng và ứng dụng công nghệ hiện đại. Cơ sở vật chất và trang thiết bị cũng cần được nâng cấp để phục vụ tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của người dùng.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện?
    Các giải pháp bao gồm bổ sung nguồn tài liệu đa dạng, phát triển dịch vụ thông tin hiện đại, nâng cao năng lực cán bộ, đào tạo người dùng tin và cải thiện cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin. Thời gian thực hiện các giải pháp này từ 6 tháng đến 3 năm, tùy theo mức độ ưu tiên và nguồn lực.

Kết luận

  • Nhu cầu tin tại thư viện Trường CĐKTKTTW chủ yếu tập trung vào các chuyên ngành kinh tế và kỹ thuật, với sự phân hóa rõ rệt theo nhóm người dùng, trình độ, giới tính và lứa tuổi.
  • Tiếng Việt vẫn là ngôn ngữ tài liệu chính, trong khi tiếng Anh và một số ngoại ngữ khác ngày càng được quan tâm, đặc biệt trong nhóm sinh viên và cán bộ nghiên cứu.
  • Tập quán sử dụng thông tin đa dạng, phản ánh đặc điểm công việc và học tập của từng nhóm người dùng.
  • Thư viện hiện còn nhiều hạn chế về nguồn lực, sản phẩm, dịch vụ và cơ sở vật chất, cần có các giải pháp đồng bộ để nâng cao hiệu quả phục vụ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai bổ sung tài liệu, phát triển dịch vụ, đào tạo cán bộ và người dùng, đồng thời ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại nhằm đáp ứng nhu cầu tin ngày càng cao và đa dạng.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng thư viện và đáp ứng tối đa nhu cầu tin của người dùng tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Trung ương!